- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Trang đầu của Phường Aoba
- Thông tin hành chính phường
- Thống kê/Khảo sát
- Tôi hiểu rồi, Aoba Ward được nhìn thấy qua dữ liệu của Aoba.
Phần chính bắt đầu từ đây.
Tôi hiểu rồi, Aoba Ward được nhìn thấy qua dữ liệu của Aoba.
Cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng 3 năm 2024
Aoba Ward xuất bản ``Aoba Ward as Seen Through Aoba Data'' hàng năm, trong đó có nhiều dữ liệu thống kê khác nhau về dân số, ngành công nghiệp, phúc lợi, v.v. của Aoba Ward. Chúng tôi cũng có một trang đặc biệt tóm tắt những nét quyến rũ của Phường Aoba và danh sách dữ liệu thể hiện những đặc điểm của Phường Aoba, vì vậy vui lòng xem qua. Dữ liệu thống kê này cũng sẽ được cung cấp ở định dạng xlsx.
ngày phát hành
tháng 3 năm 2020
Làm thế nào để cung cấp
``Dữ liệu Aoba Ward được nhìn thấy qua Inaru Aoba 2023'' được cung cấp dưới dạng dữ liệu (nó không được xuất bản dưới dạng tập sách nhỏ).
Phiên bản PDF
số trang | Theo mục |
---|---|
Tất cả các trang (PDF: 37.022KB) | |
Bìa, bìa cuối, bìa sau (PDF: 497KB) | |
1 trang | Mục lục (PDF: 120KB) |
2~3 trang | [Tính năng đặc biệt] Sự quyến rũ của phường Aoba (PDF: 3,168KB) |
4~5 trang | Các chỉ số dữ liệu chính của Phường Aoba (PDF: 2.421KB) |
Trang 6-7 | (1) Vị trí/Địa hình/Thị trấn (PDF: 2.054KB) |
Trang 8-15 | (2) Dân số/hộ gia đình (PDF: 7.390KB) |
trang 16-17 | (3) Kinh tế vùng (PDF: 2.035KB) |
trang 18-24 | (4) Cuộc sống/sống/môi trường (PDF: 6,888KB) |
trang 25-27 | (5) Phúc lợi (PDF: 3.192KB) |
28 trang | (6) Sức khỏe và vệ sinh (PDF: 975KB) |
trang 29 | (7) Lương hưu quốc dân/Bảo hiểm y tế quốc gia (PDF: 924KB) |
Trang 30-31 | (số 8) Giáo dục/Học tập suốt đời (PDF: 1.800KB) |
32 trang | (9) Thuế thành phố (PDF: 935KB) |
33 trang | (Mười) Sổ hộ khẩu/đăng ký cư trú (PDF: 958KB) |
34 trang | (11) Bầu cử (PDF: 1.031KB) |
35 trang | (12) Khảo sát nhận thức của người dân phường Aoba (PDF: 1.095KB) |
trang 36-37 | (13) Lịch sử (PDF: 2.142KB) |
phiên bản xlsx
Vui lòng xem danh sách dữ liệu thống kê chính của Phường Aoba (dự kiến sẽ được phát hành sau).
Số quay lại (bản PDF)
năm | sự xuất bản |
---|---|
Reiwa năm thứ 4 | Tôi hiểu rồi, Aoba 2022 (PDF: 24,920KB) |
Reiwa năm thứ 3 | Tôi thấy Aoba 2021 (PDF: 22,777KB) |
Reiwa năm thứ 2 | Tôi thấy Aoba 2020 (PDF: 22,834KB) |
2019 | Tôi thấy Aoba 2019 (PDF: 10,195KB) |
năm tài chính 2018 | Tôi hiểu rồi, Aoba 2018 (PDF: 19,520KB) |
năm tài chính 2017 | Tôi hiểu rồi, Aoba 2017 (PDF: 19,992KB) |
năm tài chính 2016 | Tôi hiểu rồi, Aoba 2016 (PDF: 17,259KB) |
năm tài chính 2015 | Tôi hiểu rồi, Aoba 2015 (PDF: 17,131KB) |
năm tài chính 2014 | Tôi hiểu rồi, Aoba 2014 (PDF: 16,052KB) |
năm tài chính 2013 | Tôi hiểu rồi, Aoba 2013 (PDF: 13,697KB) |
năm tài chính 2012 | Tôi hiểu rồi, Aoba 2012 (PDF: 13,107KB) |
Có thể cần có trình đọc PDF riêng để mở tệp PDF.
Nếu chưa có, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Adobe.
Tải xuống Adobe Acrobat Reader DC
Thắc mắc tới trang này
Phòng Tổng hợp Phòng Thống kê và Bầu cử
điện thoại: 045-978-2205
điện thoại: 045-978-2205
số fax: 045-978-2410
ID trang: 847-812-288