- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Trang đầu của Phường Kanagawa
- Thông tin hành chính phường
- Thống kê/Khảo sát
- Số liệu thống kê
- dân số
- Dân số (dân số ước tính/dân số đăng ký)
Phần chính bắt đầu từ đây.
Dân số (dân số ước tính/dân số đăng ký)
Cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng 4 năm 2024
Dữ liệu dân số mới nhất Có hai loại dân số: "dân số ước tính" và "dân số đã đăng ký".
Dân số ước tính
Đây là ước tính dựa trên số liệu điều tra dân số và được điều chỉnh theo mức tăng giảm thông báo, v.v. theo quy định của Đạo luật đăng ký thường trú cơ bản và Đạo luật đăng ký gia đình. Kể từ ngày 1 hàng tháng.
Vui lòng kiểm tra cổng thông tin thống kê của Thành phố Yokohama để biết dân số và số lượng hộ gia đình ước tính mới nhất.
Dân số đăng ký
Đây là số lượng người đăng ký được liệt kê trong sổ đăng ký cư trú cơ bản. Tính đến ngày 31 tháng 3 hàng năm.
Năm | 2019 | Reiwa năm thứ 2 | Reiwa 3 | Reiwa 4 | Reiwa 5 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Yokohama | dân số | 3.745.377 | 3.757.831 | 3.758.300 | 3.751.344 | 3.751.645 |
Số hộ gia đình | 1.790.302 | 1.813.405 | 1.830.842 | 1.840.372 | 1.858.827 | |
Phường Kanagawa | dân số | 238.878 | 240.844 | 241.561 | 242.167 | 242.764 |
Số hộ gia đình | 125.241 | 127.338 | 128.838 | 129.982 | 131.420 |
Tài liệu: Phường/thị trấn hành chính, số hộ theo thành viên trong hộ, phường/thị trấn hành chính, độ tuổi (từng độ tuổi), dân số theo giới tính
Đối với dữ liệu từ năm 2007, vui lòng tham khảo (định dạng Excel) (Excel: 11KB).
【cuộc điều tra】 Phòng Tổng hợp Phòng Thống kê và Bầu cử Điện thoại: 045-411-7014Fax: 045-411-7018
ID trang: 133-852-445