trái phiếu 10 năm
Tên thương hiệu |
lãi suất bề mặt |
Giá phát hành |
năng suất |
Số tiền phát hành |
Ngày xác định tình trạng |
ngày phát hành |
ngày cứu chuộc |
Chào bán lần thứ 2 năm tài chính 2020 (Trái phiếu bền vững) (PDF: 47KB) |
0,817% |
100,00 yên |
0,817% |
3 tỷ yên |
R5.12.13 |
R5.12.22 |
R15.12.22 |
Chào bán trái phiếu lần đầu ra công chúng vào năm tài chính 2025 (PDF: 44KB) |
0,890% |
100,00 yên |
0,890% |
20 tỷ yên |
R5.10.5 |
R5.10.17 |
R15.10.17 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 trong năm 2020 (PDF: 41KB) |
0,499% |
100,00 yên |
0,499% |
10 tỷ yên |
R4.11.18 |
R4.11.30 |
R14.11.30 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 2 năm 2020 (PDF: 43KB) |
0,449% |
100,00 yên |
0,449% |
20 tỷ yên |
R4.10.13 |
R4.10.24 |
R14.10.22 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần đầu năm 2020 (PDF: 42KB) |
0,299% |
100,00 yên |
0,299% |
30 tỷ yên |
R4.4.13 |
R4.4.22 |
R14.4.22 |
Đợt chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 6 năm 2021 (PDF: 44KB) |
0,229% |
100,00 yên |
0,229% |
15 tỷ yên |
R4.3.4 |
R4.3.15 |
R14.3.15 |
Chào bán trái phiếu đại chúng lần thứ 5 trong năm tài chính 2021 (PDF: 43KB) |
0,145% |
100,00 yên |
0,145% |
30 tỷ yên |
R3.11.12 |
R3.11.24 |
R13.11.21 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 4 trong năm tài chính 2021 (bằng đô la Mỹ) (PDF: 155KB) |
2,000% |
100 đô la |
2,000% |
50 triệu USD |
R3.10.27 |
R3.11.8 |
R13.11.8 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 trong năm tài chính 2021 (PDF: 44KB) |
0,145% |
100,00 yên |
0,145% |
40 tỷ yên |
R3.10.8 |
R3.10.19 |
R13.10.17 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 2 trong năm tài chính 2021 (PDF: 43KB) |
0,160% |
100,00 yên |
0,160% |
20 tỷ yên |
R3.5.14 |
R3.5.25 |
R13.5.23 |
Chào bán trái phiếu lần đầu ra công chúng vào năm tài chính 2021 (PDF: 43KB) |
0,185% |
100,00 yên |
0,185% |
20 tỷ yên |
R3.4.9 |
R3.4.20 |
R13.4.18 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 4 năm 2020 (PDF: 43KB) |
0,130% |
100,00 yên |
0,130% |
30 tỷ yên |
R2.11.13 |
R2.11.25 |
R12.11.25 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 năm 2020 (PDF: 44KB) |
0,140% |
100,00 yên |
0,140% |
40 tỷ yên |
R2.10.7 |
R2.10.16 |
R12.10.16 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần 2 năm 2020 (PDF: 43KB) |
0,135% |
100,00 yên |
0,135% |
10 tỷ yên |
R2.8.7 |
R2.8.19 |
R12.8.19 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần đầu năm 2020 (PDF: 43KB) |
0,150% |
100,00 yên |
0,150% |
40 tỷ yên |
R2.6.3 |
R2.6.12 |
R12.6.12 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 năm 2019 (PDF: 43KB) |
0,050% |
100,00 yên |
0,050% |
40 tỷ yên |
R1.10.4 |
R1.10.16 |
R11.10.16 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 2 năm 2019 (mua lại thường xuyên) (PDF: 51KB) |
0,060% |
100,00 yên |
0,060% |
20 tỷ yên |
R1.5.15 |
R1.5.24 |
R11.5.24 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần 1 năm 2019 (PDF: 43KB) |
0,120% |
100,00 yên |
0,120% |
10 tỷ yên |
H31.4.5 |
H31.4.16 |
H41.4.16 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 5 năm tài chính 2018 (PDF: 42KB) |
0,269% |
100,00 yên |
0,269% |
10 tỷ yên |
H30.11.6 |
H30.11.15 |
H40.11.15 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 4 trong năm 2018 (PDF: 43KB) |
0,289% |
100,00 yên |
0,289% |
20 tỷ yên |
H30.10.5 |
H30.10.17 |
H40.10.17 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 năm 2018 (mua lại thường xuyên) (PDF: 52KB) |
0,104% |
100,00 yên |
0,104% |
15 tỷ yên |
H30.7.6 |
H30.7.18 |
H40.7.18 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 2 trong năm 2018 (PDF: 43KB) |
0,210% |
100,00 yên |
0,210% |
10 tỷ yên |
H30.6.13 |
H30.6.22 |
H40.6.22 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần đầu năm 2018 (PDF: 43KB) |
0,195% |
100,00 yên |
0,195% |
15 tỷ yên |
H30.4.6 |
H30.4.17 |
H40.4.17 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 5 trong năm 2017 (PDF: 42KB) |
0,250% |
100,00 yên |
0,250% |
10 tỷ yên |
H30.1.18 |
H30.1.29 |
H40.1.28 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 4 trong năm 2017 (PDF: 43KB) |
0,230% |
100,00 yên |
0,230% |
20 tỷ yên |
H29.10.4 |
H29.10.16 |
H39.10.15 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 trong năm 2017 (PDF: 43KB) |
0,220% |
100,00 yên |
0,220% |
10 tỷ yên |
H29.8.3 |
H29.8.15 |
H39.8.13 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 2 trong năm 2017 (PDF: 45KB) |
0,240% |
100,00 yên |
0,240% |
10 tỷ yên |
H29.7.6 |
H29.7.18 |
H39.7.16 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần đầu năm 2017 (PDF: 45KB) |
0,155% |
100,00 yên |
0,155% |
10 tỷ yên |
H29.4.13 |
H29.4.24 |
H39.4.23 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 5 năm tài chính 2016 (PDF: 37KB) |
0,230% |
100,00 yên |
0,230% |
10 tỷ yên |
H29.2.9 |
H29.2.20 |
H39.2.19 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 4 năm 2016 (PDF: 38KB) |
0,175% |
100,00 yên |
0,175% |
10 tỷ yên |
H29.1.13 |
H29.1.24 |
H39.1.22 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 trong năm 2016 (PDF: 44KB) |
0,065% |
100,00 yên |
0,065% |
20 tỷ yên |
H28.10.13 |
H28.10.24 |
H38.10.23 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 2 năm 2016 (PDF: 45KB) |
0,070% |
100,00 yên |
0,070% |
10 tỷ yên |
H28.9.8 |
H28.9.20 |
H38.9.18 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần đầu năm 2016 (PDF: 38KB) |
0,080% |
100,00 yên |
0,080% |
20 tỷ yên |
H28.5.12 |
H28.5.23 |
H38.5.22 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 6 năm 2015 (PDF: 44KB) |
0,360% |
100,00 yên |
0,360% |
20 tỷ yên |
H28.1.14 |
H28.1.25 |
H38.1.23 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 5 trong năm 2015 (PDF: 44KB) |
0,481% |
100,00 yên |
0,481% |
15 tỷ yên |
H27.11.12 |
H27.11.24 |
H37.11.21 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 4 năm 2015 (PDF: 65KB) |
0,486% |
100,00 yên |
0,486% |
15 tỷ yên |
H27.10.8 |
H27.10.20 |
H37.10.20 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 trong năm 2015 (PDF: 44KB) |
0,524% |
100,00 yên |
0,524% |
15 tỷ yên |
H27.8.7 |
H27.8.18 |
H37.8.18 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 2 trong năm 2015 (PDF: 44KB) |
0,568% |
100,00 yên |
0,568% |
15 tỷ yên |
H27.6.5 |
H27.6.16 |
H37.6.16 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần đầu năm 2015 (PDF: 44KB) |
0,524% |
100,00 yên |
0,524% |
20 tỷ yên |
H27.5.15 |
H27.5.26 |
H37.5.26 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 6 năm 2014 (PDF: 44KB) |
0,434% |
100,00 yên |
0,434% |
15 tỷ yên |
H27.2.6 |
H27.2.18 |
H37.2.18 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 5 trong năm 2014 (PDF: 43KB) |
0,471% |
100,00 yên |
0,471% |
10 tỷ yên |
H26.12.4 |
H26.12.15 |
H36.12.13 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 4 trong năm 2014 (PDF: 44KB) |
0,525% |
100,00 yên |
0,525% |
25 tỷ yên |
H26.10.10 |
H26.10.22 |
H36.10.22 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 năm 2014 (PDF: 43KB) |
0,571% |
100,00 yên |
0,571% |
15 tỷ yên |
H26.8.8 |
H26.8.19 |
H36.8.19 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 2 trong năm 2014 (PDF: 45KB) |
0,660% |
100,00 yên |
0,660% |
20 tỷ yên |
H26.5.16 |
H26.5.27 |
H36.5.27 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần đầu năm 2014 (PDF: 67KB) |
0,703% |
100,00 yên |
0,703% |
20 tỷ yên |
H26.4.4 |
H26.4.15 |
H36.4.15 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 8 trong năm 2013 (PDF: 80KB) |
0,684% |
100,00 yên |
0,684% |
15 tỷ yên |
H26.2.6 |
H26.2.18 |
H36.2.16 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 7 năm 2013 (PDF: 74KB) |
0,762% |
100,00 yên |
0,762% |
15 tỷ yên |
H26.1.10 |
H26.1.22 |
H36.1.22 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 6 trong năm 2013 (PDF: 75KB) |
0,718% |
100,00 yên |
0,718% |
10 tỷ yên |
H25.12.12 |
H25.12.24 |
H35.12.22 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 5 trong năm 2013 (PDF: 75KB) |
0,655% |
100,00 yên |
0,655% |
10 tỷ yên |
H25.11.08 |
H25.11.19 |
H35.11.17 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 4 năm 2013 (PDF: 74KB) |
0,709% |
100,00 yên |
0,709% |
10 tỷ yên |
H25.10.10 |
H25.10.22 |
H35.10.20 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 năm 2013 (PDF: 76KB) |
0,821% |
100,00 yên |
0,821% |
20 tỷ yên |
H25.8.8 |
H25.8.19 |
H35.8.18 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 2 năm 2013 (PDF: 117KB) |
0,888% |
100,00 yên |
0,888% |
20 tỷ yên |
H25.7.5 |
H25.7.17 |
H35.7.14 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần đầu năm 2013 (PDF: 42KB) |
0,664% |
100,00 yên |
0,664% |
15 tỷ yên |
H25.5.10 |
H25.5.21 |
H35.5.19 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 4 năm 2012 (PDF: 64KB) |
0,810% |
100,00 yên |
0,810% |
20 tỷ yên |
H25.2.8 |
H25.2.20 |
H35.2.20 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 năm 2012 (PDF: 67KB) |
0,729% |
100,00 yên |
0,729% |
20 tỷ yên |
H24.12.13 |
H24.12.25 |
H34.12.22 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 2 trong năm 2012 (PDF: 65KB) |
0,815% |
100,00 yên |
0,815% |
30 tỷ yên |
H24.10.5 |
H24.10.17 |
H34.10.17 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần đầu năm 2012 (PDF: 43KB) |
0,910% |
100,00 yên |
0,910% |
30 tỷ yên |
H24.6.6 |
H24.6.15 |
H34.6.20 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 5 năm 2011 (PDF: 66KB) |
1,011% |
100,00 yên |
1,011% |
20 tỷ yên |
H24.1.19 |
H24.1.30 |
H34.1.28 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 4 năm 2011 (PDF: 66KB) |
1,045% |
100,00 yên |
1,045% |
20 tỷ yên |
H23.11.2 |
H23.11.14 |
H33.11.12 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 trong năm 2011 (PDF: 80KB) |
1,025% |
100,00 yên |
1,025% |
30 tỷ yên |
H23.10.7 |
H23.10.19 |
H33.10.19 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 2 trong năm 2011 (PDF: 71KB) |
1,201% |
100,00 yên |
1,201% |
15 tỷ yên |
H23.7.6 |
H23.7.15 |
H33.7.15 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần đầu năm 2011 (PDF: 77KB) |
1,189% |
100,00 yên |
1,189% |
30 tỷ yên |
H23.5.13 |
H23.5.24 |
H33.5.24 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 6 năm tài chính 2010 (PDF: 88KB) |
1,312% |
100,00 yên |
1,312% |
20 tỷ yên |
H23.2.2 |
H23.2.14 |
H33.2.12 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 5 trong năm 2010 (PDF: 88KB) |
1,265% |
100,00 yên |
1,265% |
20 tỷ yên |
H22.12.2 |
H22.12.13 |
H32.12.11 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 4 trong năm 2010 (PDF: 84KB) |
0,947% |
100,00 yên |
0,947% |
20 tỷ yên |
H22.10.19 |
H22.10.28 |
H32.10.28 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 trong năm 2010 (PDF: 88KB) |
1,168% |
100,00 yên |
1,168% |
20 tỷ yên |
H22.9.9 |
H22.9.21 |
H32.9.18 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 2 năm 2010 (PDF: 83KB) |
1,064% |
100,00 yên |
1,064% |
20 tỷ yên |
H22.8.4 |
H22.8.13 |
H32.8.13 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần đầu năm 2010 (PDF: 88KB) |
1,36% |
99,95 yên |
1,365% |
20 tỷ yên |
H22.5.14 |
H22.5.25 |
H32.5.25 |
Năm 2009 phát hành trái phiếu ra công chúng lần thứ 7 (PDF: 150KB) |
1,45% |
99,94 yên |
1,456% |
20 tỷ yên |
H22.2.5 |
H22.2.17 |
H32.2.17 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 6 năm tài chính 2009 (PDF: 151KB) |
1,36% |
99,95 yên |
1,365% |
20 tỷ yên |
H21.12.4 |
H21.12.15 |
H31.12.20 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 5 năm 2009 (PDF: 149KB) |
1,56% |
99,95 yên |
1,565% |
15 tỷ yên |
H21.11.10 |
H21.11.19 |
H31.11.19 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 4 năm 2009 (PDF: 80KB) |
1,35% |
99,98 yên |
1,352% |
20 tỷ yên |
H21.10.2 |
H21.10.14 |
H31.9.20 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 trong năm 2009 (PDF: 81KB) |
1,40% |
99,91 yên |
1,410% |
20 tỷ yên |
H21.9.2 |
H21.9.11 |
H31.9.20 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 2 trong năm 2009 (PDF: 68KB) |
1,42% |
100,00 yên |
1,420% |
20 tỷ yên |
H21.7.10 |
H21.7.22 |
H31.7.22 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần đầu năm 2009 (PDF: 69KB) |
1,58% |
99,97 yên |
1,583% |
20 tỷ yên |
H21.5.15 |
H21.5.26 |
H31.5.24 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 6 trong năm 2008 (PDF: 89KB) |
1,51% |
99,92 yên |
1,519% |
25 tỷ yên |
H21.2.5 |
H21.2.17 |
H31.2.15 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 5 trong năm 2008 (PDF: 89KB) |
1,58% |
99,99 yên |
1,581% |
20 tỷ yên |
H20.12.3 |
H20.12.12 |
H30.12.20 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 4 trong năm 2008 (PDF: 88KB) |
1,71% |
100,00 yên |
1,710% |
20 tỷ yên |
H20.11.6 |
H20.11.17 |
H30.11.16 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 trong năm 2008 (PDF: 88KB) |
1,56% |
99,96 yên |
1,564% |
20 tỷ yên |
H20.8.29 |
H20.9.8 |
H30.9.7 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 2 trong năm 2008 (PDF: 89KB) |
1,92% |
99,94 yên |
1,927% |
20 tỷ yên |
H20.6.4 |
H20.6.16 |
H30.6.20 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần đầu năm 2008 (PDF: 88KB) |
1,86% |
100 yên |
1,860% |
20 tỷ yên |
H20.5.14 |
H20.5.26 |
H30.5.25 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 6 trong năm 2007 (PDF: 93KB) |
1,58% |
99,91 yên |
1,590% |
20 tỷ yên |
H20.2.1 |
H20.2.14 |
H29.12.20 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 5 trong năm 2007 (PDF: 89KB) |
1,62% |
99,98 yên |
1,622% |
20 tỷ yên |
H19.12.5 |
H19.12.17 |
H29.12.20 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 4 năm 2007 (PDF: 89KB) |
1,73% |
99,94 yên |
1,737% |
25 tỷ yên |
H19.10.24 |
H19.11.5 |
H29.9.20 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 trong năm 2007 (PDF: 88KB) |
1,76% |
99,92 yên |
1,769% |
30 tỷ yên |
H19.8.29 |
H19.9.10 |
H29.9.20 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 2 trong năm 2007 (PDF: 87KB) |
1,88% |
99,95 yên |
1,885% |
20 tỷ yên |
H19.6.1 |
H19.6.13 |
H29.6.13 |
Phát hành trái phiếu lần đầu ra công chúng trong năm 2007 (PDF: 88KB) |
1,77% |
99,92 yên |
1,779% |
20 tỷ yên |
H19.5.11 |
H19.5.23 |
H29.5.23 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 5 năm tài chính 2006 (PDF: 19KB) |
1,80% |
99,99 yên |
1,801% |
20 tỷ yên |
H19.3.2 |
H19.3.14 |
H29.3.20 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 4 năm tài chính 2006 (PDF: 19KB) |
1,88% |
99,93 yên |
1,888% |
20 tỷ yên |
H19.2.7 |
H19.2.20 |
H29.2.20 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 trong năm 2006 (PDF: 19KB) |
1,87% |
99,99 yên |
1,871% |
40 tỷ yên |
H18.11.29 |
H18.12.11 |
H28.12.20 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 2 trong năm 2006 (PDF: 19KB) |
1,83% |
99,99 yên |
1,831% |
40 tỷ yên |
H18.8.31 |
H18.9.12 |
H28.9.12 |
Năm tài chính 2006 Phát hành trái phiếu lần đầu tiên ra công chúng (PDF: 19KB) |
1,92% |
100 yên |
1,920% |
40 tỷ yên |
H18.5.25 |
H18.6.6 |
H28.3.18 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 4 năm tài chính 2005 (PDF: 93KB) |
1,52% |
99,82 yên |
1,541% |
40 tỷ yên |
H18.1.26 |
H18.2.14 |
H27.12.21 |
Phát hành trái phiếu lần thứ 3 trong năm tài chính 2005 (PDF: 54KB) |
1,60% |
99,94 yên |
1,607% |
40 tỷ yên |
H17.10.26 |
H17.11.15 |
H27.9.22 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 2 năm 2005 (PDF: 55KB) |
1,34% |
100 yên |
1,340% |
40 tỷ yên |
H17.7.27 |
H17.8.15 |
H27.6.22 |
Năm tài chính 2005 Phát hành trái phiếu lần đầu tiên ra công chúng (PDF: 5KB) |
1,30% |
99,93 yên |
1,308% |
40 tỷ yên |
H17.4.26 |
H17.5.19 |
H27.3.20 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 4 năm 2004 (PDF: 15KB) |
1,36% |
99,82 yên |
1,380% |
35 tỷ yên |
H17.1.27 |
H17.2.17 |
H26.12.22 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 trong năm 2004 (PDF: 4KB) |
1,48% |
99,93 yên |
1,488% |
35 tỷ yên |
H16.10.21 |
H16.11.11 |
H26.9.22 |
Chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 2 trong năm 2004 (PDF: 5KB) |
1,78% |
99,88 yên |
1,794% |
35 tỷ yên |
H16.7.21 |
H16.8.9 |
H26.6.20 |
Năm tài chính 2004 Phát hành trái phiếu lần đầu tiên ra công chúng (PDF: 4KB) |
1,6% |
99,86 yên |
1,616% |
35 tỷ yên |
H16.4.22 |
H16.5.17 |
H26.3.20 |