Phần chính bắt đầu từ đây.
Nông nghiệp/Ngư nghiệp
Cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng 4 năm 2022
Nông nghiệp
Số lượng nông dân, diện tích nuôi trồng, v.v. (tính đến ngày 1 tháng 2 năm 2020)
huyện hành chính | Tổng số nông dân (hộ gia đình) | Tổng số người làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp (người) | Tổng diện tích đất canh tác được quản lý (a) |
---|---|---|---|
Yokohama | 3.056 | 4,703 | 152.739 |
Phường Tsurumi | 42 | 38 | 2.652 |
Phường Kanagawa | 148 | 318 | 11.593 |
Phường Nishi | - | X | X |
Naka-ku | 1 | - | - |
Phường Minami | 9 | X | X |
Phường Konan | 64 | 97 | 1.830 |
Phường Hodogaya | 106 | 215 | 6.069 |
Phường Asahi | 238 | 257 | 8.350 |
Phường Isogo | hai mươi bốn | 37 | 556 |
Phường Kanazawa | 55 | 62 | 1.101 |
Phường Kohoku | 323 | 559 | 14.276 |
Phường Midori | 324 | 549 | 17.424 |
Phường Aoba | 392 | 436 | 13.425 |
Phường Tsuzuki | 421 | 633 | 17.790 |
Phường Totsuka | 272 | 417 | 16.290 |
Phường Sakae | 101 | 127 | 2.980 |
Phường Izumi | 355 | 582 | 23,703 |
Seya-ku | 181 | 363 | 14.284 |
Tài liệu: Tổng điều tra nông lâm nghiệp năm 2020
Định dạng Excel (Excel: 12KB)
Số lượng nông dân trồng cây theo loại cây trồng tại Thành phố Yokohama (tính đến ngày 1 tháng 2 năm 2020)
cây trồng | Số hộ nông dân (hộ) | tỉ lệ | |
---|---|---|---|
trọn | 1652 | 100,0% | |
Cơm | 239 | 14,5% | |
lúa mì | X | X | |
Các loại ngũ cốc khác | 6 | 0,4% | |
Những quả khoai tây | 596 | 36,1% | |
đậu | 141 | 8,5% | |
cây trồng thủ công | 37 | 2.2 | |
rau | 1278 | 77,4% | |
Hoa/cây có hoa | 114 | 6,9% | |
cây ăn quả | 453 | 27,4% | |
Cây trồng khác | 110 | 6,7% |
Tài liệu: Tổng điều tra nông lâm nghiệp năm 2020
Định dạng Excel (Excel: 13KB)
đánh bắt cá
Số cơ quan quản lý nghề cá và lao động hàng hải (tính đến 01/11/2018)
Thành phố/phường | Số lượng đơn vị quản lý | Số người tham gia hoạt động hàng hải |
---|---|---|
Yokohama | 155 | 234 |
Phường Tsurumi | 11 | 15 |
Phường Kanagawa | hai mươi bốn | 38 |
Naka-ku | 20 | hai mươi mốt |
Phường Isogo | 7 | 7 |
Phường Kanazawa | 93 | 153 |
Tài liệu: Kết quả khảo sát nghề cá biển năm 2018
Số lượng nghề khai thác theo loại hình (tính đến ngày 01/11/2018)
Thành phố/phường | Yokohama | Phường Kanagawa | nhận xét |
---|---|---|---|
Tổng cộng (số thực) | 155 | hai mươi bốn | - |
lưới kéo đáy | 68 | 1 | lưới kéo nhỏ |
lưới kéo | - | - | - |
lưới vây | - | - | - |
lưới rê | 26 | bốn | Lưới rê khác |
Đánh cá bằng lưới khác | 3 | - | 3 |
đường dây dài | 2 | - | Những đường dây dài khác |
đánh bắt cá | 40 | 1 | Câu cá khác |
câu cá chìm | 1 | - | - |
Thu thập động vật có vỏ/thu thập tảo | 1 | - | - |
Nghề cá khác | 42 | 18 | - |
nuôi trồng thủy sản biển | 54 | - | - |
Lưới kéo Sayori | - | - | - |
Câu cá thu | 16 | - | - |
Takotsubo | 3 | - | - |
ống conger | 40 | 18 | - |
Tài liệu: Kết quả khảo sát nghề cá biển năm 2018
Bạn có thể kiểm tra dữ liệu năm 2013 ở định dạng Excel (Excel: 14KB).
Thắc mắc tới trang này
Phòng tổng hợp phường Kanagawa Phòng tổng hợp
điện thoại: 045-411-7004
điện thoại: 045-411-7004
số fax: 045-324-5904
địa chỉ email: kg-somu@city.yokohama.jp
ID trang: 246-536-124