- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Sức khỏe/Y tế/Phúc lợi
- Sưc khỏe va y tê
- Viện nghiên cứu sức khỏe
- Thu thập số liệu tình hình dịch bệnh truyền nhiễm
- Luật bệnh truyền nhiễm và khảo sát xu hướng bệnh truyền nhiễm
- Báo cáo của Ủy ban Điều tra Xu hướng Bùng phát Bệnh Truyền nhiễm Thành phố Yokohama
Phần chính bắt đầu từ đây.
Báo cáo của Ủy ban Điều tra Xu hướng Bùng phát Bệnh Truyền nhiễm Thành phố Yokohama
Cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng 4 năm 2024
Báo cáo của Ủy ban Điều tra Xu hướng Bùng phát Bệnh Truyền nhiễm Thành phố Yokohama (Phiên bản mới nhất)
- Tháng 4 năm 2020 (PDF: 210KB)(Đã đăng R6.4.26)
Chủ đề của tháng này
- Nhiều bệnh nhân đang bị viêm họng do liên cầu tan máu nhóm A và nhiễm virus hợp bào hô hấp.
- Bệnh giang mai xảy ra ở nhiều lứa tuổi, chủ yếu là những người ở độ tuổi từ 20 đến 50 nên cần thận trọng.
Bệnh giang mai bẩm sinh cũng đã được báo cáo. - Khi đi du lịch nước ngoài, hãy nhớ thực hiện các biện pháp phòng ngừa như thức ăn, nước uống, động vật, muỗi và bọ ve.
Báo cáo của Ủy ban Điều tra Xu hướng Bùng phát Bệnh Truyền nhiễm Thành phố Yokohama (Danh sách)
Khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 4 | Kỳ tháng 1 (PDF: 170KB) | Kỳ tháng 2 (PDF: 148KB) | Kỳ tháng 3 (PDF: 203KB) | Kỳ tháng 4 (PDF: 210KB) |
---|---|---|---|---|
Khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 | học kỳ tháng 5 | học kỳ tháng sáu | học kỳ tháng bảy | học kỳ tháng 8 |
Khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 | học kỳ tháng 9 | học kỳ tháng 10 | học kỳ tháng 11 | kỳ tháng 12 |
Khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 4 | Kỳ tháng 1 (PDF: 238KB) | Kỳ tháng 2 (PDF: 255KB) | Kỳ tháng 3 (PDF: 260KB) | Kỳ tháng 4 (PDF: 243KB) |
---|---|---|---|---|
Khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 | Học kỳ tháng 5 (PDF: 196KB) | Học kỳ tháng 6 (PDF: 143KB) | Học kỳ tháng 7 (PDF: 142KB) | Học kỳ tháng 8 (PDF: 144KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 | Kỳ tháng 9 (PDF: 143KB) | Kỳ tháng 10 (PDF: 187KB) | Kỳ tháng 11 (PDF: 150KB) | Kỳ tháng 12 (PDF: 156KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 4 | Kỳ tháng 1 (PDF: 356KB) | Kỳ tháng 2 (PDF: 377KB) | Kỳ tháng 3 (PDF: 398KB) | Kỳ tháng 4 (PDF: 302KB) |
---|---|---|---|---|
Khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 | Kỳ tháng 5 (PDF: 313KB) | Kỳ tháng 6 (PDF: 310KB) | Kỳ tháng 7 (PDF: 328KB) | Kỳ tháng 8 (PDF: 411KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 | Kỳ tháng 9 (PDF: 335KB) | Kỳ tháng 10 (PDF: 266KB) | Kỳ tháng 11 (PDF: 255KB) | Kỳ tháng 12 (PDF: 231KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 4 | Kỳ tháng 1 (PDF: 345KB) | Kỳ tháng 2 (PDF: 367KB) | Kỳ tháng 3 (PDF: 364KB) | Kỳ tháng 4 (PDF: 311KB) |
---|---|---|---|---|
Khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 | Kỳ tháng 5 (PDF: 382KB) | Kỳ tháng 6 (PDF: 354KB) | Kỳ tháng 7 (PDF: 351KB) | Kỳ tháng 8 (PDF: 356KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 | Kỳ tháng 9 (PDF: 340KB) | Kỳ tháng 10 (PDF: 498KB) | Kỳ tháng 11 (PDF: 376KB) | Kỳ tháng 12 (PDF: 356KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 4 |
Kỳ tháng 2 (PDF: 327KB) | Kỳ tháng 3 (PDF: 297KB) | Kỳ tháng 4 (PDF: 278KB) | |
---|---|---|---|---|
Khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 | Học kỳ tháng 5 (PDF: 353KB) | Kỳ tháng 6 (PDF: 183KB) | Kỳ tháng 7 (PDF: 339KB) | Kỳ tháng 8 (PDF: 193KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 | Kỳ tháng 9 (PDF: 335KB) | Kỳ tháng 10 (PDF: 338KB) | Kỳ tháng 11 (PDF: 367KB) | Kỳ tháng 12 (PDF: 376KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 4 |
Kỳ tháng 2 (PDF: 174KB) | Kỳ tháng 3 (PDF: 174KB) | Học kỳ tháng 4 (PDF: 176KB) | |
---|---|---|---|---|
Khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 | Kỳ tháng 5 (PDF: 175KB) | Kỳ tháng 6 (PDF: 259KB) | Học kỳ tháng 7 (PDF: 209KB) | Kỳ tháng 8 (PDF: 297KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 | Kỳ tháng 9 (PDF: 306KB) | Kỳ tháng 10 (PDF: 187KB) | Kỳ tháng 11 (PDF: 185KB) | Kỳ tháng 12 (PDF: 183KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 4 |
Kỳ tháng 1 (PDF: 262KB) | Kỳ tháng 2 (PDF: 260KB) | Kỳ tháng 3 (PDF: 176KB) | Kỳ tháng 4 (PDF: 182KB) |
---|---|---|---|---|
Khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 | Kỳ tháng 5 (PDF: 199KB) | Kỳ tháng 6 (PDF: 194KB) | Học kỳ tháng 7 (PDF: 300KB) | Kỳ tháng 8 (PDF: 192KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 | Kỳ tháng 9 (PDF: 176KB) | Kỳ tháng 10 (PDF: 296KB) | Kỳ tháng 11 (PDF: 177KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 4 |
Kỳ tháng 1 (PDF: 58KB) | Kỳ tháng 2 (PDF: 51KB) | Kỳ tháng 3 (PDF: 58KB) | Học kỳ tháng 4 (PDF: 51KB) |
---|---|---|---|---|
Khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 | Kỳ tháng 5 (PDF: 62KB) | Kỳ tháng 6 (PDF: 71KB) | Kỳ tháng 7 (PDF: 100KB) | Kỳ tháng 8 (PDF: 286KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 | Kỳ tháng 9 (PDF: 302KB) | Kỳ tháng 10 (PDF: 174KB) | Kỳ tháng 11 (PDF: 307KB) | Kỳ tháng 12 (PDF: 313KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 4 |
Kỳ tháng 1 (PDF: 56KB) | Kỳ tháng 2 (PDF: 55KB) | Kỳ tháng 3 (PDF: 49KB) | Kỳ tháng 4 (PDF: 64KB) |
---|---|---|---|---|
Khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 | Kỳ tháng 5 (PDF: 65KB) | Kỳ tháng 6 (PDF: 159KB) | Kỳ tháng 7 (PDF: 66KB) | Kỳ tháng 8 (PDF: 103KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 | Kỳ tháng 9 (PDF: 68KB) | Kỳ tháng 10 (PDF: 55KB) | Kỳ tháng 11 (PDF: 57KB) | Kỳ tháng 12 (PDF: 60KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 4 |
Kỳ tháng 1 (PDF: 65KB) | Kỳ tháng 2 (PDF: 57KB) | Kỳ tháng 3 (PDF: 122KB) | Kỳ tháng 4 (PDF: 52KB) |
---|---|---|---|---|
Khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 | Học kỳ tháng 5 (PDF: 101KB) | Kỳ tháng 6 (PDF: 59KB) | Kỳ tháng 7 (PDF: 71KB) | Kỳ tháng 8 (PDF: 54KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 | Kỳ tháng 9 (PDF: 46KB) | Kỳ tháng 10 (PDF: 56KB) | Kỳ tháng 11 (PDF: 67KB) | Kỳ tháng 12 (PDF: 70KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 4 |
Kỳ tháng 1 (PDF: 117KB) | Kỳ tháng 2 (PDF: 52KB) | Kỳ tháng 3 (PDF: 53KB) | Kỳ tháng 4 (PDF: 59KB) |
---|---|---|---|---|
Khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 | Kỳ tháng 5 (PDF: 51KB) | Kỳ tháng 6 (PDF: 63KB) | Kỳ tháng 7 (PDF: 127KB) | Kỳ tháng 8 (PDF: 62KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 | Kỳ tháng 9 (PDF: 52KB) | Kỳ tháng 10 (PDF: 63KB) | Kỳ tháng 11 (PDF: 72KB) | Kỳ tháng 12 (PDF: 72KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 4 |
Học kỳ tháng 1 (PDF: 54KB) | Kỳ tháng 2 (PDF: 46KB) | Kỳ tháng 3 (PDF: 54KB) | Kỳ tháng 4 (PDF: 210KB) |
---|---|---|---|---|
Khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 | Kỳ tháng 5 (PDF: 53KB) | Học kỳ tháng 6 (PDF: 53KB) | Kỳ tháng 7 (PDF: 60KB) | Kỳ tháng 8 (PDF: 59KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 | Kỳ tháng 9 (PDF: 61KB) | Kỳ tháng 10 (PDF: 54KB) | Kỳ tháng 11 (PDF: 72KB) | Kỳ tháng 12 (PDF: 84KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 4 |
Kỳ tháng 1 (PDF: 237KB) | Kỳ tháng 2 (PDF: 338KB) | Kỳ tháng 3 (PDF: 266KB) | Kỳ tháng 4 (PDF: 339KB) |
---|---|---|---|---|
Khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 | Kỳ tháng 5 (PDF: 232KB) | Kỳ tháng 6 (PDF: 271KB) | Học kỳ tháng 7 (PDF: 105KB) | Kỳ tháng 8 (PDF: 282KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 | Kỳ tháng 9 (PDF: 52KB) | Kỳ tháng 10 (PDF: 51KB) | Kỳ tháng 11 (PDF: 315KB) | Kỳ tháng 12 (PDF: 79KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 4 |
Kỳ tháng 1 (PDF: 48KB) | Kỳ tháng 2 (PDF: 55KB) | Kỳ tháng 3 (PDF: 60KB) | Kỳ tháng 4 (PDF: 43KB) |
---|---|---|---|---|
Khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 | Kỳ tháng 5 (PDF: 24KB) | Học kỳ tháng 6 (PDF: 143KB) | Kỳ tháng 7 (PDF: 177KB) | Kỳ tháng 8 (PDF: 167KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 | Kỳ tháng 9 (PDF: 291KB) | Kỳ tháng 10 (PDF: 221KB) | Kỳ tháng 11 (PDF: 247KB) | Kỳ tháng 12 (PDF: 251KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 4 |
Học kỳ tháng 1 (PDF: 54KB) | Kỳ tháng 2 (PDF: 49KB) | Kỳ tháng 3 (PDF: 74KB) | Kỳ tháng 4 (PDF: 42KB) |
---|---|---|---|---|
Khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 | Kỳ tháng 5 (PDF: 40KB) | Kỳ tháng 6 (PDF: 199KB) | Học kỳ tháng 7 (PDF: 65KB) | Học kỳ tháng 8 (PDF: 52KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 | Kỳ tháng 9 (PDF: 41KB) | Kỳ tháng 10 (PDF: 49KB) | Kỳ tháng 11 (PDF: 170KB) | Kỳ tháng 12 (PDF: 53KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 4 |
Kỳ tháng 1 (PDF: 34KB) | Kỳ tháng 2 (PDF: 35KB) | Kỳ tháng 3 (PDF: 37KB) | Kỳ tháng 4 (PDF: 206KB) |
---|---|---|---|---|
Khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 | Kỳ tháng 5 (PDF: 44KB) | Kỳ tháng 6 (PDF: 32KB) | Kỳ tháng 7 (PDF: 40KB) | Kỳ tháng 8 (PDF: 36KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 | Kỳ tháng 9 (PDF: 43KB) | Kỳ tháng 10 (PDF: 38KB) | Kỳ tháng 11 (PDF: 37KB) | Kỳ tháng 12 (PDF: 36KB) |
Có thể cần có trình đọc PDF riêng để mở tệp PDF.
Nếu chưa có, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Adobe.
Tải xuống Adobe Acrobat Reader DC
Thắc mắc tới trang này
Cục Y tế, Viện Y tế, Phòng Thông tin bệnh truyền nhiễm và dịch tễ học
điện thoại: 045-370-9237
điện thoại: 045-370-9237
số fax: 045-370-8462
địa chỉ email: ir-eiken@city.yokohama.jp
ID trang: 345-553-897