- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Trang đầu của Phường Tsuzuki
- Thông tin hành chính phường
- Thống kê/Khảo sát
- Sổ tay thống kê phường Tsuzuki
- Dữ liệu mở “Tiếp tục thông qua thống kê”
- ◇Tổng điều tra dân số (số liệu cơ bản về dân số, dân số ngày đêm, lực lượng lao động, thời gian cư trú), ngành công nghiệp (cơ sở kinh doanh, thương mại, sản xuất, nông nghiệp)
Phần chính bắt đầu từ đây.
◇Tổng điều tra dân số (số liệu cơ bản về dân số, dân số ngày đêm, lực lượng lao động, thời gian cư trú), ngành công nghiệp (cơ sở kinh doanh, thương mại, sản xuất, nông nghiệp)
Cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng 2 năm 2024
Điều tra dân số quốc gia (số lượng cơ bản về dân số, v.v.)
Điều tra dân số quốc gia (số lượng dân số cơ bản, v.v.) (Excel: 10KB)
Điều tra dân số (số lượng dân số cơ bản, v.v.) (CSV: 1KB)
- Dân số theo độ tuổi
- tình trạng hôn nhân
- hoàn cảnh gia đình
- Tình hình người nước ngoài sinh sống tại thành phố/phường
Điều tra dân số toàn quốc (dân số ngày và đêm, v.v.)
Tổng điều tra dân số toàn quốc (dân số ngày và đêm, v.v.) (Excel: 11KB)
Tổng điều tra dân số toàn quốc (dân số ngày và đêm, v.v.) (CSV: 2KB)
- Tỷ lệ dân số ban ngày và ban đêm ở phường Tsuzuki
- Tỷ lệ dân số ngày/đêm khác nhau
- Nơi thường trú/việc làm/địa điểm học tập của người đi làm/học sinh từ 15 tuổi trở lên ở phường Tsuzuki
Điều tra dân số toàn quốc (lực lượng lao động/thời gian cư trú)
Tổng điều tra dân số toàn quốc (lực lượng lao động/thời gian cư trú) (Excel: 15KB)
Tổng điều tra dân số toàn quốc (lực lượng lao động/thời gian cư trú) (CSV: 3KB)
- Dân số lực lượng lao động, tỷ lệ tham gia lực lượng lao động và tỷ lệ thất nghiệp
- Tỷ lệ dân số theo thời gian cư trú
Công nghiệp (cơ sở kinh doanh)
Ngành nghề (cơ sở kinh doanh) (1) (Excel: 11KB)
Ngành nghề (cơ sở kinh doanh) (2) (Excel: 10KB)
Ngành nghề (cơ sở kinh doanh) (1) (CSV: 1KB)
Ngành nghề (cơ sở kinh doanh) (2) (CSV: 1KB)
- Số lượng cơ sở và nhân viên theo ngành nghề ở phường Tsuzuki
- Số lượng cơ sở kinh doanh/nhân viên
Công nghiệp (thương mại)
Ngành (thương mại) (1) (Excel: 12KB)
Công nghiệp (thương mại) (2) (Excel: 12KB)
Công nghiệp (thương mại) (1) (CSV: 3KB)
Công nghiệp (thương mại) (2) (CSV: 2KB)
- Số lượng cơ sở kinh doanh/nhân viên
- Phường Tsuzuki Số cơ sở, số lượng nhân viên và doanh số bán sản phẩm hàng năm theo phân loại ngành (tỷ lệ cơ cấu)
- Thay đổi về số lượng cơ sở và số lượng lao động
- Xu hướng về doanh số bán sản phẩm hàng năm, doanh số bán hàng trên mỗi văn phòng và doanh số bán hàng trên mỗi người
- Những thay đổi về diện tích sàn bán hàng trong ngành bán lẻ
Công nghiệp (sản xuất)
Công nghiệp (sản xuất) (Excel: 10KB)
Công nghiệp (sản xuất) (CSV: 1KB)
- Số lượng nhân viên và cơ sở
- Giá trị vận chuyển sản phẩm sản xuất riêng biệt, v.v./số lượng giá trị gia tăng
Công nghiệp (Nông nghiệp)
Công nghiệp (Nông nghiệp) (Excel: 11KB)
Công nghiệp (Nông nghiệp) (CSV: 4KB)
- Số lượng nông dân, dân số làm việc trong nông nghiệp, diện tích đất canh tác được quản lý
- Lịch theo mùa của các loại rau Tsuzuki chính
Thắc mắc tới trang này
Phòng Tổng hợp Phường Tsuzuki Phòng Thống kê và Bầu cử
điện thoại: 045-948-2215
điện thoại: 045-948-2215
số fax: 045-948-2209
địa chỉ email: tz-toukei@city.yokohama.jp
ID trang: 404-271-283