thực đơn

đóng

Phần chính bắt đầu từ đây.

Tổng hợp chi tiết trích xuất

Cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng 7 năm 2024

Về bảng thống kê

Thành phố Yokohama và các khu hành chính của thành phố được trích từ kết quả điều tra dân số năm 2015 do Bộ Nội vụ và Truyền thông công bố.
Nếu Thành phố Yokohama được liệt kê trong cột "Thành phố" ở bên phải của bảng và phường được liệt kê trong cột "Quận", thì có dữ liệu về Thành phố Yokohama và dữ liệu phân khu hành chính trong bảng đó tương ứng. làm như vậy.

Tình trạng lực lượng lao động/ngành/nghề nghiệp/tình trạng việc làm

Tình trạng lực lượng lao động/ngành/nghề nghiệp/tình trạng việc làm
Số bànbảng thống kêthành phốSự khác biệt
Bảng 1Số người đang làm việc từ 15 tuổi trở lên (tổng số và nhân viên) theo tình trạng việc làm (4 loại), ngành (loại giữa), độ tuổi (nhóm 5 tuổi) và giới tính (Excel: 296KB)Yokohama 
ban 2Số người có việc làm từ 15 tuổi trở lên chia theo tình trạng việc làm (7 loại), ngành (loại trung bình), tình trạng hôn nhân (3 loại), độ tuổi (nhóm 5 tuổi) và giới tính (Excel: 1.322KB)Yokohama 
bàn số 3Số lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo ngành nghề (trung bình) và giới tính (tổng số lượng và nhân viên) (Excel: 106KB)YokohamaPhường
Bảng 4Số lượng nhân viên từ 15 tuổi trở lên và độ tuổi trung bình (tổng số và nhân viên) theo ngành (phân loại phụ), độ tuổi (loại 5 tuổi) và giới tính
(Vợ chồng trong hộ độc thân và vợ chồng độc thân cư trú trong trại Lực lượng Phòng vệ - đề cập đặc biệt) (Excel: 290KB)
Yokohama 
Bảng 5Số người có việc làm từ 15 tuổi trở lên chia theo tình trạng việc làm (8 loại), ngành (loại phụ) và giới tính (Excel: 77KB)Yokohama 
Bảng 6Số người đang làm việc từ 15 tuổi trở lên (tổng số và nhân viên) theo tình trạng việc làm (4 loại), nghề nghiệp (loại giữa), độ tuổi (nhóm 5 tuổi) và giới tính (Excel: 209KB)Yokohama 
Bảng 7Số người đang làm việc từ 15 tuổi trở lên chia theo tình trạng việc làm (7 loại), nghề nghiệp (loại giữa), tình trạng hôn nhân (3 loại), độ tuổi (nhóm 5 tuổi) và giới tính (Excel: 924KB)Yokohama 
Bảng 8Số người đang làm việc từ 15 tuổi trở lên chia theo ngành nghề (phân loại trung bình) và giới tính (tổng số và lao động) (Excel: 79KB)YokohamaPhường
Bảng 9Số người đang làm việc từ 15 tuổi trở lên và độ tuổi trung bình (tổng số và nhân viên) theo nghề nghiệp (phân loại phụ), độ tuổi (loại 5 tuổi) và giới tính
(Vợ chồng trong hộ độc thân và vợ chồng độc thân cư trú trong trại Lực lượng Phòng vệ - đề cập đặc biệt) (Excel: 245KB)
Yokohama 
Bảng 10Số người đang làm việc từ 15 tuổi trở lên chia theo tình trạng việc làm (8 loại), nghề nghiệp (loại phụ) và giới tính (Excel: 68KB)Yokohama 
Bảng 11Số người đang làm việc từ 15 tuổi trở lên chia theo ngành (danh mục phụ), nghề nghiệp (danh mục phụ) và giới tính (tổng số, người sử dụng lao động (bao gồm cả giám đốc điều hành) và nhân viên (không bao gồm giám đốc điều hành))Yokohama 
Phần 1
Tổng số, A: Nhân viên quản lý, B: Nhân viên chuyên môn kỹ thuật, C: Nhân viên văn phòng, D: Nhân viên bán hàng, E: Nhân viên dịch vụ, F: Nhân viên bảo vệ, G: Nhân viên nông, lâm nghiệp và thủy sản (Excel: 2.197) KB)
Phần 2
H Công nhân sản xuất, I Công nhân vận tải/vận hành máy móc, J Công nhân xây dựng/khai thác mỏ, K Công nhân vận tải/vệ sinh/đóng gói, L Các nghề không phân loại được (Excel: 1.326KB)

phân loại kinh tế xã hội

phân loại kinh tế xã hội
Số bànbảng thống kêthành phốSự khác biệt
Bảng 12-1Phân loại kinh tế - xã hội (22 hạng mục), độ tuổi (nhóm 5 tuổi), dân số từ 15 tuổi trở lên và độ tuổi trung bình theo giới tính (Excel: 19KB)Yokohama 
Bảng 12-2Phân loại kinh tế - xã hội (22 hạng mục), dân số từ 15 tuổi trở lên theo giới tính (Excel: 18KB)YokohamaPhường

Phân loại kinh tế xã hội của chủ hộ

Phân loại kinh tế xã hội của chủ hộ
Số bànbảng thống kêthành phốSự khác biệt
Bảng 13Phân loại kinh tế - xã hội của chủ hộ (23 loại), tuổi của chủ hộ (loại 5 tuổi), tổng số hộ theo giới tính của chủ hộ, thành viên chung trong hộ và tuổi trung bình của chủ hộ (Excel: 28KB)Yokohama 

Thắc mắc tới trang này

Phòng Thông tin Thống kê, Vụ Tổng hợp, Cục Quản lý Chính sách

điện thoại: 045-671-4207

điện thoại: 045-671-4207

số fax: 045-663-0130

địa chỉ email: ss-chosa@city.yokohama.jp

Quay lại trang trước

ID trang: 282-165-912

thực đơn

  • ĐƯỜNG KẺ
  • Twitter
  • Facebook
  • Instagram
  • YouTube
  • thông minhNews