Phần chính bắt đầu từ đây.
Công viên/xanh
Cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng 4 năm 2022
Tình trạng các công viên được phân loại (bao gồm cả các công viên cấp tỉnh) (tính đến cuối năm 2019)
Thành phố/phường | Số lượng công viên | Diện tích công viên (ha) |
---|---|---|
Yokohama | 2.703 | 1.853,3 |
Phường Tsurumi | 144 | 76,4 |
Phường Kanagawa | 156 | 85,5 |
Phường Nishi | 50 | 28,0 |
Naka-ku | 90 | 101.1 |
Phường Minami | 131 | 42,9 |
Phường Konan | 184 | 80,0 |
Phường Hodogaya | 167 | 99,3 |
Phường Asahi | 203 | 186,5 |
Phường Isogo | 120 | 44,2 |
Phường Kanazawa | 207 | 293,4 |
Phường Kohoku | 168 | 145,0 |
Phường Midori | 153 | 125,8 |
Phường Aoba | 233 | 102.1 |
Phường Tsuzuki | 141 | 161,5 |
Phường Totsuka | 227 | 132.1 |
Phường Sakae | 129 | 70,7 |
Phường Izumi | 100 | 37,8 |
Seya-ku | 100 | 41,0 |
(Nguồn: Sách thống kê thành phố Yokohama)
Bạn có thể kiểm tra dữ liệu từ năm 2002 trên Cổng thông tin thống kê thành phố Yokohama.
【cuộc điều tra】 Phòng Tổng hợp Phòng Thống kê và Bầu cử Điện thoại: 045-411-7014Fax: 045-411-7018
Thành phố/phường | Diện tích (㎢) | Khu vực công viên (㎢) | tỉ lệ(%) |
---|---|---|---|
Yokohama | 437,71 | 18.533 | 4,23% |
Phường Tsurumi | 33,23 | 0,764 | 2,30% |
Phường Kanagawa | 23,72 | 0,855 | 3,60% |
Phường Nishi | 7.03 | 0,280 | 3,98% |
Naka-ku | 21.44 | 1,011 | 4,72% |
Phường Minami | 12:65 | 0,429 | 3,39% |
Phường Konan | 19.9 | 0,800 | 4,02% |
Phường Hodogaya | 21.93 | 0,993 | 4,53% |
Phường Asahi | 32,73 | 1.865 | 5,70% |
Phường Isogo | 19.05 | 0,442 | 2,32% |
Phường Kanazawa | 30,96 | 2.934 | 9,48% |
Phường Kohoku | 31,4 | 1.450 | 4,62% |
Phường Midori | 25,51 | 1.258 | 4,93% |
Phường Aoba | 35,22 | 1,021 | 2,90% |
Phường Tsuzuki | 27,87 | 1.615 | 5,79% |
Phường Totsuka | 18. | 1.321 | 3,69% |
Phường Sakae | 18,52 | 0,707 | 3,82% |
Phường Izumi | 23,58 | 0,378 | 1,60% |
Seya-ku | 17.17 | 0,410 | 2,39% |
※Về diện tích, số liệu tính đến ngày 01/4/2021
※Về diện tích công viên, số liệu tính đến cuối năm 2020.
(Nguồn: Bản tin Dân số Thành phố Yokohama, Sách Thống kê Thành phố Yokohama)
Bạn có thể kiểm tra số liệu từ năm 2011 (định dạng Excel) (Excel: 47KB).
【cuộc điều tra】 Phòng Tổng hợp Phòng Thống kê và Bầu cử Điện thoại: 045-411-7014Fax: 045-411-7018
Thành phố/phường | Diện tích công viên (ha) | dân số | bình quân đầu người |
---|---|---|---|
Yokohama (Bao gồm cả tỉnh) | 1853.3 | 3.776.146 | 0,05 |
Phường Tsurumi | 76,4 | 297.059 | 0,03 |
Phường Kanagawa | 85,5 | 247.641 | 0,03 |
Phường Nishi | 28,0 | 104.830 | 0,03 |
Naka-ku | 101.1 | 151.226 | 0,07 |
Phường Minami | 42,9 | 197.879 | 0,02 |
Phường Konan | 80,0 | 215.029 | 0,04 |
Phường Hodogaya | 99,3 | 207.461 | 0,05 |
Phường Asahi | 186,5 | 244.412 | 0,08 |
Phường Isogo | 44,2 | 166.370 | 0,03 |
Phường Kanazawa | 293,4 | 198.281 | 0,15 |
Phường Kohoku | 145,0 | 358.939 | 0,04 |
Phường Midori | 125,8 | 183.398 | 0,07 |
Phường Aoba | 102.1 | 310.920 | 0,03 |
Phường Tsuzuki | 161,5 | 213.943 | 0,08 |
Phường Totsuka | 132.1 | 284.045 | 0,05 |
Phường Sakae | 70,7 | 120.258 | 0,06 |
Phường Izumi | 37,8 | 152.215 | 0,02 |
Seya-ku | 41,0 | 122.241 | 0,03 |
※Về diện tích công viên, số liệu tính đến cuối năm 2020.
※Về dân số, số liệu tính đến ngày 01/4/2021
(Nguồn: Bản tin Dân số Thành phố Yokohama, Sách Thống kê Thành phố Yokohama)
Bạn có thể kiểm tra số liệu từ năm 2011 (định dạng Excel) (Excel: 40KB).
【cuộc điều tra】 Phòng Tổng hợp Phòng Thống kê và Bầu cử Điện thoại: 045-411-7014Fax: 045-411-7018
Thành phố/phường | 2019 |
---|---|
Yokohama | 27,8 |
Phường Tsurumi | 12.7 |
Phường Kanagawa | 21.4 |
Phường Nishi | 11.3 |
Naka-ku | 13,4 |
Phường Minami | 14.1 |
Phường Konan | 21.1 |
Phường Hodogaya | 29,4 |
Phường Asahi | 33,9 |
Phường Isogo | 26,6 |
Phường Kanazawa | 31,0 |
Phường Kohoku | 24.1 |
Phường Midori | 40,6 |
Phường Aoba | 28,8 |
Phường Tsuzuki | 30,0 |
Phường Totsuka | 35,0 |
Phường Sakae | 38,8 |
Phường Izumi | 36,3 |
Seya-ku | 32,9 |
(%)
(Nguồn: Sách thống kê thành phố Yokohama)
Bạn có thể kiểm tra dữ liệu từ năm 1975 trên Cổng thông tin thống kê thành phố Yokohama.
năm | 2001 | 2004 | 2009 | 2014 | 2019 |
---|---|---|---|---|---|
Yokohama | 31,2 | 31,0 | 29,8 | 28,8 | 27,8 |
Phường Kanagawa | 24.1 | 23,5 | 22,6 | 22.0 | 21.4 |
(%)
※Tỷ lệ bao phủ xanh không thể so sánh theo nghĩa chặt chẽ vì các phương pháp khảo sát khác nhau tùy theo năm khảo sát.
(Nguồn: Sách thống kê thành phố Yokohama)
Bạn có thể kiểm tra dữ liệu từ năm 1975 trên Cổng thông tin thống kê thành phố Yokohama.
【cuộc điều tra】 Phòng Tổng hợp Phòng Thống kê và Bầu cử Điện thoại: 045-411-7014Fax: 045-411-7018
Thắc mắc tới trang này
Phòng tổng hợp phường Kanagawa Phòng tổng hợp
điện thoại: 045-411-7004
điện thoại: 045-411-7004
số fax: 045-324-5904
địa chỉ email: kg-somu@city.yokohama.jp
ID trang: 697-341-797