- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Trang đầu của Phường Midori
- Sức khỏe/Y tế/Phúc lợi
- Phúc lợi/chăm sóc điều dưỡng
- Phúc lợi người cao tuổi/chăm sóc điều dưỡng
- Nỗ lực hướng tới chăm sóc cộng đồng toàn diện
- Thu thập dữ liệu sinh hoạt quận Midori Ward năm 2020
Văn bản chính bắt đầu ở đây.
Thu thập dữ liệu sinh hoạt quận Midori Ward năm 2020
Chúng tôi đã tạo một bộ sưu tập dữ liệu theo quận, chủ yếu dựa trên kết quả của cuộc điều tra dân số năm 2020. Cùng với các biểu đồ thể hiện xu hướng về dân số và số hộ gia đình ở từng quận, chúng tôi đã tạo một bản đồ chứa nhiều dữ liệu khác nhau để dễ dàng xem trực quan. Việc thu thập dữ liệu này sẽ được sử dụng làm nguồn thông tin khi chia sẻ và thảo luận về đặc điểm, vấn đề của từng huyện với các tổ chức liên quan.
Cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng 8 năm 2024
Liên kết tới từng quận
Tổng quan về phường Midori
Dân số/Số hộ
Về dân số, số hộ và xu hướng dân số theo độ tuổi (PDF: 2.310KB)
Dân số theo độ tuổi và ước tính trong tương lai (PDF: 1.068KB)
Tình hình di chuyển dân cư phường Midori (PDF: 2.757KB)
Về hoàn cảnh gia đình (PDF: 2,277KB)
Bản đồ mật độ dân số/quy mô hộ gia đình/tốc độ tăng dân số (PDF: 19,565KB)
Đất đai/Giao thông
Sơ đồ dịch vụ xe buýt (PDF: 4.010KB)
<Tham khảo> Về mạng lưới đường sắt và hiện trạng sử dụng nhà ga (PDF: 1.182KB)
Về địa hình phường Midori (PDF: 1.419KB)
Bản đồ/Biểu đồ phân phối
Về cơ sở y tế trên phường (PDF: 2.284KB)
Phòng điều dưỡng tại phường (PDF: 130KB)
Các tiện ích chính được cư dân sử dụng (PDF: 2.900KB)
Tình trạng triển khai bán hàng trên thiết bị di động (PDF: 2.470KB)
Phân phối siêu thị, cửa hàng tiện lợi, bán hàng lưu động (PDF: 2,478KB)
Tình trạng chỉ định khu quy hoạch đô thị (PDF: 924KB)
bảng chéo
Mối quan hệ giữa địa hình và bản đồ tuyến xe buýt/đường sắt (PDF: 854KB)
Mối quan hệ giữa các tiện ích chính được cư dân sử dụng và mạng lưới giao thông (PDF: 2.919KB)
Mối liên hệ giữa siêu thị, cửa hàng tiện lợi, mạng lưới bán hàng di động và vận tải (PDF: 1,461KB)
Phân bố người cao tuổi và vị trí các siêu thị, cửa hàng tiện lợi (PDF: 5.059KB)
Căn cứ phòng chống thiên tai và điều kiện địa hình khu vực (PDF: 538KB)
Phân bố người cao tuổi và vị trí các cơ sở phòng chống thiên tai khu vực (PDF: 1.015KB)
Phân bố trẻ mẫu giáo và vị trí các cơ sở phòng chống thiên tai tại địa phương (PDF: 552KB)
Hộ gia đình chỉ có người già đi làm hoặc đi học (PDF: 640KB)
Phân bố trẻ mầm non và vị trí các cơ sở hỗ trợ chăm sóc trẻ (PDF: 3,124KB)
Phân bố người cao tuổi và cơ sở y tế (PDF: 612KB)
Phân bổ cơ sở nhi khoa và trẻ mầm non (PDF: 1.488KB)
Khu vực có công viên thành phố lân cận (PDF: 2.113KB)
Số người được chứng nhận yêu cầu trạm chăm sóc dài hạn và xây dựng năng lượng (PDF: 2.397KB)
Quận Higashihongo
[Higashihongo] Xu hướng và ước tính dân số theo độ tuổi (PDF: 655KB)
[Higashihongo] Tình hình di chuyển dân cư (PDF: 395KB)
[Higashihongo] Hoàn cảnh gia đình (PDF: 659KB)
[Higashihongo] Bản đồ địa hình độ cao (PDF: 3.484KB)
[Quận Higashihongo] Bảng tổng hợp toàn huyện (CSV: 10KB)
[Thị trấn Higashihongo] Bảng tóm tắt (CSV: 6KB)
[Higashihongo 1-6-chome] Đặc điểm dân số theo dân số, số hộ, độ tuổi (PDF: 589KB)
[Higashihongo 1-6-chome] Bảng tóm tắt (CSV: 52KB)
huyện Kamoi
[Kamoi] Xu hướng và ước tính dân số theo độ tuổi (PDF: 570KB)
[Kamoi] Tình hình di chuyển dân cư (PDF: 351KB)
[Kamoi] Hoàn cảnh gia đình (PDF: 1.056KB)
[Kamoi] Bản đồ độ cao (PDF: 8.179KB)
[Toàn bộ quận Kamoi] Bảng tóm tắt (CSV: 10KB)
[Thị trấn Kamoi] Đặc điểm dân số theo dân số, số hộ, độ tuổi (PDF: 417KB)
[Thị trấn Kamoi] Bảng tóm tắt (CSV: 8KB)
[Kamoi 1-7-chome] Xu hướng dân số theo dân số, số hộ và độ tuổi (PDF: 624KB)
[Kamoi 1-7-chome] Bảng tóm tắt (CSV: 64KB)
Quận Hakusan
[Hakusan] Xu hướng và ước tính dân số theo độ tuổi (PDF: 586KB)
[Hakusan] Tình hình di chuyển dân cư (PDF: 341KB)
[Hakusan] Hoàn cảnh gia đình (PDF: 975KB)
[Hakusan] Bản đồ địa hình độ cao (PDF: 4.733KB)
[Toàn bộ khu vực Hakusan] Bảng tóm tắt (CSV: 9KB)
[Hakusan 1-4-chome] Đặc điểm dân số theo dân số, số hộ, độ tuổi (PDF: 519KB)
[Hakusan 1-4-chome] Bảng tóm tắt (CSV: 35KB)
Quận Takeyama
[Takeyama] Xu hướng và ước tính dân số theo độ tuổi (PDF: 521KB)
[Takeyama] Tình hình di chuyển dân cư (PDF: 274KB)
[Takeyama] Hoàn cảnh gia đình (PDF: 908KB)
[Toàn bộ khu vực Takeyama] Bảng tóm tắt (CSV: 13KB)
[Takeyama 1-4-chome] Đặc điểm dân số theo dân số, số hộ, độ tuổi (PDF: 520KB)
[Takeyama 1-4-chome] Bảng tóm tắt (CSV: 35KB)
Quận Yamashita
[Yamashita] Xu hướng và ước tính dân số theo độ tuổi (PDF: 564KB)
[Yamashita] Tình hình di chuyển dân cư (PDF: 369KB)
[Yamashita] Hoàn cảnh gia đình (PDF: 862KB)
[Yamashita] Bản đồ địa hình độ cao (PDF: 11.975KB)
[Toàn bộ quận Yamashita] Bảng tóm tắt (CSV: 10KB)
[Thị trấn Oyama] Đặc điểm dân số theo dân số, số hộ, độ tuổi (PDF: 416KB)
[Thị trấn Oyama] Bảng tóm tắt (CSV: 8KB)
[Thị trấn Nishi Hassaku] Đặc điểm dân số theo dân số, số hộ, độ tuổi (PDF: 416KB)
[Thị trấn Nishi Hassaku] Bảng tóm tắt (CSV: 9KB)
[Thị trấn Aoto] Đặc điểm dân số theo dân số, số hộ, độ tuổi (PDF: 416KB)
[Thị trấn Aoto] Bảng tóm tắt (CSV: 9KB)
[Thị trấn Kitahassaku] Đặc điểm dân số theo dân số, số hộ, độ tuổi (PDF: 417KB)
[Thị trấn Kitahassaku] Bảng tóm tắt (CSV: 9KB)
Quận Niibari Chubu
[Shinharu Chubu] Xu hướng và ước tính dân số theo độ tuổi (PDF: 569KB)
[Shinharu Chubu] Tình hình di chuyển dân cư (PDF: 268KB)
[Shinharu Chubu] Hoàn cảnh gia đình (PDF: 779KB)
[Shinharu Chubu] Bản đồ địa hình độ cao (PDF: 10.860KB)
[Toàn bộ khu vực Niibari Chubu] Bảng tóm tắt (CSV: 11KB)
[Rừng] Đặc điểm dân số theo dân số, số hộ, độ tuổi (PDF: 416KB)
[Rừng] Bảng tóm tắt (CSV: 8KB)
[Thị trấn Taimura] Đặc điểm dân số theo dân số, số hộ, độ tuổi (PDF: 417KB)
[Thị trấn Taimura] Bảng tóm tắt (CSV: 9KB)
[Thị trấn Nakayama] Bảng tóm tắt (CSV: 9KB)
[Thị trấn Terayama] Đặc điểm dân số theo dân số, số hộ, độ tuổi (PDF: 416KB)
[Thị trấn Terayama] Bảng tóm tắt (CSV: 9KB)
[Kamiyama 1-3-chome] Đặc điểm dân số theo dân số, số hộ, độ tuổi (PDF: 488KB)
[Kamiyama 1-3-chome] Bảng tóm tắt (CSV: 24KB)
[Thị trấn Kamiyama] Đặc điểm dân số theo dân số, số hộ, độ tuổi (PDF: 412KB)
[Thị trấn Kamiyama] Bảng tóm tắt (CSV: 6KB)
[Nakayama 1-6-chome] Bảng tóm tắt (CSV: 33KB)
huyện miho
[Miho] Xu hướng và ước tính dân số theo độ tuổi (PDF: 562KB)
[Miho] Tình hình di chuyển dân cư (PDF: 328KB)
[Miho] Hoàn cảnh gia đình (PDF: 746KB)
[Miho] Bản đồ địa hình độ cao (PDF: 13.920KB)
[Toàn bộ quận Miho] Bảng tóm tắt (CSV: 10KB)
[Thị trấn Miho] Đặc điểm dân số theo dân số, số hộ, độ tuổi (PDF: 416KB)
[Thị trấn Miho] Bảng tóm tắt (CSV: 10KB)
Khu phức hợp nhà ở Tây Niiharu/Tokaichiba
[Miền Tây Niiharu / Tokaichiba Danchi] Xu hướng và ước tính dân số theo độ tuổi (PDF: 755KB)
[Tây Niiharu] Tình hình di chuyển dân cư (PDF: 240KB)
[Tây Niiharu] Hoàn cảnh gia đình (PDF: 774KB)
[Tây Niiharu] Bản đồ địa hình độ cao (PDF: 17.867KB)
[Chợ Tokaichi] Bản đồ địa hình độ cao (PDF: 2.412KB)
[Toàn bộ quận Tây Niiharu] Bảng tóm tắt (CSV: 11KB)
[Thị trấn Tokaichiba] Đặc điểm dân số theo dân số, số hộ, độ tuổi (PDF: 416KB)
[Thị trấn Tokaichiba] Bảng tóm tắt (CSV: 10KB)
[Thị trấn Shinharu] Đặc điểm dân số theo dân số, số hộ, độ tuổi (PDF: 416KB)
[Thị trấn Shinharu] Bảng tóm tắt (CSV: 9KB)
[Nagatsuta Minamidai 6-7-chome] Đặc điểm dân số theo dân số, số hộ, độ tuổi (PDF: 452KB)
[Nagatsuta Minamidai 6-7-chome] Bảng tóm tắt (CSV: 23KB)
Quận Kirigaoka
[Kirigaoka] Xu hướng và ước tính dân số theo độ tuổi (PDF: 883KB)
[Kirigaoka] Tình hình di chuyển dân cư (PDF: 275KB)
[Kirigaoka] Hoàn cảnh gia đình (PDF: 941KB)
[Kirigaoka] Bản đồ địa hình độ cao (PDF: 3.477KB)
[Toàn bộ khu vực Kirigaoka] Bảng tóm tắt (CSV: 9KB)
[Kirigaoka 1-6-chome] Đặc điểm dân số theo dân số, số hộ, độ tuổi (PDF: 735KB)
[Kirigaoka 1-6-chome] Bảng tóm tắt (CSV: 53KB)
quận Nagatsuta
[Nagatsuta] Xu hướng và ước tính dân số theo độ tuổi (PDF: 566KB)
[Nagatsuta] Tình hình di chuyển dân cư (PDF: 266KB)
[Nagatsuta] Hoàn cảnh gia đình (PDF: 769KB)
[Toàn bộ quận Nagatsuta] Bảng tóm tắt (CSV: 15KB)
[Nagatsuta Minamidai 1-5-chome] Đặc điểm dân số theo dân số, số hộ, độ tuổi (PDF: 683KB)
[Nagatsuta Minamidai 1-5-chome] Bảng tóm tắt (CSV: 31KB)
[Thị trấn Nagatsuta] Đặc điểm dân số theo dân số, số hộ, độ tuổi (PDF: 443KB)
[Thị trấn Nagatsuta] Bảng tóm tắt (CSV: 12KB)
[Ibukino] Đặc điểm dân số theo dân số, số hộ, độ tuổi (PDF: 444KB)
[Ibukino] Bảng tóm tắt (CSV: 12KB)
[Nagatsuta 1-7-chome] Đặc điểm dân số theo dân số, số hộ, độ tuổi (PDF: 791KB)
[Nagatsuta 1-7-chome] Bảng tóm tắt (CSV: 62KB)
Có thể cần có trình đọc PDF riêng để mở tệp PDF.
Nếu chưa có, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Adobe.
Tải xuống Adobe Acrobat Reader DC
Thắc mắc tới trang này
Trung tâm phúc lợi và y tế phường Midori Phòng hỗ trợ người già và người khuyết tật
điện thoại: 045-930-2317
điện thoại: 045-930-2317
Fax: 045-930-2310
địa chỉ email: md-koreisyogai@city.yokohama.lg.jp
ID trang: 516-086-928