thực đơn

đóng

Phần chính bắt đầu từ đây.

Xu hướng dân số năm 2016 và dân số theo độ tuổi thời điểm 01/01/2017

Cập nhật lần cuối ngày 9 tháng 10 năm 2019

Động thái nhân khẩu học và dân số theo độ tuổi

Chúng tôi sẽ công bố bản tóm tắt kết quả và bảng thống kê từ "Dân số Thành phố Yokohama - Diễn biến dân số trong năm 2016 và dân số theo độ tuổi tính đến ngày 1 tháng 1 năm 2017".

Lưu ý khi sử dụng (PDF: 89KB)
Giải thích thuật ngữ (PDF: 131KB)

Tóm tắt kết quả

Phần 1_Biến động dân số (năm 2016) (PDF: 906KB)
1 Tổng quan về dân số
(1) sự di chuyển dân số
(2) Tình trạng theo đơn vị hành chính
(3) phong trào hộ gia đình
2 Động lực xã hội
(1) Tình hình dịch chuyển xã hội
(2) Di chuyển ra ngoài thành phố
(3) Di chuyển trong thành phố
(4) Động lực xã hội theo độ tuổi và giới tính
3 Động lực tự nhiên
Nhân khẩu học của 4 vùng hành chính
5 Xu hướng của dân số nước ngoài
Nhân khẩu học của sáu thành phố lớn
Phần 2_Dân số theo độ tuổi (tính đến ngày 01/01/2017) (PDF: 665KB)
Dân số theo 1 độ tuổi và 3 loại
2Chỉ số thành phần tuổi
3 Dân số cao tuổi
4 Độ tuổi trung bình
5 Tỷ số giới tính dân số
6 tháp dân số
Dân số theo độ tuổi của 7 huyện hành chính

bảng thống kê

(Tổng quan)
Bảng 1_ Sự thay đổi dân số thành phố Yokohama (Meiji 21 - 2017) (Excel: 23KB)
Bảng 2_ Xu hướng dân số các quận hành chính (1930-2017) (Excel: 28KB)
(nhân khẩu học)
Bảng 3_ Sự thay đổi động thái dân số của Thành phố Yokohama (giai đoạn 1955 đến 2016 (Excel: 36KB))
Bảng 4_ Xu hướng biến động dân số các quận hành chính (giai đoạn 2006 - 2016) (Excel: 22KB)
Bảng 5_ Xu hướng nhân khẩu học theo giới tính và đơn vị hành chính (năm 2016) (Excel: 31KB)
Bảng 6_Số lượng và tỷ lệ người di chuyển theo giới tính, quận hành chính và độ tuổi (năm 2016) (Excel: 32KB)
Bảng 7_ Số lượng và tỷ lệ người chuyển đi theo giới tính, quận hành chính và nhóm tuổi (năm 2016) (Excel: 32KB)
Bảng 8_ Số lượng tăng xã hội theo giới tính, vùng hành chính và nhóm tuổi (năm 2016) (Excel: 27KB)
Bảng 9_ Số lượng và phần trăm số người chết theo giới tính, vùng hành chính và độ tuổi (năm 2016) (Excel: 31KB)
Bảng 10_ Xu hướng biến động dân số theo giới tính và tháng - Thành phố (giai đoạn 2011 - 2016) (Excel: 27KB)
Bảng 11_Số người chuyển đến theo địa chỉ trước khi chuyển đi (tỉnh) và nhóm tuổi 5 tuổi - thành phố <tổng số, nam, nữ> (trong năm 2016) (Excel: 46KB)
Bảng 12_Số người chuyển đi theo địa chỉ sau khi chuyển đi (tỉnh) và nhóm tuổi 5 tuổi - thành phố <tổng số, nam, nữ> (trong năm 2016) (Excel: 46KB)
Bảng 13_ Số lần chuyển vượt theo địa chỉ trước/sau khi chuyển (tỉnh) và nhóm tuổi 5 tuổi - thành phố <tổng số, nam, nữ> (trong năm 2016) (Excel: 45KB)
Bảng 14_Số người ra vào theo địa chỉ trước/sau chuyển (tỉnh) và giới tính - thành phố, phường (trong năm 2016) (Excel: 145KB)
Bảng 15_ Số người ra vào theo giới tính trước và sau địa chỉ (các phường khác trong thành phố, các thành phố và quận trong tỉnh, phường của Tokyo và các thành phố được chỉ định theo pháp lệnh) và giới tính - thành phố, phường (trong năm 2016) ( Excel: 188KB)
(Dân số theo độ tuổi tính đến ngày 1/1/2017)
Bảng 16_ Thay đổi dân số, chỉ số cơ cấu tuổi và độ tuổi trung bình theo 3 nhóm tuổi - Thành phố (1920-2017) (Excel: 22KB)
Bảng 17_Dân số theo giới tính, quận hành chính, 3 nhóm tuổi, chỉ số cơ cấu tuổi và độ tuổi trung bình - thành phố, phường (2017) (Excel: 28KB)
Bảng 18_Dân số theo độ tuổi (mỗi tuổi/lớp 5 tuổi) và giới tính - thành phố, phường (2017) (Excel: 169KB)
(Xu hướng số lượng hộ ở các huyện hành chính)
Bảng 19_Xu hướng số lượng hộ gia đình ở các huyện hành chính (1930-2017) (Excel: 24KB)
(Tham khảo: Dân số theo độ tuổi tính đến ngày 01/01/2016)
Bảng 20_Dân số theo giới tính, quận hành chính, 3 nhóm tuổi, chỉ số cơ cấu tuổi và độ tuổi trung bình - thành phố, phường (2016) (Excel: 28KB)
Bảng 21_Dân số theo độ tuổi (mỗi tuổi/lớp 5 tuổi) và giới tính - thành phố, phường (2016) (Excel: 169KB)

Có thể cần có trình đọc PDF riêng để mở tệp PDF.
Nếu chưa có, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Adobe.
Tải Adobe Acrobat Reader DCTải xuống Adobe Acrobat Reader DC

Thắc mắc tới trang này

Phòng Thông tin Thống kê, Vụ Tổng hợp, Cục Quản lý Chính sách

điện thoại: 045-671-4201

điện thoại: 045-671-4201

số fax: 045-663-0130

địa chỉ email: ss-info@city.yokohama.jp

Quay lại trang trước

ID trang: 800-116-295

thực đơn

  • ĐƯỜNG KẺ
  • Twitter
  • Facebook
  • Instagram
  • YouTube
  • thông minhNews