Phần chính bắt đầu từ đây.
Văn phòng
Cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng 4 năm 2024
Số lượng cơ sở kinh doanh và số lao động (tính đến ngày 01/06/2021)
Thành phố/phường | Số lượng văn phòng | Tổng số lao động (Lưu ý) | Người đàn ông | đàn bà |
---|---|---|---|---|
Toàn bộ thành phố Yokohama | 115.877 | 1.597.770 | 872.558 | 713.650 |
Phường Tsurumi | 8,658 | 114.761 | 69.587 | 43.020 |
Phường Kanagawa | 8,381 | 128.828 | 73.768 | 54.000 |
Phường Nishi | 8,176 | 209.136 | 122.441 | 85.480 |
Naka-ku | 14.637 | 203.835 | 121.554 | 81.365 |
Phường Minami | 5.392 | 48.582 | 22.949 | 25.570 |
Phường Konan | 5,473 | 59.154 | 25.911 | 31.324 |
Phường Hodogaya | 4.905 | 56.931 | 29.813 | 26.389 |
Phường Asahi | 5.172 | 62.284 | 29.186 | 32.917 |
Phường Isogo | 3,870 | 49.990 | 29.107 | 20,833 |
Phường Kanazawa | 5,554 | 83.385 | 46.406 | 36.199 |
Phường Kohoku | 11.516 | 154.105 | 88.443 | 64.916 |
Phường Midori | 3.743 | 49.459 | 23.959 | 25.361 |
Phường Aoba | 7.629 | 79.885 | 34.391 | 45.081 |
Phường Tsuzuki | 8,009 | 108.061 | 60.392 | 47.123 |
Phường Totsuka | 6.033 | 89.119 | 45.177 | 43.513 |
Phường Sakae | 2.140 | 29.023 | 16.151 | 12,853 |
Phường Izumi | 3,495 | 37,859 | 16.835 | 20.968 |
Seya-ku | 3.094 | 33.373 | 16.488 | 16.738 |
(Lưu ý) Bao gồm thông tin chưa biết theo giới tính
Tài liệu: Khảo sát hoạt động điều tra kinh tế năm 2021
Phân loại công nghiệp | Số lượng văn phòng | Tổng số lao động (Lưu ý) | Người đàn ông | đàn bà |
---|---|---|---|---|
Tổng số | 8,381 | 128.828 | 73.768 | 54.000 |
Nông, lâm, ngư nghiệp | 9 | 43 | 29 | 14 |
Khai thác mỏ, khai thác đá, khai thác sỏi | - | - | - | - |
Ngành công nghiệp xây dựng | 761 | 8.250 | 6,854 | 1.393 |
ngành công nghiệp sản xuất | 276 | 8,845 | 6,891 | 1.954 |
Công nghiệp điện, khí đốt, nhiệt, nước | 6 | 99 | 67 | 32 |
Ngành thông tin và truyền thông | 234 | 8,921 | 7.051 | 1,867 |
Ngành vận tải, ngành bưu chính | 267 | 7.295 | 5,834 | 1,453 |
Thương mại bán buôn, thương mại bán lẻ | 1.757 | 23.446 | 13.511 | 9,911 |
Ngành tài chính, ngành bảo hiểm | 141 | 2,829 | 1.123 | 1.675 |
Kinh doanh bất động sản, kinh doanh cho thuê hàng hóa | 1.006 | 4.590 | 2.755 | 1,833 |
Nghiên cứu học thuật, ngành dịch vụ chuyên môn/kỹ thuật | 587 | 5.799 | 4.134 | 1.659 |
Ngành lưu trú, dịch vụ ăn uống | 811 | 6.318 | 3.057 | 3,203 |
Ngành dịch vụ liên quan đến cuộc sống, ngành giải trí | 567 | 3.214 | 1.373 | 1.841 |
Công nghiệp hỗ trợ giáo dục, học tập | 355 | 7.976 | 4.003 | 3,971 |
chăm sóc y tế, phúc lợi | 883 | 15.986 | 3,903 | 11.173 |
Kinh doanh dịch vụ phức hợp | 30 | 205 | 70 | 135 |
Ngành dịch vụ (n.e.c.) | 670 | 23,469 | 12.250 | 11.206 |
(Lưu ý) Bao gồm thông tin chưa biết theo giới tính
Bạn có thể kiểm tra dữ liệu theo khu vực hành chính trên trang cổng thông tin thống kê của Thành phố Yokohama.
Tài liệu: Khảo sát hoạt động điều tra kinh tế năm 2021
Thắc mắc tới trang này
Phòng tổng hợp phường Kanagawa Phòng tổng hợp
điện thoại: 045-411-7004
điện thoại: 045-411-7004
số fax: 045-324-5904
địa chỉ email: kg-somu@city.yokohama.jp
ID trang: 742-634-775