Thành phố Yokohama và các khu hành chính của thành phố được trích từ kết quả điều tra dân số năm 2010 do Bộ Nội vụ và Truyền thông công bố. Nếu Thành phố Yokohama được liệt kê trong cột "Thành phố" ở bên phải của bảng và nếu "Sự khác biệt" được liệt kê trong cột "Sự khác biệt", thì dữ liệu về Thành phố Yokohama và dữ liệu về sự khác biệt sẽ lần lượt tồn tại trong bảng đó. Ngoài ra, các mục được đánh dấu bằng DID chỉ ra rằng có các bảng DID tương ứng cho Thành phố Yokohama và khu hành chính.
Bảng 4-1 thiếu số do kết quả quốc gia.
Bảng 8-1 bị thiếu do kết quả quốc gia.
Bảng 12 và 15 bị thiếu số do kết quả quốc gia.
Bảng 22 bị thiếu do kết quả quốc gia.
điều kiện nhà ởSố bàn | bảng thống kê | thành phố | Sự khác biệt |
---|
Bảng 18-1 | Số hộ gia đình chung, thành viên chung của hộ và số người trong mỗi hộ theo tổng diện tích (14 loại), loại hình cư trú/mối quan hệ sở hữu nhà ở (7 loại) | | |
Số hộ chung (Excel: 23KB) | Yokohama | |
Thành viên chung của hộ gia đình (Excel: 23KB) | Yokohama | |
Số người trong mỗi hộ gia đình (Excel: 26KB) | Yokohama | |
Bảng 18-2 | Số hộ gia đình nói chung, số thành viên chung của hộ và số người trong mỗi hộ theo tổng diện tích (14 loại), loại nhà ở và mối quan hệ sở hữu nhà ở (6 loại) | | |
Số hộ chung (Excel: 80KB) | Yokohama LÀM. | Phường LÀM. |
Thành viên chung của hộ gia đình (Excel: 80KB) | Yokohama LÀM. | Phường LÀM. |
Số người trong mỗi hộ gia đình (Excel: 164KB) | Yokohama LÀM. | Phường LÀM. |
Bảng 19-1 | Số hộ gia đình nói chung, thành viên chung của hộ và số người trong mỗi hộ (tầng hộ gia đình sinh sống) theo tổng diện tích (6 loại), phương pháp xây dựng nhà ở (8 loại), loại nhà ở/mối quan hệ sở hữu nhà ở (7 loại) Đề cập đặc biệt) (Excel: 87KB) | Yokohama | |
Bảng 19-2 | Số hộ gia đình nói chung, thành viên chung của hộ và số người trong mỗi hộ (tầng nơi hộ gia đình sinh sống) theo tổng diện tích (6 loại), phương pháp xây dựng nhà ở (8 loại), loại nhà ở/mối quan hệ sở hữu nhà ở (6 loại) Đề cập đặc biệt) (Excel: 2.396KB) | Yokohama | Phường |
Bảng 20 | Số tầng của toàn bộ tòa nhà (5 loại), tầng nơi hộ gia đình sinh sống (5 loại), tuổi của chủ hộ (loại 5 tuổi), số hộ chung sống trong nhà ở chung theo giới tính của chủ hộ (Excel: 94KB) ) | Yokohama | |
Bảng 21 | Số hộ gia đình nói chung, thành viên chung của hộ và số người trong mỗi hộ theo tổng diện tích (14 loại), thành viên hộ gia đình (7 loại), loại hình cư trú/mối quan hệ sở hữu nhà ở (7 loại) (Excel: 48KB) | Yokohama | |
Bảng 23 | Thành phần chung của hộ gia đình theo loại nhà/phương pháp xây dựng nhà (9 loại), độ tuổi (loại 5 tuổi) và giới tính (tầng hộ gia đình sinh sống - đề cập đặc biệt) (Excel: 38KB) | Yokohama | |
Bảng 24-1 | Số lượng hộ gia đình nói chung và thành viên hộ nói chung theo tổng diện tích (14 loại), phương thức xây dựng nhà ở (7 loại), loại nhà ở/mối quan hệ sở hữu nhà ở (7 loại) (Excel: 61KB) | Yokohama | |
Bảng 24-2 | Số lượng hộ gia đình nói chung và thành viên hộ nói chung theo tổng diện tích (14 loại), phương thức xây dựng nhà ở (6 loại), loại nhà ở/mối quan hệ sở hữu nhà ở (3 loại) (Excel: 201KB) | Yokohama | Phường |
Bảng 25-1 | Số hộ chung và số thành viên chung của hộ (hộ ba thế hệ và tầng nơi hộ gia đình sinh sống - Đề cập đặc biệt) (Excel: 106KB) | Yokohama | |
Bảng 25-2 | Số lượng hộ gia đình nói chung và thành viên chung của hộ gia đình (hộ 3 thế hệ - đề cập đặc biệt) theo loại hộ gia đình (16 loại), loại nhà ở và mối quan hệ sở hữu nhà ở (6 loại) (Excel: 120KB) | Yokohama | Phường |
Bảng 26 | Loại hộ gia đình (5 loại), chủ hộ nam và nữ, tuổi của chủ hộ (3 loại), loại hình cư trú/mối quan hệ sở hữu nhà ở (3 loại), tổng diện tích (6 loại), phương pháp xây dựng nhà ở (8 loại) Số lượng hộ gia đình nói chung và thành viên hộ gia đình nói chung theo loại) | | |
Tổng số (Excel: 2.600KB) | Yokohama | Phường |
Nam (Excel: 2.638KB) | Yokohama | Phường |
Nữ (Excel: 2,869KB) | Yokohama | Phường |
Bảng 27 | Loại hộ gia đình (16 loại), loại hình cư trú/mối quan hệ sở hữu nhà ở (7 loại), tuổi của chủ hộ (nhóm 5 tuổi), tổng số hộ theo giới tính của chủ hộ và thành viên chung của hộ (3 -thế hệ hộ gia đình - Đặc biệt đề cập) (Excel: 8,901KB) | Yokohama | Phường |
Bảng 28-1 | Số hộ chung và hộ chung theo loại hộ (5 loại), giới tính của chủ hộ, tuổi của chủ hộ (3 loại), loại hình cư trú/mối quan hệ sở hữu nhà ở (7 loại), tổng diện tích (6 loại) Nhân sự (Excel: 232KB) | Yokohama | |
Bảng 28-2 | Số hộ chung và hộ chung theo loại hộ (5 loại), giới tính của chủ hộ, tuổi của chủ hộ (3 loại), loại hình cư trú/mối quan hệ sở hữu nhà ở (6 loại), tổng diện tích (6 loại) Nhân sự (Excel: 3.826KB) | Yokohama | Phường |
Bảng 29 | Số lượng hộ gia đình nói chung và thành viên hộ chung theo loại hộ (16 loại), loại hình cư trú/mối quan hệ sở hữu nhà ở (3 loại), tổng diện tích (14 loại) (hộ 3 thế hệ - đặc biệt) (Excel: 398KB) ) | Yokohama | Phường |
Bảng 36 bị thiếu do kết quả quốc gia.
Hộ gia đình có người cao tuổiSố bàn | bảng thống kê | thành phố | Sự khác biệt |
---|
Bảng 31 | Thành viên hộ gia đình (7 loại), số lượng hộ gia đình chung theo sự hiện diện hay vắng mặt của thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên, thành viên hộ gia đình chung và thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên (Excel: 55KB) | Yokohama LÀM. | Phường LÀM. |
Bảng 32-1 | Loại hộ gia đình (22 loại), sự có mặt hay vắng mặt của các thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên, sự hiện diện hay vắng mặt của các thành viên hộ gia đình dưới 65 tuổi, số hộ chung của các thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên (3 loại), hộ gia đình chung thành viên và thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên (3 loại) Hộ gia đình nhiều thế hệ và hộ gia đình chung có thành viên từ 75 tuổi trở lên hoặc 85 tuổi trở lên - đặc biệt đề cập) (Excel: 39KB) | Yokohama | |
Bảng 32-2 | Loại hộ gia đình (22 loại), số hộ chung theo sự hiện diện hay vắng mặt của thành viên hộ từ 65 tuổi trở lên, thành viên hộ chung và thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên (hộ 3 thế hệ và hộ gia đình chung có thành viên hộ từ 75 tuổi trở lên) trở lên hoặc từ 85 tuổi trở lên - đặc biệt) (Excel: 241KB) | Yokohama LÀM. | Phường LÀM. |
Bảng 33 | Số lượng thành viên hộ gia đình (7 loại), sự hiện diện hay vắng mặt của các thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên, tuổi của chủ hộ (loại 5 tuổi), tổng số hộ theo giới tính của chủ hộ, thành viên chung của hộ và thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi tuổi trở lên (Excel: 75KB) | Yokohama | |
Bảng 34-1 | Số lượng hộ gia đình chung, thành viên hộ gia đình chung, thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên và số người trong mỗi hộ gia đình theo sự hiện diện hay vắng mặt của các thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên, tổng diện tích (14 loại), loại hình cư trú/mối quan hệ nhà ở quyền sở hữu (7 loại) | | |
Số hộ chung, số nhân khẩu chung, số hộ gia đình có thành viên hộ từ 65 tuổi trở lên, số nhân khẩu chung, số thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên (Excel: 31KB) | Yokohama | |
Số người trong một hộ, số người trong một hộ đối với hộ gia đình chung có thành viên từ 65 tuổi trở lên (Excel: 31KB) | Yokohama | |
Bảng 34-2 | Số lượng hộ gia đình chung, thành viên hộ gia đình chung, thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên và số người trong mỗi hộ gia đình theo sự hiện diện hay vắng mặt của các thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên, tổng diện tích (14 loại), loại hình cư trú/mối quan hệ nhà ở quyền sở hữu (6 loại) | | |
Số tổng hộ, tổng số thành viên hộ, số tổng hộ có thành viên hộ từ 65 tuổi trở lên, tổng thành viên, thành viên hộ từ 65 tuổi trở lên (Excel: 170KB) | Yokohama | Phường |
Số người trong một hộ, số người trong một hộ đối với hộ gia đình chung có thành viên từ 65 tuổi trở lên (Excel: 162KB) | Yokohama | Phường |
Bảng 35-1 | Số lượng hộ gia đình nói chung theo quy mô hộ gia đình (7 loại), sự hiện diện hay vắng mặt của các thành viên trong hộ từ 65 tuổi trở lên, loại hình cư trú/mối quan hệ sở hữu nhà ở (7 loại) (Excel: 26KB) | Yokohama | |
Bảng 35-2 | Số lượng hộ gia đình nói chung theo quy mô hộ gia đình (7 loại), sự hiện diện hay vắng mặt của các thành viên trong hộ từ 65 tuổi trở lên, loại hình cư trú/mối quan hệ sở hữu nhà ở (6 loại) (Excel: 54KB) | Yokohama | Phường |
Bảng 37-1 | Số hộ gia đình chung, thành viên hộ gia đình chung, hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên phân theo sự hiện diện hay vắng mặt của thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên, tổng diện tích (6 loại), loại hình cư trú/mối quan hệ sở hữu nhà ở (3 loại), phương pháp xây dựng nhà ở (8 hạng mục) Số người và số người trong một hộ (tầng hộ gia đình sinh sống - đề cập đặc biệt) | | |
Số hộ chung, số nhân khẩu chung, số tổng hộ có thành viên hộ trên 65 tuổi, tổng thành viên hộ, số thành viên hộ chung trên 65 tuổi (Excel: 44KB) | Yokohama | |
Số người trong một hộ, số người trong một hộ đối với hộ gia đình chung có thành viên trong hộ từ 65 tuổi trở lên (Excel: 43KB) | Yokohama | |
Bảng 37-2 | Số lượng hộ gia đình chung, thành viên hộ gia đình chung, hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên phân theo sự hiện diện hay vắng mặt của thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên, tổng diện tích (6 loại), loại hình cư trú/mối quan hệ sở hữu nhà ở (3 loại), phương pháp xây dựng nhà ở (6 hạng mục) Số người và số người trong một hộ (tầng hộ gia đình sinh sống - đề cập đặc biệt) | | |
Số hộ chung, số nhân khẩu chung, số hộ gia đình có thành viên hộ từ 65 tuổi trở lên, số nhân khẩu chung, số nhân khẩu từ 65 tuổi trở lên (Excel: 215KB) | Yokohama | Phường |
Số người trong một hộ, số người trong một hộ đối với hộ gia đình chung có thành viên trong hộ từ 65 tuổi trở lên (Excel: 233KB) | Yokohama | Phường |
Bảng 46 bị thiếu do kết quả quốc gia.