Văn bản chính bắt đầu ở đây.
Dữ liệu về nhà ở, đất đai
Cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng 11 năm 2024
Tổng quan (tình hình mới nhất)
nhà ở
1. tình hình nhà ở
Tình hình nhà ở (1998-) (Excel: 19KB)
- Tình trạng nhà ở (tổng số, nhà trống, kết cấu, quan hệ sở hữu, biện pháp xây dựng, thời gian xây dựng, cơ sở vật chất dành cho người cao tuổi, v.v.)
- Thay đổi 5 năm một lần kể từ năm 1998
2. Bắt đầu xây dựng nhà ở mới
Khởi công xây dựng nhà ở mới (từ năm 2000) (Excel: 14KB)
- Số lượng căn hộ xây dựng mới và tổng diện tích sàn (theo mục đích sử dụng và phương pháp xây dựng)
- Xu hướng hàng năm kể từ năm 2000
đất
3. Khu/khu vực quy hoạch đô thị
Khu quy hoạch/khu sử dụng đô thị (từ năm 2000) (Excel: 13KB)
- Phân theo khu vực dành cho các khu đô thị hóa, khu vực kiểm soát đô thị hóa, khu dân cư, khu thương mại, khu công nghiệp, v.v.
- Xu hướng hàng năm kể từ năm 2000
4. Diện tích đất theo khu vực
Diện tích đất theo loại đất (2010-) (Excel: 12KB)
- Diện tích theo loại đất (đất ở, ruộng lúa, ruộng, rừng, đất hoang, ao hồ, đất hỗn hợp)
- Xu hướng hàng năm kể từ năm 2010
5. Công bố giá đất
Thông báo giá đất (từ năm 2000) (Excel: 13KB)
- Công bố giá đất đất ở, đất thương mại, đất công nghiệp (giá đất chuẩn bình quân, tỷ lệ biến động bình quân)
- Xu hướng hàng năm kể từ năm 2000
thời tiết
6. Lượng mưa hàng năm ở Hiyoshi
Lượng mưa hàng năm ở Hiyoshi (từ 1995) (Excel: 12KB)
- Tổng lượng mưa trong một năm, lượng mưa lớn nhất trong ngày, lượng mưa lớn nhất trong một giờ, số ngày quan trắc lượng mưa
- Xu hướng hàng năm kể từ năm 1995
Thắc mắc tới trang này
Phòng Tổng hợp Quận Kohoku Phòng Thống kê và Bầu cử
điện thoại: 045-540-2213
điện thoại: 045-540-2213
Fax: 045-540-2209
địa chỉ email: ko-toukeisenkyo@city.yokohama.jp
ID trang: 880-935-665