- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Thông tin thành phố
- Hoạt động hành chính/kiểm toán
- Pháp lệnh/Quy tắc/Bản tin Thành phố
- Thủ tục hành chính
- Thời gian xử lý tiêu chuẩn cần thiết để xử lý giấy phép của Thành phố Yokohama, v.v.
- Nếu cơ quan có thẩm quyền xử lý nằm trong văn phòng của thị trưởng
- Thời gian xử lý tiêu chuẩn của Sở cứu hỏa
Văn bản chính bắt đầu ở đây.
Thời gian xử lý tiêu chuẩn của Sở cứu hỏa
※Những khoảng thời gian xử lý tiêu chuẩn này không bao gồm số ngày cần thiết để sửa chữa, v.v.
Cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng 10 năm 2024
Phân chia thẩm quyền, v.v. | Luật hoặc pháp lệnh cơ bản, v.v. | điều khoản cơ sở [Bài viết (mục)] | Các vấn đề liên quan đến giấy phép, v.v. | Thời gian xử lý tiêu chuẩn | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng số ngày | thông qua Các tổ chức, v.v. | thông qua số ngày | ||||
Phòng cứu hỏa | Các thành viên của Đội cứu hỏa thành phố Yokohama, v.v. Quy định thực thi pháp lệnh bồi thường thiên tai nghĩa vụ chính thức | 4 | Chứng nhận bồi thường tai nạn dịch vụ công cộng, v.v. | 14 | Mỗi sở cứu hỏa | 7 |
5-1 | Phê duyệt điều dưỡng, vv | 14 | Mỗi sở cứu hỏa | 7 | ||
Mỗi sở cứu hỏa | Pháp lệnh phòng cháy chữa cháy thành phố Yokohama | 28-1 | Phê duyệt hút thuốc ở những khu vực cấm hút thuốc | 5 | - | - |
76 2-1 | Xác nhận kiểm tra mực nước và áp suất đối với số lượng nhỏ bể chứa vật liệu nguy hiểm, v.v. | 5 kể từ ngày kết thúc kiểm tra | - | - | ||
luật cứu hỏa | 8-2 3-1 | Chứng nhận đặc biệt về kiểm tra và báo cáo đối tượng phòng cháy | 30 | - | - | |
10-1 | Phê duyệt việc lưu trữ tạm thời và xử lý các vật liệu nguy hiểm | 5 | - | - | ||
14 2-1 | Thiết lập các quy định phòng ngừa và phê duyệt các thay đổi | 10 | - | - | ||
36-1 | Chứng nhận đặc biệt về kiểm tra và báo cáo quản lý phòng chống thiên tai | 30 | - | - | ||
Lệnh Nội các về Quy định Hàng hóa Nguy hiểm | 8-4 | Cấp lại giấy chứng nhận kiểm tra hoàn thành | 2 | - | - | |
Quy định về hàng hóa nguy hiểm của thành phố Yokohama | 20-2 | Phê duyệt cấp lại giấy phép lắp đặt, giấy chứng nhận kiểm định, v.v. | 2 | - | - | |
Đạo luật đảm bảo an toàn và giao dịch đúng đắn đối với khí dầu mỏ hóa lỏng | 36-2 | Có ý kiến bằng văn bản về việc cho phép lắp đặt kho chứa khí dầu mỏ hóa lỏng... | 5 ngày kể từ ngày hoàn thành khảo sát hoặc ngày nhận được mẫu khảo sát | - | - | |
Quy định thi hành Luật đảm bảo an toàn và giao dịch đúng đắn khí dầu mỏ hóa lỏng | 56-2 | Có ý kiến bằng văn bản về việc cho phép thay đổi lắp đặt kho chứa khí dầu mỏ hóa lỏng... | 5 ngày kể từ ngày hoàn thành khảo sát hoặc ngày nhận được mẫu khảo sát | - | - | |
Ban An toàn, từng sở cứu hỏa | luật cứu hỏa | 1-11 | Giấy phép thành lập cơ sở sản xuất vật liệu nguy hiểm, v.v. | 19 | Mỗi sở cứu hỏa | 4 |
15 (Trường hợp có quyết định riêng của người đứng đầu phòng cháy chữa cháy) | - | - | ||||
Quyền thay đổi cơ sở sản xuất vật liệu nguy hiểm, v.v. | 14 | Mỗi sở cứu hỏa | 4 | |||
10 (Trường hợp có quyết định riêng của người đứng đầu phòng cháy chữa cháy) | - | - | ||||
5-11 | Xác nhận hoàn thành kiểm tra các cơ sở sản xuất vật liệu nguy hiểm, v.v. | 9 kể từ ngày kết thúc kiểm tra | Mỗi sở cứu hỏa | 4 | ||
5 kể từ ngày kết thúc kiểm tra (Trường hợp có quyết định riêng của người đứng đầu phòng cháy chữa cháy) | - | - | ||||
5-11 cung cấp | Phê duyệt sử dụng tạm thời cho các cơ sở sản xuất vật liệu nguy hiểm, v.v. | 14 | Mỗi sở cứu hỏa | 4 | ||
10 (Trường hợp có quyết định riêng của người đứng đầu phòng cháy chữa cháy) | - | - | ||||
2-1 trên 11 | Xác nhận kiểm tra trước khi hoàn thành kiểm tra các cơ sở sản xuất vật liệu nguy hiểm, v.v. | 9 kể từ ngày kết thúc kiểm tra | Mỗi sở cứu hỏa | 4 | ||
5 kể từ ngày kết thúc kiểm tra (Trường hợp có quyết định riêng của người đứng đầu phòng cháy chữa cháy) | - | - | ||||
Phòng An toàn | luật cứu hỏa | 14 3-1 | Xác nhận kiểm tra an ninh bể chứa ngoài trời | 19 ngày kể từ ngày kết thúc kiểm tra | Mỗi sở cứu hỏa | 4 |
3-2 trên 14 | Xác nhận kiểm tra an ninh tạm thời kho chứa bể ngoài trời | 19 ngày kể từ ngày kết thúc kiểm tra | Mỗi sở cứu hỏa | 4 | ||
Lệnh Nội các về Quy định Hàng hóa Nguy hiểm | 4-2 trên 8 cung cấp | Phê duyệt thay đổi thời gian kiểm tra an ninh | 14 | Mỗi sở cứu hỏa | 4 | |
Lệnh thực thi Đạo luật phòng chống thiên tai khu liên hợp dầu khí | 16-1 | Chứng nhận các biện pháp thay thế cho phương tiện, thiết bị có hiệu quả phòng chống thiên tai | 10 | - | - | |
Pháp lệnh Bộ trưởng về các cơ sở phòng chống thiên tai được chỉ định và các tổ chức phòng chống thiên tai trong các khu liên hợp dầu khí, v.v. | 6 | Chứng nhận biện pháp thay thế đê ngăn tràn dầu | 10 | - | - | |
12 | Chứng nhận các biện pháp thay thế như vòi chữa cháy | 10 | - | - | ||
Luật kiểm soát chất nổ | 3 | Giấy phép sản xuất, kinh doanh vật liệu nổ | 16 | - | - | |
5 | Giấy phép kinh doanh thuốc nổ | 15 | - | - | ||
10-1 | Giấy phép thay đổi cơ sở sản xuất vật liệu nổ, v.v. | 14 | - | - | ||
Dự phòng 11-1 | Hướng dẫn khu vực bảo quản ngoài kho thuốc súng | 10 | - | - | ||
12-1 | Giấy phép lắp đặt, di dời, thay đổi kho chứa thuốc nổ | 14 | - | - | ||
điều khoản 13 | Giấy phép miễn quyền sở hữu, tàng trữ thuốc súng | 10 | - | - | ||
15-1, 15-2 | Kiểm tra hoàn thiện cơ sở sản xuất vật liệu nổ, v.v. | 5 kể từ ngày kết thúc kiểm tra | - | - | ||
17-1 | Giấy phép chuyển giao hoặc mua lại chất nổ | 7 (Tuy nhiên, điều này không bao gồm khoảng thời gian cần thiết để chuyển ý kiến lên Ủy ban An toàn Công cộng Tỉnh Kanagawa.) | - | - | ||
17-7 | Viết lại giấy phép chuyển nhượng hoặc giấy phép chuyển nhượng thuốc nổ | 5 | - | - | ||
17-8 | Cấp lại giấy phép chuyển nhượng, giấy phép chuyển nhượng thuốc nổ | 5 | - | - | ||
24-1 | Giấy phép nhập khẩu vật liệu nổ | 7 | - | - | ||
25-1 | Giấy phép tiêu thụ thuốc nổ | 14 (Tuy nhiên, điều này không bao gồm khoảng thời gian cần thiết để chuyển ý kiến lên Ủy ban An toàn Công cộng Tỉnh Kanagawa.) | - | - | ||
27-1 | Giấy phép xử lý vật liệu nổ | 7 | - | - | ||
28-1 | Phê duyệt xây dựng hoặc sửa đổi quy định phòng chống tác hại | 10 | - | - | ||
29-1, 29-5 | Phê duyệt thành lập hoặc thay đổi kế hoạch giáo dục an toàn | 10 | - | - | ||
35-1 | Kiểm tra an ninh cơ sở sản xuất thuốc nổ, v.v. | 5 kể từ ngày kết thúc kiểm tra | - | - | ||
Quy định thực thi pháp luật về kiểm soát chất nổ | 7-4 trên 67 | Hủy bỏ việc chỉ định người thực hiện giáo dục an toàn | 5 | - | - | |
Đạo luật an toàn khí áp suất cao | 5-1 | Giấy phép sản xuất khí cao áp | 15 | - | - | |
14-1 | Cho phép thay đổi cơ sở sản xuất khí cao áp | 13 | - | - | ||
16-1 | Giấy phép thành lập cơ sở lưu trữ hạng nhất | 10 | - | - | ||
19-1 | Quyền thay đổi địa điểm, v.v. của cơ sở lưu trữ hạng nhất | 10 | - | - | ||
20-1 | Kiểm tra hoàn thành việc lắp đặt cơ sở sản xuất khí cao áp hoặc kho chứa hạng nhất | 10 ngày kể từ ngày kết thúc kiểm tra | - | - | ||
20-3 | Kiểm tra hoàn thành công việc cải tiến cụ thể đối với cơ sở sản xuất khí cao áp hoặc cơ sở lưu trữ hạng nhất | 10 ngày kể từ ngày kết thúc kiểm tra | - | - | ||
22-1 | Kiểm tra nhập khẩu khí áp suất cao | 10 ngày kể từ ngày kết thúc kiểm tra | - | - | ||
35-1 | Kiểm tra an ninh các cơ sở cụ thể | 10 ngày kể từ ngày kết thúc kiểm tra | - | - | ||
44-1, 48-1(3), 48-1(5), 49-1, 49-2, 49-4 | Kiểm tra hoặc kiểm tra lại container và phụ kiện | 10 ngày kể từ ngày kết thúc kiểm tra | - | - | ||
48-5 | Quyền điền đặc biệt | 7 | - | - | ||
49-1, 50-1, 50-3 | Đăng ký, gia hạn phòng thí nghiệm kiểm định container | 11 | - | - | ||
54-1 | Thông báo tuân thủ tiêu chuẩn container về việc xin thay đổi chủng loại, áp suất khí cao áp chứa trong container | 10 | - | - | ||
Đạo luật đảm bảo an toàn và giao dịch đúng đắn đối với khí dầu mỏ hóa lỏng | 3-1 | Đăng ký kinh doanh bán khí dầu mỏ hóa lỏng | 13 | - | - | |
29-1, 32-1 | Chứng nhận của cơ quan an toàn hoặc gia hạn | 13 | - | - | ||
33-1 | Phê duyệt việc tăng số lượng người tiêu dùng nói chung, v.v. | 10 | - | - | ||
35-1 | Xây dựng hoặc phê duyệt thay đổi quy định về dịch vụ bảo vệ | 10 | - | - | ||
35 6-1 | Chứng nhận đại lý phân phối khí dầu mỏ hóa lỏng | 14 | - | - | ||
36-1 | Quyền cài đặt các thiết bị lưu trữ, v.v. | 13 | - | - | ||
37 2-1 | Quyền thay đổi cơ sở lưu trữ, v.v. | 13 | - | - | ||
3-1 trên 37 | Kiểm tra hoàn thiện cơ sở lưu trữ, v.v. | 10 ngày kể từ ngày kết thúc kiểm tra | - | - | ||
4-1 trên 37 | Giấy phép thiết bị chiết rót | 13 | - | - | ||
4-3 trên 37 | Quyền thay đổi thiết bị làm đầy | 13 | - | - | ||
4-4 trên 37 | Kiểm tra hoàn thiện thiết bị làm đầy | 10 ngày kể từ ngày kết thúc kiểm tra | - | - | ||
37 6-1 | Kiểm tra an ninh thiết bị làm đầy | 10 ngày kể từ ngày kết thúc kiểm tra | - | - |
Thắc mắc tới trang này
Cục Tổng hợp, Vụ Tổng hợp, Phòng Pháp chế
điện thoại: 045-671-2093
điện thoại: 045-671-2093
Fax: 045-664-5484
địa chỉ email: so-hosei@city.yokohama.lg.jp
ID trang: 335-764-463