- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Sinh hoạt/thủ tục
- Phát triển thị trấn/môi trường
- phát triển đô thị
- Phối hợp toàn diện trong phát triển đô thị
- Quy hoạch tổng thể quy hoạch đô thị thành phố Yokohama
- Quy hoạch tổng thể quy hoạch đô thị thành phố Yokohama
Văn bản chính bắt đầu ở đây.
Quy hoạch tổng thể quy hoạch đô thị thành phố Yokohama
Cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng 7 năm 2024
Chúng tôi quyết định “quy hoạch tổng thể”, là quy hoạch cho toàn bộ khu vực thành phố, và “quy hoạch phường” và “quy hoạch quận”, là quy hoạch vùng.
Để biết chi tiết về từng kế hoạch, vui lòng liên hệ với bộ phận phụ trách tương ứng.
khái niệm tổng thể
Quy hoạch tổng thể quy hoạch đô thị thành phố Yokohama (Ý tưởng tổng thể) (PDF: 9,797KB) (PDF: 9,797KB)
[Phiên bản tóm tắt] Quy hoạch tổng thể quy hoạch đô thị thành phố Yokohama (Ý tưởng tổng thể) (PDF: 5,335KB) (PDF: 5,335KB)
chia tải xuống
Bìa/Mục lục (PDF: 1.588KB) (PDF: 1.588KB)
Chương 1 Vai trò và cơ cấu cần thiết cho Quy hoạch tổng thể Quy hoạch đô thị Thành phố Yokohama (PDF: 875KB) (PDF: 875KB)
Chương 2 (nửa đầu) Hiện trạng phát triển đô thị và thách thức đến năm 2025 (Heisei 37) (PDF: 3.722KB) (PDF: 3.722KB)
Chương 2 (Nửa sau) Hiện trạng phát triển đô thị và thách thức đến năm 2025 (Heisei 37) (PDF: 2.667KB) (PDF: 2.667KB)
Chương 3 Triết lý cơ bản và mục tiêu phát triển thành phố (PDF: 2.119KB) (PDF: 2.119KB)
Chương 4 Chính sách của Bộ (PDF: 2.720KB) (PDF: 2.720KB)
Chương 5 Hướng tới hiện thực hóa kế hoạch (PDF: 922KB) (PDF: 922KB)
Tài liệu tham khảo (PDF: 2.254KB) (PDF: 2.254KB)
Lỗi sai
Lỗi in (PDF: 1.268KB) (PDF: 1.268KB)
※Điều này dành cho những ai đang xem phiên bản tập sách. (Nội dung của lỗi đã được sửa thành phiên bản PDF có thể tải xuống từ trang này.)
Kế hoạch khu vực
Tên kế hoạch | Tên khoa | số điện thoại | |
---|---|---|---|
Phường Kohoku | Kế hoạch Phường (sửa đổi ngày 13 tháng 3 năm 2015) | Phòng Xúc tiến Hành chính Phường Kohoku | 045-540-2230 |
Phường Kanazawa | Kế hoạch Phường (sửa đổi ngày 23 tháng 3 năm 2018) | Phòng Xúc tiến Hành chính Phường Kanazawa | 045-788-7726 |
Phường Totsuka Tương tự như trên Tương tự như trên | Kế hoạch Phường (sửa đổi ngày 23 tháng 3 năm 2018) Quy hoạch quận Maioka (quyết định ngày 25 tháng 1 năm 2000) Quy hoạch quận Odoriba (quyết định ngày 25 tháng 1 năm 2000) | Phòng Xúc tiến Hành chính Phường Totsuka Tương tự như trên Tương tự như trên | 045-866-8326 Tương tự như trên Tương tự như trên |
Phường Aoba | Kế hoạch Phường (sửa đổi ngày 5 tháng 9 năm 2017) | Phòng Xúc tiến Hành chính Phường Aoba | 045-978-2216 |
Phường Tsurumi | Kế hoạch Phường (sửa đổi vào ngày 24 tháng 1 năm 2020) | Phòng Xúc tiến Hành chính Phường Tsurumi | 045-510-1676 |
Phường Tsuzuki | Kế hoạch Phường (sửa đổi ngày 15 tháng 3 năm 2016) | Phòng Xúc tiến Hành chính Phường Tsuzuki | 045-948-2226 |
Phường Hodogaya Tương tự như trên | Kế hoạch Phường (sửa đổi ngày 15 tháng 3 năm 2019) Quy hoạch khu vực ga Hodogaya (quyết định ngày 25 tháng 10 năm 2000) | Phòng Xúc tiến Hành chính Phường Hodogaya Tương tự như trên | 045-334-6227 Tương tự như trên |
Phường Midori Tương tự như trên | Kế hoạch Phường (sửa đổi ngày 25 tháng 12 năm 2014) Quy hoạch quận Higashihongo (quyết định ngày 25 tháng 7 năm 2005) | Phòng Xúc tiến Hành chính Phường Midori Tương tự như trên | 045-930-2217 Tương tự như trên |
Phường Nishi | Kế hoạch Phường (sửa đổi ngày 15 tháng 11 năm 2016) | Phòng Xúc tiến Hành chính Phường Nishi | 045-320-8329 |
Phường Isogo | Kế hoạch Phường (sửa đổi ngày 23 tháng 3 năm 2018) | Phòng Xúc tiến Hành chính Phường Isogo | 045-750-2331 |
Phường Kanagawa | Kế hoạch Phường (sửa đổi ngày 15 tháng 3 năm 2019) | Phòng Xúc tiến Hành chính Phường Kanagawa | 045-411-7027 |
Phường Minami | Kế hoạch Phường (sửa đổi ngày 15 tháng 2 năm 2019) | Phòng Xúc tiến Hành chính Phường Minami | 045-341-1232 |
Phường Asahi | Kế hoạch Phường (sửa đổi ngày 15 tháng 11 năm 2018) | Phòng Xúc tiến Hành chính Phường Asahi | 045-954-6026 |
Phường Sakae | Kế hoạch Phường (sửa đổi ngày 25 tháng 3 năm 2020) | Phòng Xúc tiến Hành chính Phường Sakae | 045-894-8161 |
Phường Izumi | Kế hoạch Phường (sửa đổi ngày 15 tháng 11 năm 2016) | Phòng Xúc tiến Hành chính Phường Izumi | 045-800-2331 |
Naka-ku | Kế hoạch Phường (sửa đổi ngày 25 tháng 3 năm 2020) | Phòng Xúc tiến Hành chính Phường Naka | 045-224-8128 |
Phường Konan | Kế hoạch Phường (sửa đổi ngày 23 tháng 8 năm 2019) | Phòng xúc tiến hành chính phường Konan | 045-847-8327 |
Seya-ku | Kế hoạch Phường (sửa đổi ngày 24 tháng 3 năm 2017) | Phòng xúc tiến hành chính phường Seya | 045-367-5631 |
Có thể cần có trình đọc PDF riêng để mở tệp PDF.
Nếu chưa có, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Adobe.
Tải xuống Adobe Acrobat Reader DC
Thắc mắc tới trang này
Phòng Phát triển Đô thị Phòng Quy hoạch Phòng Kế hoạch
điện thoại: 045-671-3749
điện thoại: 045-671-3749
Fax: 045-664-4539
địa chỉ email: tb-kikaku@city.yokohama.jp
ID trang: 751-981-941