Danh sách
Tập. |
Ngày xuất bản |
Nội dung |
76 |
tháng 4 năm 2020 |
Tháng 4 năm 2020 đến tháng 3 năm 2020: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm thủy ngân tổng, xét nghiệm PCB, xét nghiệm chất độc tự nhiên, xét nghiệm thuốc thú y (PDF: 686KB) |
75 |
tháng 4 năm 2020 |
Tháng 1 đến tháng 3 năm 2020: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm thủy ngân tổng, xét nghiệm chất độc tự nhiên, xét nghiệm thuốc thú y (PDF: 450KB) |
74 |
tháng 1 năm 2020 |
Tháng 10 đến tháng 12 năm 2020: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm thủy ngân tổng số, xét nghiệm PCB, xét nghiệm chất độc tự nhiên, xét nghiệm thuốc thú y (PDF: 475KB) |
73 |
tháng 10 năm 2020 |
Tháng 7 đến tháng 9 năm 2020: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm thủy ngân tổng, xét nghiệm chất độc tự nhiên, xét nghiệm thuốc thú y (PDF: 468KB) |
72 |
tháng 8 năm 2020 |
Tháng 4 đến tháng 6 năm 2020: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm thủy ngân tổng số, xét nghiệm PCB, xét nghiệm chất độc tự nhiên, xét nghiệm thuốc thú y (PDF: 451KB) |
71 |
tháng 5 năm 2020 |
Reiwa năm thứ 4: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm thủy ngân tổng số, xét nghiệm PCB, xét nghiệm chất độc tự nhiên, xét nghiệm thuốc thú y (PDF: 625KB) |
70 |
tháng 5 năm 2020 |
Tháng 1 đến tháng 3 năm 2020: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm thủy ngân tổng, xét nghiệm chất độc tự nhiên, xét nghiệm thuốc thú y (PDF: 418KB) |
69 |
tháng 2 năm 2020 |
Tháng 10 đến tháng 12 năm 2020: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm thủy ngân tổng số, xét nghiệm PCB, xét nghiệm chất độc tự nhiên, xét nghiệm thuốc thú y (PDF: 432KB) |
68 |
tháng 11 năm 2020 |
Tháng 7 đến tháng 9 năm 2020: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm thủy ngân tổng, xét nghiệm chất độc tự nhiên, xét nghiệm thuốc thú y (PDF: 425KB) |
67 |
Ngày 4 tháng 8 Reiwa |
Tháng 4 đến tháng 6 năm 2020: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm thủy ngân tổng số, xét nghiệm PCB, xét nghiệm chất độc tự nhiên, xét nghiệm thuốc thú y (PDF: 444KB) |
66 |
tháng 5 năm 2020 |
Reiwa 3: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm thủy ngân tổng số, xét nghiệm PCB, xét nghiệm chất độc tự nhiên, xét nghiệm thuốc thú y (PDF: 714KB) |
65 |
tháng 5 năm 2020 |
Tháng 1 đến tháng 3 năm 2020: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm thủy ngân tổng số, xét nghiệm thuốc thú y (PDF: 416KB) |
64 |
tháng 5 năm 2020 |
Tháng 10 đến tháng 12 năm 2021: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm thủy ngân tổng số, xét nghiệm PCB, xét nghiệm chất độc tự nhiên, xét nghiệm thuốc thú y (PDF: 459KB) |
63 |
tháng 5 năm 2020 |
Tháng 7 đến tháng 9 năm 2021: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm thủy ngân tổng, xét nghiệm chất độc tự nhiên, xét nghiệm thuốc thú y (PDF: 611KB) |
62 |
tháng 7 năm 2021 |
Tháng 4 đến tháng 6 năm 2021: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm thủy ngân tổng, xét nghiệm chất độc tự nhiên, xét nghiệm thuốc thú y (PDF: 509KB) |
61 |
tháng 4 năm 2021 |
2020: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm thủy ngân tổng số, xét nghiệm PCB, xét nghiệm chất độc tự nhiên, xét nghiệm thuốc thú y (PDF: 682KB) |
60 |
tháng 4 năm 2021 |
Tháng 1 đến tháng 3 năm 2021: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm chất độc tự nhiên (PDF: 456KB) |
59 |
tháng 1 năm 2021 |
Tháng 10 đến tháng 12 năm 2020: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm thủy ngân tổng số, xét nghiệm thuốc thú y (PDF: 247KB) |
58 |
tháng 1 năm 2021 |
Tháng 7 đến tháng 9 năm 2020: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm thủy ngân tổng, xét nghiệm chất độc tự nhiên, xét nghiệm thuốc thú y (PDF: 226KB) |
57 |
tháng 9 năm 2020 |
Tháng 4 đến tháng 6 năm 2020: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ (PDF: 175KB) |
56 |
tháng 8 năm 2020 |
2019: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm thủy ngân tổng số, xét nghiệm PCB, xét nghiệm độc tố tự nhiên, xét nghiệm thuốc thú y (PDF: 320KB) |
55 |
tháng 8 năm 2020 |
Tháng 1 đến tháng 3 năm 2020: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm thủy ngân tổng số, xét nghiệm PCB, xét nghiệm ngộ độc động vật có vỏ, xét nghiệm thuốc thú y (PDF: 267KB) |
54 |
tháng 1 năm 2020 |
Tháng 10 đến tháng 12 năm 2019: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm thủy ngân tổng, xét nghiệm PCB, xét nghiệm thuốc thú y (PDF: 424KB) |
53 |
tháng 11 năm 2019 |
Tháng 7 đến tháng 9 năm 2019: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm thủy ngân tổng số, xét nghiệm PCB, xét nghiệm ngộ độc động vật có vỏ, xét nghiệm thuốc thú y (PDF: 192KB) |
52 |
tháng 8 năm 2019 |
Tháng 4 năm 2019, tháng 5-tháng 6 năm 2019: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm thủy ngân tổng số, xét nghiệm chất độc động vật có vỏ, xét nghiệm chất kháng khuẩn (PDF: 428KB) |
51 |
tháng 4 năm 2019 |
Năm tài chính 2018: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm thủy ngân tổng số, xét nghiệm PCB, xét nghiệm ngộ độc động vật có vỏ, xét nghiệm ngộ độc cá nóc, xét nghiệm chất kháng khuẩn (PDF: 1.029KB) |
50 |
tháng 9 năm 2018 |
Năm tài chính 2017: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm thủy ngân tổng số, xét nghiệm PCB, xét nghiệm chất độc động vật có vỏ, xét nghiệm chất độc cá nóc, xét nghiệm chất kháng khuẩn (PDF: 1,351KB) |
49 |
tháng 2 năm 2018 |
Tháng 10 đến tháng 12 năm 2017: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm thủy ngân tổng, xét nghiệm PCB, xét nghiệm chất kháng khuẩn (PDF: 632KB) |
48 |
tháng 1 năm 2018 |
Tháng 7 đến tháng 9 năm 2017: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm thủy ngân tổng số, xét nghiệm chất độc động vật có vỏ, xét nghiệm chất kháng khuẩn (PDF: 848KB) |
47 |
tháng 1 năm 2018 |
Tháng 4 đến tháng 6 năm 2017: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm thủy ngân tổng, xét nghiệm PCB, xét nghiệm ngộ độc động vật có vỏ (PDF: 811KB) |
46 |
tháng 7 năm 2017 |
Năm tài chính 2016: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm thủy ngân tổng số, xét nghiệm PCB, xét nghiệm chất độc động vật có vỏ, xét nghiệm chất độc cá nóc, xét nghiệm chất kháng khuẩn (PDF: 1,007KB) |
45 |
tháng 3 năm 2017 |
Tháng 10 đến tháng 12 năm 2016: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm thủy ngân tổng số, xét nghiệm chất kháng khuẩn (PDF: 853KB) |
44 |
tháng 1 năm 2017 |
Tháng 7 đến tháng 9 năm 2016: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm thủy ngân tổng số, xét nghiệm chất độc động vật có vỏ, xét nghiệm chất kháng khuẩn (PDF: 996KB) |
43 |
tháng 9 năm 2016 |
Tháng 4 đến tháng 6 năm 2016: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm thủy ngân tổng số, xét nghiệm PCB, xét nghiệm ngộ độc động vật có vỏ, xét nghiệm chất kháng khuẩn (PDF: 1.004KB) |
42 |
tháng 5 năm 2016 |
Năm tài chính 2015: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm thủy ngân tổng số, xét nghiệm ngộ độc động vật có vỏ, xét nghiệm ngộ độc cá nóc, xét nghiệm chất kháng khuẩn (PDF: 1.063KB) |
41 |
tháng 2 năm 2016 |
Tháng 10 đến tháng 12 năm 2015: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm chất kháng khuẩn, xét nghiệm thủy ngân tổng số (PDF: 1.022KB) |
40 |
tháng 12 năm 2015 |
Tháng 7-tháng 9 năm 2015: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất kháng khuẩn, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm thủy ngân tổng số, xét nghiệm ngộ độc động vật có vỏ (PDF: 984KB) |
39 |
tháng 7 năm 2015 |
Tháng 4 đến tháng 6 năm 2015: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm chất kháng khuẩn, xét nghiệm thủy ngân tổng số, xét nghiệm PCB, xét nghiệm ngộ độc động vật có vỏ (PDF: 941KB) |
38 |
tháng 5 năm 2015 |
Năm tài chính 2014: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm chất kháng khuẩn (PDF: 1.001KB) |
37 |
tháng 8 năm 2014 |
Tháng 4 đến tháng 6 năm 2014: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ (PDF: 838KB) |
36 |
tháng 7 năm 2014 |
Năm tài chính 2013: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ (PDF: 1.137KB) |
35 |
Tháng 1 năm 2014 |
2013: Kiểm tra chất phóng xạ tháng 10-tháng 12 (PDF: 797KB) |
34 |
Tháng 12 năm 2013 |
Tháng 7-tháng 9 năm 2013: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ (PDF: 995KB) |
33 |
Tháng 8 năm 2013 |
Tháng 4 đến tháng 6 năm 2013: Giám định chất phóng xạ (PDF: 598KB) |
32 |
Tháng 4 năm 2013 |
Năm tài chính 2012: Xét nghiệm dư lượng thuốc trừ sâu, xét nghiệm chất phóng xạ, xét nghiệm chất kháng khuẩn (PDF: 1,146KB) |