- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Thông tin thành phố
- Giới thiệu về thành phố Yokohama
- Thống kê/Khảo sát
- Cổng thông tin thống kê
- dữ liệu mở
- Dân số theo giới tính và số hộ - Khu hành chính
Văn bản chính bắt đầu ở đây.
Dân số theo giới tính và số hộ - Khu hành chính
Cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng 11 năm 2024
siêu dữ liệu
tiêu đề | Dân số theo giới tính và số hộ - Khu hành chính |
---|---|
Tên tổ chức | Tòa thị chính Yokohama |
Người sáng tạo | Phòng Thông tin Thống kê, Vụ Tổng hợp, Cục Quản lý Chính sách |
Tần suất cập nhật | hàng tháng |
nhãn | Dân số/số hộ, số liệu thống kê |
ngày phát hành | Ngày 14 tháng 7 năm 2014 |
URL | https://www.city.yokohama.lg.jp/city-info/yokohamashi/tokei-chosa/portal/opendata/suikei01.html |
kích thước tập tin | 1KB |
Ngày cập nhật lần cuối | Ngày 8 tháng 11 năm 2024 |
Ngôn ngữ được sử dụng | tiếng Nhật |
Bổ sung 1 | Tệp này là ước tính dân số dựa trên kết quả điều tra dân số, điều chỉnh tăng giảm thông báo, v.v. được quy định bởi Đạo luật đăng ký thường trú cơ bản và Đạo luật đăng ký gia đình. |
Bổ sung 2 | Phiên bản mới nhất là số liệu tính đến ngày 1 tháng 11 năm 2020. |
Bổ sung 3 | Mã chính quyền địa phương quốc gia là mã do Bộ Nội vụ và Truyền thông đặt cho tất cả các quận, thành phố, phường, thị trấn và làng mạc trên cả nước như một phần của tiêu chuẩn hóa mã nhằm góp phần nâng cao hiệu quả và sự trơn tru của việc xử lý thông tin. (http://www.soumu.go.jp/denshijiti/code.html (trang web bên ngoài)) |
Bổ sung 4 | Tập tin này không bao gồm các số liệu cụ thể theo độ tuổi. |
tập dữ liệu
Đây là dân số ước tính dựa trên kết quả điều tra dân số, với số sinh, tử, chuyển đến và đi, v.v. đã được điều chỉnh và không khớp với số người đã đăng ký trong Sổ đăng ký thường trú cơ bản.
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 11 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số và số hộ theo giới tính - Quận hành chính (Tháng 10 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số và số hộ theo giới tính - Quận hành chính (Tháng 9 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 8 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 7 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 6 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 5 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 4 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 3 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 2 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 1 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 12 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 11 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (Tháng 10 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số và số hộ theo giới tính - Quận hành chính (Tháng 9 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số và số hộ theo giới tính - Quận hành chính (tháng 8 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 7 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 6 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 5 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 4 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số và số hộ theo giới tính - Quận hành chính (tháng 3 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 2 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 1 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 12 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 11 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (Tháng 10 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (Tháng 9 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 8 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 7 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 6 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số và số hộ theo giới tính - Quận hành chính (tháng 5 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 4 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 3 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 2 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 1 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 12 năm 2021) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 11 năm 2021) (CSV: 1KB)
Dân số và số hộ theo giới tính - Quận hành chính (Tháng 10 năm 2021) (CSV: 1KB)
Dân số và số hộ theo giới tính - Quận hành chính (tháng 9 năm 2021) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ gia đình - Quận hành chính (tháng 8 năm 2021) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 7 năm 2021) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 6 năm 2021) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 5 năm 2021) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 4 năm 2021) (CSV: 1KB)
Dân số và số hộ theo giới tính - Quận hành chính (tháng 3 năm 2021) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 2 năm 2021) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 1 năm 2021) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 12 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 11 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (Tháng 10 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (Tháng 9 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 8 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 7 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số và số hộ theo giới tính - Quận hành chính (tháng 6 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 5 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 4 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số và số hộ theo giới tính - Quận hành chính (tháng 3 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 2 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số và số hộ theo giới tính - Quận hành chính (tháng 1 năm 2020) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 12 năm 2019) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 11 năm 2019) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (Tháng 10 năm 2019) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 9 năm 2019) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 8 năm 2019) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 7 năm 2019) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 6 năm 2019) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 5 năm 2019) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 4 năm 2019) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 3 năm 2019) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 2 năm 2019) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 1 năm 2019) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 12 năm 2018) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 11 năm 2018) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Khu vực hành chính (tháng 10 năm 2018) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (Tháng 9 năm 2018) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 8 năm 2018) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 7 năm 2018) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Khu vực hành chính (tháng 6 năm 2018) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 5 năm 2018) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 4 năm 2018) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 3 năm 2018) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 2 năm 2018) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Khu vực hành chính (tháng 1 năm 2018) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 12 năm 2017) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 11 năm 2017) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 10 năm 2017) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 9 năm 2017) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 8 năm 2017) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 7 năm 2017) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 6 năm 2017) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 5 năm 2017) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 4 năm 2017) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 3 năm 2017) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 2 năm 2017) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 1 năm 2017) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 12 năm 2016) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 11 năm 2016) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 10 năm 2016) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (Tháng 9 năm 2016) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 8 năm 2016) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 7 năm 2016) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 6 năm 2016) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 5 năm 2016) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 4 năm 2016) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 3 năm 2016) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 2 năm 2016) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 1 năm 2016) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 12 năm 2015) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 11 năm 2015) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 10 năm 2015) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 9 năm 2015) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 8 năm 2015) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 7 năm 2015) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 6 năm 2015) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 5 năm 2015) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 4 năm 2015) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 3 năm 2015) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 2 năm 2015) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 1 năm 2015) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 12 năm 2014) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 11 năm 2014) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 10 năm 2014) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 9 năm 2014) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 8 năm 2014) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 7 năm 2014) (CSV: 1KB)
Dân số theo giới tính và số hộ - Quận hành chính (tháng 6 năm 2014) (CSV: 1KB)
Về việc sử dụng dữ liệu mở
Dữ liệu mở được xuất bản trên trang này được cung cấp theo Giấy phép Quốc tế Creative Commons Ghi công 4.0.
Để biết chi tiết về giấy phép, vui lòng kiểm tra liên kết bên dưới.
https://creativecommons.org/licenses/by/4.0/legalcode.ja (trang web bên ngoài)
Thắc mắc tới trang này
Phòng Thông tin Thống kê, Vụ Tổng hợp, Cục Quản lý Chính sách
điện thoại: 045-671-4201
điện thoại: 045-671-4201
Fax: 045-663-0130
địa chỉ email: ss-info@city.yokohama.lg.jp
ID trang: 251-108-754