thực đơn

đóng

Văn bản chính bắt đầu ở đây.

Kết quả phát điện tại các nhà máy đốt rác (tháng 4 đến tháng 3)

Cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng 7 năm 2024

Kết quả phát điện tại các nhà máy đốt rác (tháng 4 đến tháng 3)

năm    bằng cấp   


H19


H20


H21


H22


H23


H24


H25


H26


H27


H28


H29


H30


R gốc (H31)


R2


R3


R4


R5

nhà máy Tsurumi

Tổng sản lượng điện

103.516.620

92.941.270

91.543.000

95.770.770

105.758.080

110.278.960

88.685.790

83.726.610

84.648.030

97.682.270

100.908.610

97.097.920

106.211.05087.631.17083.693.52081.043.310113.415.250

sự cố

Tiêu dùng nội bộ

42.966.415

38.965.503

38.707.142

36.964.739

38.022.020

37.940.899

32,323,293

31.163.459

37.641.522

34.863.552

37.578.946

34.393.237

39.236.322 33.615.54032.947.92430.308.59135.521.990

Số tiền bán điện

60.550.205

53.975.767

52.835.858

58.806.031

67.736.060

72.338.061

56.362.497

52,563,151

47.006.508

62.818.718

63.329.694

62.704.683

66.974.72854.015.63050,745,59650,734,71977.893.260

Nhà máy Hodogaya

Tổng sản lượng điện

18.652.743

17.223.072

16.170.050

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-----
sự cố

Tiêu dùng nội bộ

16.489.323

14.456.550

14.261.006

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-----

Số tiền bán điện

2.163.420

2.766.522

1.909.044

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-----
nhà máy Asahi

Tổng sản lượng điện

43,237,879

43.594.852

45.405.620

41.974.780

45.352.950

46.614.160

45.445.290

43.201.590

47,791,730

47.916.070

45.841.280

42.105.220

42,491,31050,287,13050,712,27044.672.12045.141.360
sự cố

Tiêu dùng nội bộ

17.076.765

16.831.346

16.376.648

15.832.972

16.903.312

16.695.768

17.117.270

16.048.310

17.715.364

17.718.426

16.909.972

15.954.144

15.819.04218.186.89418.529.78416.899.57818.131.888

Số tiền bán điện

26.161.114

26.763.506

29.028.972

26.141.808

28,449,638

29.918.392

28.328.020

27.153.280

30.076.366

30.197.644

28.931.308

26.151.076

26.672.26832.100.23632,182,48627.772.54227.009.472
Nhà máy Kanazawa

Tổng sản lượng điện

129.022.250

110.472.290

113.295.190

131.008.840

128.908.720

121.935.370

135.801.560

130.138.870

127.674.840

136.260.490

128.767.780

132.332.450

131.898.770115.749.250101.645.500119.453.980113.282.220
sự cố

Tiêu dùng nội bộ

57.914.320

52.176.540

54.570.810

43.047.580

42.692.270

40.730.170

44.653.740

58.173.210

57.111.650

56.149.250

40.112.260

43.645.730

43.330.450

41.750.590

34.048.85039.479.52037.116.170

Số tiền bán điện

71.107.930

58.295.750

58.724.380

87.961.260

86.216.450

81.205.200

91.147.820

71.965.660

70.563.190

80.111.240

88.655.520

88.686.720

88.568.32073.998.66067.596.65079.974.46076.166.050
Nhà máy Tsuzuki

Tổng sản lượng điện

57.731.080

55.050.300

54.199.310

81.649.740

88.111.160

64.986.970

83.920.620

69.859.640

59.013.600

64.735.500

64.601.270

85.771.920

79.796.98083.820.290104.190.35093.775.80065.692.120
sự cố

Tiêu dùng nội bộ

24.180.424

23,227,596

23.512.742

26.115.012

27.187.712

19.355.290

27.112.980

23,104,736

21.196.224

21.374.676

20.912.294

24.817.776

23.989.87623.707.08228.591.69427.115.27222.186.840

Số tiền bán điện

33.550.656

31.822.704

30,686,568

55.534.728

60.923.448

45.631.680

56.807.640

46.754.904

37.817.376

43.360.824

43.688.976

60.954.144

55,807,10460.113.20875.598.65666.660.52843.505.280

(Đơn vị: kWh)

※Kết quả sản xuất điện được thể hiện từ tháng 4 đến tháng 3 hàng năm tài chính.

Kết quả bán điện (tháng 3 đến tháng 2)

năm

H19

H20

H21

H22

H23

H24

H25

H26

H27

H28

H29

H30

R gốc (H31)R2R3R4R5

Thu nhập từ bán điện

2.283.337.973
(196.722.342kWh)

2.060.934.452
(173.180.553kWh)

1.927.275.771
(174.422.014kWh)

2.297.879.011
(221.592.874kWh)

2.763.074.095
(242,543,247kWh)

3.679.340.276
(230.227.041kWh)

4.247.716.234
(233.857.781kWh)

4.082.171.032
(200.059.402kWh)

2.819.672.581
(189.432.889kWh)

2.983.449.098
(208.095.382kWh)

3.113.669.424
(229.253.021kWh)

3.181.414.757
(232.316.855kWh)

3.378.944.675
(239.403.663kWh)
2.840.826.915
(221.370.891kWh)

2.227.018.378
(216.870.260kWh)

3.417.195.166
(226.236.733kWh)

6.569.729.218 (221.464.151kWh)

(Đơn vị: Yên)

※Kết quả bán điện được hiển thị trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 2 vì đây là thu nhập trong mỗi năm tài chính.
() Số liệu trong ô là lượng điện bán ra từ tháng 3 đến tháng 2, tương ứng với thu nhập của từng năm tài chính.

Thắc mắc tới trang này

Cục Tái chế Tài nguyên và Chất thải, Phòng Kế hoạch xử lý phù hợp, Phòng Cơ sở vật chất

điện thoại: 045-671-2518

điện thoại: 045-671-2518

Fax: 045-664-9490

địa chỉ email: sj-shisetsu@city.yokohama.lg.jp

Quay lại trang trước

ID trang: 519-588-317

thực đơn

  • ĐƯỜNG KẺ
  • Twitter
  • Facebook
  • Instagram
  • YouTube
  • thông minhNews