- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Trang đầu tiên của Phường Tsurumi
- Thông tin hành chính phường
- Thống kê/Khảo sát
- Khám phá Tsurumi! ~ Phường Tsurumi được nhìn qua dữ liệu ~ Số quay lại
- Khám phá Tsurumi! ~ Tsurumi Ward được thấy trong dữ liệu ~ Dữ liệu mở (phát hành năm 2020)
Phần chính bắt đầu từ đây.
Khám phá Tsurumi! ~ Tsurumi Ward được thấy trong dữ liệu ~ Dữ liệu mở (phát hành năm 2020)
Cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng 3 năm 2024
Dữ liệu mở được phát hành trong năm 2020 được đăng tải. Xin lưu ý rằng dữ liệu mở không có tuyên bố như "Đã cập nhật vào XX, Reiwa" bên cạnh tiêu đề của nó là dữ liệu đã được xuất bản kể từ ngày 5 tháng 2 năm 2020.
※(1) của "Hồ sơ phường 1 Tsurumi" không được liệt kê vì không có dữ liệu mở.
1 Hồ sơ về phường Tsurumi
(2) Các chỉ số chính của Phường Tsurumi
Các chỉ số chính của Phường Tsurumi (Excel: 11KB)
Các chỉ số chính của Phường Tsurumi (CSV: 1KB)
2 dân số
(1) xu hướng dân số
Xu hướng dân số và số hộ gia đình (Excel: 10KB)
Xu hướng dân số và số hộ gia đình (CSV: 1KB)
Xu hướng tăng/giảm dân số, tăng/giảm xã hội và tăng/giảm tự nhiên (Phường Tsurumi) (Excel: 12KB)
Xu hướng tăng/giảm dân số, tăng/giảm xã hội và tăng/giảm tự nhiên (Phường Tsurumi) (CSV: 1KB)
Xu hướng tăng/giảm dân số, tăng/giảm xã hội và tăng/giảm tự nhiên (Thành phố Yokohama) (Excel: 11KB)
Xu hướng tăng/giảm dân số, tăng/giảm xã hội và tăng/giảm tự nhiên (Thành phố Yokohama) (CSV: 1KB)
(2) Dân số theo độ tuổi
Tháp dân số phường Tsurumi (Excel: 12KB)
Kim tự tháp dân số phường Tsurumi (CSV: 2KB)
Kim tự tháp dân số thành phố Yokohama (Excel: 12KB)
Kim tự tháp dân số thành phố Yokohama (CSV: 2KB)
Tháp dân số quốc gia (Excel: 12KB)
Tháp dân số quốc gia (CSV: 1KB)
Số lượng tăng/giảm dân số, tăng/giảm xã hội, tăng/giảm tự nhiên (Excel: 9KB)
Số lượng tăng/giảm dân số, tăng/giảm xã hội, tăng/giảm tự nhiên (CSV: 187 byte)
Độ tuổi trung bình theo đơn vị hành chính (Excel: 9KB)
Độ tuổi trung bình theo khu vực hành chính (CSV: 366byte)
Xu hướng dân số theo 3 nhóm tuổi (Excel: 10KB)
Xu hướng dân số theo ba nhóm tuổi (CSV: 776 byte)
Tsurumi trên bản đồ - Tỷ lệ dân số trẻ (dưới 15 tuổi) - (Excel: 14KB)
Tsurumi trên bản đồ ~ Tỷ lệ dân số trẻ (dưới 15 tuổi) ~ (CSV: 3KB)
Tsurumi trên bản đồ - Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động (15-64 tuổi) - (Excel: 14KB)
Tsurumi trên bản đồ - Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động (15-64 tuổi) - (CSV: 3KB)
Tsurumi trên bản đồ - Tỷ lệ dân số người cao tuổi (65 tuổi trở lên) - (Excel: 14KB)
Tsurumi trên bản đồ - Tỷ lệ dân số cao tuổi (65 tuổi trở lên) - (CSV: 3KB)
Tsurumi trên bản đồ ~Mật độ dân số~ (Excel: 13KB)
Tsurumi trên bản đồ ~Mật độ dân số~ (CSV: 2KB)
(3) công dân ngoại quốc
Cư dân nước ngoài danh dự (Excel: 10KB)
Cư dân nước ngoài danh dự (CSV: 474byte)
Xu hướng số lượng cư dân nước ngoài theo quốc tịch (Phường Tsurumi) (Excel: 11KB)
Xu hướng số lượng cư dân nước ngoài theo quốc tịch (Phường Tsurumi) (CSV: 1KB)
Xu hướng số lượng cư dân nước ngoài theo quốc tịch (Thành phố Yokohama) (Excel: 11KB)
Xu hướng số lượng cư dân nước ngoài theo quốc tịch (Thành phố Yokohama) (CSV: 1KB)
(4) Tình trạng việc làm, dân số lực lượng lao động, tỷ lệ tham gia lao động
Tình trạng việc làm (Excel: 10KB)
Trạng thái việc làm (CSV: 570byte)
Dân số lực lượng lao động/tỷ lệ tham gia lao động (Excel: 12KB)
Dân số lực lượng lao động/tỷ lệ tham gia lao động (CSV: 887byte)
(5) Dân số chảy ra/dân số vào, dân số ngày và đêm
Dân số dòng ra/dân số dòng vào (Excel: 9KB)
Dân số dòng ra/dân số dòng vào (CSV: 592byte)
Dân số ngày và đêm (Excel: 10KB)
Dân số ngày và đêm (CSV: 696byte)
3 ngành công nghiệp
(1) Văn phòng
Số lượng cơ sở/nhân viên (Excel: 11KB)
Số lượng cơ sở/nhân viên (CSV: 743 byte)
Tỷ lệ cơ cấu số lượng cơ sở theo ngành nghề (Phường Tsurumi/Thành phố Yokohama) (Excel: 10KB)
Tỷ lệ cơ cấu số lượng cơ sở theo ngành nghề (Phường Tsurumi/Thành phố Yokohama) (CSV: 1KB)
(2) thuộc về thương mại
Tỷ lệ cơ cấu doanh số bán sản phẩm hàng năm theo phân loại ngành (Excel: 12KB)
Tỷ lệ cơ cấu doanh số bán sản phẩm hàng năm theo phân loại ngành (CSV: 1KB)
Số cơ sở, số lượng nhân viên, doanh số sản phẩm hàng năm (Excel: 12KB)
Số cơ sở, số lượng nhân viên, doanh số sản phẩm hàng năm (CSV: 1KB)
(3) ngành công nghiệp
Ngành (số lượng cơ sở, số lượng nhân viên, giá trị lô hàng sản xuất, v.v.) (Excel: 10KB)
Ngành (số lượng cơ sở, số lượng nhân viên, giá trị lô hàng sản xuất, v.v.) (CSV: 968 byte)
4 Cuộc sống và môi trường
(1) nhà ở
Số hộ theo phương án xây dựng nhà ở (Excel: 9KB)
Số hộ gia đình theo phương pháp xây dựng nhà ở (CSV: 484byte)
(2) sở cứu hỏa
(3) giao thông
Số lượng hành khách bình quân ngày theo ga trên phường (Excel: 10KB)
Số lượng hành khách trung bình mỗi ngày theo ga trên phường (CSV: 366 byte)
Xu hướng số vụ tai nạn giao thông và số người chết, bị thương (Excel: 9KB)
Xu hướng số vụ tai nạn giao thông và số người chết, bị thương (CSV: 398 byte)
(4) tội phạm
(5) môi trường
Tỷ lệ phủ xanh, số lượng công viên, diện tích công viên (bao gồm cả công viên tỉnh) (Excel: 10KB)
Tỷ lệ phủ xanh, số lượng công viên, diện tích công viên (bao gồm cả công viên tỉnh) (CSV: 981 byte)
(6) thuế thành phố
Xu hướng thu thuế của Phường Tsurumi và tỷ lệ cơ cấu trong thu thuế thành phố (Excel: 11KB)
(7) Sổ đăng ký gia đình
Số hộ khẩu (thường trú)/Số hộ đăng ký thường trú (Excel: 9KB)
Số hộ khẩu (nơi thường trú)/Số hộ gia đình đăng ký thường trú (CSV: 565 byte)
(số 8) Phúc lợi
Thay đổi số người hưởng phúc lợi, số hộ gia đình và chi phí phúc lợi (Excel: 10KB)
Những thay đổi về số người hưởng phúc lợi, số hộ gia đình và chi phí phúc lợi (CSV: 838 byte)
(9) nuôi dưỡng trẻ
(Mười) sức khỏe
Tình trạng tuổi thọ trung bình, bệnh lao và nguyên nhân tử vong chính (Excel: 12KB)
Tuổi thọ trung bình, bệnh lao và nguyên nhân tử vong chính (CSV: 2KB)
(11) cuộc bầu cử
Tỷ lệ bình chọn gần đây/tỷ lệ bình chọn theo độ tuổi (Excel: 10KB)
Tỷ lệ bỏ phiếu gần đây/tỷ lệ bỏ phiếu theo độ tuổi (CSV: 950byte)
Về việc sử dụng dữ liệu mở
Dữ liệu mở được xuất bản trên trang này được cung cấp theo Giấy phép Quốc tế Creative Commons Ghi công 4.0.
Để biết chi tiết về giấy phép, vui lòng kiểm tra liên kết bên dưới.
https://creativecommons.org/licenses/by/4.0/legalcode.ja (trang web bên ngoài)
Thắc mắc tới trang này
Phòng Tổng hợp Phòng Thống kê và Bầu cử
điện thoại: 045-510-1660
điện thoại: 045-510-1660
số fax: 045-510-1889
địa chỉ email: tr-toukei@city.yokohama.jp
ID trang: 626-707-923