Thực đơn phường

đóng

Phần chính bắt đầu từ đây.

Danh sách dữ liệu thống kê chính của Phường Aoba

Cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng 5 năm 2023

Tổng quan về dữ liệu mở ở phường Aoba, thành phố Yokohama

Dữ liệu mở đề cập đến dữ liệu do chính phủ, cơ quan hành chính độc lập, chính quyền địa phương, v.v. nắm giữ, được công khai ở định dạng máy có thể đọc được và tuân theo các quy tắc cho phép sử dụng thứ cấp để người dân và doanh nghiệp có thể dễ dàng sử dụng. , cũng đề cập đến dữ liệu được công bố.
Phường Aoba sẽ công bố dữ liệu hành chính do Phường nắm giữ (không bao gồm thông tin cá nhân, v.v.) trên trang web của mình ở định dạng mà tất cả cư dân có thể sử dụng. Dữ liệu hành chính có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.

Danh sách dữ liệu mở Aoba Ward

(1) Tôi hiểu rồi, Aoba 2022

(2) Giới thiệu về các cơ sở khác nhau ở Phường Aoba

(1) Tôi hiểu rồi, Aoba 2022

Tôi hiểu rồi, Aoba 2022
Trang xuất bảnmục phiên bản csvphiên bản xlsx
4-5 trangCác chỉ số chính của phường AobaCác chỉ số chính của Phường Aoba (CSV: 5KB)Các chỉ số chính của Phường Aoba (Excel: 18KB)
6 trang1 Địa điểm/Địa lý/Thị trấn(1) Vị trí/địa lý (CSV: 861byte)(1) Vị trí/địa lý (Excel: 11KB)
7 trang1 Địa điểm/Địa lý/Thị trấn(2) Thị trấn (CSV: 1KB)(2) Thị trấn (Excel: 11KB)
8 trang2Dân số/Hộ gia đình(1) Tăng/giảm dân số/hộ gia đình (CSV: 1KB)(1) Tăng/giảm dân số/hộ gia đình (Excel: 12KB)
9 trang2Dân số/Hộ gia đình(2) Động lực xã hội/động lực tự nhiên (CSV: 2KB)(2) Động lực xã hội/động lực tự nhiên (Excel: 11KB)
Trang 10-112Dân số/Hộ gia đình(3) Chuyển vào/chuyển đi (CSV: 1KB)(3) Chuyển vào/chuyển đi (Excel: 13KB)
12 trang2Dân số/Hộ gia đình(4) Dân số ngày và đêm (CSV: 2KB)(4) Dân số ngày và đêm (Excel: 11KB)
13 trang2Dân số/Hộ gia đình(5) Xu hướng dân số theo 3 nhóm tuổi (CSV: 2KB)(5) Xu hướng dân số theo 3 nhóm tuổi (Excel: 12KB)
14 trang2Dân số/Hộ gia đình(6) Dân số chia theo 18 nhóm tuổi, (7) Tháp dân số, (8) Tuổi thọ trung bình (CSV: 4KB)(6) Dân số chia theo 18 nhóm tuổi, (7) Tháp dân số, (8) Tuổi thọ trung bình (Excel: 14KB)
15 trang2Dân số/Hộ gia đình(9) Tuổi trung bình của 18 phường, (10) Dự báo dân số trong tương lai (CSV: 1KB)(9) Tuổi trung bình của 18 phường, (10) Dự báo dân số trong tương lai (Excel: 14KB)
trang 16-172Dân số/Hộ gia đình(11) Số liệu theo thị trấn, thị trấn thuộc phường Aoba (số người đăng ký tính đến ngày 31/03/2020) (CSV: 7KB)(11) Số liệu theo thị trấn, thị trấn phường Aoba (số lượng người đăng ký tính đến ngày 31/03/2020) (Excel: 22KB)
18 trang2Dân số/Hộ gia đình(12) Loại hộ gia đình (CSV: 1KB)(12) Loại hộ gia đình (Excel: 13KB)
trang 193 nền kinh tế khu vực(1) Từ Điều tra Kinh tế (CSV: 1KB)(1) Từ Tổng điều tra kinh tế (Excel: 12KB)
20 trang3 nền kinh tế khu vực(2) Từ Khảo sát Thống kê Công nghiệp (3) Từ Khảo sát Thống kê Thương mại (CSV: 1KB)(2) Từ Khảo sát Thống kê Công nghiệp (3) Từ Khảo sát Thống kê Thương mại (Excel: 13KB)
21 trang3 nền kinh tế khu vực(4) Từ Tổng điều tra Nông lâm nghiệp năm 2015, (5) Khảo sát thống kê nhà ở và đất đai (CSV: 2KB)(4) Từ Tổng điều tra Nông lâm nghiệp năm 2015, (5) Khảo sát thống kê nhà đất (Excel: 14KB)
22 trang4 Cuộc sống/Cuộc sống/Môi trường

(1) Sử dụng đất, (2) Công viên, v.v. (CSV: 3KB)

(1) Sử dụng đất, (2) Công viên, v.v. (Excel: 14KB)

23 trang4 Cuộc sống/Cuộc sống/Môi trường(3) Đường/Giao thông (CSV: 1KB)(3) Đường/Giao thông (Excel: 11KB)
24 trang4 Cuộc sống/Cuộc sống/Môi trường(4) Lưu lượng phương tiện lưu thông, (5) Số lượng xe đăng ký (CSV: 1KB)(4) Lưu lượng phương tiện tham gia giao thông, (5) Số lượng xe đăng ký (Excel: 11KB)
25 trang4 Cuộc sống/Cuộc sống/Môi trường(6) Tai nạn giao thông (CSV: 2KB)(6) Tai nạn giao thông (Excel: 13KB)
26 trang4 Cuộc sống/Cuộc sống/Môi trường(7) Đường sắt, (8) Cấp nước (CSV: 1KB)(7) Đường sắt, (8) Cấp nước (Excel: 15KB)
27 trang4 Cuộc sống/Cuộc sống/Môi trường(9) Rác (CSV: 2KB)(9) Rác (Excel: 13KB)
28 trang4 Cuộc sống/Cuộc sống/Môi trường(Mười) Dịch vụ cứu hỏa và khẩn cấp (CSV: 4KB)(Mười) Dịch vụ cứu hỏa và khẩn cấp (Excel: 14KB)
trang 294 Cuộc sống/Cuộc sống/Môi trường(11) Tội phạm (CSV: 2KB)(11) Tội phạm (Excel: 12KB)
30 trang5 phúc lợi(1) Tư vấn phúc lợi và sức khỏe, (2) Hỗ trợ phúc lợi (CSV: 2KB)(1) Tư vấn phúc lợi và sức khỏe, (2) Hỗ trợ phúc lợi (Excel: 12KB)
31 trang5 phúc lợi

(3) Phúc lợi người cao tuổi (CSV: 1KB)
(4) Phúc lợi cho người khuyết tật (CSV: 1KB)

(3) Phúc lợi người cao tuổi (Excel: 11KB)
(4) Phúc lợi cho người khuyết tật (Excel: 11KB)

32 trang5 phúc lợi

(5) Phúc lợi trẻ em (CSV: 798byte)
(6) Sức khỏe (CSV: 836byte)

(5) Phúc lợi trẻ em (Excel: 11KB)
(6) Sức khỏe (Excel: 11KB)

trang 336 Vệ sinh6 Vệ sinh (CSV: 2KB)6 Vệ sinh (Excel: 12KB)
34 trang7 Lương hưu quốc gia/Bảo hiểm y tế quốc gia(1) Lương hưu quốc gia, (2) Bảo hiểm y tế quốc dân (CSV: 1KB)(1) Lương hưu quốc gia, (2) Bảo hiểm y tế quốc dân (Excel: 11KB)
35 trang8 Giáo dục/Học tập suốt đời(1) Trường học (CSV: 1KB)(1) Trường học (Excel: 12KB)
36 trang8 Giáo dục/Học tập suốt đời(2) Văn hóa (CSV: 2KB)(2) Văn hóa (Excel: 13KB)
trang 37thuế thành phố 99 Thuế thành phố (CSV: 840byte)9 Thuế thành phố (Excel: 11KB)
38 trang10Đăng ký cư trú(1) Thông báo thay đổi thường trú, (2) Số lượng chứng chỉ được cấp (CSV: 1KB)(1) Thông báo thay đổi cư dân, (2) Số lượng chứng chỉ được cấp (Excel: 11KB)
trang 3911 cuộc bầu cử11 cuộc bầu cử (CSV: 2KB)11 cuộc bầu cử (Excel: 13KB)
40 trang12 Phòng chống thiên tai(1) Danh sách các cơ sở phòng chống thiên tai khu vực (nơi trú ẩn sơ tán được chỉ định), (2) Cơ sở lưu trú tạm thời cho những người không thể trở về nhà (CSV: 5KB)(1) Danh sách các cơ sở phòng chống thiên tai khu vực (nơi trú ẩn sơ tán được chỉ định), (2) Cơ sở lưu trú tạm thời cho những người không thể trở về nhà (Excel: 17KB)
41 trang13 Khảo sát nhận thức của người dân phường Aoba(1) Mức độ gắn bó với phường Aoba và thành phố Yokohama, (2) Về môi trường sống hiện tại (CSV: 1KB)(1) Mức độ gắn bó với phường Aoba và thành phố Yokohama, (2) Môi trường sống hiện tại (Excel: 11KB)
42 trang13 Khảo sát nhận thức của người dân phường Aoba(3) Mức độ hài lòng với môi trường sống hiện tại (CSV: 882 byte)(3) Mức độ hài lòng với môi trường sống hiện tại (Excel: 11KB)
43 trang13 Khảo sát nhận thức của người dân phường Aoba(4) Các vấn đề, vướng mắc trong lĩnh vực cư trú (CSV: 691 byte)(4) Các vấn đề, vướng mắc trong lĩnh vực cư trú (Excel: 11KB)
trang 44-4514Lịch sử14 Lịch sử (CSV: 4KB)14 Lịch sử (Excel: 12KB)

 

Giấy phép sử dụng dữ liệu mở trên trang này

bằng sáng chế
Tác phẩm này được cấp phép theo Giấy phép Quốc tế Creative Commons Ghi công 4.0 (trang bên ngoài).
□Commons sáng tạo
Creative Commons là một tổ chức phi lợi nhuận dùng để chỉ chung các tổ chức quốc tế và các hoạt động cung cấp giấy phép Creative Commons (giấy phép CC) của họ.
Giấy phép Creative Commons (giấy phép CC) là giấy phép xác định các điều kiện (hiển thị tín dụng, phi thương mại, không sửa đổi, v.v.) mà tác giả gốc (người giữ bản quyền) của tác phẩm đưa ra khi cấp quyền sử dụng thứ cấp. bằng cách hiển thị văn bản giải thích dễ hiểu (chứng chỉ Commons) và nhãn hiệu (giấy phép CC), nó nhằm mục đích thúc đẩy việc phân phối tác phẩm miễn phí trong khi tác giả gốc vẫn giữ bản quyền và có các quy định bản quyền mới.

Thắc mắc tới trang này

Phòng Tổng hợp Phường Aoba Phòng Thống kê và Bầu cử

điện thoại: 045-978-2205~7

điện thoại: 045-978-2205~7

số fax: 045-978-2410

Quay lại trang trước

ID trang: 480-764-475

Thực đơn phường

  • ĐƯỜNG KẺ
  • Twitter
  • YouTube