thực đơn

đóng

Văn bản chính bắt đầu ở đây.

Xu hướng dân số năm 2013 và dân số theo độ tuổi thời điểm 01/01/2014

Cập nhật lần cuối ngày 9 tháng 10 năm 2019

Động thái nhân khẩu học và dân số theo độ tuổi

Chúng tôi sẽ công bố bản tóm tắt kết quả và bảng thống kê từ "Dân số Thành phố Yokohama - Diễn biến dân số trong năm 2013 và dân số theo độ tuổi tính đến ngày 1 tháng 1 năm 2014".

Lưu ý khi sử dụng (PDF: 81KB)
Giải thích thuật ngữ (PDF: 88KB)

Tóm tắt kết quả

Phần 1 Xu hướng nhân khẩu học (năm 2013) (PDF: 537KB)
1 Tổng quan về dân số và hộ gia đình
(1) sự di chuyển dân số
(2) phong trào hộ gia đình
2 Động lực xã hội
(1) Tình hình dịch chuyển xã hội
(2) Di chuyển ra ngoài thành phố
(3) Di chuyển trong thành phố
(4) Động lực xã hội theo độ tuổi và giới tính
3 Động lực tự nhiên
Nhân khẩu học của 4 vùng hành chính
Nhân khẩu học của năm thành phố lớn
6 Xu hướng của dân số nước ngoài
Phần 2 Dân số theo độ tuổi (tính đến 01/01/2014) (PDF: 344KB)
Dân số theo 1 độ tuổi và 3 loại
chỉ số cơ cấu tuổi 2
3 Dân số cao tuổi
4 Độ tuổi trung bình
5 Tỷ số giới tính dân số
6 tháp dân số
Dân số theo độ tuổi của 7 huyện hành chính

bảng thống kê

(Tổng quan)
Bảng 1: Sự thay đổi dân số thành phố Yokohama (1891-2014) (Excel: 56KB)
Bảng 2 Xu hướng dân số các quận hành chính (1930-2014) (Excel: 51KB)
(nhân khẩu học)
Bảng 3 Xu hướng nhân khẩu học ở thành phố Yokohama (từ 1945 đến 2013) (Excel: 122KB)
Bảng 4 Xu hướng biến động dân số theo giới tính và tháng - Thành phố (giai đoạn 2003 đến 2013) (Excel: 55KB)
Bảng 5 Xu hướng nhân khẩu học tại các quận hành chính (giai đoạn 2003 - 2013) (Excel: 48KB)
Bảng 6 Xu hướng nhân khẩu học theo giới tính - thành phố, phường (năm 2013) (Excel: 42KB)
Bảng 7 Tỷ lệ tăng dân số theo giới tính - thành phố, phường (năm 2013) (Excel: 37KB)
Bảng 8 Tỷ suất di cư, tỷ suất sinh và tỷ suất tử theo giới tính - thành phố, phường (năm 2013) (Excel: 40KB)
Bảng 9 Số lượng và tỷ lệ người chuyển đến theo độ tuổi và giới tính - thành phố, phường (năm 2013) (Excel: 47KB)
Bảng 10 Số lượng và tỷ lệ người chuyển đi theo độ tuổi và giới tính - thành phố, phường (năm 2013) (Excel: 47KB)
Bảng 11 Mức tăng xã hội theo độ tuổi và giới tính - thành phố, phường (năm 2013) (Excel: 36KB)
Bảng 12 Số lượng và tỷ lệ người chết theo độ tuổi và giới tính - Thành phố, Phường (năm 2013) (Excel: 47KB)
Bảng 13 Số người chuyển đến theo địa chỉ (tỉnh) và độ tuổi (nhóm 5 tuổi) trước và sau khi chuyển đến - Thành phố (năm 2013) (Excel: 38KB)
Bảng 14 Số người chuyển đi theo địa chỉ (tỉnh) và độ tuổi (lớp 5 tuổi) trước và sau khi chuyển đi - thành phố (trong năm 2013) (Excel: 37KB)
Bảng 15 Số lượng chuyển đến vượt mức theo địa chỉ (tỉnh) và độ tuổi (lớp 5 tuổi) trước và sau khi chuyển đi - thành phố (trong năm 2013) (Excel: 37KB)
Bảng 16 Số người ra vào theo địa chỉ (tỉnh) trước và sau khi chuyển - thành phố, phường (trong năm 2013) (Excel: 170KB)
├Yokohama
└Phường Tsurumi, Phường Kanagawa, Phường Nishi, Phường Naka, Phường Minami, Phường Konan, Phường Hodogaya, Phường Asahi, Phường Isogo, Phường Kanazawa, Phường Kohoku, Phường Midori, Phường Aoba, Phường Tsuzuki, Phường Totsuka, Phường Sakae, Phường Izumi , Phường Seya
Bảng 17 Số người di chuyển ra vào theo địa chỉ trước và sau khi di chuyển (các phường khác trong thành phố, các thành phố và quận trong tỉnh, phường của Tokyo và các thành phố được chỉ định theo pháp lệnh) - thành phố, phường (trong năm 2013) ( Excel: 274KB)
├Yokohama
└Phường Tsurumi, Phường Kanagawa, Phường Nishi, Phường Naka, Phường Minami, Phường Konan, Phường Hodogaya, Phường Asahi, Phường Isogo, Phường Kanazawa, Phường Kohoku, Phường Midori, Phường Aoba, Phường Tsuzuki, Phường Totsuka, Phường Sakae, Phường Izumi , Phường Seya
(Dân số theo độ tuổi)
Bảng 18 Xu hướng dân số theo độ tuổi (3 nhóm), chỉ số cơ cấu tuổi và độ tuổi trung bình - Thành phố (1920-2014) (Excel: 45KB)
Bảng 19 Dân số theo độ tuổi (3 loại), chỉ số cơ cấu tuổi và độ tuổi trung bình - thành phố, phường (2014) (Excel: 36KB)
Bảng 20 Dân số theo độ tuổi (lớp 10) - Thành phố, Phường (2014) (Excel: 30KB)
Bảng 21 Dân số và tỷ số giới tính theo độ tuổi (nhóm 10 tuổi), nam, nữ - thành phố, phường (2014) (Excel: 32KB)
Bảng 22 Dân số theo độ tuổi (mỗi tuổi/lớp 5 tuổi) và giới tính - thành phố, phường (2014) (Excel: 206KB)
├Yokohama
└Phường Tsurumi, Phường Kanagawa, Phường Nishi, Phường Naka, Phường Minami, Phường Konan, Phường Hodogaya, Phường Asahi, Phường Isogo, Phường Kanazawa, Phường Kohoku, Phường Midori, Phường Aoba, Phường Tsuzuki, Phường Totsuka, Phường Sakae, Phường Izumi , Phường Seya

Có thể cần có trình đọc PDF riêng để mở tệp PDF.
Nếu chưa có, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Adobe.
Tải Adobe Acrobat Reader DCTải xuống Adobe Acrobat Reader DC

Thắc mắc tới trang này

Phòng Thông tin Thống kê, Vụ Tổng hợp, Cục Quản lý Chính sách

điện thoại: 045-671-4201

điện thoại: 045-671-4201

Fax: 045-663-0130

địa chỉ email: ss-info@city.yokohama.lg.jp

Quay lại trang trước

ID trang: 258-898-877

thực đơn

  • ĐƯỜNG KẺ
  • Twitter
  • Facebook
  • Instagram
  • YouTube
  • thông minhNews