- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Thông tin thành phố
- Giới thiệu về thành phố Yokohama
- Thống kê/Khảo sát
- Cổng thông tin thống kê
- Dân số/Hộ gia đình
- Dữ liệu chuỗi thời gian dài hạn (dân số/hộ gia đình)
Văn bản chính bắt đầu ở đây.
Dữ liệu chuỗi thời gian dài hạn (dân số/hộ gia đình)
Số liệu thống kê trước đây về dân số, chẳng hạn như xu hướng dân số từ năm 1899, được công bố dưới dạng dữ liệu chuỗi thời gian dài hạn.
Cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng 10 năm 2024
- Dân số/tổng số hộ
- Giới tính, tuổi tác, tình trạng hôn nhân
- Tình trạng việc làm
- Dân số theo nơi làm việc/học tập
- Số hộ, thành viên trong hộ, tình hình nhà ở
- người nước ngoài
- Động lực nhân khẩu học, di chuyển dân số
Dân số/tổng số hộ
01 Dân số, số hộ (tính đến ngày 01/10 hàng năm) - Thành phố (từ Minh Trị 22/1889) (Excel: 26KB)
02 Dân số, số hộ (tính đến ngày 01/10 hàng năm) - Phường (từ 1927, Showa 2) (Excel: 197KB)
Giới tính, tuổi tác, tình trạng hôn nhân
04 Dân số theo độ tuổi (mỗi độ tuổi) và giới tính - Thành phố (từ 1920/1920) (Excel: 194KB)
05 Dân số theo độ tuổi (lớp 5 tuổi) và giới tính - Phường (từ 1930) (Excel: 373KB)
Tình trạng việc làm
Dân số theo nơi làm việc/học tập
Số hộ, thành viên trong hộ, tình hình nhà ở
Số hộ và thành viên hộ theo loại 14 hộ - thành phố, phường (từ 1950 đến 1950) (Excel: 39KB)
người nước ngoài
Động lực nhân khẩu học, di chuyển dân số
19 Xu hướng dân số theo giới tính - thành phố, phường (từ 1947 đến 1947) (Excel: 442KB)
20 Số người chuyển đến, chuyển đi và số lượng chuyển đến vượt trội theo nơi cư trú (xung quanh thành phố/phường) - thành phố, phường (từ 1995 đến 1995)
Thành phố Yokohama ngày 20-01 (Excel: 69KB)
Phường 20-02 Tsurumi (Excel: 62KB)
20-03 Phường Kanagawa (Excel: 62KB)
Phường Naka 20-05 (Excel: 62KB)
20-07 Phường Konan (Excel: 61KB)
Phường 20-08 Hodogaya (Excel: 61KB)
Phường 20-09 Asahi (Excel: 62KB)
Phường 20-10 Isogo (Excel: 61KB)
Phường 20-11 Kanazawa (Excel: 61KB)
Phường 20-12 Kohoku (Excel: 63KB)
Phường 20-13 Midori (Excel: 61KB)
Phường 20-14 Aoba (Excel: 63KB)
Phường 20-15 Tsuzuki (Excel: 62KB)
Phường 20-16 Totsuka (Excel: 62KB)
Phường 20-17 Sakae (Excel: 60KB)
Phường 20-18 Izumi (Excel: 60KB)
Phường 20-19 Seya (Excel: 60KB)
21 Số người chuyển đến, chuyển đi và số lượng chuyển đến quá mức theo nơi cư trú (tỉnh) - Thành phố (từ 1959 đến 1959)
21-01 Thành phố Yokohama (Excel: 74KB)
21-02 Phường Tsurumi (Excel: 41KB)
21-03 Phường Kanagawa (Excel: 40KB)
21-05 Phường Naka (Excel: 40KB)
21-07 Phường Konan (Excel: 40KB)
Phường 21-08 Hodogaya (Excel: 40KB)
Phường 21-09 Asahi (Excel: 40KB)
Phường 21-10 Isogo (Excel: 40KB)
Phường 21-11 Kanazawa (Excel: 40KB)
Phường 21-12 Kohoku (Excel: 41KB)
Phường 21-13 Midori (Excel: 40KB)
Phường 21-14 Aoba (Excel: 41KB)
Phường 21-15 Tsuzuki (Excel: 40KB)
Phường 21-16 Totsuka (Excel: 40KB)
Phường 21-17 Sakae (Excel: 39KB)
21-18 Phường Izumi (Excel: 39KB)
Phường 21-19 Seya (Excel: 39KB)
Về việc sử dụng dữ liệu mở
Dữ liệu mở được xuất bản trên trang này được cung cấp theo Giấy phép Quốc tế Creative Commons Ghi công 4.0.
Để biết chi tiết về giấy phép, vui lòng kiểm tra liên kết bên dưới.
https://creativecommons.org/licenses/by/4.0/legalcode.ja (trang web bên ngoài)
Thắc mắc tới trang này
Phòng Thông tin Thống kê, Vụ Tổng hợp, Cục Quản lý Chính sách
điện thoại: 045-671-4201
điện thoại: 045-671-4201
Fax: 045-663-0130
địa chỉ email: ss-info@city.yokohama.lg.jp
ID trang: 563-853-041