- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Sức khỏe/Y tế/Phúc lợi
- Sưc khỏe va y tê
- Viện nghiên cứu sức khỏe
- Thu thập số liệu tình hình dịch bệnh truyền nhiễm
- Luật bệnh truyền nhiễm và khảo sát xu hướng bệnh truyền nhiễm
- Báo cáo của Ủy ban Điều tra Xu hướng Bùng phát Bệnh Truyền nhiễm Thành phố Yokohama
Văn bản chính bắt đầu ở đây.
Báo cáo của Ủy ban Điều tra Xu hướng Bùng phát Bệnh Truyền nhiễm Thành phố Yokohama
Cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng 10 năm 2024
Báo cáo của Ủy ban Điều tra Xu hướng Bùng phát Bệnh Truyền nhiễm Thành phố Yokohama (Phiên bản mới nhất)
- Tháng 10 năm 2020 (PDF: 174KB)(R6.10.28 đã đăng)
Chủ đề của tháng này
- Số lượng báo cáo về bệnh viêm phổi do mycoplasma và ban đỏ nhiễm trùng ngày càng gia tăng. Các báo cáo về bệnh ho gà và bệnh tay chân miệng vẫn tiếp tục. Vui lòng thực hiện các biện pháp kiểm soát nhiễm trùng cơ bản như quy ước ho và rửa tay.
- Các báo cáo về nhiễm trùng E. coli gây xuất huyết đường ruột tiếp tục gia tăng. Đun nóng kỹ thực phẩm như thịt và rửa tay kỹ trước khi nấu hoặc ăn và sau khi đi vệ sinh.
- Bệnh giang mai đang xảy ra ở nhiều lứa tuổi, chủ yếu là những người ở độ tuổi từ 20 đến 50, vì vậy chúng ta phải tiếp tục thận trọng.
Báo cáo của Ủy ban Điều tra Xu hướng Bùng phát Bệnh Truyền nhiễm Thành phố Yokohama (Danh sách)
Khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 4 | Kỳ tháng 1 (PDF: 170KB) | Kỳ tháng 2 (PDF: 148KB) | Kỳ tháng 3 (PDF: 203KB) | Kỳ tháng 4 (PDF: 210KB) |
---|---|---|---|---|
Khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 | Học kỳ tháng 5 (PDF: 163KB) | Kỳ tháng 6 (PDF: 168KB) | Kỳ tháng 7 (PDF: 176KB) | Kỳ tháng 8 (PDF: 172KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 | Kỳ tháng 9 (PDF: 203KB) | Kỳ tháng 10 (PDF: 174KB) | kỳ tháng 11 | kỳ tháng 12 |
Khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 4 | Kỳ tháng 1 (PDF: 238KB) | Kỳ tháng 2 (PDF: 255KB) | Kỳ tháng 3 (PDF: 260KB) | Kỳ tháng 4 (PDF: 243KB) |
---|---|---|---|---|
Khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 | Học kỳ tháng 5 (PDF: 196KB) | Học kỳ tháng 6 (PDF: 143KB) | Kỳ tháng 7 (PDF: 142KB) | Học kỳ tháng 8 (PDF: 144KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 | Kỳ tháng 9 (PDF: 143KB) | Kỳ tháng 10 (PDF: 187KB) | Kỳ tháng 11 (PDF: 150KB) | Kỳ tháng 12 (PDF: 156KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 4 | Kỳ tháng 1 (PDF: 356KB) | Kỳ tháng 2 (PDF: 377KB) | Kỳ tháng 3 (PDF: 398KB) | Kỳ tháng 4 (PDF: 302KB) |
---|---|---|---|---|
Khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 | Kỳ tháng 5 (PDF: 313KB) | Học kỳ tháng 6 (PDF: 310KB) | Kỳ tháng 7 (PDF: 328KB) | Kỳ tháng 8 (PDF: 411KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 | Kỳ tháng 9 (PDF: 335KB) | Kỳ tháng 10 (PDF: 266KB) | Kỳ tháng 11 (PDF: 255KB) | Kỳ tháng 12 (PDF: 231KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 4 | Kỳ tháng 1 (PDF: 345KB) | Kỳ tháng 2 (PDF: 367KB) | Kỳ tháng 3 (PDF: 364KB) | Kỳ tháng 4 (PDF: 311KB) |
---|---|---|---|---|
Khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 | Kỳ tháng 5 (PDF: 382KB) | Kỳ tháng 6 (PDF: 354KB) | Kỳ tháng 7 (PDF: 351KB) | Kỳ tháng 8 (PDF: 356KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 | Kỳ tháng 9 (PDF: 340KB) | Kỳ tháng 10 (PDF: 498KB) | Kỳ tháng 11 (PDF: 376KB) | Kỳ tháng 12 (PDF: 356KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 4 |
Kỳ tháng 2 (PDF: 327KB) | Kỳ tháng 3 (PDF: 297KB) | Kỳ tháng 4 (PDF: 278KB) | |
---|---|---|---|---|
Khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 | Học kỳ tháng 5 (PDF: 353KB) | Kỳ tháng 6 (PDF: 183KB) | Kỳ tháng 7 (PDF: 339KB) | Kỳ tháng 8 (PDF: 193KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 | Kỳ tháng 9 (PDF: 335KB) | Kỳ tháng 10 (PDF: 338KB) | Kỳ tháng 11 (PDF: 367KB) | Kỳ tháng 12 (PDF: 376KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 4 |
Kỳ tháng 2 (PDF: 174KB) | Kỳ tháng 3 (PDF: 174KB) | Học kỳ tháng 4 (PDF: 176KB) | |
---|---|---|---|---|
Khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 | Kỳ tháng 5 (PDF: 175KB) | Kỳ tháng 6 (PDF: 259KB) | Học kỳ tháng 7 (PDF: 209KB) | Kỳ tháng 8 (PDF: 297KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 | Kỳ tháng 9 (PDF: 306KB) | Kỳ tháng 10 (PDF: 187KB) | Kỳ tháng 11 (PDF: 185KB) | Kỳ tháng 12 (PDF: 183KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 4 |
Kỳ tháng 1 (PDF: 262KB) | Kỳ tháng 2 (PDF: 260KB) | Kỳ tháng 3 (PDF: 176KB) | Kỳ tháng 4 (PDF: 182KB) |
---|---|---|---|---|
Khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 | Kỳ tháng 5 (PDF: 199KB) | Kỳ tháng 6 (PDF: 194KB) | Kỳ tháng 7 (PDF: 300KB) | Kỳ tháng 8 (PDF: 192KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 | Kỳ tháng 9 (PDF: 176KB) | Kỳ tháng 10 (PDF: 296KB) | Kỳ tháng 11 (PDF: 177KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 4 |
Kỳ tháng 1 (PDF: 58KB) | Kỳ tháng 2 (PDF: 51KB) | Kỳ tháng 3 (PDF: 58KB) | Học kỳ tháng 4 (PDF: 51KB) |
---|---|---|---|---|
Khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 | Kỳ tháng 5 (PDF: 62KB) | Kỳ tháng 6 (PDF: 71KB) | Kỳ tháng 7 (PDF: 100KB) | Kỳ tháng 8 (PDF: 286KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 | Kỳ tháng 9 (PDF: 302KB) | Kỳ tháng 10 (PDF: 174KB) | Kỳ tháng 11 (PDF: 307KB) | Kỳ tháng 12 (PDF: 313KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 4 |
Kỳ tháng 1 (PDF: 56KB) | Kỳ tháng 2 (PDF: 55KB) | Kỳ tháng 3 (PDF: 49KB) | Kỳ tháng 4 (PDF: 64KB) |
---|---|---|---|---|
Khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 | Kỳ tháng 5 (PDF: 65KB) | Kỳ tháng 6 (PDF: 159KB) | Kỳ tháng 7 (PDF: 66KB) | Kỳ tháng 8 (PDF: 103KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 | Kỳ tháng 9 (PDF: 68KB) | Kỳ tháng 10 (PDF: 55KB) | Kỳ tháng 11 (PDF: 57KB) | Kỳ tháng 12 (PDF: 60KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 4 |
Kỳ tháng 1 (PDF: 65KB) | Kỳ tháng 2 (PDF: 57KB) | Kỳ tháng 3 (PDF: 122KB) | Kỳ tháng 4 (PDF: 52KB) |
---|---|---|---|---|
Khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 | Học kỳ tháng 5 (PDF: 101KB) | Kỳ tháng 6 (PDF: 59KB) | Kỳ tháng 7 (PDF: 71KB) | Kỳ tháng 8 (PDF: 54KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 | Kỳ tháng 9 (PDF: 46KB) | Kỳ tháng 10 (PDF: 56KB) | Kỳ tháng 11 (PDF: 67KB) | Kỳ tháng 12 (PDF: 70KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 4 |
Kỳ tháng 1 (PDF: 117KB) | Kỳ tháng 2 (PDF: 52KB) | Kỳ tháng 3 (PDF: 53KB) | Kỳ tháng 4 (PDF: 59KB) |
---|---|---|---|---|
Khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 | Kỳ tháng 5 (PDF: 51KB) | Kỳ tháng 6 (PDF: 63KB) | Kỳ tháng 7 (PDF: 127KB) | Kỳ tháng 8 (PDF: 62KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 | Kỳ tháng 9 (PDF: 52KB) | Kỳ tháng 10 (PDF: 63KB) | Kỳ tháng 11 (PDF: 72KB) | Kỳ tháng 12 (PDF: 72KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 4 |
Học kỳ tháng 1 (PDF: 54KB) | Kỳ tháng 2 (PDF: 46KB) | Kỳ tháng 3 (PDF: 54KB) | Kỳ tháng 4 (PDF: 210KB) |
---|---|---|---|---|
Khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 | Kỳ tháng 5 (PDF: 53KB) | Kỳ tháng 6 (PDF: 53KB) | Kỳ tháng 7 (PDF: 60KB) | Kỳ tháng 8 (PDF: 59KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 | Kỳ tháng 9 (PDF: 61KB) | Kỳ tháng 10 (PDF: 54KB) | Kỳ tháng 11 (PDF: 72KB) | Kỳ tháng 12 (PDF: 84KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 4 |
Kỳ tháng 1 (PDF: 237KB) | Kỳ tháng 2 (PDF: 338KB) | Kỳ tháng 3 (PDF: 266KB) | Kỳ tháng 4 (PDF: 339KB) |
---|---|---|---|---|
Khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 | Kỳ tháng 5 (PDF: 232KB) | Kỳ tháng 6 (PDF: 271KB) | Học kỳ tháng 7 (PDF: 105KB) | Kỳ tháng 8 (PDF: 282KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 | Kỳ tháng 9 (PDF: 52KB) | Kỳ tháng 10 (PDF: 51KB) | Kỳ tháng 11 (PDF: 315KB) | Kỳ tháng 12 (PDF: 79KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 4 |
Kỳ tháng 1 (PDF: 48KB) | Kỳ tháng 2 (PDF: 55KB) | Kỳ tháng 3 (PDF: 60KB) | Kỳ tháng 4 (PDF: 43KB) |
---|---|---|---|---|
Khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 | Kỳ tháng 5 (PDF: 24KB) | Học kỳ tháng 6 (PDF: 143KB) | Kỳ tháng 7 (PDF: 177KB) | Kỳ tháng 8 (PDF: 167KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 | Kỳ tháng 9 (PDF: 291KB) | Kỳ tháng 10 (PDF: 221KB) | Kỳ tháng 11 (PDF: 247KB) | Kỳ tháng 12 (PDF: 251KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 4 |
Học kỳ tháng 1 (PDF: 54KB) | Kỳ tháng 2 (PDF: 49KB) | Kỳ tháng 3 (PDF: 74KB) | Kỳ tháng 4 (PDF: 42KB) |
---|---|---|---|---|
Khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 | Kỳ tháng 5 (PDF: 40KB) | Kỳ tháng 6 (PDF: 199KB) | Học kỳ tháng 7 (PDF: 65KB) | Học kỳ tháng 8 (PDF: 52KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 | Kỳ tháng 9 (PDF: 41KB) | Kỳ tháng 10 (PDF: 49KB) | Kỳ tháng 11 (PDF: 170KB) | Kỳ tháng 12 (PDF: 53KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 4 |
Kỳ tháng 1 (PDF: 34KB) | Kỳ tháng 2 (PDF: 35KB) | Kỳ tháng 3 (PDF: 37KB) | Kỳ tháng 4 (PDF: 206KB) |
---|---|---|---|---|
Khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 | Kỳ tháng 5 (PDF: 44KB) | Kỳ tháng 6 (PDF: 32KB) | Kỳ tháng 7 (PDF: 40KB) | Kỳ tháng 8 (PDF: 36KB) |
Khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 | Kỳ tháng 9 (PDF: 43KB) | Kỳ tháng 10 (PDF: 38KB) | Kỳ tháng 11 (PDF: 37KB) | Kỳ tháng 12 (PDF: 36KB) |
Có thể cần có trình đọc PDF riêng để mở tệp PDF.
Nếu chưa có, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Adobe.
Tải xuống Adobe Acrobat Reader DC
Thắc mắc tới trang này
Cục Y tế, Viện Y tế, Phòng Thông tin bệnh truyền nhiễm và dịch tễ học
điện thoại: 045-370-9237
điện thoại: 045-370-9237
Fax: 045-370-8462
địa chỉ email: ir-eiken@city.yokohama.lg.jp
ID trang: 345-553-897