- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Thông tin thành phố
- Giới thiệu về thành phố Yokohama
- Thống kê/Khảo sát
- Cổng thông tin thống kê
- dữ liệu mở
- Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn
Phần chính bắt đầu từ đây.
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn
Cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng 4 năm 2024
metadata
tiêu đề | Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn |
---|---|
Tên tổ chức | Tòa thị chính Yokohama |
Tác giả | Phòng Thông tin Thống kê, Vụ Tổng hợp, Cục Quản lý Chính sách |
Tần số cập nhật | nửa thời gian |
nhãn | Dân số/số hộ, số liệu thống kê |
ngày phát hành | Ngày 14 tháng 7 năm 2014 |
URL | https://www.city.yokohama.lg.jp/city-info/yokohamashi/tokei-chosa/portal/opendata/toroku03.html |
Kích thước tập tin | 910 đến 1125KB |
Cập nhật mới nhất | Ngày 5 tháng 4 năm 2024 |
Ngôn ngữ được sử dụng | tiếng Nhật |
Bổ sung 1 | Tập tin này là dân số dựa trên sổ đăng ký cư trú cơ bản. |
Bổ sung 2 | Phiên bản mới nhất là số liệu tính đến ngày 31 tháng 3 năm Reiwa 6. |
Bổ sung 3 | Mã chính quyền địa phương quốc gia là mã do Bộ Nội vụ và Truyền thông thiết lập cho tất cả các quận, thành phố, phường, thị trấn và làng mạc trên cả nước như một phần của tiêu chuẩn hóa mã nhằm góp phần nâng cao hiệu quả và sự trơn tru của việc xử lý thông tin. (http://www.soumu.go.jp/denshijiti/code.html (trang web bên ngoài)) |
Bổ sung 4 | "X" cho biết thông tin đã được ẩn danh. |
Bổ sung 5 | Các bản ghi có dấu "-" trong "tên thị trấn" thể hiện thông tin về khu hành chính. |
Bổ sung 6 | Trong dữ liệu tính đến ngày 30 tháng 9 năm 2019, "100" trong "tuổi" có nghĩa là "100 tuổi trở lên". |
Bổ sung 7 | Vì có những quần thể, hộ gia đình không được thống kê ở bất kỳ thị trấn nào nên tổng số của các quận, thị trấn hành chính có thể không trùng khớp. |
tập dữ liệu
Đây là tổng hợp số lượng hộ gia đình và dân số được liệt kê trong Sổ đăng ký thường trú cơ bản vào cuối mỗi tháng theo thị trấn, cho (cho) và nhóm tuổi, và không khớp với dân số ước tính.
Mỗi tệp có định dạng zip.
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến ngày 31/3 năm Reiwa 6) (File: 1.124KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến ngày 30/09/2020) (File: 1.125KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến ngày 31/03/2020) (File: 1.125KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến ngày 30/09/2020) (File: 1.126KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến 31/03/2020) (File: 1.124KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến ngày 30/09/2021) (File: 1.125KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến ngày 31/3/2021) (File: 1.120KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến ngày 30/09/2020) (File: 1.123KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến ngày 31/03/2020) (File: 1.122KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến ngày 30/9/2019) (File: 989KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến ngày 31/3/2019) (File: 988KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến 30/9/2018) (File: 981KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến 31/3/2018) (File: 980KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến 30/9/2017) (File: 979KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến 31/3/2017) (File: 976KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến 30/9/2016) (File: 975KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến 31/3/2016) (File: 974KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến 30/9/2015) (File: 975KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến 31/3/2015) (File: 911KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến 30/9/2014) (File: 910KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến 31/3/2014) (File: 910KB)
Dữ liệu từ năm 2013 trở về trước có thể được xem trong "Dân số theo độ tuổi theo thị trấn và thị trấn (theo Sổ đăng ký thường trú cơ bản, tính đến cuối tháng 3 và tháng 9)" (tệp csv).
Về việc sử dụng dữ liệu mở
Dữ liệu mở được xuất bản trên trang này được cung cấp theo Giấy phép Quốc tế Creative Commons Ghi công 4.0.
Để biết chi tiết về giấy phép, vui lòng kiểm tra liên kết bên dưới.
https://creativecommons.org/licenses/by/4.0/legalcode.ja (trang web bên ngoài)
Thắc mắc tới trang này
Phòng Thông tin Thống kê, Vụ Tổng hợp, Cục Quản lý Chính sách
điện thoại: 045-671-4201
điện thoại: 045-671-4201
số fax: 045-663-0130
địa chỉ email: ss-info@city.yokohama.jp
ID trang: 370-831-629