Phần chính bắt đầu từ đây.
Dữ liệu xanh
Cập nhật lần cuối ngày 31 tháng 3 năm 2020
Về kết quả khảo sát tỷ lệ phủ xanh năm 2019
Tại Thành phố Yokohama, tỷ lệ che phủ xanh được khảo sát khoảng 5 năm một lần với mục đích tìm hiểu xu hướng về tổng lượng cây xanh trong trung và dài hạn.
Chúng tôi xin báo cáo rằng chúng tôi đã tổng hợp kết quả khảo sát về phạm vi bao phủ xanh cho năm 2019.
Tỷ lệ phủ xanh toàn thành phố Yokohama
Về xu hướng phủ xanh, phương pháp khảo sát và độ chính xác khác nhau tùy theo năm khảo sát nên đây chỉ có thể được hiểu là xu hướng sơ bộ.
Độ phủ xanh khác biệt
Tên phường | 2004 | 2009 | năm tài chính 2014 | 2019 |
---|---|---|---|---|
Phường Tsurumi | 14,7 | 13,7 | 13.1 | 12.7 |
Phường Kanagawa | 23,5 | 22,6 | 22.0 | 21.4 |
Phường Nishi | 13.1 | 11.2 | 11.6 | 11.3 |
Naka-ku | 15.2 | 14.3 | 14.0 | 13,4 |
Phường Minami | 16.0 | 15,4 | 14.4 | 14.1 |
Phường Konan | 23,0 | 22,9 | 22.1 | 21.1 |
Phường Hodogaya | 32,2 | 31.1 | 30,0 | 29,4 |
Phường Asahi | 37,1 | 36,0 | 35,0 | 33,9 |
Phường Isogo | 27,8 | 27,6 | 26,9 | 26,6 |
Phường Kanazawa | 31,8 | 31,8 | 31,5 | 31,0 |
Phường Kohoku | 27,8 | 26,5 | 25.1 | 24.1 |
Phường Midori | 44,3 | 42,8 | 41,4 | 40,6 |
Phường Aoba | 34,0 | 31,4 | 30,0 | 28,8 |
Phường Tsuzuki | 36,1 | 33,6 | 31,8 | 30,0 |
Phường Totsuka | 39,0 | 37,8 | 36,5 | 35,0 |
Phường Sakae | 42.1 | 41,8 | 40,6 | 38,8 |
Phường Izumi | 41.1 | 39,0 | 37,6 | 36,3 |
Seya-ku | 35,9 | 35,1 | 34,0 | 32,9 |
Tổng số thành phố | 31,0 | 29,8 | 28,8 | 27,8 |
※Các giá trị được làm tròn đến chữ số thập phân thứ hai.
Độ che phủ xanh là gì?
Mục đích là để diễn giải trực quan một khu vực cây xanh rộng lớn từ 300m2 trở lên từ một bức ảnh chụp từ trên không và tính toán tỷ lệ của nó với khu vực thành phố.
Về kết quả khảo sát
Về kết quả khảo sát tỷ lệ phủ xanh năm 2019 (PDF: 548KB)
[Mục kết quả khảo sát]
・Diện tích cây xanh và tỷ lệ che phủ cây xanh
・Diện tích cây xanh từ 10m2 trở lên và tỷ lệ phủ xanh 10m2
・Diện tích cây xanh và tỷ lệ che phủ cây xanh khác nhau
・Diện tích xanh và tỷ lệ che phủ xanh theo khu vực đô thị hóa/khu vực kiểm soát đô thị hóa
・Diện tích cây xanh và tỷ lệ phủ xanh theo diện tích
・Diện tích che phủ xanh từ 10m2 trở lên và tỷ lệ che phủ xanh từ 10m2 trở lên
・Diện tích che phủ xanh từ 10m2 trở lên và tỷ lệ che phủ xanh từ 10m2 trở lên theo khu vực đô thị hóa/khu vực kiểm soát đô thị hóa
・Diện tích cây xanh từ 10m2 trở lên và tỷ lệ phủ xanh từ 10m2 trở lên theo khu vực
Về bản đồ phủ xanh
Bản đồ phân bố thảm phủ xanh năm 2019 (PDF: 330KB)
Có thể cần có trình đọc PDF riêng để mở tệp PDF.
Nếu chưa có, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Adobe.
Tải xuống Adobe Acrobat Reader DC
Thắc mắc tới trang này
Cục Môi trường Xanh Phòng Kế hoạch Chiến lược Phòng Kế hoạch Chiến lược
điện thoại: 045-671-4214
điện thoại: 045-671-4214
số fax: 045-550-4093
địa chỉ email: mk-mimiplan@city.yokohama.lg.jp
ID trang: 248-114-811