- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Thông tin thành phố
- Giới thiệu về thành phố Yokohama
- tổ chức thành phố
- Giới thiệu Ban Thư ký Hội đồng Giáo dục
- Kế hoạch kinh doanh của văn phòng Hội đồng Giáo dục
- Kế hoạch kinh doanh của Ban Thư ký Hội đồng Giáo dục năm tài chính 2020
Văn bản chính bắt đầu ở đây.
Kế hoạch kinh doanh của Ban Thư ký Hội đồng Giáo dục năm tài chính 2020
Cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng 2 năm 2024
Kế hoạch kinh doanh ngân sách năm tài chính 2020
Phần 15 Chi phí giáo dục (272.912.758.000 yên)
Phần 1 Chi phí chung cho giáo dục (185.345.803 nghìn yên)
Phí hội đồng trường lần 1 (21.360.000 yên) (PDF: 237KB)
Phí thư ký thứ hai (11.636.318.000 yên) (PDF: 866KB)
Phí giảng viên và nhân viên thứ ba (162.727.775.000 yên) (PDF: 298KB)
Chi phí khuyến mãi hướng dẫn và giáo dục lớp 4 (8.562.739.000 yên) (PDF: 1.965KB)
Phí trung tâm giáo dục con mắt thứ năm (206.024.000 yên) (PDF: 616KB)
Chi phí xúc tiến hướng dẫn giáo dục có nhu cầu đặc biệt lớp 6 (625.816.000 yên) (PDF: 625KB)
Phí tư vấn giáo dục lần thứ 7 (1.565.771.000 yên) (PDF: 498KB)
Phần 2 Chi phí tiểu học (13.971.367.000 yên)
Phí quản lý trường học đầu tiên (9.904.690.000 yên) (PDF: 2.704KB)
Chi phí hoạt động của trường cấp 2 (4.066.677.000 yên) (PDF: 669KB)
Học phí trung học cơ sở phần 3 (6.014.099.000 yên)
Phí quản lý trường học đầu tiên (3.757.605.000 yên) (PDF: 881KB)
Chi phí hoạt động của trường cấp 2 (2.256.494.000 yên) (PDF: 341KB)
Phần 4 Học phí trung học (1.032.392.000 yên)
Phí quản lý trường học đầu tiên (702.644.000 yên) (PDF: 2.043KB)
Chi phí hoạt động của trường cấp 2 (329.748.000 yên) (PDF: 596KB)
Phần 5 Học phí dành cho trường học có nhu cầu đặc biệt (1.693.038.000 yên)
Phí quản lý trường học đầu tiên (1.474.700.000 yên) (PDF: 751KB)
Chi phí hoạt động của trường cấp 2 (218.338.000 yên) (PDF: 230KB)
Phần 6 chi phí học tập suốt đời (3.955.531.000 yên)
Phí khuyến mãi học tập suốt đời lần đầu tiên (432.194.000 yên) (PDF: 685KB)
Phí bảo vệ tài sản văn hóa thứ hai (1.163.145.000 yên) (PDF: 476KB)
Phí thư viện thứ ba (2.360.192.000 yên) (PDF: 501KB)
Phần 7 Chi phí y tế và thể thao của trường (25.351.767.000 yên)
Chi phí y tế học đường đầu tiên (830.927.000 yên) (PDF: 583KB)
Học phí giáo dục thể chất cấp 2 (635.881.000 yên) (PDF: 447KB)
Phí ăn trưa ở trường cấp ba (12.363.399.000 yên) (PDF: 2.585KB)
4. Chi phí mua đồ ăn trưa ở trường (11.521.560.000 yên) (PDF: 374KB)
Phần 8 Chi phí bảo trì cơ sở giáo dục (35.548.761.000 yên)
Giá đất trường học đầu tiên (1.320.527.000 yên) (PDF: 206KB)
Chi phí bảo trì trường tiểu học và trung học cơ sở thứ hai (14.865.395.000 yên) (PDF: 288KB)
Chi phí bảo trì trường cấp 3 (133.068.000 yên) (PDF: 150KB)
Chi phí bảo trì cơ sở giáo dục đặc biệt lần thứ 4 (150.460.000 yên) (PDF: 156KB)
5. Chi phí bảo trì cơ sở vật chất trường học (18.483.773.000 yên) (PDF: 1.197KB)
Quỹ dự trữ cải thiện cơ sở vật chất trường học thứ 6 (127.420.000 yên) (PDF: 162KB)
Chi phí phá dỡ cơ sở giáo dục thứ 7 (468.118.000 yên) (PDF: 136KB)
ngân sách bổ sung
Có thể điều chỉnh
điều chỉnh tháng 9
điều chỉnh tháng 12
sự điều chỉnh tháng hai
Có thể cần có trình đọc PDF riêng để mở tệp PDF.
Nếu chưa có, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Adobe.
Tải xuống Adobe Acrobat Reader DC
Thắc mắc tới trang này
Hội đồng Giáo dục Ban Thư ký Phòng Tổng hợp Phòng Tổng hợp Phòng Tổng hợp
điện thoại: 045-671-3240
điện thoại: 045-671-3240
Fax: 045-663-5547
địa chỉ email: ky-somu@city.yokohama.lg.jp
ID trang: 970-730-902