Phần chính bắt đầu từ đây.
cảnh sát
Cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng 4 năm 2024
Tình trạng xảy ra tai nạn giao thông theo tên thị trấn ở phường Kanagawa (2020)
Theo tên thị trấn | con số | chết | Chấn thương nghiêm trọng | Chấn thương nhẹ | tổng số thương vong |
---|---|---|---|---|---|
Thị trấn Aoki | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Asahigaoka | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thị trấn Izumi | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thị trấn Deta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Irie | 9 | 0 | 0 | 9 | 9 |
Đồi Urashima | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 |
Thị trấn Urashima | 7 | 0 | 1 | số 8 | 9 |
Thị trấn Ebisu | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 |
Phố Oguchi | 5 | 0 | 0 | Năm | 5 |
Oguchi Nakamachi | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 |
Thị trấn Ono | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Katakura | hai mươi bốn | 1 | 2 | hai mươi hai | hai mươi lăm |
Kanagawa | số 8 | 0 | 0 | 9 | 9 |
Kanagawa Honmachi | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thị trấn Kamitan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kaminokidai | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
thị trấn Kaminoki | 6 | 0 | 2 | số 8 | Mười |
Thị trấn Kamezumi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đền Jindaiji | số 8 | 0 | 0 | số 8 | số 8 |
Kiribata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thị trấn Kinko | 5 | 0 | 0 | 7 | 7 |
Thung lũng Kurita | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 |
Kogaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Koyasudai | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Phố Koyasu | 13 | 0 | 1 | 14 | 15 |
Saito Bunmachi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sakaemachi | 6 | 0 | 1 | 7 | số 8 |
Sawatari | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 |
Sanmaimachi | 14 | 0 | 5 | 11 | 16 |
Shirahata Kamimachi | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Shirahatanakacho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Shirahata Nishimachi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Shirahata Higashimachi | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thị trấn Shirahata | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Thị trấn Shirahataminami | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 |
Thị trấn Shirahatamukai | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thị trấn Shin-Urashima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Shinkoyasu | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 |
Shinmachi | 5 | 0 | 0 | 6 | 6 |
Thị trấn Suda | 16 | 0 | 2 | 20 | hai mươi hai |
Takashimadai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Takaracho | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tachimachi | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 |
sorimachi | 4 | 0 | 1 | 4 | 5 |
Daimachi | 7 | 0 | 0 | 12 | 12 |
Thị trấn Chiwaka | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Thị trấn Tsuruya | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 |
Thị trấn Tomiya | 5 | 0 | 1 | 6 | 7 |
Torigoe | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Nakamaru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thị trấn Shichishima | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Nishi-Oguchi | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tây Kanagawa | 19 | 0 | 0 | hai mươi lăm | hai mươi lăm |
Nishi Terao | 9 | 0 | 0 | 12 | 12 |
Nihon Enoki | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
hoa anh đào | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 |
Thị trấn Hazawa | 16 | 0 | 2 | 18 | 20 |
Hazawa Minami | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 |
Thị trấn Hashimoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Higashi Kanagawa | số 8 | 0 | 2 | 6 | số 8 |
Thị trấn Hirakawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thị trấn Hirodai Ota | 4 | 0 | 0 | 5 | 5 |
Thị trấn Futatsuya | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Matsugaoka | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thị trấn Matsumi | 14 | 0 | 2 | 15 | 17 |
thị trấn Matsumoto | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 |
Mitsuzawa Kamimachi | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 |
Mitsuzawa Shitamachi | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Mitsuzawa Nakamachi | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 |
Mitsuzawa Nishimachi | Mười | 0 | 1 | Mười | 11 |
Mitsuzawa Higashimachi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thị trấn Mitsuzawa Minami | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
thị trấn moriya | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Thị trấn Hoshino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thị trấn Yamauchi | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 |
cầu lục giác | 19 | 0 | 3 | 17 | 20 |
tổng cộng | 328 | 2 | 37 | 344 | 383 |
(Nguồn: Sở cảnh sát Kanagawa, Phòng phát triển khu vực)
Năm | 2019 | Reiwa năm thứ 2 | Reiwa 3 | Reiwa 4 | Reiwa 5 |
---|---|---|---|---|---|
số người chết | Năm | Năm | 3 | 3 | 2 |
số người bị thương | 577 | 458 | 538 | 400 | 381 |
Số vụ tai nạn | 474 | 398 | 475 | 363 | 328 |
Bạn có thể kiểm tra số liệu từ năm 2011 (định dạng Excel) (Excel: 11KB).
(Nguồn: Sở cảnh sát Kanagawa, Phòng phát triển khu vực)
ID trang: 527-257-347