- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Thông tin thành phố
- Giới thiệu về thành phố Yokohama
- tổ chức thành phố
- Giới thiệu Phòng Kinh tế
- Kế hoạch kinh doanh của Cục Kinh tế
- Kế hoạch kinh doanh của Cục Kinh tế cho năm tài chính 2019
Văn bản chính bắt đầu ở đây.
Kế hoạch kinh doanh của Cục Kinh tế cho năm tài chính 2019
Cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng 3 năm 2019
tài khoản chung
Chi phí kinh tế mục 5 (46.718.001.000 yên)
Tiểu mục 5 chi phí kinh tế (46.718.001.001 yên) (tải xuống số lượng lớn) (PDF: 2.628KB)
Chi phí kinh tế phần 1 (46.718.001.000 yên)
Chi phí kinh tế và công việc chung lần 1 (1.662.982.000 yên) (PDF: 530KB)
Phí khuyến mãi điểm thu hút thứ hai (2.303.595.000 yên) (PDF: 505KB)
Chi phí xúc tiến phục hồi ngành công nghiệp thứ ba (919.141.000 yên) (PDF: 899KB)
Chi phí hỗ trợ quản lý lần 4 (465.364.000 yên) (PDF: 542KB)
Chi phí xúc tiến thương mại lần thứ 6 (3.894.946.000 yên) (PDF: 648KB)
Chi phí kinh tế tiêu dùng lần thứ 7 (337.443.000 yên) (PDF: 1.159KB)
Chi phí lao động việc làm thứ 8 (843.350.000 yên) (PDF: 764KB)
Tiểu mục 17 chi tiêu linh tinh (2.511.356.000 yên)
Tiểu mục 17 chi tiêu linh tinh (2.511.356.000 yên) (tải xuống số lượng lớn) (PDF: 316KB)
Đoạn 1 rút tiền từ tài khoản đặc biệt (2.511.356.000 yên)
5. Tạm ứng kế toán chi phí thị trường bán buôn trung tâm (153.582.000 yên)
Tiền thu được từ kế toán chi phí của lò mổ trung tâm lần thứ 6 (2.343.853.000 yên)
Rút tài khoản chi phí kinh doanh hỗ trợ phúc lợi lẫn nhau cho người lao động lần thứ 8 (13.921.000 yên)
Tổng chi tiêu: 49.229.357.000 yên
Kế toán chi phí chợ đầu mối trung tâm
Tiểu mục 1 Phí chợ bán buôn trung tâm (3.754.678.000 yên)
Tiểu mục 1 Phí chợ bán buôn trung tâm (3.754.678.000 yên) (tải xuống số lượng lớn) (PDF: 1.229KB)
Chi phí hoạt động phần 1 (2.366.206.000 yên)
Chi phí hoạt động phần 1 (2.366.206.000 yên) (PDF: 1.066KB)
Chi phí vận hành lần đầu (2.366.206.000 yên)
Phần 2 Chi phí bảo trì cơ sở vật chất (1.173.000.000 yên)
Phần 2 Chi phí bảo trì cơ sở vật chất (1.173.000.000 yên) (PDF: 337KB)
Chi phí bảo trì cơ sở lần 1 (1.173.000.000 yên)
Chi phí nợ công phần 3 (213.472.000 yên)
Chi phí nợ công phần 3 (213.472.000 yên) (PDF: 269KB)
Số tiền gốc đầu tiên (183.643.000 yên)
Lãi suất thứ hai (26.104.000 yên)
Chi phí trái phiếu công cộng thứ ba (3.725.000 yên)
Quỹ dự phòng phần 4 (2.000.000 yên)
Quỹ dự phòng phần 4 (2.000.000 yên) (PDF: 228KB)
Quỹ dự trữ thứ nhất (2.000.000 yên)
Tổng chi tiêu: 3.754.678.000 yên
Kế toán chi phí lò mổ trung tâm
Tiểu mục 1 Phí lò mổ trung tâm (3.938.326.000 yên)
Tiểu mục 1 Phí lò mổ trung tâm (3.938.326.000 yên) (tải xuống số lượng lớn) (PDF: 1.148KB)
Mục 1 Chi phí hoạt động (2.787.091.000 yên)
Chi phí hoạt động phần 1 (2.787.091.000 yên) (PDF: 775KB)
Chi phí vận hành lần đầu (2.787.091.000 yên)
Phần 2 Chi phí bảo trì cơ sở vật chất (703.271.000 yên)
Chi phí bảo trì cơ sở phần 2 (703.271.000 yên) (PDF: 868KB)
Chi phí bảo trì cơ sở lần 1 (703.271.000 yên)
Chi phí nợ công phần 3 (446.964.000 yên)
Chi phí nợ công phần 3 (446.964.000 yên) (PDF: 398KB)
Số tiền gốc đầu tiên (393.097.000 yên)
Lãi suất thứ hai (53.246.000 yên)
Chi phí trái phiếu công cộng thứ ba (621.000 yên)
Quỹ dự phòng phần 4 (1.000.000 yên)
Quỹ dự phòng phần 4 (1.000.000 yên) (PDF: 344KB)
Quỹ dự trữ thứ nhất (1.000.000 yên)
Tổng chi tiêu: 3.938.326.000 yên
Kế toán chi phí kinh doanh hỗ trợ lẫn nhau phúc lợi của người lao động
Điều 1 Chi phí của dự án hỗ trợ lẫn nhau phúc lợi cho người lao động (435.427.000 yên)
Chi phí hoạt động phần 1 (434.427.000 yên)
Chi phí chung lần 1 (118.328.000 yên)
Chi phí phúc lợi thứ hai (166.063.000 yên)
Chi phí dự án phúc lợi thứ ba (150.016.000 yên)
Quỹ dự trữ quỹ hỗ trợ phúc lợi công nhân lần thứ 4 (20.000 yên)
Quỹ dự phòng phần 2 (1.000.000 yên)
Quỹ dự trữ thứ nhất (1.000.000 yên)
Tổng chi tiêu: 435.427.000 yên
Có thể cần có trình đọc PDF riêng để mở tệp PDF.
Nếu chưa có, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Adobe.
Tải xuống Adobe Acrobat Reader DC
Thắc mắc tới trang này
Phòng Kinh tế, Phòng Tổng hợp, Phòng Tổng hợp
điện thoại: 045-671-2580
điện thoại: 045-671-2580
Fax: 045-661-0692
địa chỉ email: ke-somu@city.yokohama.lg.jp
ID trang: 443-771-636