- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Thông tin thành phố
- Giới thiệu về thành phố Yokohama
- tổ chức thành phố
- Giới thiệu về Văn phòng Trẻ em và Thanh thiếu niên
- Kế hoạch kinh doanh của Văn phòng Trẻ em và Thanh thiếu niên
- Kế hoạch kinh doanh của Văn phòng Trẻ em và Thanh niên năm 2025
Văn bản chính bắt đầu ở đây.
Kế hoạch kinh doanh của Văn phòng Trẻ em và Thanh niên năm 2025
Cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng 2 năm 2024
Kế hoạch kinh doanh của Cục Trẻ em và Thanh niên năm 2021 (tải xuống số lượng lớn) (PDF: 5,271KB)
Tài khoản chung (343.982.747 nghìn yên)
Phần 6 Chi phí cho trẻ em và thanh thiếu niên (343.501.408 nghìn yên)
Mục 6 Phí trẻ em và thanh thiếu niên (Tải số lượng lớn) (PDF: 5,091KB)
Phần 1 Chi phí thanh niên (23.269.084 nghìn yên)
Chi phí sinh hoạt chung của con thứ nhất (21.601.877.000 yên) (PDF: 1.048KB)
Phí phát triển thanh thiếu niên lần thứ hai (1.667.207.000 yên) (PDF: 1.222KB)
Chi phí hỗ trợ chăm sóc trẻ em phần 2 (212.934.807.000 yên)
Phí hỗ trợ chăm sóc trẻ em tại địa phương lần đầu (3.844.771.000 yên) (PDF: 1.005KB)
Chi phí vận hành cơ sở giáo dục/chăm sóc trẻ em thứ hai (183.546.546.000 yên) (PDF: 1.941KB)
Chi phí giáo dục con thứ 3 (11.209.840.000 yên) (PDF: 1.264KB)
Chi phí chăm sóc trẻ sau giờ học lần thứ 4 (11.678.441.000 yên) (PDF: 712KB)
Trường mẫu giáo thứ 5, v.v. chi phí bảo trì (2.655.209.000 yên) (PDF: 611KB)
Phần 3 Chi phí phúc lợi và sức khỏe trẻ em (107.297.517.000 yên)
Phí trợ cấp con đầu lòng (10.639.732.000 yên) (PDF: 1.304KB)
Chi phí phúc lợi gia đình cho con thứ hai (23.701.460.000 yên) (PDF: 1.312KB)
Chi phí sức khỏe của cha mẹ và con cái thứ ba (7.885.330.000 yên) (PDF: 1.195KB)
Chi phí trợ cấp cho con thứ 4 (56.183.722.000 yên) (PDF: 882KB)
Chi phí vận hành cơ sở phúc lợi trẻ em thứ 5 (4.357.630.000 yên) (PDF: 714KB)
Phí trung tâm hướng dẫn trẻ em thứ 6 (2.473.733.000 yên) (PDF: 832KB)
Chi phí phát triển cơ sở phúc lợi trẻ em thứ 7 (2.055.910.000 yên) (PDF: 867KB)
Tiểu mục 17 chi tiêu linh tinh (481.339.000 yên)
Tiểu mục 17, Đoạn 1 Thanh toán tài khoản đặc biệt (481.339.000 yên) (PDF: 868KB)
Tổng chi tiêu (343.982.747 nghìn yên)
Tài khoản đặc biệt (521.342.000 yên)
Kế toán quỹ phúc lợi góa phụ mẹ con cha con trai (521.341.000 yên)
Kế toán quỹ phúc lợi góa phụ mẹ con cha con (521.341.000 yên) (PDF: 880KB)
ngân sách bổ sung
Sửa đổi tháng 4 (quyết định cấp cao)
Kế hoạch kinh doanh sửa đổi (tăng) (PDF: 90KB)
Có thể điều chỉnh
Kế hoạch kinh doanh sửa đổi (tăng) (PDF: 176KB)
điều chỉnh tháng 9
Kế hoạch kinh doanh sửa đổi (tăng) (PDF: 163KB)
điều chỉnh tháng 12
Kế hoạch kinh doanh sửa đổi (tăng) (PDF: 97KB)
sự điều chỉnh tháng hai
Kế hoạch kinh doanh sửa đổi (tăng) (PDF: 949KB)
Có thể cần có trình đọc PDF riêng để mở tệp PDF.
Nếu chưa có, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Adobe.
Tải xuống Adobe Acrobat Reader DC
Thắc mắc tới trang này
Phòng Tổng hợp, Vụ Tổng hợp, Cục Trẻ em và Thanh thiếu niên
điện thoại: 045-671-4264
điện thoại: 045-671-4264
Fax: 045-663-8061
địa chỉ email: kd-somu@city.yokohama.lg.jp
ID trang: 444-100-376