Phần chính bắt đầu từ đây.
Phường Tsuzuki
Cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng 5 năm 2024
※Bấm vào tên trạm để hiển thị bản đồ khu vực xung quanh.
Nhấp vào tên bãi đậu xe đạp trả phí của thành phố sẽ đưa bạn đến trang web của nhà điều hành quản lý và hiển thị thông tin chi tiết về bãi đậu xe đạp.
Liên kết tới danh sách vị trí lưu trữ》
※Kho bãi Trung tâm phía Nam chỉ lưu giữ các phương tiện đã di chuyển trước ngày 31/01/2020.
※Xe di chuyển sau ngày 1/2/2020 được lưu giữ tại khu vực kho Hayabuchi Kohoku.
[Giới thiệu về hiển thị tính khả dụng]
Các bãi đỗ xe đạp được đánh dấu bằng "〇" có thể được đặt trước mới bằng "Hệ thống thông báo/ứng dụng điện tử của Thành phố Yokohama".
Các bãi đỗ xe đạp được đánh dấu bằng "×" có thể được đăng ký thay thế bằng "Hệ thống thông báo/ứng dụng điện tử của Thành phố Yokohama".
Đối với những bãi đỗ xe đạp có hiển thị “TEL” vui lòng liên hệ theo số điện thoại ở cột TEL trên bàn.
Tên trạm | việc bán hàng | Phí | Tên bãi đỗ xe đạp | vị trí | ĐT | Hình thức sử dụng | khả dụng | Quầy tiếp tân sử dụng thường xuyên (giờ tiếp tân) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
xe đạp | xe đạp | xe đạp | xe đạp | |||||||||
tạm thời | thường xuyên | tạm thời | thường xuyên | thường xuyên | thường xuyên | |||||||
thành phố | Trả | Ga Kamoi Lối ra phía Bắc (trang web bên ngoài) | 4364-7 Ikebecho | 0120-929-293 | ― | ○ | ― | ― | ĐT | ― | Ga Kamoi Lối ra phía Bắc số 2 (6:30-20:00) | |
thành phố | Trả | Ga Kamoi Lối ra phía Bắc số 3 (trang web bên ngoài) | 4313 Ikebecho | 0120-929-293 | ○ | ○ | ○ | ○ | ĐT | ĐT | ||
Ga Nakagawa (ảnh: 38KB) | Chạy riêng | Trả | Bãi đậu xe đạp ga Nakagawa | Nakagawa 1-2 | 941-0238 | ― | ― | ― | ― | ― | ― | ― |
Ga trung tâm Kita (PDF: 151KB) | thành phố | Trả | Ga Trung tâm Kita (trang web bên ngoài) | Nakagawa Chuo 1-27 | 0120-929-293 | ○ | ○ | ○ | ○ | ĐT | ĐT | Ga trung tâm Minami (6:30-20:00) |
Chạy riêng | Trả | Bãi đậu xe đạp tại ga Center Kita | Nakagawa Chuo 1-27 | 941-0238 | ― | ― | ― | ― | ― | ― | ― | |
Ga trung tâm Minami (Ảnh: 55KB) | thành phố | Trả | Ga trung tâm Minami (trang web bên ngoài) | Chigasaki Chuo 2-1 | 0120-929-293 | ○ | ○ | ○ | ○ | ĐT | ĐT | Ga trung tâm Minami (6:30-20:00) |
Chạy riêng | Trả | Bãi đậu xe đạp số 1 tại Ga Center Minami | Chigasaki Chuo 49 | 941-0238 | ― | ― | ― | ― | ― | ― | ― | |
Chạy riêng | Trả | Bãi đậu xe đạp thứ hai tại Ga Center Minami | Trung tâm Chigasaki | 941-0238 | ― | ― | ― | ― | ― | ― | ― | |
Ga Nakamachidai (Ảnh: 44KB) | Chạy riêng | Trả | Bãi đậu xe đạp số 1 ga Nakamachidai | Nakamachidai 1-1 | 0120-974-362 | ○ | ― | ○ | ― | ― | ― | ― |
Chạy riêng | Trả | Bãi đậu xe đạp thứ hai tại ga Nakamachidai | Nakamachidai 2-7 | 0120-974-362 | ― | ○ | ― | ○ | ― | ― | ― | |
Chạy riêng | Trả | Bãi đậu xe đạp của Nakamachidai Tokyu Store | 1-4-1 Nakamachidai | 0120-3566-21 | ○ | ― | ○ | ― | ― | ― | ― | |
Ga Higashiyamada (Ảnh: 59KB) | Chạy riêng | Trả | Bãi đậu xe đạp ga Higashiyamada | Higashiyamada 303 | 941-0238 | ― | ― | ― | ― | ― | ― | ― |
Ga Kitayamada (Ảnh: 68KB) | thành phố | Trả | Ga Kitayamada (trang web bên ngoài) | Kitayamada 1-6-2 | 0120-929-293 | ○ | ○ | ○ | ○ | 〇 (Trang web bên ngoài) | ĐT | Ga trung tâm Minami (6:30-20:00) |
Trạm Tsuzuki Fureai no Oka (Ảnh: 30KB) | Chạy riêng | Trả | Bãi đậu xe đạp Tsuzuki Fureai no Oka | Takayama | 941-0238 | ― | ― | ― | ― | ― | ― | ― |
Ga Kawawacho (Ảnh: 34KB) | Chạy riêng | Trả | Bãi đậu xe đạp ga Kawawacho | 1252 Kawawacho | 941-0238 | ― | ― | ― | ― | ― | ― | ― |
Có thể cần có trình đọc PDF riêng để mở tệp PDF.
Nếu chưa có, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Adobe.
Tải xuống Adobe Acrobat Reader DC
Thắc mắc tới trang này
Phòng Xúc tiến Chính sách Đường bộ, Cục Xúc tiến Chính sách Đường bộ, Cục Đường bộ
điện thoại: 045-671-3644
điện thoại: 045-671-3644
số fax: 045-550-4892
địa chỉ email: do-seisaku@city.yokohama.jp
ID trang: 541-917-151