- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Thông tin thành phố
- Giới thiệu về thành phố Yokohama
- Thống kê/Khảo sát
- Cổng thông tin thống kê
- Sách thống kê thành phố Yokohama
- Sách thống kê thành phố Yokohama Chương 2 Dân số
Đây là văn bản chính.
Sách thống kê thành phố Yokohama Chương 2 Dân số
Cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng 11 năm 2024
Chương này bao gồm các thông tin về dân số, hộ gia đình, xu hướng nhân khẩu học (sinh, tử, kết hôn, ly hôn), v.v.
- thống kê dân số
- Số hộ và dân số đến tháng 2
- Số hộ và dân số chia theo 3 đơn vị hành chính
- Dân số theo 4 vùng hành chính, tháng và giới tính
- Dân số chia theo 5 nhóm tuổi (mỗi độ tuổi/nhóm 5 tuổi), huyện hành chính và giới tính
- 6 Sổ đăng ký thường trú cơ bản Dân số
- Dân số nước ngoài theo 7 vùng và quốc tịch
- Nhân khẩu học
- 8 Nhân khẩu học
- 9 Số người chuyển đi theo địa chỉ và giới tính trước khi chuyển đi và số người chuyển đi theo địa chỉ và giới tính sau khi chuyển đi
- Kết quả khảo sát nhân khẩu học
- Xu hướng nhân khẩu học và tỷ lệ nhân khẩu học của 10 trung tâm phúc lợi và y tế
- Tình trạng 11 ca sinh của Trung tâm Phúc lợi và Y tế
- 12 trường hợp tử vong
- 13 Tình trạng hôn nhân theo trung tâm phúc lợi và y tế
- 14 Tình trạng ly hôn của trung tâm phúc lợi và y tế
- kết quả điều tra dân số
- 16 Địa vị hành chính của dân cư
- 17 Địa vị hành chính của người có việc làm
- Tình trạng hành chính của 18 hộ
- 19 Thực trạng dân số đi lại/đi học theo phân loại hành chính
Xu hướng dân số
1Xu hướng số lượng hộ và dân số phân theo đơn vị hành chính
Xu hướng số hộ và dân số phân theo đơn vị hành chính/Ấn phẩm mới nhất: Reiwa 5 (Excel: 35KB)
Xu hướng số hộ và dân số phân theo đơn vị hành chính/Ấn phẩm mới nhất: Reiwa 5 (CSV: 82KB)
thống kê dân số
Số hộ và dân số đến tháng 2
Số hộ và dân số theo tháng/Xuất bản mới nhất: Tháng 11 năm 2020 (Excel: 109KB)
Số hộ và dân số theo tháng/Xuất bản mới nhất: Tháng 11 năm 2020 (CSV: 60KB)
Số hộ và dân số chia theo 3 đơn vị hành chính
Số hộ và dân số phân theo đơn vị hành chính/Xuất bản mới nhất: Reiwa 5 (Excel: 104KB)
Số hộ và dân số phân theo đơn vị hành chính/Xuất bản mới nhất: Reiwa 5 (CSV: 262KB)
Dân số theo 4 vùng hành chính, tháng và giới tính
Dân số theo vùng hành chính, tháng và giới tính/Xuất bản mới nhất: Tháng 11 năm 2020 (Excel: 197KB)
Dân số theo vùng hành chính, tháng và giới tính/Xuất bản mới nhất: Tháng 11 năm 2020 (CSV: 536KB)
Dân số chia theo 5 nhóm tuổi (mỗi độ tuổi/nhóm 5 tuổi), huyện hành chính và giới tính
6 Sổ đăng ký thường trú cơ bản Dân số
Dân số đăng ký thường trú cơ bản/Bài đăng mới nhất: Tháng 10 năm 2020 (Excel: 465KB)
Dân số đăng ký thường trú cơ bản (tháng 4 năm 2002 - tháng 6 năm 2012) (CSV: 474KB)
Dân số nước ngoài theo 7 vùng và quốc tịch
Dân số nước ngoài theo vùng và quốc tịch/Ấn phẩm mới nhất: Reiwa 5 (Excel: 203KB)
Dân số nước ngoài theo vùng và quốc tịch (từ 2002)/Ấn phẩm mới nhất: Reiwa 5 (CSV: 1.653KB)
Nhân khẩu học
8 Nhân khẩu học
Nhân khẩu học/Xuất bản mới nhất: Tháng 10 năm 2020 (Excel: 301KB)
Nhân khẩu học_Hàng tháng/Ấn phẩm mới nhất: Tháng 10 năm 2020 (CSV: 416KB)
Nhân khẩu học_theo năm/xuất bản mới nhất: Reiwa 5 (CSV: 61KB)
Nhân khẩu học_Bộ phận hành chính/Xuất bản mới nhất: Reiwa 5 (CSV: 702KB)
9 Số người chuyển đi theo địa chỉ và giới tính trước khi chuyển đi và số người chuyển đi theo địa chỉ và giới tính sau khi chuyển đi
Kết quả khảo sát nhân khẩu học (Bảng 10 đến 14)
Xu hướng nhân khẩu học và tỷ lệ nhân khẩu học của 10 trung tâm phúc lợi và y tế
Tình trạng 11 ca sinh của Trung tâm Phúc lợi và Y tế
(1)Theo tháng, theo giới tính
Theo tháng, theo giới tính/xuất bản mới nhất: Reiwa 4 (Excel: 187KB)
Theo tháng, theo giới tính (từ 1978) / Xuất bản mới nhất: Reiwa 4 (CSV: 42KB)
(2)Theo thứ tự sinh
Theo thứ tự sinh/xuất bản mới nhất: Reiwa 4 (Excel: 96KB)
Theo năm và thứ tự sinh (từ 1978)/Xuất bản mới nhất: Reiwa 4 (CSV: 9KB)
Theo trung tâm phúc lợi và y tế, theo thứ tự sinh (từ 2000)/Xuất bản mới nhất: Reiwa 4 (CSV: 104KB)
(3)Nhóm tuổi của mẹ
Nhóm tuổi của mẹ/xuất bản mới nhất: Reiwa 4 (Excel: 106KB)
Nhóm tuổi của mẹ/xuất bản mới nhất: Reiwa 4 (CSV: 174KB)
Tổng tỷ suất sinh theo đơn vị hành chính/Công bố mới nhất: Reiwa 4 (CSV: 23KB)
12 trường hợp tử vong
(1)Trung tâm phúc lợi y tế, tháng, giới tính
(2)Số người chết theo giới tính, nguyên nhân tử vong và độ tuổi (lớp 5 tuổi)
Số người chết theo giới tính và độ tuổi (lớp 5 tuổi)/Xuất bản mới nhất: Reiwa 4 (CSV: 17KB)
13 Tình trạng hôn nhân theo trung tâm phúc lợi và y tế
(1)Số cuộc hôn nhân theo tháng
Số cuộc hôn nhân theo tháng/Xuất bản mới nhất: Reiwa 4 (Excel: 104KB)
Số cuộc hôn nhân theo tháng/Xuất bản mới nhất: Reiwa 4 (CSV: 146KB)
(2)Số lần kết hôn lần đầu và độ tuổi kết hôn trung bình lần đầu
14 Tình trạng ly hôn của trung tâm phúc lợi và y tế
(1)Số vụ ly hôn mỗi tháng
Số lượng ly hôn hàng tháng/xuất bản mới nhất: Reiwa 4 (Excel: 100KB)
Số lượng ly hôn hàng tháng/xuất bản mới nhất: Reiwa 4 (CSV: 144KB)
(2)Số vụ ly hôn theo thời gian từ khi chung sống đến ly hôn
Số vụ ly hôn theo thời gian từ khi chung sống đến ly hôn/Ấn phẩm mới nhất: Reiwa 4 (Excel: 106KB)
Số vụ ly hôn theo thời gian từ khi chung sống đến ly hôn/Ấn phẩm mới nhất: Reiwa 4 (CSV: 225KB)
15 bảng cuộc sống
(1)Tuổi thọ trung bình (theo đơn vị hành chính)/Công bố mới nhất: Reiwa 2 (Excel: 49KB)
(2)Tuổi thọ trung bình (toàn quốc)/Công bố mới nhất: Reiwa 5 (Excel: 25KB)
Kết quả điều tra dân số (Bảng 16 đến 19)
16 Địa vị hành chính của dân cư
(1)Số hộ và dân số (số đã xác nhận)/Xuất bản mới nhất: Reiwa 2 (Excel: 43KB)
(2)Dân số theo độ tuổi (lớp 5 tuổi)/Xuất bản mới nhất: Reiwa 2 (Excel: 63KB)
17 Địa vị hành chính của người có việc làm
Tình trạng hành chính của 18 hộ
(2)Số hộ và thành viên hộ theo loại hộ như cơ sở vật chất/Ấn phẩm mới nhất: Reiwa 2 (Excel: 36KB)
(3)Số hộ chung theo loại hộ (16 loại)/Xuất bản mới nhất: Reiwa 2 (Excel: 48KB)
19 Thực trạng dân số đi lại/đi học theo phân loại hành chính
(2)Dân số ban ngày theo độ tuổi (10 loại)/Xuất bản mới nhất: Reiwa 2 (Excel: 52KB)
Liên kết liên quan
Dữ liệu được liệt kê trong các bảng thống kê trong chương này cũng có thể được xem tại đây.
Cục y tế thành phố Yokohama
Thống kê quan trọng
Cục Thống kê, Bộ Nội vụ và Truyền thông
Báo cáo di chuyển dân số của cơ quan đăng ký thường trú cơ bản (Trang web bên ngoài)
Điều tra dân số (trang web bên ngoài)
Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi
Bảng cuộc sống (trang web bên ngoài)
Về việc sử dụng dữ liệu mở
Dữ liệu mở được xuất bản trên trang này được cung cấp theo Giấy phép Quốc tế Creative Commons Ghi công 4.0.
Để biết chi tiết về giấy phép, vui lòng kiểm tra liên kết bên dưới.
https://creativecommons.org/licenses/by/4.0/legalcode.ja (trang web bên ngoài)
Thắc mắc tới trang này
Phòng Thông tin Thống kê, Vụ Tổng hợp, Cục Quản lý Chính sách
điện thoại: 045-671-4201
điện thoại: 045-671-4201
Fax: 045-663-0130
địa chỉ email: ss-info@city.yokohama.lg.jp
ID trang: 546-288-006