thực đơn

đóng

Phần chính bắt đầu từ đây.

Gửi tới tất cả các nhà đầu tư tổ chức

Cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng 4 năm 2024

Kế hoạch phát hành trái phiếu đại chúng trên thị trường

・Kế hoạch phát hành trái phiếu chào bán ra công chúng năm tài chính 2020 (PDF: 63KB)

Giám đốc điều hành nửa đầu năm 2020

Trái phiếu trung hạn: Công ty TNHH Chứng khoán Goldman Sachs, Công ty TNHH Chứng khoán SMBC Nikko, Công ty TNHH Chứng khoán Daiwa
Trái phiếu 10 năm/trái phiếu siêu dài hạn: Công ty TNHH Chứng khoán Mitsubishi UFJ Morgan Stanley, Công ty TNHH Chứng khoán Daiwa, Công ty TNHH Chứng khoán Tokai Tokyo

Điều kiện phát hành trái phiếu chào bán ra công chúng

trái phiếu 2 nămtrái phiếu 3 nămtrái phiếu 5 nămtrái phiếu 10 nămtrái phiếu 15 nămtrái phiếu 20 nămtrái phiếu 25 nămtrái phiếu 30 năm

Giá phát hành trái phiếu bằng đồng yên là số tiền trên 100 yên.
Giá phát hành trái phiếu mệnh giá bằng đô la Mỹ là trên 100 đô la Mỹ.

Trái phiếu 2 năm (trái phiếu trung hạn)
Tên thương hiệu

bề mặt
lãi suất

vấn đề
giá

năng suất Số tiền phát hành

điều kiện
Ngày quyết định

ngày phát hành ngày cứu chuộc
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 2 năm lần đầu (PDF: 36KB) 0,090% 100,00 yên 0,090% 15 tỷ yên R5.10.20 R5.10.31 R7.9.19
Trái phiếu 3 năm (trái phiếu trung hạn)
Tên thương hiệu

bề mặt
lãi suất

vấn đề
giá

năng suất Số tiền phát hành

điều kiện
Ngày quyết định

ngày phát hành ngày cứu chuộc

Chào bán cổ phiếu ra công chúng kỳ hạn 3 năm lần đầu tiên (bằng đô la Mỹ) (PDF: 228KB)

0,552% 100 đô la 0,552%

160 triệu
đô la Mỹ

R2.12.3 R2.12.14 R5.12.14
Trái phiếu 5 năm (trái phiếu trung hạn)
Tên thương hiệu

bề mặt
lãi suất

vấn đề
giá

năng suất Số tiền phát hành

điều kiện
Ngày quyết định

ngày phát hành

ngày cứu chuộc

Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 64 (PDF: 86KB) 0,477% 100,00 yên 0,477% 40 tỷ yên R6.4.3 R6.4.12 R11.4.12
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 63 (PDF: 140KB) 0,398% 100,00 yên 0,398% 10 tỷ yên R6.2.7 R6.2.19 R11.2.19
Chào bán cổ phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 62 (Trái phiếu bền vững) (PDF: 141KB) 0,393% 100,00 yên 0,393% 5 tỷ yên R5.12.13 R5.12.22 R10.12.22
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 61 (PDF: 141KB) 0,309% 100,00 yên 0,309% 45 tỷ yên R5.4.5 R5.4.14 R10.4.14
Chào bán cổ phiếu ra công chúng lần thứ 60, kỳ hạn 5 năm (Trái phiếu bền vững) (PDF: 140KB) 0,259% 100,00 yên 0,259% 8,5 tỷ yên R4.12.9 R4.12.20 R9.12.20
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 59 (PDF: 86KB) 0,210% 100,00 yên 0,210% 10 tỷ yên R4.11.9 R4.11.18 R9.11.18
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 58 (PDF: 86KB) 0,120% 100,00 yên 0,120% 10 tỷ yên R4.9.2 R4.9.13 R9.9.13
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 57 (PDF: 86KB) 0,090% 100,00 yên 0,090% 20 tỷ yên R4.4.14 R4.4.25 R9.4.23
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 56 (PDF: 96KB) 0,001% 100,00 yên 0,001% 30 tỷ yên R3.10.8 R3.10.19 R8.10.19
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 55 (PDF: 95KB) 0,010% 100,00 yên 0,010% 20 tỷ yên R3.5.19 R3.5.28 R8.5.28
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 54 (PDF: 142KB) 0,020% 100,00 yên 0,020% 10 tỷ yên R2.11.13 R2.11.25 R7.11.25
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 53 (PDF: 140KB)

0,020%

100,00 yên

0,020%

10 tỷ yên

R2.10.7

R2.10.16

R7.10.16

Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 52 (PDF: 139KB)

0,020%

100,00 yên

0,020%

10 tỷ yên

R2.5.13

R2.5.22

R7.5.22

Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 51 (PDF: 143KB) 0,001% 100,00 yên 0,001% 30 tỷ yên R1.12.4 R1.12.13 R6.12.13
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 50 (PDF: 142KB) 0,010% 100,00 yên 0,010% 10 tỷ yên R1.6.7 R1.6.18 R6.6.18

Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 49 (PDF: 86KB)

0,020%

100,00 yên

0,020%

10 tỷ yên

H30.10.5

H30.10.17

H35.10.17

Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 48 (PDF: 82KB) 0,030% 100,00 yên 0,030% 10 tỷ yên H30.5.16 H30.5.25 H35.5.25
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 47 (PDF: 82KB) 0,040% 100,00 yên 0,040% 10 tỷ yên H30.1.18 H30.1.29 H35.1.27
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 46 (PDF: 83KB) 0,010% 100,00 yên 0,010% 10 tỷ yên H29.4.14 H29.4.25 H34.4.25
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 45 (PDF: 45KB) 0,001% 100,002 yên Khoảng 0,0006% 10 tỷ yên H28.12.7 H28.12.16 H33.12.16
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 44 (PDF: 44KB) 0,010% 100,00 yên 0,010% 15 tỷ yên H28.5.13 H28.5.24 H33.5.24
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 43 (PDF: 45KB) 0,101% 100,00 yên 0,101% 20 tỷ yên H27.11.6 H27.11.17 H32.11.17
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 42 (PDF: 43KB) 0,172% 100,00 yên 0,172% 15 tỷ yên H27.7.1 H27.7.10 H32.7.10
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 41 (PDF: 71KB) 0,101% 100,00 yên 0,101% 15 tỷ yên H27.1.15 H27.1.26 H32.1.24
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 40 (PDF: 72KB) 0,173% 100,00 yên 0,173% 25 tỷ yên H26.11.14 H26.11.26 H31.11.26
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 39 (PDF: 120KB) 0,204% 100,00 yên 0,204% 15 tỷ yên H26.6.6 H26.6.17 H31.6.17
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 38 (PDF: 64KB) 0,220% 100,00 yên 0,220% 20 tỷ yên H25.11.08 H25.11.19 H30.11.19
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 37 (PDF: 72KB) 0,245% 100,00 yên 0,245% 50 tỷ yên H25.10.11 H25.10.23 H30.10.23
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 36 (PDF: 67KB) 0,327% 100,00 yên 0,327% 10 tỷ yên H25.06.07 H25.06.18 H30.06.18
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 35 (PDF: 42KB) 0,199% 100,00 yên 0,199% 10 tỷ yên H24.12.07 H24.12.18 H29.12.18
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 34 (PDF: 42KB) 0,220% 100,00 yên 0,220% 10 tỷ yên H24.08.03 H24.08.14 H29.08.14
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 33 (PDF: 72KB) 0,379% 100,00 yên 0,379% 10 tỷ yên H23.11.11 H23.11.22 H28.11.22
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 32 (PDF: 63KB) 0,488% 100,00 yên 0,488% 10 tỷ yên H23.07.07 H23.07.19 H28.07.19
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 31 (PDF: 84KB) 0,498% 100,00 yên 0,498% 10 tỷ yên H22.12.03 H22.12.14 H27.12.18
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 30 (PDF: 84KB) 0,397% 100,00 yên 0,397% 10 tỷ yên H22.09.09 H22.09.21 H27.09.18
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 29 (PDF: 87KB) 0,51%

99 yên
96 sen

0,518% 10 tỷ yên H22.05.14 H22.05.25 H27.05.25
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 28 (PDF: 85KB) 0,73%

99 yên
99 sen

0,732% 15 tỷ yên H21.11.13 H21.11.25 H26.11.25
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 27 (PDF: 86KB) 0,76%

99 yên
98 sen

0,764% 25 tỷ yên H21.07.09 H21.07.21 H26.07.18
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 26 (PDF: 85KB) 0,95%

99 yên
96 sen

0,958% 10 tỷ yên H21.02.05 H21.02.17 H26.02.17
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 25 (PDF: 86KB) 1,07%

99 yên
96 sen

1,078% 15 tỷ yên H20.12.11 H20.12.22 H25.12.20
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 24 (PDF: 92KB) 1,17%

99 yên
96 sen

1,178% 15 tỷ yên H20.8.1 H20.8.13 H25.6.20
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 23 (PDF: 87KB) 0,99%

99 yên
99 sen

0,992% 15 tỷ yên H20.2.6 H20.2.19 H24.12.20
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 22 (PDF: 82KB) 1,57% 100,00 yên 1,57% 15 tỷ yên H19.6.8 H19.6.20 H24.6.20
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 21 (PDF: 18KB) 1,32% 100,00 yên 1,32% 15 tỷ yên H18.11.28 H18.12.8 H23.12.20
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 20 (PDF: 16KB) 1,26% 100,00 yên 1,26% 15 tỷ yên H18.9.14 H18.9.26 H23.9.20
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 19 (PDF: 61KB) 0,90% 100,00 yên 0,90% 15 tỷ yên H18.2.1 H18.2.13 H22.12.20
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 18 (PDF: 32KB) 0,64% 100,00 yên 0,64% 15 tỷ yên H17.8.25 H17.9.6 H22.9.21
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 17 (PDF: 4KB) 0,48% 100,00 yên 0,48% 15 tỷ yên H17.2.4 H17.2.17 H21.12.21
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 5 năm lần thứ 16 (PDF: 3KB) 0,80% 100,00 yên 0,80% 15 tỷ yên H16.8.5 H16.8.17 H21.6.22
trái phiếu 10 năm
Tên thương hiệu lãi suất bề mặt Giá phát hành năng suất Số tiền phát hành Ngày xác định tình trạng ngày phát hành ngày cứu chuộc
Chào bán lần thứ 2 năm tài chính 2020 (Trái phiếu bền vững) (PDF: 47KB) 0,817% 100,00 yên 0,817% 3 tỷ yên R5.12.13 R5.12.22 R15.12.22
Chào bán trái phiếu lần đầu ra công chúng vào năm tài chính 2025 (PDF: 44KB) 0,890% 100,00 yên 0,890% 20 tỷ yên R5.10.5 R5.10.17 R15.10.17
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 trong năm 2020 (PDF: 41KB) 0,499% 100,00 yên 0,499% 10 tỷ yên R4.11.18 R4.11.30 R14.11.30
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 2 năm 2020 (PDF: 43KB) 0,449% 100,00 yên 0,449% 20 tỷ yên R4.10.13 R4.10.24 R14.10.22
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần đầu năm 2020 (PDF: 42KB) 0,299% 100,00 yên 0,299% 30 tỷ yên R4.4.13 R4.4.22 R14.4.22
Đợt chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 6 năm 2021 (PDF: 44KB) 0,229% 100,00 yên 0,229% 15 tỷ yên R4.3.4 R4.3.15 R14.3.15
Chào bán trái phiếu đại chúng lần thứ 5 trong năm tài chính 2021 (PDF: 43KB) 0,145% 100,00 yên 0,145% 30 tỷ yên R3.11.12 R3.11.24 R13.11.21
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 4 trong năm tài chính 2021 (bằng đô la Mỹ) (PDF: 155KB) 2,000% 100 đô la 2,000% 50 triệu USD R3.10.27 R3.11.8 R13.11.8
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 trong năm tài chính 2021 (PDF: 44KB) 0,145% 100,00 yên 0,145% 40 tỷ yên R3.10.8 R3.10.19 R13.10.17
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 2 trong năm tài chính 2021 (PDF: 43KB) 0,160% 100,00 yên 0,160% 20 tỷ yên R3.5.14 R3.5.25 R13.5.23
Chào bán trái phiếu lần đầu ra công chúng vào năm tài chính 2021 (PDF: 43KB) 0,185% 100,00 yên 0,185% 20 tỷ yên R3.4.9 R3.4.20 R13.4.18
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 4 năm 2020 (PDF: 43KB) 0,130% 100,00 yên 0,130% 30 tỷ yên R2.11.13 R2.11.25 R12.11.25

Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 năm 2020 (PDF: 44KB)

0,140%

100,00 yên

0,140%

40 tỷ yên

R2.10.7

R2.10.16

R12.10.16

Chào bán trái phiếu ra công chúng lần 2 năm 2020 (PDF: 43KB) 0,135% 100,00 yên 0,135% 10 tỷ yên R2.8.7 R2.8.19 R12.8.19
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần đầu năm 2020 (PDF: 43KB) 0,150% 100,00 yên 0,150% 40 tỷ yên R2.6.3 R2.6.12 R12.6.12
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 năm 2019 (PDF: 43KB) 0,050% 100,00 yên 0,050% 40 tỷ yên R1.10.4 R1.10.16 R11.10.16
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 2 năm 2019 (mua lại thường xuyên) (PDF: 51KB) 0,060% 100,00 yên 0,060% 20 tỷ yên R1.5.15 R1.5.24 R11.5.24
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần 1 năm 2019 (PDF: 43KB) 0,120% 100,00 yên 0,120% 10 tỷ yên H31.4.5 H31.4.16 H41.4.16

Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 5 năm tài chính 2018 (PDF: 42KB)

0,269% 100,00 yên 0,269% 10 tỷ yên H30.11.6 H30.11.15 H40.11.15
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 4 trong năm 2018 (PDF: 43KB) 0,289% 100,00 yên 0,289% 20 tỷ yên H30.10.5 H30.10.17 H40.10.17

Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 năm 2018 (mua lại thường xuyên) (PDF: 52KB)

0,104% 100,00 yên 0,104% 15 tỷ yên H30.7.6 H30.7.18 H40.7.18
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 2 trong năm 2018 (PDF: 43KB) 0,210% 100,00 yên 0,210% 10 tỷ yên H30.6.13 H30.6.22 H40.6.22
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần đầu năm 2018 (PDF: 43KB) 0,195% 100,00 yên 0,195% 15 tỷ yên H30.4.6 H30.4.17 H40.4.17
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 5 trong năm 2017 (PDF: 42KB) 0,250% 100,00 yên 0,250% 10 tỷ yên H30.1.18 H30.1.29 H40.1.28
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 4 trong năm 2017 (PDF: 43KB) 0,230% 100,00 yên 0,230% 20 tỷ yên H29.10.4 H29.10.16 H39.10.15
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 trong năm 2017 (PDF: 43KB) 0,220% 100,00 yên 0,220% 10 tỷ yên H29.8.3 H29.8.15 H39.8.13
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 2 trong năm 2017 (PDF: 45KB) 0,240% 100,00 yên 0,240% 10 tỷ yên H29.7.6 H29.7.18 H39.7.16
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần đầu năm 2017 (PDF: 45KB) 0,155% 100,00 yên 0,155% 10 tỷ yên H29.4.13 H29.4.24 H39.4.23
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 5 năm tài chính 2016 (PDF: 37KB) 0,230% 100,00 yên 0,230% 10 tỷ yên H29.2.9 H29.2.20 H39.2.19
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 4 năm 2016 (PDF: 38KB) 0,175% 100,00 yên 0,175% 10 tỷ yên H29.1.13 H29.1.24 H39.1.22
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 trong năm 2016 (PDF: 44KB) 0,065% 100,00 yên 0,065% 20 tỷ yên H28.10.13 H28.10.24 H38.10.23
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 2 năm 2016 (PDF: 45KB) 0,070% 100,00 yên 0,070% 10 tỷ yên H28.9.8 H28.9.20 H38.9.18
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần đầu năm 2016 (PDF: 38KB) 0,080% 100,00 yên 0,080% 20 tỷ yên H28.5.12 H28.5.23 H38.5.22
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 6 năm 2015 (PDF: 44KB) 0,360% 100,00 yên 0,360% 20 tỷ yên H28.1.14 H28.1.25 H38.1.23
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 5 trong năm 2015 (PDF: 44KB) 0,481% 100,00 yên 0,481% 15 tỷ yên H27.11.12 H27.11.24 H37.11.21
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 4 năm 2015 (PDF: 65KB) 0,486% 100,00 yên 0,486% 15 tỷ yên H27.10.8 H27.10.20 H37.10.20
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 trong năm 2015 (PDF: 44KB) 0,524% 100,00 yên 0,524% 15 tỷ yên H27.8.7 H27.8.18 H37.8.18
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 2 trong năm 2015 (PDF: 44KB) 0,568% 100,00 yên 0,568% 15 tỷ yên H27.6.5 H27.6.16 H37.6.16
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần đầu năm 2015 (PDF: 44KB) 0,524% 100,00 yên 0,524% 20 tỷ yên H27.5.15 H27.5.26 H37.5.26
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 6 năm 2014 (PDF: 44KB) 0,434% 100,00 yên 0,434% 15 tỷ yên H27.2.6 H27.2.18 H37.2.18
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 5 trong năm 2014 (PDF: 43KB) 0,471% 100,00 yên 0,471% 10 tỷ yên H26.12.4 H26.12.15 H36.12.13
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 4 trong năm 2014 (PDF: 44KB) 0,525% 100,00 yên 0,525% 25 tỷ yên H26.10.10 H26.10.22 H36.10.22
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 năm 2014 (PDF: 43KB) 0,571% 100,00 yên 0,571% 15 tỷ yên H26.8.8 H26.8.19 H36.8.19
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 2 trong năm 2014 (PDF: 45KB) 0,660% 100,00 yên 0,660% 20 tỷ yên H26.5.16 H26.5.27 H36.5.27
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần đầu năm 2014 (PDF: 67KB) 0,703% 100,00 yên 0,703% 20 tỷ yên H26.4.4 H26.4.15 H36.4.15
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 8 trong năm 2013 (PDF: 80KB) 0,684% 100,00 yên 0,684% 15 tỷ yên H26.2.6 H26.2.18 H36.2.16
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 7 năm 2013 (PDF: 74KB) 0,762% 100,00 yên 0,762% 15 tỷ yên H26.1.10 H26.1.22 H36.1.22
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 6 trong năm 2013 (PDF: 75KB) 0,718% 100,00 yên 0,718% 10 tỷ yên H25.12.12 H25.12.24 H35.12.22
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 5 trong năm 2013 (PDF: 75KB) 0,655% 100,00 yên 0,655% 10 tỷ yên H25.11.08 H25.11.19 H35.11.17
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 4 năm 2013 (PDF: 74KB) 0,709% 100,00 yên 0,709% 10 tỷ yên H25.10.10 H25.10.22 H35.10.20
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 năm 2013 (PDF: 76KB) 0,821% 100,00 yên 0,821% 20 tỷ yên H25.8.8 H25.8.19 H35.8.18
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 2 năm 2013 (PDF: 117KB) 0,888% 100,00 yên 0,888% 20 tỷ yên H25.7.5 H25.7.17 H35.7.14
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần đầu năm 2013 (PDF: 42KB) 0,664% 100,00 yên 0,664% 15 tỷ yên H25.5.10 H25.5.21 H35.5.19
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 4 năm 2012 (PDF: 64KB) 0,810% 100,00 yên 0,810% 20 tỷ yên H25.2.8 H25.2.20 H35.2.20
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 năm 2012 (PDF: 67KB) 0,729% 100,00 yên 0,729% 20 tỷ yên H24.12.13 H24.12.25 H34.12.22
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 2 trong năm 2012 (PDF: 65KB) 0,815% 100,00 yên 0,815% 30 tỷ yên H24.10.5 H24.10.17 H34.10.17
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần đầu năm 2012 (PDF: 43KB) 0,910% 100,00 yên 0,910% 30 tỷ yên H24.6.6 H24.6.15 H34.6.20
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 5 năm 2011 (PDF: 66KB) 1,011% 100,00 yên 1,011% 20 tỷ yên H24.1.19 H24.1.30 H34.1.28
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 4 năm 2011 (PDF: 66KB) 1,045% 100,00 yên 1,045% 20 tỷ yên H23.11.2 H23.11.14 H33.11.12
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 trong năm 2011 (PDF: 80KB) 1,025% 100,00 yên 1,025% 30 tỷ yên H23.10.7 H23.10.19 H33.10.19
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 2 trong năm 2011 (PDF: 71KB) 1,201% 100,00 yên 1,201% 15 tỷ yên H23.7.6 H23.7.15 H33.7.15
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần đầu năm 2011 (PDF: 77KB) 1,189% 100,00 yên 1,189% 30 tỷ yên H23.5.13 H23.5.24 H33.5.24
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 6 năm tài chính 2010 (PDF: 88KB) 1,312% 100,00 yên 1,312% 20 tỷ yên H23.2.2 H23.2.14 H33.2.12
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 5 trong năm 2010 (PDF: 88KB) 1,265% 100,00 yên 1,265% 20 tỷ yên H22.12.2 H22.12.13 H32.12.11
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 4 trong năm 2010 (PDF: 84KB) 0,947% 100,00 yên 0,947% 20 tỷ yên H22.10.19 H22.10.28 H32.10.28
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 trong năm 2010 (PDF: 88KB) 1,168% 100,00 yên 1,168% 20 tỷ yên H22.9.9 H22.9.21 H32.9.18
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 2 năm 2010 (PDF: 83KB) 1,064% 100,00 yên 1,064% 20 tỷ yên H22.8.4 H22.8.13 H32.8.13
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần đầu năm 2010 (PDF: 88KB) 1,36% 99,95 yên 1,365% 20 tỷ yên H22.5.14 H22.5.25 H32.5.25
Năm 2009 phát hành trái phiếu ra công chúng lần thứ 7 (PDF: 150KB) 1,45% 99,94 yên 1,456% 20 tỷ yên H22.2.5 H22.2.17 H32.2.17
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 6 năm tài chính 2009 (PDF: 151KB) 1,36% 99,95 yên 1,365% 20 tỷ yên H21.12.4 H21.12.15 H31.12.20
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 5 năm 2009 (PDF: 149KB) 1,56% 99,95 yên 1,565% 15 tỷ yên H21.11.10 H21.11.19 H31.11.19
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 4 năm 2009 (PDF: 80KB) 1,35% 99,98 yên 1,352% 20 tỷ yên H21.10.2 H21.10.14 H31.9.20
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 trong năm 2009 (PDF: 81KB) 1,40% 99,91 yên 1,410% 20 tỷ yên H21.9.2 H21.9.11 H31.9.20
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 2 trong năm 2009 (PDF: 68KB) 1,42% 100,00 yên 1,420% 20 tỷ yên H21.7.10 H21.7.22 H31.7.22
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần đầu năm 2009 (PDF: 69KB) 1,58% 99,97 yên 1,583% 20 tỷ yên H21.5.15 H21.5.26 H31.5.24
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 6 trong năm 2008 (PDF: 89KB) 1,51% 99,92 yên 1,519% 25 tỷ yên H21.2.5 H21.2.17 H31.2.15
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 5 trong năm 2008 (PDF: 89KB) 1,58% 99,99 yên 1,581% 20 tỷ yên H20.12.3 H20.12.12 H30.12.20
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 4 trong năm 2008 (PDF: 88KB) 1,71% 100,00 yên 1,710% 20 tỷ yên H20.11.6 H20.11.17 H30.11.16
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 trong năm 2008 (PDF: 88KB) 1,56% 99,96 yên 1,564% 20 tỷ yên H20.8.29 H20.9.8 H30.9.7
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 2 trong năm 2008 (PDF: 89KB) 1,92% 99,94 yên 1,927% 20 tỷ yên H20.6.4 H20.6.16 H30.6.20
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần đầu năm 2008 (PDF: 88KB) 1,86% 100 yên 1,860% 20 tỷ yên H20.5.14 H20.5.26 H30.5.25
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 6 trong năm 2007 (PDF: 93KB) 1,58% 99,91 yên 1,590% 20 tỷ yên H20.2.1 H20.2.14 H29.12.20
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 5 trong năm 2007 (PDF: 89KB) 1,62% 99,98 yên 1,622% 20 tỷ yên H19.12.5 H19.12.17 H29.12.20
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 4 năm 2007 (PDF: 89KB) 1,73% 99,94 yên 1,737% 25 tỷ yên H19.10.24 H19.11.5 H29.9.20
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 trong năm 2007 (PDF: 88KB) 1,76% 99,92 yên 1,769% 30 tỷ yên H19.8.29 H19.9.10 H29.9.20
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 2 trong năm 2007 (PDF: 87KB) 1,88% 99,95 yên 1,885% 20 tỷ yên H19.6.1 H19.6.13 H29.6.13
Phát hành trái phiếu lần đầu ra công chúng trong năm 2007 (PDF: 88KB) 1,77% 99,92 yên 1,779% 20 tỷ yên H19.5.11 H19.5.23 H29.5.23
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 5 năm tài chính 2006 (PDF: 19KB) 1,80% 99,99 yên 1,801% 20 tỷ yên H19.3.2 H19.3.14 H29.3.20
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 4 năm tài chính 2006 (PDF: 19KB) 1,88% 99,93 yên 1,888% 20 tỷ yên H19.2.7 H19.2.20 H29.2.20
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 trong năm 2006 (PDF: 19KB) 1,87% 99,99 yên 1,871% 40 tỷ yên H18.11.29 H18.12.11 H28.12.20
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 2 trong năm 2006 (PDF: 19KB) 1,83% 99,99 yên 1,831% 40 tỷ yên H18.8.31 H18.9.12 H28.9.12
Năm tài chính 2006 Phát hành trái phiếu lần đầu tiên ra công chúng (PDF: 19KB) 1,92% 100 yên 1,920% 40 tỷ yên H18.5.25 H18.6.6 H28.3.18
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 4 năm tài chính 2005 (PDF: 93KB) 1,52% 99,82 yên 1,541% 40 tỷ yên H18.1.26 H18.2.14 H27.12.21
Phát hành trái phiếu lần thứ 3 trong năm tài chính 2005 (PDF: 54KB) 1,60% 99,94 yên 1,607% 40 tỷ yên H17.10.26 H17.11.15 H27.9.22
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 2 năm 2005 (PDF: 55KB) 1,34% 100 yên 1,340% 40 tỷ yên H17.7.27 H17.8.15 H27.6.22
Năm tài chính 2005 Phát hành trái phiếu lần đầu tiên ra công chúng (PDF: 5KB) 1,30% 99,93 yên 1,308% 40 tỷ yên H17.4.26 H17.5.19 H27.3.20
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 4 năm 2004 (PDF: 15KB) 1,36% 99,82 yên 1,380% 35 tỷ yên H17.1.27 H17.2.17 H26.12.22
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 trong năm 2004 (PDF: 4KB) 1,48% 99,93 yên 1,488% 35 tỷ yên H16.10.21 H16.11.11 H26.9.22
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 2 trong năm 2004 (PDF: 5KB) 1,78% 99,88 yên 1,794% 35 tỷ yên H16.7.21 H16.8.9 H26.6.20
Năm tài chính 2004 Phát hành trái phiếu lần đầu tiên ra công chúng (PDF: 4KB) 1,6% 99,86 yên 1,616% 35 tỷ yên H16.4.22 H16.5.17 H26.3.20
Trái phiếu kỳ hạn 15 năm (trái phiếu siêu dài hạn)
Tên thương hiệu lãi suất bề mặt Giá phát hành năng suất Số tiền phát hành Ngày xác định tình trạng ngày phát hành ngày cứu chuộc

Trái phiếu chào bán ra công chúng kỳ hạn 15 năm lần thứ 3 (mua lại thường xuyên) (PDF: 201KB)

0,230% 100,00 yên 0,230% 20 tỷ yên H30.7.13 H30.7.25 H45.7.25
Trái phiếu chào bán ra công chúng kỳ hạn 15 năm lần thứ 2 (mua lại thường xuyên) (PDF: 50KB) 0,232% 100,00 yên 0,232% 30 tỷ yên H30.4.11 H30.4.20 H45.4.20
Trái phiếu chào bán ra công chúng kỳ hạn 15 năm lần thứ nhất (mua lại thường xuyên) (PDF: 54KB) 0,225% 100,00 yên 0,225% 10 tỷ yên H29.6.8 H29.6.19 H44.6.18
Trái phiếu 20 năm (trái phiếu siêu dài)
Tên thương hiệu lãi suất bề mặt Giá phát hành năng suất Số tiền phát hành Ngày xác định tình trạng ngày phát hành ngày cứu chuộc
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 48 (PDF: 43KB) 1,097% 100,00 yên 1,097% 20 tỷ yên R5.5.17 R5.5.26 R25.5.26
Trái phiếu chào bán ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 47 (mua lại thường xuyên) (PDF: 56KB)

0,181%

100,00 yên

0,181%

10 tỷ yên

R3.7.16

R3.7.29

R23.7.29

Trái phiếu chào bán ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 46 (mua lại thường xuyên) (PDF: 56KB) 0,313% 100,00 yên 0,313% 20 tỷ yên R3.4.2 R3.4.13 R23.4.12
Trái phiếu chào bán ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 45 (mua lại thường xuyên) (PDF: 54KB) 0,248% 100,00 yên 0,248% 10 tỷ yên R2.10.2 R2.10.13 R22.10.12
Trái phiếu chào bán ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 44 (mua lại thường xuyên) (PDF: 53KB) 0,195% 100,00 yên 0,195% 10 tỷ yên R2.5.13 R2.5.22 R22.5.22
Trái phiếu chào bán ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 43 (mua lại thường xuyên) (PDF: 53KB) 0,229% 100,00 yên 0,229% 20 tỷ yên H31.4.4 H31.4.15 H51.4.15
Trái phiếu chào bán ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 42 (mua lại thường xuyên) (PDF: 50KB) 0,470% 100,00 yên 0,470% 10 tỷ yên H30.12.7 H30.12.18 H50.12.17
Trái phiếu chào bán ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 41 (mua lại thường xuyên) (PDF: 51KB) 0,386% 100,00 yên 0,386% 10 tỷ yên H30.11.6 H30.11.15 H50.11.15
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 40 (PDF: 50KB) 0,559% 100,00 yên 0,559% 10 tỷ yên H30.4.6 H30.4.17 H50.4.16
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 39 (PDF: 49KB) 0,606% 100,00 yên 0,606% 10 tỷ yên H29.11.9 H29.11.20 H49.11.20
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 38 (PDF: 53KB) 0,683% 100,00 yên 0,683% 10 tỷ yên H29.4.7 H29.4.18 H49.4.17
Trái phiếu chào bán ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 37 (mua lại thường xuyên) (PDF: 53KB) 0,563% 100,00 yên 0,563% 10 tỷ yên H29.1.27 H29.2.7 H49.2.6
Trái phiếu chào bán ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 36 (mua lại thường xuyên) (PDF: 54KB) 0,305% 100,00 yên 0,305% 10 tỷ yên H28.12.8 H28.12.19 H48.12.19
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 35 (PDF: 53KB) 0,443% 100,00 yên 0,443% 15 tỷ yên H28.10.19 H28.10.28 H48.10.28
Trái phiếu chào bán ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 34 (mua lại thường xuyên) (PDF: 53KB) 0,190% 100,00 yên 0,190% 10 tỷ yên H28.06.15 H28.06.24 H48.06.24
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 33 (PDF: 53KB) 0,323% 100,00 yên 0,323% 15 tỷ yên H28.04.20 H28.04.28 H48.04.28
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 32 (PDF: 52KB) 1,138% 100,00 yên 1,138% 10 tỷ yên H27.10.07 H27.10.19 H47.10.19
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 31 (PDF: 52KB) 1,180% 100,00 yên 1,180% 20 tỷ yên H27.04.09 H27.04.20 H47.04.20
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 30 (PDF: 51KB) 1,376% 100,00 yên 1,376% 20 tỷ yên H26.10.10 H26.10.22 H46.10.20
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 29 (PDF: 53KB) 1,528% 100,00 yên 1,528% 20 tỷ yên H26.5.15 H26.5.26 H46.5.26
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 28 (PDF: 67KB) 1,586% 100,00 yên 1,586% 15 tỷ yên H25.11.01 H25.11.13 H45.11.11
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 27 (PDF: 71KB) 1,599% 100,00 yên 1,599% 20 tỷ yên H25.05.10 H25.05.21 H45.05.20
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 26 (PDF: 74KB) 1,776% 100,00 yên 1,776% 20 tỷ yên H25.01.17 H25.01.28 H45.01.28
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 25 (PDF: 73KB) 1,720% 100,00 yên 1,720% 20 tỷ yên H24.07.05 H24.07.17 H44.07.16
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 24 (PDF: 128KB) 2,073% 100,00 yên 2,073% 10 tỷ yên H23.05.18 H23.05.27 H43.05.27
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 23 (PDF: 87KB) 2,132% 100,00 yên 2,132% 10 tỷ yên H23.03.10 H23.03.23 H43.03.20
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 22 (PDF: 86KB) 1,895% 100,00 yên 1,895% 10 tỷ yên H22.09.03 H22.09.14 H42.09.13
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 21 (PDF: 86KB) 1,969% 100,00 yên 1,969% 15 tỷ yên H22.07.09 H22.07.21 H42.07.19
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 20 (PDF: 100KB) 2,10% 99,90 yên 2,107% 20 tỷ yên H21.10.09 H21.10.21 H41.10.19
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 19 (PDF: 78KB) 2,20% 99,95 yên 2,203% 10 tỷ yên H21.08.21 H21.09.01 H41.08.31
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 18 (PDF: 68KB) 2,21% 99,88 yên 2,218% 20 tỷ yên H21.05.15 H21.05.26 H41.05.25
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 17 (PDF: 66KB) 2,07% 99,91 yên 2,076% 10 tỷ yên H21.02.05 H21.02.17 H40.12.20
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 16 (PDF: 67KB) 2,35% 99,85 yên 2,361% 30 tỷ yên H20.11.13 H20.11.25 H40.9.21
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 15 (PDF: 66KB) 2,20% 99,98 yên 2,201% 10 tỷ yên H20.9.3 H20.9.12 H40.9.12
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 14 (PDF: 19KB) 2,32% 99,87 yên 2,329% 20 tỷ yên H20.5.14 H20.5.23 H40.3.17
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 13 (PDF: 46KB) 2,35% 100 yên 2,350% 15 tỷ yên H19.10.5 H19.10.17 H39.9.17
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 12 (PDF: 18KB) 2,22% 100 yên 2,220% 20 tỷ yên H19.5.15 H19.5.24 H39.3.19
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 11 (PDF: 39KB) 2,20% 99,88 yên 2,208% 10 tỷ yên H19.3.7 H19.3.16 H38.12.18
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 10 (PDF: 67KB) 2,43% 99,93 yên 2,435% 10 tỷ yên H18.10.12 H18.10.23 H38.09.18
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 9 (PDF: 44KB) 2,35% 99,90 yên 2,357% 10 tỷ yên H18.8.25 H18.9.05 H38.06.19
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 8 (PDF: 61KB) 2,40% 99,91 yên 2,406% 10 tỷ yên H18.6.9 H18.6.22 H38.3.20
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 7 (PDF: 51KB) 2,06% 99,91 yên 2,066% 10 tỷ yên H18.2.23 H18.3.8 H37.12.19
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 6 (PDF: 68KB) 2,22% 99,91 yên 2,226% 20 tỷ yên H17.10.12 H17.10.25 H37.9.19
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 5 (PDF: 40KB) 2,17% 99,87 yên 2,179% 25 tỷ yên H17.8.26 H17.9.8 H37.6.20
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 4 (PDF: 4KB) 2,03% 99,91 yên 2,036% 10 tỷ yên H17.6.1 H17.6.14 H37.3.19
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 3 (PDF: 4KB) 2,57% 99,98 yên 2,571% 15 tỷ yên H16.6.24 H16.7.6 H36.6.20
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 20 năm lần thứ 2 (PDF: 46KB) 1,93% 99,90 yên 1,936% 10 tỷ yên H15.12.1 H15.12.12 H35.9.20
Chào bán trái phiếu lần đầu ra công chúng kỳ hạn 20 năm (PDF: 47KB) 1,47% 99,84 yên 1,480% 10 tỷ yên H15.7.17 H15.7.31 H35.6.20
Trái phiếu kỳ hạn 25 năm (trái phiếu siêu dài hạn)
Tên thương hiệu lãi suất bề mặt Giá phát hành năng suất Số tiền phát hành Ngày xác định tình trạng ngày phát hành ngày cứu chuộc
Trái phiếu chào bán ra công chúng kỳ hạn 25 năm lần thứ 2 (mua lại thường xuyên) (PDF: 53KB) 0,312% 100,00 yên 0,312% 10 tỷ yên R1.11.13 R1.11.22 R26.11.22
Trái phiếu chào bán lần đầu ra công chúng kỳ hạn 25 năm (mua lại thường xuyên) (PDF: 53KB) 0,368% 100,00 yên 0,368% 10 tỷ yên R1.5.22 R1.5.31 R26.5.31

Trái phiếu kỳ hạn 30 năm (trái phiếu siêu dài hạn)
Tên thương hiệu lãi suất bề mặt Giá phát hành năng suất Số tiền phát hành Ngày xác định tình trạng ngày phát hành ngày cứu chuộc
Chào bán cổ phiếu ra công chúng kỳ hạn 30 năm lần thứ 29 (Trái phiếu bền vững) (PDF: 45KB) 1,827% 100,00 yên 1,827% 5 tỷ yên R5.12.13 R5.12.22 R35.9.19
Chào bán cổ phiếu ra công chúng lần thứ 28 kỳ hạn 30 năm (Trái phiếu bền vững) (PDF: 42KB) 1,534% 100,00 yên 1,534% 1,5 tỷ yên R4.12.9 R4.12.20 R34.9.20
Trái phiếu chào bán ra công chúng kỳ hạn 30 năm lần thứ 27 (mua lại thường xuyên) (PDF: 53KB) 0,628% 100,00 yên 0,628% 10 tỷ yên R4.4.13 R4.4.22 R34.4.22
Trái phiếu chào bán ra công chúng kỳ hạn 30 năm lần thứ 26 (mua lại thường xuyên) (PDF: 54KB) 0,493% 100,00 yên 0,493% 10 tỷ yên R4.1.14 R4.1.25 R34.1.25
Trái phiếu chào bán ra công chúng kỳ hạn 30 năm lần thứ 25 (mua lại thường xuyên) (PDF: 54KB) 0,406% 100,00 yên 0,406% 10 tỷ yên R3.10.7 R3.10.18 R33.10.18
Trái phiếu chào bán ra công chúng kỳ hạn 30 năm lần thứ 24 (mua lại thường xuyên) (PDF: 55KB) 0,413% 100,00 yên 0,413% 10 tỷ yên R3.5.12 R3.5.21 R33.5.19
Trái phiếu chào bán ra công chúng kỳ hạn 30 năm lần thứ 23 (mua lại thường xuyên) (PDF: 54KB) 0,405% 100,00 yên 0,405% 10 tỷ yên R2.8.6 R2.8.18 R32.8.18
Trái phiếu chào bán ra công chúng kỳ hạn 30 năm lần thứ 22 (mua lại thường xuyên) (PDF: 52KB) 0,369% 100,00 yên 0,369% 10 tỷ yên R2.5.13 R2.5.22 R32.5.20
Trái phiếu chào bán ra công chúng kỳ hạn 30 năm lần thứ 21 (mua lại thường xuyên) (PDF: 53KB) 0,393% 100,00 yên 0,393% 10 tỷ yên R1.12.5 R1.12.16 R31.12.16
Trái phiếu chào bán ra công chúng kỳ hạn 30 năm lần thứ 20 (mua lại thường xuyên) (PDF: 53KB) 0,288% 100,00 yên 0,288% 20 tỷ yên R1.10.9 R1.10.21 R31.10.21
Trái phiếu chào bán ra công chúng kỳ hạn 30 năm lần thứ 19 (mua lại thường xuyên) (PDF: 52KB) 0,366% 100,00 yên 0,366%

20 tỷ yên

R1.7.10 R1.7.22 R31.7.22

Trái phiếu chào bán ra công chúng kỳ hạn 30 năm lần thứ 18 (mua lại thường xuyên) (PDF: 49KB)

0,752% 100,00 yên 0,752% 30 tỷ yên H30.10.5 H30.10.17 H60.10.16
Trái phiếu chào bán ra công chúng kỳ hạn 30 năm lần thứ 17 (mua lại thường xuyên) (PDF: 51KB) 0,752% 100,00 yên 0,752% 20 tỷ yên H30.8.3 H30.8.14 H60.8.14
Trái phiếu chào bán ra công chúng kỳ hạn 30 năm lần thứ 16 (mua lại thường xuyên) (PDF: 52KB) 0,700% 100,00 yên 0,700% 10 tỷ yên H29.12.7 H29.12.18 H59.12.18
Trái phiếu chào bán ra công chúng kỳ hạn 30 năm lần thứ 15 (mua lại thường xuyên) (PDF: 52KB) 0,690% 100,00 yên 0,690% 20 tỷ yên H29.10.5 H29.10.17 H59.10.17
Trái phiếu chào bán ra công chúng kỳ hạn 30 năm lần thứ 14 (mua lại thường xuyên) (PDF: 50KB) 0,728% 100,00 yên 0,728% 10 tỷ yên H29.7.13 H29.7.25 H59.7.25
Trái phiếu chào bán ra công chúng kỳ hạn 30 năm lần thứ 13 (mua lại thường xuyên) (PDF: 52KB) 0,556% 100,00 yên 0,556% 15 tỷ yên H28.11.16 H28.11.28 H58.11.28
Trái phiếu chào bán ra công chúng kỳ hạn 30 năm lần thứ 12 (mua lại thường xuyên) (PDF: 52KB) 0,230% 100,00 yên 0,230% 10 tỷ yên H28.7.6 H28.7.15 H58.7.13
Trái phiếu chào bán ra công chúng kỳ hạn 30 năm lần thứ 11 (mua lại thường xuyên) (PDF: 53KB) 1,048% 100,00 yên 1,048% 10 tỷ yên H27.11.27 H27.12.8 H57.12.8
Trái phiếu chào bán ra công chúng kỳ hạn 30 năm lần thứ 10 (PDF: 49KB) 2,112% 100,00 yên 2,112% 20 tỷ yên H24.1.13 H24.1.24 H53.9.20
Trái phiếu chào bán ra công chúng kỳ hạn 30 năm lần thứ 9 (PDF: 83KB) 2,097% 100,00 yên 2,097% 10 tỷ yên H22.10.8 H22.10.20 H52.9.20
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 30 năm lần thứ 8 (PDF: 137KB) 2,44% 99,95 yên 2,442% 10 tỷ yên H22.2.10 H22.2.22 H51.12.20
Trái phiếu chào bán ra công chúng kỳ hạn 30 năm lần thứ 7 (PDF: 62KB) 2,54% 99,81 yên 2,551% 10 tỷ yên H20.9.2 H20.9.12 H50.3.19
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 30 năm lần thứ 6 (PDF: 71KB) 2,55% 99,89 yên 2,556% 10 tỷ yên H20.3.6 H20.3.17 H49.9.18
Trái phiếu chào bán ra công chúng kỳ hạn 30 năm lần thứ 5 (PDF: 62KB) 2,64% 99,83 yên 2,650% 25 tỷ yên H19.9.4 H19.9.13 H49.3.19
Chào bán trái phiếu ra công chúng kỳ hạn 30 năm lần thứ 4 (PDF: 18KB) 2,54% 99,93 yên 2,544% 15 tỷ yên H19.3.7 H19.3.16 H48.12.19
Trái phiếu chào bán ra công chúng kỳ hạn 30 năm lần thứ 3 (PDF: 64KB) 2,65% 99,87 yên 2,657% 10 tỷ yên H17.10.12 H17.10.25 H47.6.20
Trái phiếu chào bán ra công chúng kỳ hạn 30 năm lần thứ 2 (PDF: 4KB) 2,49% 99,97 yên 2,491% 10 tỷ yên H17.6.1 H17.6.14 H47.3.20
Trái phiếu chào bán lần đầu ra công chúng kỳ hạn 30 năm (PDF: 9KB) 2,63% 99,95 yên 2,632% 10 tỷ yên H16.12.3 H16.12.16 H46.9.20

Có thể cần có trình đọc PDF riêng để mở tệp PDF.
Nếu chưa có, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Adobe.
Tải Adobe Acrobat Reader DCTải xuống Adobe Acrobat Reader DC

Thắc mắc tới trang này

Phòng Tài chính, Sở Tài chính, Cục Tài chính

điện thoại: 045-671-2240

điện thoại: 045-671-2240

số fax: 045-664-7185

địa chỉ email: za-sisai@city.yokohama.jp

Quay lại trang trước

ID trang: 176-646-993

thực đơn

  • ĐƯỜNG KẺ
  • Twitter
  • Facebook
  • Instagram
  • YouTube
  • thông minhNews