Phần chính bắt đầu từ đây.
Dân số (tỷ lệ dân số già)
Cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng 4 năm 2024
Tỷ lệ dân số cao tuổi (tính đến ngày 30 tháng 9 năm 2020)
Yokohama | 25,0% |
---|---|
Phường Tsurumi | 21,6% |
Phường Kanagawa | 21,9% |
Phường Nishi | 19,5% |
Naka-ku | 23,6% |
Phường Minami | 26,8% |
Phường Konan | 29,0% |
Phường Hodogaya | 26,7% |
Phường Asahi | 29,7% |
Phường Isogo | 27,9% |
Phường Kanazawa | 30,8% |
Phường Kohoku | 20,0% |
Phường Midori | 24,5% |
Phường Aoba | 22,9% |
Phường Tsuzuki | 18,7% |
Phường Totsuka | 25,9% |
Phường Sakae | 30,8% |
Phường Izumi | 29,0% |
Seya-ku | 28,1% |
Bạn có thể kiểm tra dữ liệu từ năm 1995 (được cập nhật hai lần mỗi năm, vào ngày cuối tháng 3 và ngày cuối cùng của tháng 9) trên trang cổng thông tin thống kê của Thành phố Yokohama.
Năm | 2019 | Reiwa năm thứ 2 | Reiwa 3 | Reiwa 4 | Reiwa 5 |
---|---|---|---|---|---|
Yokohama | 24,3% | 24,5% | 24,7% | 24,8% | 24,9% |
Phường Kanagawa | 22,0% | 21,9% | 22,0% | 22,0% | 22,0% |
Tài liệu: Thành phố Yokohama/Dân số theo độ tuổi và giới tính
Đối với dữ liệu từ năm 2007, vui lòng tham khảo (định dạng Excel) (Excel: 11KB).
ID trang: 989-477-130