- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Trang đầu của Phường Hodogaya
- Thông tin hành chính phường
- Thống kê/Khảo sát
- Sổ tay thống kê phường Hodogaya
Văn bản chính bắt đầu ở đây.
Sổ tay thống kê phường Hodogaya
Cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng 4 năm 2024
Sổ tay thống kê phường Hodogaya phiên bản 2024
Văn phòng phường Hodogaya xuất bản sổ tay thống kê tóm tắt số liệu thống kê cơ bản về phường Hodogaya.
Bằng cách giới thiệu tình hình hiện tại và những thay đổi ở Phường Hodogaya, chúng tôi hy vọng rằng bạn sẽ quan tâm đến Phường Hodogaya, nơi có nhiều gương mặt và ngày càng quan tâm sâu sắc hơn đến việc quản lý phường.
<Ngày xuất bản>
tháng 3 năm 2020
<Nội dung đã xuất bản>
Chứa nhiều dữ liệu thống kê khác nhau về dân số, kinh tế địa phương, phúc lợi, v.v. của Hodogaya Ward.
Các mục được công bố như sau.
(1) Đất đai, (2) Dân số, (3) Kinh tế khu vực, (4) Môi trường sống, (5) Phúc lợi và Y tế, (6) Bảo hiểm/Hưu trí, (7) Giáo dục, (8) Thuế thành phố, (9) Người dân Cơ sở vật chất được sử dụng, (10) Tham vấn hành chính thành phố/phường, (11) Sổ hộ khẩu, (12) Bầu cử, (13) Cộng đồng địa phương, (14) Phòng chống thiên tai
Bảng câu hỏi Cẩm nang Thống kê Phường Hodogaya Phiên bản 2024
Để cung cấp sổ tay thống kê làm hài lòng người dân, chúng tôi đang thực hiện "Khảo sát sổ tay thống kê thành phố Hodogaya năm 2024".
Cảm ơn sự hợp tác của bạn trong việc hoàn thành cuộc khảo sát.
<Thời hạn phản hồi>
Thứ tư, ngày 31 tháng 7 năm 2020
Bảng câu hỏi Cẩm nang Thống kê Phường Hodogaya phiên bản 2024 (trang bên ngoài)
Nhấp vào đây để tải xuống “Sổ tay thống kê thành phố Hodogaya phiên bản 2024”
Tất cả các trang của Sổ tay Thống kê Phường Hodogaya ấn bản 2024 (PDF: 5,983KB)
Nhấp vào đây để tải xuống “Sổ tay thống kê thành phố Hodogaya phiên bản 2024” theo mục
bìa trước
mục lục
Đặc điểm và chỉ số chính của phường
Đặc điểm, chỉ tiêu chính của phường (PDF: 602KB)
Dữ liệu thống kê thành phố
Số liệu thống kê thành phố 1 khu đất (PDF: 963KB)
Số liệu thống kê thành phố 2 Dân số, đặc điểm cảnh quan phường Hodogaya (PDF: 2.169KB)
Số liệu thống kê phường 3 kinh tế khu vực (PDF: 1.422KB)
Số liệu thống kê thành phố 4 Môi trường sống (PDF: 1.246KB)
Số liệu thống kê thành phố 5 Phúc lợi và y tế (PDF: 1.004KB)
Số liệu thống kê thành phố 6 bảo hiểm/lương hưu (PDF: 733KB)
Số liệu thống kê giáo dục thành phố 7 (PDF: 648KB)
Số liệu thống kê thành phố 8 thuế thành phố (PDF: 698KB)
Số liệu thống kê thành phố 9 Cơ sở vật chất phục vụ người dân (PDF: 737KB)
Số liệu thống kê phường 10 thành phố/tư vấn hành chính phường (PDF: 831KB)
Số liệu thống kê thành phố 11 sổ hộ khẩu (PDF: 831KB)
Số liệu thống kê phường 12 bầu cử (PDF: 727KB)
Số liệu thống kê thành phố 13 cộng đồng địa phương (PDF: 604KB)
Số liệu thống kê thành phố phòng chống thiên tai 14 (PDF: 604KB)
Sự kiện trong phường & phong trào trên thế giới
Sự kiện trong phường & các phong trào trên thế giới (PDF: 523KB)
Các khảo sát thống kê khác nhau
Các khảo sát thống kê khác nhau (PDF: 339KB)
bìa sau
Sổ tay thống kê quá khứ
Cẩm nang Thống kê 2023 (Càng biết nhiều thông qua thống kê) (PDF: 5,611KB)
Cẩm nang Thống kê 2022 (Càng biết nhiều thông qua thống kê) (PDF: 5,511KB)
Cẩm nang Thống kê 2021 (Càng biết nhiều qua thống kê) (PDF: 32,877KB)
Cẩm nang Thống kê 2020 (Càng biết nhiều qua thống kê) (PDF: 6,091KB)
Cẩm nang Thống kê 2019 (Càng biết nhiều qua thống kê) (PDF: 4,534KB)
Có thể cần có trình đọc PDF riêng để mở tệp PDF.
Nếu chưa có, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Adobe.
Tải xuống Adobe Acrobat Reader DC
Thắc mắc tới trang này
Phòng Tổng hợp Phường Hodogaya Phòng Tổng hợp Phòng Thống kê và Bầu cử
điện thoại: 045-334-6206
điện thoại: 045-334-6206
Fax: 045-334-6390
ID trang: 292-044-091