- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Thông tin thành phố
- Giới thiệu về thành phố Yokohama
- tổ chức thành phố
- Giới thiệu Cục Môi trường Xanh
- Kế hoạch kinh doanh của Cục Môi trường Xanh
- Kế hoạch kinh doanh của Cục Kế hoạch Môi trường cho năm tài chính 2020
Phần chính bắt đầu từ đây.
Kế hoạch kinh doanh của Cục Kế hoạch Môi trường cho năm tài chính 2020
Cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng 4 năm 2024
Tài khoản chung
Phần 8 Chi phí tạo ra môi trường (36.893.650.000 yên) (PDF: 2.069KB)
Phần 1 Chi phí chung về môi trường (9.342.050.000 yên)
Khoản 1 chi phí chung về môi trường (6.429.064.000 yên) (PDF: 254KB)
Phí khảo sát địa chính lần thứ hai (34.986.000 yên) (PDF: 390KB)
Quỹ dự trữ quỹ xanh con mắt thứ ba (2.878.000.000 yên) (PDF: 139KB)
Chi phí lập kế hoạch toàn diện phần 2 (309.152.000 yên)
Mục 1: Chi phí chính sách môi trường (43.758.000 yên) (PDF: 234KB)
Chi phí đối phó với đất xây dựng lần thứ hai (77.220.000 yên) (PDF: 165KB)
Quỹ nghiên cứu khoa học môi trường thứ 3 (188.174.000 yên) (PDF: 445KB)
Chi phí bảo tồn môi trường phần 3 (1.112.015.000 yên)
Chi phí dự án bảo tồn môi trường đầu tiên (1.112.015.000 yên) (PDF: 576KB)
Phần 4 Chi phí xúc tiến hoạt động môi trường (840.006.000 yên)
Chi phí dự án hoạt động môi trường đầu tiên (297.411.000 yên) (PDF: 531KB)
Chi phí xúc tiến chính sách nông nghiệp lần thứ hai (435.040.000 yên) (PDF: 360KB)
Chi phí khuyến nông lần thứ ba (107.555.000 yên) (PDF: 304KB)
Phần 5 Chi phí cơ sở môi trường (9.492.814.000 yên)
Phí quản lý không gian xanh Công viên 1st Eye (7.016.420.000 yên) (PDF: 477KB)
Phí vườn thú thứ hai (2.476.394.000 yên) (PDF: 466KB)
Phần 6 Chi phí bảo trì môi trường (15.797.613.000 yên)
Chi phí bảo trì không gian xanh của Công viên Ichimoku (15.797.613.000 yên) (PDF: 315KB)
Tiểu mục 17 chi tiêu linh tinh (41.770.759.000 yên) (PDF: 497KB)
Khoản 1 rút tiền tài khoản đặc biệt (41.770.759 nghìn yên)
Dự án Sáng tạo Bảo tồn Xanh lần thứ 12 Chi phí Kế toán (3.848.772.000 yên) (PDF: 141KB)
Mục 14: Thanh toán kế toán doanh nghiệp thoát nước (37.899.020.000 yên) (PDF: 170KB)
Tiền thu được từ kế toán kinh doanh ô tô lần thứ 18 (22.967.000 yên) (PDF: 231KB)
Tổng chi tiêu (78.664.409 nghìn yên)
Kế toán chi phí kinh doanh sản xuất điện gió
Điều 1 Chi phí kinh doanh sản xuất điện gió (99.446.000 yên) (PDF: 266KB)
Chi phí hoạt động phần 1 (59.446.000 yên)
Chi phí vận hành lần đầu (59.446.000 yên) (PDF: 229KB)
Quỹ dự phòng phần 2 (40.000.000 yên)
Quỹ dự phòng lần 1 (40.000.000 yên) (PDF: 227KB)
Tổng chi tiêu (99.446.000 yên)
Kế toán chi phí dự án tạo ra bảo tồn xanh
Tiểu mục 1 Chi phí cho Dự án Sáng tạo Bảo tồn Xanh (12.573.691.000 yên) (PDF: 617KB)
Phần 1 Chi phí cho Dự án Sáng tạo Bảo tồn Xanh (5.649.794.000 yên)
Phí tạo bảo tồn đất rừng lần 1 (4.005.024.000 yên) (PDF: 232KB)
Phí bảo tồn đất nông nghiệp đô thị thứ hai (487.104.000 yên) (PDF: 215KB)
Chi phí tạo khuyến mãi xanh lần thứ ba (1.157.666.000 yên) (PDF: 254KB)
Chi phí dự án bảo tồn xanh phần 2 (4.738.125.000 yên)
Chi phí bảo tồn đất rừng lần đầu (3.833.065.000 yên) (PDF: 224KB)
Phí phát triển nông nghiệp đô thị lần 2 (292.507.000 yên) (PDF: 266KB)
Chi phí khuyến mãi xanh lần thứ ba (582.433.000 yên) (PDF: 263KB)
Chi phí xúc tiến quan hệ công chúng lần thứ 4 (30.120.000 yên) (PDF: 121KB)
Quỹ dự trữ phần 3 (1.000.000 yên)
Quỹ dự trữ Midori First Eye (1.000.000 yên) (PDF: 135KB)
Phần 4 Chi phí nợ công (2.183.772.000 yên)
Số tiền gốc đầu tiên (1.934.085.000 yên) (PDF: 134KB)
Lãi thứ hai (203.612.000 yên) (PDF: 133KB)
Chi phí trái phiếu công thứ ba (46.075.000 yên) (PDF: 134KB)
Quỹ dự phòng phần 5 (1.000.000 yên)
Quỹ dự trữ lần 1 (1.000.000 yên) (PDF: 130KB)
Tổng chi tiêu (12.573.691.000 yên)
Kế toán doanh nghiệp cấp thoát nước
thu chi
Chi phí hoạt động khoản 1 (121.241.059 nghìn yên)
Phí ống đầu tiên (7.455.032.000 yên) (PDF: 542KB)
Chi phí trạm bơm thứ 2 (4.296.853.000 yên) (PDF: 140KB)
Chi phí nhà máy xử lý thứ ba (20.368.348.000 yên) (PDF: 144KB)
Chi phí thiết bị thoát nước lần 4 (159.310.000 yên) (PDF: 416KB)
Chi phí kinh doanh lần thứ 5 (144.529.000 yên) (PDF: 135KB)
6. Rút tiền kế toán kinh doanh cấp nước (5.000.000.000 yên) (PDF: 124KB)
Tổng chi phí cho món thứ 7 (290.979.000 yên) (PDF: 1.366KB)
Quỹ nghiên cứu thoát nước thứ 8 (59.058.000 yên) (PDF: 143KB)
Chi phí đối phó với nước thải của nhà máy thứ 9 (34.508.000 yên) (PDF: 284KB)
Chi phí khấu hao lần thứ 10 (76.896.931.000 yên) (PDF: 245KB)
Chi phí khấu hao tài sản lần thứ 11 (974.193.000 yên) (PDF: 114KB)
Chi phí lương tháng 12 (5.561.318.000 yên) (PDF: 247KB)
Đoạn 2 chi phí phi hoạt động (4.833.917.000 yên)
Trả lãi lần 1 và chi phí xử lý trái phiếu doanh nghiệp (3.916.513.000 yên) (PDF: 251KB)
Thuế tiêu dùng thứ hai và thuế tiêu dùng địa phương (843.255.000 yên) (PDF: 251KB)
3. Các chi phí khác (74.149.000 yên) (PDF: 140KB)
Khoản 3 lỗ bất thường (426.130 nghìn yên)
Lỗ bán tài sản cố định (227.254 nghìn yên) (PDF: 133KB)
Tổn thất do tai nạn thứ hai (158.414.000 yên) (PDF: 132KB)
3. Các khoản lỗ bất thường khác (40.462.000 yên) (PDF: 115KB)
Quỹ dự phòng phần 4 (10.000.000 yên)
Quỹ dự trữ lần 1 (10.000.000 yên) (PDF: 99KB)
Tổng chi tiêu (126.511.106.000 yên)
Phí sử dụng nước thải (thu nhập) (60.074.020.000 yên) (PDF: 135KB)
chi tiêu vốn
Tiểu mục 1 Chi tiêu vốn kinh doanh thoát nước (121.878.568.000 yên) (PDF: 1.798KB)
Chi phí xây dựng và cải tạo phần 1 (61.326.614.000 yên)
Chi phí bảo trì hệ thống thoát nước lần 1 (57.943.464.000 yên) (PDF: 175KB)
Chi phí cải thiện hệ thống thoát nước lần thứ hai (1.124.099.000 yên) (PDF: 279KB)
Chi phí mua thiết bị của công ty thứ ba (186.834.000 yên) (PDF: 256KB)
Số tiền thanh toán nghĩa vụ thuê lần thứ 4 (33.930.000 yên) (PDF: 275KB)
Chi phí lương tháng 5 (2.038.287.000 yên) (PDF: 245KB)
Số tiền mua lại trái phiếu doanh nghiệp phần 2 (60.538.781 nghìn yên)
Tiền mua lại trái phiếu doanh nghiệp lần đầu (60.538.781.000 yên) (PDF: 244KB)
Đầu tư 3 kỳ (3.173 nghìn yên)
Khoản vay tu sửa nhà vệ sinh xả nước lần đầu (3.173.000 yên) (PDF: 263KB)
Quỹ dự phòng phần 4 (10.000.000 yên)
Quỹ dự trữ lần 1 (10.000.000 yên) (PDF: 100KB)
Tổng chi tiêu (121.878.568 nghìn yên)
Ngân sách bổ sung
Có thể điều chỉnh
Kế hoạch kinh doanh sửa đổi (tăng) (PDF: 85KB)
điều chỉnh tháng 9
Kế hoạch kinh doanh sửa đổi (tăng) (PDF: 122KB)
điều chỉnh tháng 12
Kế hoạch kinh doanh sửa đổi (tăng) (PDF: 88KB)
sự điều chỉnh tháng hai
R5 sửa đổi kế hoạch kinh doanh tháng 2 (PDF: 151KB)
Có thể cần có trình đọc PDF riêng để mở tệp PDF.
Nếu chưa có, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Adobe.
Tải xuống Adobe Acrobat Reader DC
Thắc mắc tới trang này
Cục Môi trường Xanh Phòng Tổng hợp Phòng Tổng hợp
điện thoại: 045-671-2821
điện thoại: 045-671-2821
số fax: 045-641-3490
địa chỉ email: mk-somu@city.yokohama.lg.jp
ID trang: 168-283-688