- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Trang đầu của Phường Isogo
- Thông tin hành chính phường
- Thống kê/Khảo sát
- "ABC của Isogo"
- ABC của Isogo (xuất bản tháng 3 năm 2011)
Phần chính bắt đầu từ đây.
ABC của Isogo (xuất bản tháng 3 năm 2011)
Cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng 1 năm 2019
Tải xuống dữ liệu “ABC of Isogo” (tất cả đều ở định dạng PDF)
1. Đặc điểm của khu vực từ góc nhìn của toàn thể Phường Isogo
- Phân bổ nhà ở (PDF: 1.888KB)
- Xu hướng dân số và số hộ theo vùng (PDF: 238KB)
- Dân số theo độ tuổi (PDF: 610KB)
- Xu hướng ở người già và trẻ sơ sinh (PDF: 425KB)
- Cách sống của người già (PDF: 304KB)
- Tình trạng sở hữu nhà ở (PDF: 540KB)
- Cách xây nhà (PDF: 541KB)
2. Đặc điểm khu vực
《Khu vực Negishi》
- Ảnh hàng không khu vực, tổng hợp dân số, số hộ, dân số tăng/giảm theo thị trấn (PDF: 841KB)
- Xu hướng dân số theo thị trấn, xu hướng số lượng hộ gia đình theo thị trấn, tỷ lệ dân số từ 65 tuổi trở lên theo thị trấn (PDF: 462KB)
- Tình hình phân phối của các cơ sở tại địa phương... (PDF: 1.399KB)
- Xu hướng quy mô hộ gia đình theo thị trấn, xu hướng về số lượng trẻ sơ sinh và người già, xu hướng về số lượng trẻ sơ sinh và trẻ em, thay đổi dân số theo nhóm 5 tuổi, tỷ lệ thay đổi dân số theo nhóm 5 tuổi, dân số theo độ tuổi ( 3 loại) Xu hướng và ước tính (PDF: 154KB)
《Khu vực Takigashira》
- Ảnh hàng không khu vực, tổng hợp dân số và số hộ, dân số tăng giảm theo thị trấn (PDF: 1.027KB)
- Xu hướng dân số theo thị trấn, xu hướng số lượng hộ gia đình theo thị trấn, tỷ lệ dân số từ 65 tuổi trở lên theo thị trấn (PDF: 485KB)
- Tình hình phân phối của các cơ sở trên địa bàn (PDF: 1.834KB)
- Xu hướng quy mô hộ gia đình theo thị trấn, xu hướng số lượng trẻ sơ sinh và người già, xu hướng số lượng trẻ sơ sinh và trẻ em, thay đổi dân số theo nhóm 5 tuổi, tỷ lệ thay đổi dân số theo nhóm 5 tuổi, dân số theo độ tuổi ( 3 loại) Xu hướng và ước tính (PDF: 159KB)
《Khu vực Okamura》
- Ảnh hàng không khu vực, tổng quan về dân số và số hộ gia đình, dân số tăng/giảm theo thị trấn (PDF: 984KB)
- Xu hướng dân số theo thị trấn, xu hướng số lượng hộ gia đình theo thị trấn, tỷ lệ dân số từ 65 tuổi trở lên theo thị trấn (PDF: 414KB)
- Tình hình phân phối của các cơ sở tại địa phương (PDF: 1.821KB)
- Xu hướng quy mô hộ gia đình theo thị trấn, xu hướng số lượng trẻ sơ sinh và người già, xu hướng số lượng trẻ sơ sinh và trẻ em, thay đổi dân số theo nhóm 5 tuổi, tỷ lệ thay đổi dân số theo nhóm 5 tuổi, dân số theo độ tuổi ( 3 loại) Xu hướng và ước tính (PDF: 152KB)
《Khu vực Isogo》
- Ảnh hàng không khu vực, tổng hợp dân số, số hộ, dân số tăng/giảm theo thị trấn (PDF: 1.472KB)
- Xu hướng dân số theo thị trấn, xu hướng số lượng hộ gia đình theo thị trấn, tỷ lệ dân số từ 65 tuổi trở lên theo thị trấn (PDF: 565KB)
- Tình hình phân phối của các cơ sở tại địa phương (PDF: 1.478KB)
- Xu hướng quy mô hộ gia đình theo thị trấn, xu hướng số lượng trẻ sơ sinh và người già, xu hướng số lượng trẻ sơ sinh và trẻ em, thay đổi dân số theo nhóm 5 tuổi, tỷ lệ thay đổi dân số theo nhóm 5 tuổi, dân số theo độ tuổi ( 3 loại) Xu hướng và ước tính (PDF: 163KB)
《Khu vực Shiomidai》
- Ảnh hàng không khu vực, tổng hợp dân số, số hộ, dân số tăng/giảm theo thị trấn (PDF: 1.167KB)
- Xu hướng dân số theo thị trấn, xu hướng số lượng hộ gia đình theo thị trấn, tỷ lệ dân số từ 65 tuổi trở lên theo thị trấn (PDF: 456KB)
- Tình hình phân phối của các cơ sở tại địa phương (PDF: 1.675KB)
- Xu hướng quy mô hộ gia đình theo thị trấn, xu hướng số lượng trẻ sơ sinh và người già, xu hướng số lượng trẻ sơ sinh và trẻ em, thay đổi dân số theo nhóm 5 tuổi, tỷ lệ thay đổi dân số theo nhóm 5 tuổi, dân số theo độ tuổi ( 3 loại) Xu hướng và ước tính (PDF: 151KB)
《Khu vực Byobugaura》
- Ảnh chụp từ trên không khu vực, tóm tắt dân số và số hộ (PDF: 1.255KB)
- Dân số tăng/giảm theo thị trấn, xu hướng dân số theo thị trấn, xu hướng số lượng hộ gia đình theo thị trấn, tỷ lệ dân số từ 65 tuổi trở lên theo thị trấn (PDF: 1.120KB)
- Tình hình phân phối các cơ sở tại địa phương... (PDF: 1.696KB)
- Xu hướng quy mô hộ gia đình theo thị trấn, xu hướng số lượng trẻ sơ sinh và người già, xu hướng số lượng trẻ sơ sinh và trẻ em, thay đổi dân số theo nhóm 5 tuổi, tỷ lệ thay đổi dân số theo nhóm 5 tuổi, dân số theo độ tuổi ( 3 loại) Xu hướng và ước tính (PDF: 161KB)
《Khu Sugita》
- Ảnh chụp từ trên không khu vực, tóm tắt dân số và số hộ (PDF: 1.186KB)
- Dân số tăng/giảm theo thị trấn, xu hướng dân số theo thị trấn, xu hướng số lượng hộ gia đình theo thị trấn, tỷ lệ dân số từ 65 tuổi trở lên theo thị trấn (PDF: 698KB)
- Tình hình phân phối các cơ sở tại địa phương... (PDF: 1.645KB)
- Xu hướng quy mô hộ gia đình theo thị trấn, xu hướng số lượng trẻ sơ sinh và người già, xu hướng số lượng trẻ sơ sinh và trẻ em, thay đổi dân số theo nhóm 5 tuổi, tỷ lệ thay đổi dân số theo nhóm 5 tuổi, dân số theo độ tuổi ( 3 loại) Xu hướng và ước tính (PDF: 157KB)
《Khu vực Kamisasashita》
- Ảnh chụp từ trên không khu vực, tóm tắt dân số và số hộ (PDF: 1.735KB)
- Dân số tăng/giảm theo thị trấn, tỷ lệ dân số từ 65 tuổi trở lên theo thị trấn, xu hướng dân số theo thị trấn, xu hướng số lượng hộ gia đình theo thị trấn, xu hướng quy mô hộ gia đình theo thị trấn, thay đổi dân số theo nhóm 5 tuổi, 5 tuổi Tỷ lệ thay đổi dân số theo tầng lớp (PDF: 755KB)
- Tình hình phân bố của các cơ sở trên địa bàn (1) (PDF: 1.673KB)
- Tình hình phân phối của các cơ sở trên địa bàn (2) (PDF: 1.316KB)
- Xu hướng số lượng trẻ sơ sinh và người già, xu hướng số lượng trẻ sơ sinh và trẻ em, xu hướng dân số và ước tính theo độ tuổi (3 loại) (PDF: 110KB)
《khu vực Yokodai》
- Ảnh hàng không khu vực, tổng quan về dân số và số hộ gia đình, dân số tăng/giảm theo thị trấn (PDF: 1.250KB)
- Xu hướng dân số theo thị trấn, xu hướng số lượng hộ gia đình theo thị trấn, tỷ lệ dân số từ 65 tuổi trở lên theo thị trấn (PDF: 413KB)
- Tình hình phân phối của các cơ sở tại địa phương (PDF: 1.739KB)
- Xu hướng quy mô hộ gia đình theo thị trấn, xu hướng số lượng trẻ sơ sinh và người già, xu hướng số lượng trẻ sơ sinh và trẻ em, thay đổi dân số theo nhóm 5 tuổi, tỷ lệ thay đổi dân số theo nhóm 5 tuổi, dân số theo độ tuổi ( 3 loại) Xu hướng và ước tính (PDF: 155KB)
Tải xuống tập riêng “ABC của Isogo” theo thị trấn (tất cả đều ở định dạng PDF)
Tình hình dân số theo thị trấn, số hộ, đặc điểm dân số theo độ tuổi
※Mỗi vùng có một trang bìa.
Có thể cần có trình đọc PDF riêng để mở tệp PDF.
Nếu chưa có, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Adobe.
Tải xuống Adobe Acrobat Reader DC
Thắc mắc tới trang này
Phòng Tổng hợp Phường Isogo Phòng Xúc tiến Hành chính Phường
điện thoại: 045-750-2335
điện thoại: 045-750-2335
số fax: 045-750-2532
địa chỉ email: is-kusei@city.yokohama.jp
ID trang: 280-743-756