thực đơn

đóng

Phần chính bắt đầu từ đây.

Xu hướng dân số năm 2007 và dân số theo độ tuổi thời điểm 1/1/2008

Cập nhật lần cuối ngày 9 tháng 10 năm 2019

Động thái nhân khẩu học và dân số theo độ tuổi

Chúng tôi sẽ công bố bản tóm tắt các kết quả và bảng thống kê từ "Dân số Thành phố Yokohama - Diễn biến dân số trong năm 2007 và dân số theo độ tuổi tính đến ngày 1 tháng 1 năm 2008".

Lưu ý khi sử dụng (PDF: 221KB)
Giải thích thuật ngữ (PDF: 259KB)

Tóm tắt kết quả

Phần 1_Biến động dân số (năm 2007) (PDF: 1.649KB)
1 Tổng quan về dân số và hộ gia đình
2 Động lực xã hội
(1) Tình hình động lực xã hội
(2) Di chuyển ra ngoài thành phố
(3) Di chuyển trong thành phố
(4) Động lực xã hội theo giới tính và độ tuổi
3 Động lực tự nhiên
Nhân khẩu của phường 4
Nhân khẩu học của năm thành phố lớn
6 Xu hướng về dân số nước ngoài đăng ký
Phần 2_Dân số theo độ tuổi (tính đến ngày 1/1/2008) (PDF: 526KB)
Dân số theo 1 độ tuổi và 3 loại
chỉ số cơ cấu tuổi 2
3 Độ tuổi trung bình
4 Tỷ số giới tính theo độ tuổi
Dân số theo độ tuổi 5 phường

bảng thống kê

(Tổng quan)
Bảng 1_ Sự thay đổi dân số thành phố Yokohama (Meiji 21 - 2008) (Excel: 48KB)
Bảng 2_ Diễn biến dân số theo vùng hành chính (1930-2008) (Excel: 39KB)
(nhân khẩu học)
Bảng 3_ Biến động dân số thành phố Yokohama (1945 đến 2007) (Excel: 56KB)
Bảng 4_ Xu hướng biến động dân số theo giới tính và theo tháng - Thành phố (1997 đến 2007) (Excel: 37KB)
Bảng 5_ Xu hướng biến động dân số các quận hành chính (1997 - 2007) (Excel: 34KB)
Bảng 6_ Xu hướng nhân khẩu học theo giới tính - thành phố, phường (năm 2007) (Excel: 35KB)
Bảng 7_Tốc độ tăng dân số theo giới tính - thành phố, phường (năm 2007) (Excel: 31KB)
Bảng 8_ Tỷ suất di cư, tỷ suất sinh và tỷ suất tử theo giới tính - Thành phố, Phường (năm 2007) (Excel: 43KB)
Bảng 9_Số lượng và tỷ lệ dân chuyển đến theo độ tuổi và giới tính - thành phố, phường (năm 2007) (Excel: 30KB)
Bảng 10_Số lượng và tỷ lệ người ra đi theo độ tuổi và giới tính - thành phố, phường (năm 2007) (Excel: 30KB)
Bảng 11_ Gia tăng xã hội theo độ tuổi và giới tính - thành phố, phường (năm 2007) (Excel: 30KB)
Bảng 12_Số lượng và tỷ lệ người chết theo độ tuổi và giới tính - thành phố, phường (năm 2007) (Excel: 30KB)
Bảng 13_Số người chuyển đến theo địa chỉ (tỉnh) và độ tuổi (lớp 5 tuổi) trước và sau khi chuyển đến - thành phố (năm 2007) (Excel: 31KB)
Bảng 14_Số người chuyển đi theo địa chỉ (tỉnh) và độ tuổi (lớp 5 tuổi) trước và sau khi chuyển đi - thành phố (năm 2007) (Excel: 31KB)
Bảng 15_ Số lượng chuyển đến vượt mức theo địa chỉ (tỉnh) và độ tuổi (lớp 5 tuổi) trước và sau khi chuyển - thành phố (trong năm 2007) (Excel: 31KB)
Bảng 16_Số người ra vào theo địa chỉ (tỉnh) trước và sau khi chuyển - thành phố, phường (năm 2007) (Excel: 208KB)
├Yokohama
└Phường Tsurumi, Phường Kanagawa, Phường Nishi, Phường Naka, Phường Minami, Phường Konan, Phường Hodogaya, Phường Asahi, Phường Isogo, Phường Kanazawa, Phường Kohoku, Phường Midori, Phường Aoba, Phường Tsuzuki, Phường Totsuka, Phường Sakae, Phường Izumi , Seya-ku
Bảng 17_Số người ra vào theo địa chỉ trước và sau khi chuyển (các phường khác trong thành phố, các thành phố và quận trong tỉnh, phường của Tokyo và các thành phố được chỉ định theo pháp lệnh) - thành phố, phường (trong năm 2007) (Excel: 301KB) ) )
├Yokohama
└Phường Tsurumi, Phường Kanagawa, Phường Nishi, Phường Naka, Phường Minami, Phường Konan, Phường Hodogaya, Phường Asahi, Phường Isogo, Phường Kanazawa, Phường Kohoku, Phường Midori, Phường Aoba, Phường Tsuzuki, Phường Totsuka, Phường Sakae, Phường Izumi , Seya-ku
(Dân số theo độ tuổi)
Bảng 18_ Xu hướng dân số theo độ tuổi (3 nhóm), chỉ số cơ cấu tuổi và độ tuổi trung bình - Thành phố (Excel: 37KB)
Bảng 19_Dân số theo độ tuổi (3 loại), chỉ số cơ cấu tuổi và độ tuổi trung bình - thành phố, phường (2008) (Excel: 30KB)
Bảng 20_Dân số theo độ tuổi (lớp 10) - Thành phố, Phường (2008) (Excel: 24KB)
Bảng 21_Dân số và tỷ số giới tính theo độ tuổi (nhóm 10 tuổi), nam, nữ - thành phố, phường (2008) (Excel: 27KB)
Bảng 22_Dân số theo độ tuổi (mỗi tuổi/lớp 5 tuổi) và giới tính - thành phố, phường (2008) (Excel: 272KB)
├Yokohama
└Phường Tsurumi, Phường Kanagawa, Phường Nishi, Phường Naka, Phường Minami, Phường Konan, Phường Hodogaya, Phường Asahi, Phường Isogo, Phường Kanazawa, Phường Kohoku, Phường Midori, Phường Aoba, Phường Tsuzuki, Phường Totsuka, Phường Sakae, Phường Izumi , Seya-ku

Có thể cần có trình đọc PDF riêng để mở tệp PDF.
Nếu chưa có, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Adobe.
Tải Adobe Acrobat Reader DCTải xuống Adobe Acrobat Reader DC

Thắc mắc tới trang này

Phòng Thông tin Thống kê, Vụ Tổng hợp, Cục Quản lý Chính sách

điện thoại: 045-671-4201

điện thoại: 045-671-4201

số fax: 045-663-0130

địa chỉ email: ss-info@city.yokohama.jp

Quay lại trang trước

ID trang: 439-432-924

thực đơn

  • ĐƯỜNG KẺ
  • Twitter
  • Facebook
  • Instagram
  • YouTube
  • thông minhNews