- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Thông tin thành phố
- Hoạt động hành chính/kiểm toán
- Pháp lệnh/Quy tắc/Bản tin Thành phố
- Thủ tục hành chính
- Thời gian xử lý tiêu chuẩn cần thiết để xử lý giấy phép của Thành phố Yokohama, v.v.
- Nếu cơ quan có thẩm quyền xử lý nằm trong văn phòng của thị trưởng
- Thời gian xử lý tiêu chuẩn của Cục Tái chế Tài nguyên
Văn bản chính bắt đầu ở đây.
Thời gian xử lý tiêu chuẩn của Cục Tái chế Tài nguyên
※Những khoảng thời gian xử lý tiêu chuẩn này không bao gồm số ngày cần thiết để sửa chữa, v.v.
Cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng 10 năm 2024
Phân chia thẩm quyền, v.v. | Luật hoặc pháp lệnh cơ bản, v.v. | điều khoản cơ sở | Các vấn đề liên quan đến giấy phép, v.v. | Thời gian xử lý tiêu chuẩn | ||
---|---|---|---|---|---|---|
tổng cộng | thông qua | thông qua | ||||
Phòng Tổng hợp | Pháp lệnh của Thành phố Yokohama về Giảm thiểu Chất thải, Tái chế Tài nguyên, Xử lý Hợp lý, v.v. | 45-1 | Phê duyệt việc giảm/miễn phí xử lý rác thải thông thường | 14 | Mỗi văn phòng | 7 |
45-2 | Phê duyệt hoàn trả phí xử lý rác thải thông thường | 14 | - | - | ||
Phòng quản lý chất thải kinh doanh | Đạo luật về xử lý chất thải và làm sạch | 7-1 | Giấy phép kinh doanh thu gom, vận chuyển rác thải thông thường | 60 | - | - |
7-6 | Giấy phép kinh doanh xử lý chất thải thông thường | 60 | - | - | ||
2-1 trên 7 | Giấy phép thay đổi hoạt động kinh doanh thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải thông thường | 60 | - | - | ||
8-1 | Giấy phép lắp đặt các cơ sở xử lý chất thải thông thường (các cơ sở yêu cầu công chúng kiểm tra, v.v.) | 120 | - | - | ||
Giấy phép lắp đặt các cơ sở xử lý chất thải thông thường (không bao gồm các cơ sở yêu cầu kiểm tra công cộng, v.v.) | 60 | - | - | |||
2-5 trên 8 | Kiểm tra trước khi sử dụng các cơ sở xử lý rác thải thông thường (kèm theo giấy phép lắp đặt) | 30 | - | - | ||
8-2-2-1 | Kiểm tra thường xuyên các cơ sở xử lý chất thải tổng hợp | 60 | - | - | ||
9-1 | Cho phép thay đổi cơ sở xử lý chất thải thông thường (cơ sở yêu cầu kiểm tra công cộng, v.v.) | 120 | - | - | ||
Cho phép thay đổi cơ sở xử lý chất thải thông thường (không bao gồm các cơ sở yêu cầu kiểm tra công cộng, v.v.) | 60 | - | - | |||
2-9 | Kiểm tra trước khi sử dụng các cơ sở xử lý rác thải thông thường (do có sự thay đổi) | 30 | - | - | ||
9-2-4-1 | Chứng nhận cơ sở xử lý chất thải tổng hợp có chức năng thu hồi nhiệt | 60 | - | - | ||
9-5-1 | Giấy phép chuyển nhượng các cơ sở xử lý chất thải thông thường, v.v. | 60 | - | - | ||
9-6-1 | Chấp thuận sáp nhập, chia tách cơ sở xử lý chất thải tổng hợp | 60 | - | - | ||
Đạo luật về xử lý chất thải và làm sạch | 7-1 trên 12 | Chứng nhận xử lý chất thải công nghiệp của hai doanh nghiệp trở lên | 30~60 | - | - | |
7-7 trên 12 | Xác nhận thay đổi nội dung hồ sơ liên quan đến chứng nhận xử lý chất thải công nghiệp của từ hai doanh nghiệp trở lên | 30~60 | - | - | ||
14-1 | Giấy phép kinh doanh thu gom vận chuyển rác thải công nghiệp (giấy phép gia hạn) | 60 | - | - | ||
14-6 | Giấy phép kinh doanh xử lý chất thải công nghiệp (giấy phép gia hạn) | 60 | - | - | ||
14 2-1 | Giấy phép thay đổi hoạt động thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải công nghiệp | 60 | - | - | ||
4-1 trên 14 | Giấy phép kinh doanh thu gom và vận chuyển chất thải công nghiệp được kiểm soát đặc biệt (giấy phép gia hạn) | 60 | - | - | ||
4-6 trên 14 | Giấy phép kinh doanh xử lý chất thải công nghiệp được kiểm soát đặc biệt (giấy phép gia hạn) | 60 | - | - | ||
5-1 trên 14 | Giấy phép thay đổi hoạt động kinh doanh thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải công nghiệp được kiểm soát đặc biệt | 60 | - | - | ||
15-1 | Giấy phép lắp đặt cơ sở xử lý chất thải công nghiệp (cơ sở yêu cầu kiểm tra công cộng, v.v.) | 120 | - | - | ||
Giấy phép lắp đặt cơ sở xử lý chất thải công nghiệp (không bao gồm các cơ sở yêu cầu kiểm tra công cộng, v.v.) | 60 | - | - | |||
2-5 trên 15 | Kiểm tra trước khi sử dụng cơ sở xử lý chất thải công nghiệp (kèm theo giấy phép lắp đặt) | 30 | - | - | ||
15-2-2-1 | Kiểm tra định kỳ các cơ sở xử lý chất thải công nghiệp | 60 | - | - | ||
15-2 6-1 | Cho phép thay đổi cơ sở xử lý chất thải công nghiệp (cơ sở yêu cầu kiểm tra công cộng, v.v.) | 120 | - | - | ||
Cho phép thay đổi cơ sở xử lý chất thải công nghiệp (không bao gồm các cơ sở yêu cầu kiểm tra công cộng, v.v.) | 60 | - | - | |||
15-2 6-2 | Kiểm tra trước khi sử dụng cơ sở xử lý chất thải công nghiệp (do thay đổi) | 30 | - | - | ||
15-3-3-1 | Chứng nhận cơ sở xử lý chất thải công nghiệp có chức năng thu hồi nhiệt | 60 | - | - | ||
4 trên 15 | Giấy phép mua lại các cơ sở xử lý chất thải công nghiệp, v.v. | 60 | - | - | ||
Chấp thuận sáp nhập, chia tách cơ sở xử lý chất thải công nghiệp | 60 | - | - | |||
Các quy định của Thành phố Yokohama liên quan đến việc giảm thiểu, thu hồi tài nguyên và xử lý chất thải hợp lý, v.v. | 23-1 | Phê duyệt thay đổi cho phép các hạng mục ứng dụng trong kinh doanh thu gom, vận chuyển rác thải thông thường, v.v. | 50 | - | - | |
27-1 | Cấp lại giấy phép kinh doanh gia công | 30 | - | - | ||
32-1 | Chỉ định doanh nghiệp tái chế được chỉ định riêng | 60 | - | - | ||
32-2 | Chỉ định thay đổi phạm vi kinh doanh của doanh nghiệp tái chế được chỉ định riêng lẻ | 60 | - | - | ||
32-6 | Cấp lại giấy chứng nhận chỉ định đối với cơ sở tái chế được chỉ định riêng | 30 | - | - | ||
35 | Cấp lại giấy phép liên quan đến cơ sở điều trị | 30 | - | - | ||
Đạo luật tái chế xe hết hạn sử dụng | 60-1 | Giấy phép kinh doanh tháo dỡ xe (giấy phép gia hạn) | 60 | - | - | |
67-1 | Giấy phép kinh doanh băm nhỏ xe (giấy phép gia hạn) | 60 | - | - | ||
70-1 | Giấy phép chuyển đổi kinh doanh băm nhỏ ô tô | 60 | - | - | ||
Phương pháp bể tự hoại | 35-1 | Giấy phép kinh doanh dịch vụ vệ sinh bể tự hoại (giấy phép gia hạn) | 60 | - | - |
Thắc mắc tới trang này
Cục Tổng hợp, Vụ Tổng hợp, Phòng Pháp chế
điện thoại: 045-671-2093
điện thoại: 045-671-2093
Fax: 045-664-5484
địa chỉ email: so-hosei@city.yokohama.lg.jp
ID trang: 936-607-467