Phần chính bắt đầu từ đây.
thuế thành phố
Cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng 12 năm 2023
Thành phố/phường | Yokohama | Phường Kanagawa |
---|---|---|
Lượng tiền | 873.139.050.506 | 114.855.360.744 |
Tài liệu: Quyết toán thuế thành phố năm 2020
Thành phố/phường | Yokohama | Phường Kanagawa |
---|---|---|
Phần thuế thành phố riêng lẻ | 422.899.692.989 | 85.657.234.741 |
Phần của công ty thuế thành phố | 50.341.819.324 | 4.470.969.038 |
Thuế tài sản cố định | 245.958.448.100 | 16.191.787.100 |
thuế quy hoạch thành phố | 61.613.628.059 | 4.010.082.406 |
Thuế kinh doanh | 18.905.358.711 | 2.095.045.200 |
Các khoản thuế khác | 67.557.537.164 | 2.061.006.205 |
tổng cộng | 867.276.484.347 | 114.486.124.690 |
Tài liệu: Quyết toán thuế thành phố năm 2020
Bạn có thể kiểm tra số liệu từ năm 2011 (định dạng Excel) (Excel: 35KB).
năm | năm tài chính 2018 | 2019 | Reiwa năm thứ 2 | Reiwa năm thứ 3 | Reiwa năm thứ 4 |
---|---|---|---|---|---|
Yokohama | 823.719.689 | 846.456.005 | 843.869.812 | 838.901.732 | 867.276.484 |
Phường Kanagawa | 106.338.017 | 110.663.922 | 111.503.574 | 111.183.364 | 114.486.124 |
※Bao gồm số tiền thuế được chuyển từ năm tài chính 2018 do chuyển giáo viên được tỉnh trả lương sang thành phố.
Tài liệu: Quyết toán thuế thành phố năm 2020
Bạn có thể kiểm tra số liệu từ năm 2011 (định dạng Excel) (Excel: 10KB).
【cuộc điều tra】 Phòng Thuế Điện thoại tiếp nhận: 045-411-7062 Fax: 045-320-1703
ID trang: 345-112-302