- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Thông tin thành phố
- Giới thiệu về thành phố Yokohama
- Thống kê/Khảo sát
- Cổng thông tin thống kê
- dữ liệu mở
- Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn
Đây là văn bản chính.
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn
Cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng 10 năm 2024
siêu dữ liệu
tiêu đề | Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn |
---|---|
Tên tổ chức | Tòa thị chính Yokohama |
Người sáng tạo | Phòng Thông tin Thống kê, Vụ Tổng hợp, Cục Quản lý Chính sách |
Tần suất cập nhật | nửa thời gian |
nhãn | Dân số/số hộ, số liệu thống kê |
ngày phát hành | Ngày 14 tháng 7 năm 2014 |
URL | https://www.city.yokohama.lg.jp/city-info/yokohamashi/tokei-chosa/portal/opendata/toroku03.html |
kích thước tập tin | 910 đến 1125KB |
Ngày cập nhật lần cuối | Ngày 7 tháng 10 năm 2024 |
Ngôn ngữ được sử dụng | tiếng Nhật |
Bổ sung 1 | Tập tin này là dân số dựa trên sổ đăng ký cư trú cơ bản. |
Bổ sung 2 | Phiên bản mới nhất là số liệu tính đến ngày 30/09/2020. |
Bổ sung 3 | Mã chính quyền địa phương quốc gia là mã do Bộ Nội vụ và Truyền thông đặt cho tất cả các quận, thành phố, phường, thị trấn và làng mạc trên cả nước như một phần của tiêu chuẩn hóa mã nhằm góp phần nâng cao hiệu quả và sự trơn tru của việc xử lý thông tin. (http://www.soumu.go.jp/denshijiti/code.html (trang web bên ngoài)) |
Bổ sung 4 | "X" cho biết thông tin đã được ẩn danh. |
Bổ sung 5 | Các bản ghi có dấu "-" trong "tên thị trấn" thể hiện thông tin về khu hành chính. |
Bổ sung 6 | Trong dữ liệu tính đến ngày 30 tháng 9 năm 2019, "100" trong "tuổi" có nghĩa là "100 tuổi trở lên". |
Bổ sung 7 | Vì có những quần thể, hộ gia đình không được thống kê ở bất kỳ thị trấn nào nên tổng số của các quận, thị trấn hành chính có thể không trùng khớp. |
tập dữ liệu
Đây là tổng hợp số lượng hộ gia đình và dân số được liệt kê trong sổ đăng ký cư trú cơ bản vào cuối mỗi tháng theo thị trấn, cho (cho) và nhóm tuổi, và không khớp với dân số ước tính.
Mỗi tệp có định dạng zip.
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến ngày 30/09/2020) (File: 1.056KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến ngày 31/3 năm Reiwa 6) (File: 1.124KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến ngày 30/09/2020) (File: 1.125KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến ngày 31/03/2020) (File: 1.125KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến ngày 30/09/2020) (File: 1.126KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến 31/03/2020) (File: 1.124KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến ngày 30/09/2021) (File: 1.125KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến 31/3/2021) (File: 1.120KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến ngày 30/09/2020) (File: 1.123KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến ngày 31/03/2020) (File: 1.122KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến ngày 30/9/2019) (File: 989KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến ngày 31/3/2019) (File: 988KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến 30/9/2018) (File: 981KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến 31/3/2018) (File: 980KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến 30/9/2017) (File: 979KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến 31/3/2017) (File: 976KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến 30/9/2016) (File: 975KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến 31/3/2016) (File: 974KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến 30/9/2015) (File: 975KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị xã (tính đến 31/3/2015) (File: 911KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến 30/9/2014) (File: 910KB)
Dân số theo độ tuổi và giới tính - Thị trấn (tính đến 31/3/2014) (File: 910KB)
Dữ liệu từ năm 2013 trở về trước có thể được xem trong "Dân số theo độ tuổi theo thị trấn và thị trấn (theo Sổ đăng ký thường trú cơ bản, tính đến cuối tháng 3 và tháng 9)" (tệp csv).
Về việc sử dụng dữ liệu mở
Dữ liệu mở được xuất bản trên trang này được cung cấp theo Giấy phép Quốc tế Creative Commons Ghi công 4.0.
Để biết chi tiết về giấy phép, vui lòng kiểm tra liên kết bên dưới.
https://creativecommons.org/licenses/by/4.0/legalcode.ja (trang web bên ngoài)
Thắc mắc tới trang này
Phòng Thông tin Thống kê, Vụ Tổng hợp, Cục Quản lý Chính sách
điện thoại: 045-671-4201
điện thoại: 045-671-4201
Fax: 045-663-0130
địa chỉ email: ss-info@city.yokohama.lg.jp
ID trang: 370-831-629