Phần chính bắt đầu từ đây.
dòng ma
Cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng 2 năm 2022
Mã
từ khóa | cánh đồng |
---|---|
Theo thị trấn (nhà ở riêng lẻ/nhà chung) | 10-3 |
Theo thị trấn (dân số di động) | 2-22 |
Theo thành phố (dân số nước ngoài) | 2-8 |
Theo thành phố (thời gian cư trú) | 2-22 |
Theo thị trấn (số cơ sở công nghiệp) | 5-1 |
Theo thị trấn (giá trị lô hàng của hàng hóa sản xuất công nghiệp, v.v.) | 5-2 |
Theo thị trấn (số cơ sở) | 3-1 |
Theo thị trấn (số người có việc làm) | 13-1 |
Theo thị trấn (số lượng nhân viên) | 3-1 |
Theo thị trấn (số cơ sở thương mại) | 6-1 |
Theo thị trấn (dân số/số hộ) | 2-3 |
Theo thị trấn (số hộ theo số thành viên trong hộ) | 2-18 |
Theo thị trấn (loại hộ gia đình) | 2-20 |
Theo thị trấn (số lượng người đi lại) | 2-24 |
Theo thị trấn (dân số theo độ tuổi) | 2-9 |
Theo thành phố (tình trạng hôn nhân) | 2-16 |
Theo thị trấn (khu vực) | 1-1 |
Theo thị trấn (nhà sở hữu/nhà thuê) | 10-7 |
Theo thành phố (lực lượng lao động) | 13-1 |
thuốc | 17-8 |
hoa quả
từ khóa | cánh đồng |
---|---|
chưa kết hôn | 2-16 |
Số lượng hạ cánh | 4-6 |
Màu xanh lá cây (không gian xanh/vùng phủ xanh) | 15-14 |
Cảng (tàu) | 8-2 |
Cảng (nhập/xuất) | 8-1 |
vụ án dân sự | 17-1 |
Ủy ban phúc lợi dân sự | 14-5 |
Không có gì
mắt
từ khóa | cánh đồng |
---|---|
tòa nhà bị phá hủy | 19-10 |
Diện tích (tầng bán hàng) | 6-1 |
Khu vực (công viên) | 15-14 |
Diện tích (khu vực thành phố) | 1-1 |
Diện tích (khu dân cư) | 10-10 |
Diện tích (tổng số tầng của ngôi nhà) | 9-10 |
Diện tích (theo loại đất) | 1-4 |
Diện tích (diện tích đất canh tác nông nghiệp/diện tích trồng trọt) | 4-2 |
cũng vậy
từ khóa | cánh đồng |
---|---|
sở hữu một ngôi nhà | 10-7 |
Thắc mắc tới trang này
Phòng Thông tin Thống kê, Vụ Tổng hợp, Cục Quản lý Chính sách
điện thoại: 045-671-4201
điện thoại: 045-671-4201
số fax: 045-663-0130
địa chỉ email: ss-info@city.yokohama.jp
ID trang: 907-688-281