Văn bản chính bắt đầu ở đây.
Báo cáo kết quả thành phố Yokohama
Cập nhật lần cuối ngày 7 tháng 3 năm 2019
Phiên bản tập sách “Báo cáo kết quả điều tra dân số thành phố Yokohama năm 2015” (PDF: 9,210KB)
“Báo cáo kết quả điều tra dân số thành phố Yokohama” năm 2015
- Trang bìa, lưu ý khi sử dụng, mục lục (PDF: 287KB)
- Tổng quan về Tổng điều tra năm 2015 (PDF: 308KB)
- Giải thích thuật ngữ (PDF: 404KB)
Giải thích kết quả
- Xu hướng dân số
- Dân cư hành chính
- Dân số khu vực đông dân cư
- tỷ lệ giới tính dân số
- Tỷ số giới tính dân số theo đơn vị hành chính
- kim tự tháp dân số
- Dân số theo 3 nhóm tuổi
- Dân số phân theo quận hành chính và 3 nhóm tuổi
- Tỷ lệ theo giới tính và tình trạng hôn nhân
- Tỷ lệ theo giới tính, vùng hành chính và tình trạng hôn nhân
- Xu hướng dân số lực lượng lao động
- Lực lượng lao động và tỷ lệ tham gia lao động theo giới tính và độ tuổi
- Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động theo giới tính và tình trạng hôn nhân
- người có việc làm
- hoàn toàn thất nghiệp
- Dân số lực lượng lao động và tỷ lệ tham gia lao động phân theo đơn vị hành chính
- Tình trạng việc làm của người lao động
- Tình trạng việc làm của người lao động theo giới tính và nhóm tuổi
- Thực trạng việc làm của nhân viên hành chính
- Người có việc làm theo ngành nghề
- Cơ cấu ngành theo giới tính và nhóm tuổi
- Cơ cấu lao động ngành nghề theo đơn vị hành chính
- Người có việc làm theo ngành nghề
- Cơ cấu nghề nghiệp theo giới tính
- Thường trú 5 năm trước
- Phân loại hành chính Nơi cư trú 5 năm trước
- Dân số ban ngày, dân số ban đêm và tỷ lệ dân số ban ngày/ban đêm
- Tỷ lệ dân số ngày đêm theo đơn vị hành chính
- Dân số theo nơi làm việc/học tập
- Nhân viên và sinh viên từ 15 tuổi trở lên sống thường trú tại thành phố Yokohama
- Tỷ lệ người có việc làm theo giới tính và độ tuổi phân theo nơi làm việc
- Người sử dụng lao động và người đi học từ 15 tuổi trở lên theo phân loại hành chính và nơi cư trú
- Nhân viên và học sinh từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hoặc đi học tại Thành phố Yokohama
- Người sử dụng lao động và sinh viên từ 15 tuổi trở lên phân theo nơi làm việc và đi học theo địa bàn
- Dân số đi/vào (đi làm/học sinh từ 15 tuổi trở lên)
- Loại và quy mô hộ gia đình
- Số hộ và quy mô hộ theo đơn vị hành chính
- Loại hộ gia đình
- Loại hộ gia đình theo phân loại hành chính
- Tình trạng lực lượng lao động của vợ chồng
- Mối quan hệ giữa loại nhà ở và quyền sở hữu nhà ở
- Làm thế nào để xây dựng một ngôi nhà
- Mối quan hệ giữa loại hình hành chính nơi cư trú và quyền sở hữu nhà ở
- Hộ mẹ con/Hộ cha con
- Thực trạng lao động của hộ gia đình mẹ đơn thân
- Sống cùng/không sống cùng bố mẹ
- Sống cùng/không sống cùng con
- Hộ gia đình có thành viên trên 65 tuổi
- Hộ gia đình có thành viên từ 65 tuổi trở lên phân theo khu vực hành chính
- dân số nước ngoài
- Dân số nước ngoài theo đơn vị hành chính
- Tình trạng lực lượng lao động của người nước ngoài
- Lao động hành chính nước ngoài
- Dân số, số hộ và tỷ số giới tính của dân số
- tình trạng lực lượng lao động
- Dân số ban ngày, dân số ban đêm và tỷ lệ dân số ban ngày/ban đêm
- Số hộ và quy mô hộ
- Loại hộ gia đình
- nơi cư trú
- Hộ mẹ con/Hộ cha con
- Cha mẹ và con cái sống chung/không sống chung
- Tham khảo 1 Trung tâm dân số thành phố Yokohama
- Tham khảo 2: Dân số ban ngày, dân số ban đêm và tỷ lệ dân số ngày/đêm - Top 30 đô thị
Bảng thống kê (bao gồm cả dữ liệu trong quá khứ)
Thành phố Yokohama và các khu hành chính của thành phố được trích từ kết quả điều tra dân số do Bộ Nội vụ và Truyền thông công bố. Nếu Thành phố Yokohama được liệt kê trong cột "Thành phố" ở bên phải của bảng và "Sự khác biệt" được liệt kê trong cột "Sự khác biệt", thì dữ liệu về Thành phố Yokohama và dữ liệu về sự khác biệt sẽ lần lượt tồn tại trong bảng đó. Ngoài ra, các mục được đánh dấu bằng DID chỉ ra rằng có các bảng DID tương ứng cho Thành phố Yokohama và khu hành chính.
Dân số/diện tích
Số bàn | bảng thống kê | thành phố | sự phân biệt | |
---|---|---|---|---|
Bảng 1 | Dân số, tăng/giảm dân số, chỉ số dân số, diện tích và mật độ dân số của Thành phố Yokohama (Excel: 14KB) | 1920 - 2015 | Yokohama LÀM. | |
Bảng 2 | Dân số, diện tích và mật độ dân số các khu vực đông dân cư thành phố Yokohama (Excel: 14KB) | 1960 - 2015 | ||
Bảng 3 | Dân số, diện tích và mật độ dân số theo đơn vị hành chính (Excel: 21KB) | 1930 - 2015 | Yokohama | Phường |
Bảng 4 | Dân số, diện tích và mật độ dân số các khu vực đông dân cư phân theo đơn vị hành chính (Excel: 18KB) | 1960 - 2015 | Yokohama LÀM. | Phường LÀM. |
Giới tính/Tuổi
Số bàn | bảng thống kê | thành phố | sự phân biệt | |
---|---|---|---|---|
Bảng 5 | Dân số theo giới tính và tỷ lệ giới tính của dân số (Excel: 25KB) | 1920 - 2015 | Yokohama | Phường |
Bảng 6 | Độ tuổi (lớp 5 tuổi), dân số theo giới tính và tỷ lệ giới tính dân số (Excel: 31KB) | 1920 - 2015 | Yokohama | |
Bảng 7 | Dân số theo độ tuổi (mỗi độ tuổi), giới tính và tỷ số giới tính của dân số (Excel: 34KB) | 1920, 2005-2015 | Yokohama | |
Bảng 8 | Tuổi (3 loại), dân số theo giới tính, chỉ số cơ cấu tuổi và độ tuổi trung bình (Excel: 134KB) | 1930 - 2015 | Yokohama | Phường |
Bảng 9 | Độ tuổi (lớp 5 tuổi), dân số theo giới tính và tỷ lệ giới tính dân số (Excel: 30KB) | 2015 | Yokohama | Phường |
tình trạng hôn nhân
Số bàn | bảng thống kê | thành phố | sự phân biệt | |
---|---|---|---|---|
Bảng 10 | Tình trạng hôn nhân (4 loại), dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo giới tính (Excel: 20KB) | 2010, 2015 | Yokohama | Phường |
tình trạng lực lượng lao động
Số bàn | bảng thống kê | thành phố | sự phân biệt | |
---|---|---|---|---|
Bảng 11 | Dân số trên 15 tuổi chia theo tình trạng lực lượng lao động (2 loại), độ tuổi (nhóm 5 tuổi) và giới tính (Excel: 55KB) | 1920 - 2015 | Yokohama | |
Bảng 12 | Tình trạng lực lượng lao động (3 loại), dân số trên 15 tuổi và tỷ lệ tham gia lực lượng lao động theo giới tính (Excel: 77KB) | 1955 - 2015 | Yokohama | Phường |
Bảng 13 | Dân số từ 15 tuổi trở lên chia theo tình trạng lực lượng lao động (8 loại), độ tuổi (nhóm 5 tuổi) và giới tính - (Excel: 20KB) | 2010, 2015 | Yokohama | |
Bảng 14 | Lực lượng lao động dân số từ 15 tuổi trở lên và tỷ lệ tham gia lực lượng lao động theo độ tuổi (loại 5 tuổi) và giới tính (Excel: 34KB) | 2015 | Yokohama | Phường |
tình trạng việc làm
Số bàn | bảng thống kê | thành phố | sự phân biệt | |
---|---|---|---|---|
Bảng 15 | Số người đang làm việc từ 15 tuổi trở lên chia theo tình trạng việc làm (7 loại), độ tuổi (nhóm 5 tuổi) và giới tính (Excel: 20KB) | 2010, 2015 | Yokohama | |
Bảng 16 | Số người đang làm việc từ 15 tuổi trở lên chia theo tình trạng việc làm (7 loại) và giới tính (Excel: 20KB) | 2010, 2015 | Yokohama | Phường |
ngành công nghiệp
Số bàn | bảng thống kê | thành phố | sự phân biệt | |
---|---|---|---|---|
Bảng 17 | Số người đang làm việc từ 15 tuổi trở lên theo ngành (phân loại chính), độ tuổi (loại 5 tuổi) và giới tính (Excel: 20KB) | 2015 | Yokohama | |
Bảng 18 | Số người đang làm việc từ 15 tuổi trở lên theo ngành (phân loại chính) và giới tính (Excel: 21KB) | 2015 | Yokohama | Phường |
Nghề nghiệp
Số bàn | bảng thống kê | thành phố | sự phân biệt | |
---|---|---|---|---|
Bảng 19 | Số người đang làm việc từ 15 tuổi trở lên chia theo ngành nghề (phân loại chính), độ tuổi (loại 5 tuổi) và giới tính (Excel: 16KB) | 2015 | Yokohama | |
Bảng 20 | Số người đang làm việc từ 15 tuổi trở lên phân theo ngành nghề (phân loại chính) và giới tính (Excel: 16KB) | 2015 | Yokohama | Phường |
Thời gian cư trú
Số bàn | bảng thống kê | thành phố | sự phân biệt | |
---|---|---|---|---|
Bảng 21 | Thời gian cư trú (6 loại), dân số theo giới tính (Excel: 25KB) | 2010, 2015 | Yokohama | Phường |
Thường trú 5 năm trước
Số bàn | bảng thống kê | thành phố | sự phân biệt | |
---|---|---|---|---|
Bảng 22 | Dân số trên 5 tuổi chia theo nơi thường trú (6 loại), độ tuổi (nhóm 5 tuổi) và giới tính 5 năm trước (Excel: 22KB) | 2010, 2015 | Yokohama | |
Bảng 23 | Dân số trên 5 tuổi chia theo nơi cư trú (6 loại) và giới tính 5 năm trước (Excel: 24KB) | 2010, 2015 | Yokohama | Phường |
Bảng 24 | Dân số trên 5 tuổi chia theo thành phố cư trú 5 năm trước (chuyển) (Excel: 21KB) | 2015 | Yokohama | Phường |
Bảng 25 | Dân số từ 5 tuổi trở lên chia theo thành phố/phường/thị trấn/thôn hiện tại (chuyển) (Excel: 21KB) | 2015 | Yokohama | Phường |
Bảng 26 | Số người có việc làm từ 15 tuổi trở lên chia theo nơi cư trú (6 loại), tình trạng lực lượng lao động (5 loại), ngành (các danh mục chính) và giới tính 5 năm trước (Excel: 24KB) | 2015 | Yokohama |
Nơi làm việc/trường học
Tình trạng hộ gia đình khi đi làm/đi học
Số bàn | bảng thống kê | thành phố | sự phân biệt | |
---|---|---|---|---|
Bảng 34 | Số hộ chung sống có nhà ở chia theo tình trạng hộ tại thời điểm đi làm/đi học (14 loại) (Excel: 17KB) | 2010, 2015 | Yokohama | Phường |
Loại hộ gia đình
Số bàn | bảng thống kê | thành phố | sự phân biệt | |
---|---|---|---|---|
Bảng 35-1 | Số hộ và thành viên hộ theo loại hộ (Excel: 19KB) | Taisho 9 - 1980 | Yokohama | Phường |
Bảng 35-2 | Số hộ và thành viên hộ theo loại hộ (Excel: 26KB) | 1960 - 2015 | Yokohama | Phường |
Bảng 36 | Số hộ theo quy mô hộ (10 loại) và số người trong mỗi hộ (Excel: 26KB) | thành phố: Từ Taisho 9 đến 2015, Phường: 2010, 2015 | Yokohama | Phường |
Bảng 37 | Số hộ và thành viên hộ theo loại hình cơ sở (6 loại) (Excel: 12KB) | 1960 - 2015 | Yokohama |
Loại hộ gia đình
điều kiện nhà ở
Số bàn | bảng thống kê | thành phố | sự phân biệt | |
---|---|---|---|---|
Bảng 42 | Số hộ chung, số thành viên chung của hộ và Số người trong mỗi hộ gia đình (Excel: 15KB) | 1985 - 2015 | Yokohama | |
Bảng 43 | Số hộ chung, số thành viên chung của hộ và Số người trong mỗi hộ gia đình (Excel: 23KB) | 2010, 2015 | Yokohama | Phường |
Bảng 44 | Số hộ chung sống trong nhà, số thành viên chung của hộ và Số người trong mỗi hộ gia đình (Excel: 20KB) | 2010, 2015 | Yokohama | |
Bảng 45 | Số hộ chung sống trong nhà, số thành viên chung của hộ và Số người trong mỗi hộ gia đình (Excel: 21KB) | 2015 | Yokohama | Phường |
Hộ mẹ con/Hộ cha con
Số bàn | bảng thống kê | thành phố | sự phân biệt | |
---|---|---|---|---|
Bảng 46 | Số hộ gia đình mẹ đơn thân, hộ gia đình cha đơn thân và thành viên trong gia đình (Excel: 13KB) | 2010, 2015 | Yokohama | Phường |
Cha mẹ và con cái sống chung/không sống chung
Số bàn | bảng thống kê | thành phố | sự phân biệt | |
---|---|---|---|---|
Bảng 47 | Dân số chia theo tình trạng hôn nhân, sống cùng bố mẹ/không sống cùng bố mẹ (2 loại), giới tính, độ tuổi (nhóm 5 tuổi) (Excel: 18KB) | 2015 | Yokohama | |
Bảng 48 | Dân số chia theo tình trạng hôn nhân, chung sống có con/không chung sống (2 loại), giới tính, độ tuổi (nhóm 5 tuổi) (Excel: 18KB) | 2015 | Yokohama |
Hộ gia đình độc thân trên 65 tuổi
Số bàn | bảng thống kê | thành phố | sự phân biệt | |
---|---|---|---|---|
Bảng 49 | Số hộ độc thân có người từ 65 tuổi trở lên chia theo độ tuổi (nhóm 5 tuổi) và giới tính (Excel: 17KB) | 2010, 2015 | Yokohama | Phường |
Bảng 50 | Loại nơi cư trú/mối quan hệ sở hữu nhà ở (6 loại), số hộ độc thân có người từ 65 tuổi trở lên theo giới tính (Excel: 20KB) | 2010, 2015 | Yokohama | Phường |
hộ gia đình cặp vợ chồng già
Số bàn | bảng thống kê | thành phố | sự phân biệt | |
---|---|---|---|---|
Bảng 51 | Số hộ vợ chồng già theo tuổi chồng (2 loại) và tuổi vợ (2 loại) (Excel: 13KB) | 2010, 2015 | Yokohama | Phường |
Bảng 52 | Số hộ gia đình cặp vợ chồng già theo loại nhà ở và quyền sở hữu nhà ở (6 loại) (Excel: 13KB) | 2010, 2015 | Yokohama | Phường |
người nước ngoài
Số bàn | bảng thống kê | thành phố | sự phân biệt | |
---|---|---|---|---|
Bảng 53 | Số lượng người nước ngoài theo quốc tịch (12 loại) và giới tính (Excel: 16KB) | 1920 - 2015 | Yokohama | |
Bảng 54 | Số lượng người nước ngoài theo giới tính (Excel: 16KB) | 1930 - 2015 | Yokohama | Phường |
Bảng 55 | Số lượng người nước ngoài theo quốc tịch (12 loại), độ tuổi (nhóm 5 tuổi) và giới tính (Excel: 17KB) | 2015 | Yokohama | |
Bảng 56 | Số lượng người nước ngoài theo quốc tịch (12 loại) và giới tính (Excel: 16KB) | 2015 | Yokohama | Phường |
Bảng 57 | Số người nước ngoài từ 15 tuổi trở lên chia theo tình trạng lực lượng lao động (8 loại), độ tuổi (nhóm 5 tuổi) và giới tính (Excel: 19KB) | 2010, 2015 | Yokohama | |
Bảng 58 | Số lượng lao động nước ngoài từ 15 tuổi trở lên theo ngành (phân loại chính), tình trạng việc làm (6 loại) và giới tính (Excel: 17KB) | 2015 | Yokohama |
thành phố lớn
Số bàn | bảng thống kê | thành phố | sự phân biệt | |
---|---|---|---|---|
Bảng 59 | Bảng thống kê chính của 21 thành phố lớn (Excel: 59KB) | 2010, 2015 | 21 thành phố lớn |
Có thể cần có trình đọc PDF riêng để mở tệp PDF.
Nếu chưa có, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Adobe.
Tải xuống Adobe Acrobat Reader DC
Thắc mắc tới trang này
Phòng Thông tin Thống kê, Vụ Tổng hợp, Cục Quản lý Chính sách
điện thoại: 045-671-4201
điện thoại: 045-671-4201
Fax: 045-663-0130
địa chỉ email: ss-info@city.yokohama.lg.jp
ID trang: 867-649-332