Thực đơn phường

đóng

Phần chính bắt đầu từ đây.

Dân số (dân số theo thị trấn, số hộ gia đình và diện tích)

Cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng 4 năm 2024

Dân số, số hộ gia đình và diện tích theo thị trấn ở phường Kanagawa (tính đến ngày 30 tháng 9 năm 2020)

Phường Kanagawa
Tên thị trấnkhu vựcSố hộ gia đìnhdân sốDân số mỗi hộ
(người/hộ)
tốc độ lão hóa
(%)
Tổng sốNgười đàn ôngđàn bà

Tổng số phường Kanagawa

23.586

132.450

243.748

122.760

120.988

1,84

21.9

Nishiterao 1-chome0,1551.1542.5201.2451.2752.1818.3
Nishiterao 2-chome0,2071.3972,9091.4851.4242.0826,3
Nishiterao 3-chome0,2131.8013.7431,8641,8792.0821.0
Nishiterao 4-chome0,1651.7253,8391.9641.8752,2318,8
Thị trấn Matsumi0,6676.20011.7575,8715,8861,9022,8
Shinkoyasu 1-chome0,2282,8675.7803.0192.7612.0213,4
Shinkoyasu 2-chome0,0761.1122.3691.2011.1682.1313,8
Koyasudai 1-chome0,1545271,0234855381,9428,8
Koyasudai 2-chome0,0475591.0715515201,9221.2
thị trấn Kaminoki0,1091.2292,4241.1781.2461,9723,4
Kaminokidai0,1671.3732.5701.3441.2261,8722.2
Phố Koyasu0,3774,8387,8694.1233.7461,6315,4
Irie 1-chome0,1871.6872.9331.5501.3831,7419,5
Irie 2-chome0,1211.1142.2071,0831.1241,9821.7
thị trấn moriya0,673XXXXXX
Thị trấn Ebisu0,428000000
Takaracho0,506XXXXXX
Nishi-Oguchi0,1861.5992.9711.4641.5071,8627,2
Oguchi Nakamachi0,2062.3404.1612.0802.0811,7823,9
Phố Oguchi0,2112.9364.6552.3272.3281,5924,9
Thị trấn Shichishima0,1811.7952.9181.5551.3631,6325,4
Thị trấn Shirahata0,0323415102382721,5022,4
Shirahata Higashimachi0,1147731.6258048212.1022.0
Shirahata Nishimachi0,1279891,8089428661,8322,6
Thị trấn Shirahataminami0,1021.1052.0821.0791.0031,8823.3
Shirahata Kamimachi0,1891.4392.6921.3351.3571,8723,4
Shirahatanakacho0,1541.3002,4531.2681.1851,8924.3
Thị trấn Shirahatamukai0,1351.4332.7181.3291.3891,9021.4
Đồi Urashima0,0958081.6458148312.0423,4
Torigoe0,0824167883923961,8923,9
Tachimachi0,0504058284264022.0418.0
Thị trấn Tomiya0,0516711.2346266081,8420.3
Nishi-Kanagawa 1-chome0,1051,8382.6131.2931.3201,4215,8
Nishi-Kanagawa 2-chome0,0274777733644091,6215,0
Nishi-Kanagawa 3-chome0,0556681.0445045401,5620.1
Thị trấn Futatsuya0,0617111.0065124941,4123.3
Daimachi0,0791.4222.3531.1961.1571,6513,5
Thị trấn Tsuruya0,1384375933312621,3615,5
Thị trấn Kinko0,1637831.5857428432.0216,7
Kougaya0,1094999474784691,9025,3
Thị trấn Kamezumi0,0783436303113191,8427,6
Sakaemachi0,1803.0235,5062.7102.7961,8215,5
Thị trấn Yamauchi0,142000000
Thị trấn Hoshino0,0474431.0935365572,4710.6
Thị trấn Shin-Urashima0,1459662,4691.2131.2562,569,7
Thị trấn Deta0,161XXXXXX
Thị trấn Suzushige0,441000000
Thị trấn Hashimoto0,1621,1092,4771.1751.3022,2323.1
Thị trấn Mizuho0,340000000
Thị trấn Chiwaka0,419XXXXXX
Thị trấn Ono0,0244531.0495295202,3211.2
Kiribata0,0614989334584751,8713,4
Takashimadai0,1691.4772,9511.5121.4392,0014.4
Thị trấn Kamitan0,0647961.3266876391,6724,5
Sawatari0,1848511.5267987281,7922.0
Matsugaoka0,1571.2012.2701.1501.1201,8924.2
Thị trấn Izumi0,0313756282993291,6724,5
sorimachi0,1152.1533,4061.5911.8151,5813.6
thị trấn Matsumoto0,1151,8022,8431.3861,4571,5819.6
Thung lũng Kurita0,2071.7432,9571,4531.5041,7021.3
Asahigaoka0,1107681.4977657321,9524.3
Thị trấn Hirodai Ota0,0445148463894571,6512,5
Mitsuzawa Higashimachi0,1168511.5608157451,8326,5
Mitsuzawa Nishimachi0,4617281.1475885591,5819.2
Thị trấn Mitsuzawa Minami0,2001.2352.2921.1941.0981,8627,3
Mitsuzawa Kamimachi0,3131.7353.1671.6111.5561,8318,8
Mitsuzawa Nakamachi0,2331.7963.3121.5781.7341,8424,7
Mitsuzawa Shitamachi0,2952,5194.6202.2622.3581,8324,4
Nihon Enoki0,0685521.0935375561,9820.6
Nakamaru0,0853995702872831,4321.6
Saito Bunmachi0,2272.1073,5131,8161.6971,6724.3
Thị trấn Hirakawa0,1281.2272.0961.0731,0231,7118,9
hoa anh đào0,1861.2322,1081.0631.0451,7125,6
Rokkakubashi 1-chome0,0931.3061.9359619741,4818,8
Rokkakubashi 2-chome0,1471.5252,4491.2201.2291,6124,5
Rokkakubashi 3-chome0,1077601.2046245801,5825,2
Rokkakubashi 4-chome0,1881.0681.8609978631,7425,7
Rokkakubashi 5-chome0,2151,4172,8381.4451.3932,0024.2
Rokkakubashi 6-chome0,1911.9773,4531.7031.7501,7522.2
Jindaiji 1-chome0,1811.7073.2481.6041.6441,9023,6
Jindaiji 2-chome0,2872.8204,8052.4302.3751,7033,7
Jindaiji 3-chome0,2281.3242.7821.3451.4372.1028,7
Jindaiji 4-chome0,241.1562.3691.1951.1742,0518.2
Katakura 1-chome0,2342.2454.3582.1052.2531,9424,6
Katakura 2-chome0,3351.5733,4681.7101.7582,2021.3
Katakura 3-chome0,1523657643644002.0921.9
Katakura 4-chome0,1118471.4357147211,6927,6
Katakura 5-chome0,2401.9784.0982.0572.0412.0718,9
Sanmaimachi0,8732.6185.3202.7912,5292.0318,9
Thị trấn Suda3.0818.11516.0728.0767.9961,9830,0
Thị trấn Hazawa2,5583,7577.2723.7163,5561,9428,7
Hazawaminami 1-chome0,1641.1602.1871.1601.0271,8923,2
Hazawaminami 2-chome0,1921.1122.2281.1651.0632,0020.3
Hazawaminami 3-chome0,1106841.3777346432,0122,9
Hazawaminami 4-chome0,0783757303783521,9526,8
Kanagawa 1-chome0,0842725042452591,85X
Kanagawa 2-chome0,0981.2631.6929117811,3412.9
Kanagawa Honmachi0,0765148444553891,6420.3
Higashi Kanagawa 1-chome0,0826941.2416146271,7913,4
Higashi Kanagawa 2-chome0,2021.3852.0841.0611,0231,5019.1
Shinmachi0,0737361.0635175461,4418.3
Thị trấn Urashima0,0598671.3746737011,5824.1
Thị trấn Aoki0,0671.1461.7629208421,5411.8

Tài liệu: Phường Kanagawa Hộ gia đình và dân số theo thị trấn, dân số theo độ tuổi và giới tính

Bạn có thể kiểm tra số liệu từ năm 2015 (định dạng Excel) (Excel: 109KB).

Quay lại trang trước

ID trang: 626-302-593

Thực đơn phường

  • ĐƯỜNG KẺ
  • Twitter
  • YouTube