Dữ liệu mở đề cập đến dữ liệu do chính phủ, cơ quan hành chính độc lập, chính quyền địa phương, v.v. nắm giữ, được công khai ở định dạng máy có thể đọc được và tuân theo các quy tắc cho phép sử dụng thứ cấp để người dân và doanh nghiệp có thể dễ dàng sử dụng. , cũng đề cập đến dữ liệu được công bố.
Phường Aoba sẽ công bố dữ liệu hành chính do Phường nắm giữ (không bao gồm thông tin cá nhân, v.v.) trên trang web của mình ở định dạng mà tất cả cư dân có thể sử dụng. Dữ liệu hành chính có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.
Tôi hiểu rồi, Aoba 2022Trang xuất bản | mục | phiên bản csv | phiên bản xlsx |
---|
4-5 trang | Các chỉ số chính của phường Aoba | Các chỉ số chính của Phường Aoba (CSV: 5KB) | Các chỉ số chính của Phường Aoba (Excel: 18KB) |
6 trang | 1 Địa điểm/Địa lý/Thị trấn | (1) Vị trí/địa lý (CSV: 861byte) | (1) Vị trí/địa lý (Excel: 11KB) |
7 trang | 1 Địa điểm/Địa lý/Thị trấn | (2) Thị trấn (CSV: 1KB) | (2) Thị trấn (Excel: 11KB) |
8 trang | 2Dân số/Hộ gia đình | (1) Tăng/giảm dân số/hộ gia đình (CSV: 1KB) | (1) Tăng/giảm dân số/hộ gia đình (Excel: 12KB) |
9 trang | 2Dân số/Hộ gia đình | (2) Động lực xã hội/động lực tự nhiên (CSV: 2KB) | (2) Động lực xã hội/động lực tự nhiên (Excel: 11KB) |
Trang 10-11 | 2Dân số/Hộ gia đình | (3) Chuyển vào/chuyển đi (CSV: 1KB) | (3) Chuyển vào/chuyển đi (Excel: 13KB) |
12 trang | 2Dân số/Hộ gia đình | (4) Dân số ngày và đêm (CSV: 2KB) | (4) Dân số ngày và đêm (Excel: 11KB) |
13 trang | 2Dân số/Hộ gia đình | (5) Xu hướng dân số theo 3 nhóm tuổi (CSV: 2KB) | (5) Xu hướng dân số theo 3 nhóm tuổi (Excel: 12KB) |
14 trang | 2Dân số/Hộ gia đình | (6) Dân số chia theo 18 nhóm tuổi, (7) Tháp dân số, (8) Tuổi thọ trung bình (CSV: 4KB) | (6) Dân số chia theo 18 nhóm tuổi, (7) Tháp dân số, (8) Tuổi thọ trung bình (Excel: 14KB) |
15 trang | 2Dân số/Hộ gia đình | (9) Tuổi trung bình của 18 phường, (10) Dự báo dân số trong tương lai (CSV: 1KB) | (9) Tuổi trung bình của 18 phường, (10) Dự báo dân số trong tương lai (Excel: 14KB) |
trang 16-17 | 2Dân số/Hộ gia đình | (11) Số liệu theo thị trấn, thị trấn thuộc phường Aoba (số người đăng ký tính đến ngày 31/03/2020) (CSV: 7KB) | (11) Số liệu theo thị trấn, thị trấn phường Aoba (số lượng người đăng ký tính đến ngày 31/03/2020) (Excel: 22KB) |
18 trang | 2Dân số/Hộ gia đình | (12) Loại hộ gia đình (CSV: 1KB) | (12) Loại hộ gia đình (Excel: 13KB) |
trang 19 | 3 nền kinh tế khu vực | (1) Từ Điều tra Kinh tế (CSV: 1KB) | (1) Từ Tổng điều tra kinh tế (Excel: 12KB) |
20 trang | 3 nền kinh tế khu vực | (2) Từ Khảo sát Thống kê Công nghiệp (3) Từ Khảo sát Thống kê Thương mại (CSV: 1KB) | (2) Từ Khảo sát Thống kê Công nghiệp (3) Từ Khảo sát Thống kê Thương mại (Excel: 13KB) |
21 trang | 3 nền kinh tế khu vực | (4) Từ Tổng điều tra Nông lâm nghiệp năm 2015, (5) Khảo sát thống kê nhà ở và đất đai (CSV: 2KB) | (4) Từ Tổng điều tra Nông lâm nghiệp năm 2015, (5) Khảo sát thống kê nhà đất (Excel: 14KB) |
22 trang | 4 Cuộc sống/Cuộc sống/Môi trường | (1) Sử dụng đất, (2) Công viên, v.v. (CSV: 3KB) | (1) Sử dụng đất, (2) Công viên, v.v. (Excel: 14KB) |
23 trang | 4 Cuộc sống/Cuộc sống/Môi trường | (3) Đường/Giao thông (CSV: 1KB) | (3) Đường/Giao thông (Excel: 11KB) |
24 trang | 4 Cuộc sống/Cuộc sống/Môi trường | (4) Lưu lượng phương tiện lưu thông, (5) Số lượng xe đăng ký (CSV: 1KB) | (4) Lưu lượng phương tiện tham gia giao thông, (5) Số lượng xe đăng ký (Excel: 11KB) |
25 trang | 4 Cuộc sống/Cuộc sống/Môi trường | (6) Tai nạn giao thông (CSV: 2KB) | (6) Tai nạn giao thông (Excel: 13KB) |
26 trang | 4 Cuộc sống/Cuộc sống/Môi trường | (7) Đường sắt, (8) Cấp nước (CSV: 1KB) | (7) Đường sắt, (8) Cấp nước (Excel: 15KB) |
27 trang | 4 Cuộc sống/Cuộc sống/Môi trường | (9) Rác (CSV: 2KB) | (9) Rác (Excel: 13KB) |
28 trang | 4 Cuộc sống/Cuộc sống/Môi trường | (Mười) Dịch vụ cứu hỏa và khẩn cấp (CSV: 4KB) | (Mười) Dịch vụ cứu hỏa và khẩn cấp (Excel: 14KB) |
trang 29 | 4 Cuộc sống/Cuộc sống/Môi trường | (11) Tội phạm (CSV: 2KB) | (11) Tội phạm (Excel: 12KB) |
30 trang | 5 phúc lợi | (1) Tư vấn phúc lợi và sức khỏe, (2) Hỗ trợ phúc lợi (CSV: 2KB) | (1) Tư vấn phúc lợi và sức khỏe, (2) Hỗ trợ phúc lợi (Excel: 12KB) |
31 trang | 5 phúc lợi | (3) Phúc lợi người cao tuổi (CSV: 1KB) (4) Phúc lợi cho người khuyết tật (CSV: 1KB) | (3) Phúc lợi người cao tuổi (Excel: 11KB) (4) Phúc lợi cho người khuyết tật (Excel: 11KB) |
32 trang | 5 phúc lợi | (5) Phúc lợi trẻ em (CSV: 798byte) (6) Sức khỏe (CSV: 836byte) | (5) Phúc lợi trẻ em (Excel: 11KB) (6) Sức khỏe (Excel: 11KB) |
trang 33 | 6 Vệ sinh | 6 Vệ sinh (CSV: 2KB) | 6 Vệ sinh (Excel: 12KB) |
34 trang | 7 Lương hưu quốc gia/Bảo hiểm y tế quốc gia | (1) Lương hưu quốc gia, (2) Bảo hiểm y tế quốc dân (CSV: 1KB) | (1) Lương hưu quốc gia, (2) Bảo hiểm y tế quốc dân (Excel: 11KB) |
35 trang | 8 Giáo dục/Học tập suốt đời | (1) Trường học (CSV: 1KB) | (1) Trường học (Excel: 12KB) |
36 trang | 8 Giáo dục/Học tập suốt đời | (2) Văn hóa (CSV: 2KB) | (2) Văn hóa (Excel: 13KB) |
trang 37 | thuế thành phố 9 | 9 Thuế thành phố (CSV: 840byte) | 9 Thuế thành phố (Excel: 11KB) |
38 trang | 10Đăng ký cư trú | (1) Thông báo thay đổi thường trú, (2) Số lượng chứng chỉ được cấp (CSV: 1KB) | (1) Thông báo thay đổi cư dân, (2) Số lượng chứng chỉ được cấp (Excel: 11KB) |
trang 39 | 11 cuộc bầu cử | 11 cuộc bầu cử (CSV: 2KB) | 11 cuộc bầu cử (Excel: 13KB) |
40 trang | 12 Phòng chống thiên tai | (1) Danh sách các cơ sở phòng chống thiên tai khu vực (nơi trú ẩn sơ tán được chỉ định), (2) Cơ sở lưu trú tạm thời cho những người không thể trở về nhà (CSV: 5KB) | (1) Danh sách các cơ sở phòng chống thiên tai khu vực (nơi trú ẩn sơ tán được chỉ định), (2) Cơ sở lưu trú tạm thời cho những người không thể trở về nhà (Excel: 17KB) |
41 trang | 13 Khảo sát nhận thức của người dân phường Aoba | (1) Mức độ gắn bó với phường Aoba và thành phố Yokohama, (2) Về môi trường sống hiện tại (CSV: 1KB) | (1) Mức độ gắn bó với phường Aoba và thành phố Yokohama, (2) Môi trường sống hiện tại (Excel: 11KB) |
42 trang | 13 Khảo sát nhận thức của người dân phường Aoba | (3) Mức độ hài lòng với môi trường sống hiện tại (CSV: 882 byte) | (3) Mức độ hài lòng với môi trường sống hiện tại (Excel: 11KB) |
43 trang | 13 Khảo sát nhận thức của người dân phường Aoba | (4) Các vấn đề, vướng mắc trong lĩnh vực cư trú (CSV: 691 byte) | (4) Các vấn đề, vướng mắc trong lĩnh vực cư trú (Excel: 11KB) |
trang 44-45 | 14Lịch sử | 14 Lịch sử (CSV: 4KB) | 14 Lịch sử (Excel: 12KB) |