Phần chính bắt đầu từ đây.
dòng Na
Cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng 2 năm 2022
Na
ĐẾN
từ khóa | cánh đồng |
---|---|
dân số Nhật Bản | 2-8 |
Gà (số lượng thị trường) | 6-8 |
Gà (số lượng gà được nông dân nuôi) | 4-4 |
Số lượng thông báo mang thai | 15-10 |
Số trường hợp được công nhận | 17-4 |
Trường mầm non được chứng nhận | 16-1 |
Số người được chứng nhận | 14-7 |
Nu
Chào
từ khóa | cánh đồng |
---|---|
mua sắm trực tuyến | 7-12 |
Thu nhập hàng năm | 12-3 |
lương hưu | 14-8 |
dân số trẻ | 2-9 |
Độ tuổi trung bình | 2-9 |
Dân số theo độ tuổi | 2-9 |
của
từ khóa | cánh đồng |
---|---|
Số lượng nông dân | 4-1 |
Nông nghiệp | 4-1 |
hợp tác xã nông nghiệp | 7-1 |
Số lượng nông dân | 4-1 |
Cây trồng (số lượng cây trồng/diện tích) | 4-2 |
Cây trồng (khối lượng thu hoạch/giá trị sản lượng) | 4-3 |
Đất nông nghiệp (diện tích đất canh tác/diện tích trồng trọt) | 4-2 |
Đất nông nghiệp (diện tích theo loại đất) | 1-4 |
Tổng diện tích sàn | 9-10 |
Thắc mắc tới trang này
Phòng Thông tin Thống kê, Vụ Tổng hợp, Cục Quản lý Chính sách
điện thoại: 045-671-4201
điện thoại: 045-671-4201
số fax: 045-663-0130
địa chỉ email: ss-info@city.yokohama.jp
ID trang: 513-991-782