Thực đơn phường

đóng

Phần chính bắt đầu từ đây.

thuộc về thương mại

Cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng 4 năm 2024

Số cơ sở và lao động trong lĩnh vực thương mại bán buôn và bán lẻ (tính đến ngày 1 tháng 6 năm 2021)

mỗi sự phân biệt

Thành phố/phường

Số cơ sở kinh doanh bán buôn

Số lượng nhân viên bán buôn

Số lượng cơ sở bán lẻ

Số lượng nhân viên bán lẻ

Yokohama

4.905

68.348

14.340168.665

Phường Tsurumi

345

3.490

9619,935

Phường Kanagawa

5229.0368349,418

Phường Nishi

41610.1851,45417.015

Naka-ku

6777.0111,40912.039

Phường Minami

1961.4486575.640

Phường Konan

1261.27278010,801

Phường Hodogaya

1561.7045905,766

Phường Asahi

1361.0616868,451

Phường Isogo

1148894925.900

Phường Kanazawa

2662,5587148,501

Phường Kohoku

67912,8051.19816.123

Phường Midori

1381.7635046.131

Phường Aoba

1921.3771.10213.540

Phường Tsuzuki

4387,7791.05814.825

Phường Totsuka

2082.99181911.658

Phường Sakae

633352402,582

Phường Izumi

1031.0584315.667

Seya-ku

1301.5864114.673

Bạn có thể kiểm tra các dữ liệu khác trong Thống kê thành phố Yokohama Chương 6 Thương mại.
Tài liệu: Kết quả khảo sát hoạt động điều tra dân số kinh tế Reiwa 3

Thắc mắc tới trang này

Phòng tổng hợp phường Kanagawa Phòng tổng hợp

điện thoại: 045-411-7004

điện thoại: 045-411-7004

số fax: 045-324-5904

địa chỉ email: kg-somu@city.yokohama.jp

Quay lại trang trước

ID trang: 894-737-834

Thực đơn phường

  • ĐƯỜNG KẺ
  • Twitter
  • YouTube