- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Sức khỏe/Y tế/Phúc lợi
- Sưc khỏe va y tê
- Tăng cường sức khỏe
- Tư vấn/Tham quan
- Phòng Y tế, Phòng Phúc lợi và Y tế, Trung tâm Y tế và Phúc lợi từng phường
Đây là văn bản chính.
Phòng Y tế, Phòng Phúc lợi và Y tế, Trung tâm Y tế và Phúc lợi từng phường
Cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng 12 năm 2023
Tên phường | Địa chỉ | điện thoại | FAX |
---|---|---|---|
aoba | 31-4 Ichigao-cho, Aoba-ku | 978-2438 | 978-2419 |
Asahi | 1-4-12 Tsurugamine, Phường Asahi | 954-6146 | 953-7713 |
Izumi | 5-1-1 Izumi Chuo Kita, Phường Izumi | 800-2445 | 800-2516 |
Isogo | 3-5-1 Isogo, Phường Isogo | 750-2445 | 750-2547 |
Kanagawa | 3-8 Hirodai Ota-cho, Kanagawa-ku | 411-7138 | 316-7877 |
Kanazawa | 2-9-1 Dorokame, Kanazawa-ku | 788-7840 | 784-4600 |
Konan | 4-2-10 Konan, Konan-ku | 847-8438 | 846-5981 |
Kohoku | 26-1 Somatomachi, Kohoku-ku | 540-2362 | 540-2368 |
Sakae | 303-19 Katsuracho, Phường Sakae | 894-6964 | 895-1759 |
Seya | 190 Futsubashi-cho, Seya-ku | 367-5744 | 365-5718 |
Tsuzuki | 32-1 Chigasaki Chuo, Phường Tsuzuki | 948-2350 | 948-2354 |
Tsurumi | 3-20-1 Tsurumi Chuo, Phường Tsurumi | 510-1832 | 510-1792 |
Totsuka | 16-17 Totsuka-cho, Totsuka-ku | 866-8426 | 865-3963 |
Trung bình | 35 Nihon Odori, phường Naka | 224-8332 | 224-8157 |
hướng Tây | Nishi-ku Chuo 1-5-10 | 320-8439 | 324-3703 |
Hodogaya | 2-9 Kawabecho, Phường Hodogaya | 334-6344 | 333-6309 |
màu xanh lá | 118 Terayamacho, Phường Midori | 930-2357 | 930-2355 |
phía nam | 2-33 Urafune-cho, Minami-ku | 341-1185 | 341-1189 |
Thắc mắc tới trang này
Phòng Xúc tiến Y tế, Cục Xúc tiến Y tế, Cục Y tế và Phúc lợi
điện thoại: 045-671-2454
điện thoại: 045-671-2454
Fax: 045-663-4469
địa chỉ email: kf-kenkosuishin@city.yokohama.lg.jp
ID trang: 567-944-535