- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- việc kinh doanh
- Đấu thầu/hợp đồng
- Tải xuống biểu mẫu
- văn phòng giao thông vận tải
- Bộ sưu tập phong cách Cục Giao thông vận tải
Phần chính bắt đầu từ đây.
Bộ sưu tập phong cách Cục Giao thông vận tải
Cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng 10 năm 2023
Vui lòng sử dụng mẫu sau cho Cục Giao thông Vận tải Thành phố Yokohama.
・Bộ sưu tập phong cách làm việc hợp đồng
・Thiết kế, khảo sát, v.v.. Bộ sưu tập mẫu hợp đồng làm việc (dành cho nhà thầu)
・Tuyển tập các biểu mẫu công việc được ủy thác (mẫu tham khảo)
con số | Tên Phong cách | nhận xét |
---|---|---|
- | Danh sách thu thập biểu mẫu (PDF: 97KB) | |
1 | Mẫu chung của Thành phố Yokohama (liên kết đến Cục Tài chính) | |
2 | Mẫu chung của Thành phố Yokohama (liên kết đến Cục Tài chính) | |
3 | Mẫu chung của Thành phố Yokohama (liên kết đến Cục Tài chính) | |
bốn | Mẫu chung của Thành phố Yokohama (liên kết đến Cục Tài chính) | |
Năm | Mẫu chung của Thành phố Yokohama (liên kết đến Cục Tài chính) | |
6 | Mẫu chung của Thành phố Yokohama (liên kết đến Cục Tài chính) | |
7 | Mẫu đơn đề nghị kiểm định vật liệu xây dựng quy định trong hồ sơ thiết kế | Mẫu chung của Thành phố Yokohama (liên kết đến Cục Tài chính) |
số 8 | Mẫu chung của Thành phố Yokohama (liên kết đến Cục Tài chính) | |
9 | Mẫu chung của Thành phố Yokohama (liên kết đến Cục Tài chính) | |
Mười | Mẫu đơn xin kiểm tra từng phần công trình xây dựng hoàn thành | Mẫu chung của Thành phố Yokohama (liên kết đến Cục Tài chính) |
11 | Mẫu chung của Thành phố Yokohama (liên kết đến Cục Tài chính) | |
12 | Mẫu thông báo hoàn thành xây dựng (xây dựng liên quan đến khu vực được chỉ định) | Mẫu chung của Thành phố Yokohama (liên kết đến Cục Tài chính) |
13 | Mẫu chung của Thành phố Yokohama (liên kết đến Cục Tài chính) | |
14 | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) | |
15 | Biên bản bàn giao đối tượng thi công liên quan đến khu vực được chỉ định (Word: 37KB) | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) |
16 | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) | |
17 | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) | |
18 | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) | |
19 | Mẫu chung của Thành phố Yokohama (liên kết đến Cục Tài chính) | |
20 | Mẫu chung của Thành phố Yokohama (liên kết đến Cục Tài chính) | |
hai mươi mốt | Mẫu chung của Thành phố Yokohama (liên kết đến Cục Tài chính) | |
thẩm quyền giải quyết | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) | |
thẩm quyền giải quyết | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) |
con số | Tên Phong cách | nhận xét |
---|---|---|
- | Danh sách thu thập biểu mẫu (PDF: 103KB) | |
1 | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) | |
2 | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) | |
3 | Thông báo lựa chọn người quản lý địa điểm, v.v. (Word: 19KB) | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) |
bốn | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) | |
Năm | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) | |
6 | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) | |
7 | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) | |
số 8 | (xóa bỏ) | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) |
9 | Mẫu chung của Thành phố Yokohama (liên kết đến Cục Tài chính) | |
Mười | Mẫu chung của Thành phố Yokohama (liên kết đến Cục Tài chính) | |
11 | Mẫu đơn kiểm tra vật liệu quy định trong hồ sơ thiết kế (Word: 19KB) | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) |
12 | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) | |
13 | Mẫu chung của Thành phố Yokohama (liên kết đến Cục Tài chính) | |
14 | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) | |
15 | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) | |
16 | Đã hoàn thành/hoàn thành các tài liệu đã hoàn thành một phần | Mẫu chung của Thành phố Yokohama (liên kết đến Cục Tài chính) |
17 | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) | |
18 | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) | |
19 | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) | |
20 | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) | |
hai mươi mốt | Phiếu trả đồ mượn (Word: 19KB) | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) |
hai mươi hai | Báo cáo tình hình hoạt động kinh doanh (word: 19KB) | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) |
thẩm quyền giải quyết | Sổ họp (word: 19KB) | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) |
thẩm quyền giải quyết | Chi tiết hóa đơn (PDF: 85KB) | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) |
con số | Tên Phong cách | nhận xét |
---|---|---|
- | Danh sách thu thập biểu mẫu (PDF: 93KB) | |
1 | Mẫu thông báo khai giảng (Word: 28KB) | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) |
2 | Phân tích giá hợp đồng (Word: 20KB) | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) |
3 | Thông báo lựa chọn người quản lý địa điểm (word: 20KB) | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) |
bốn | Thông báo tuyển chọn công nhân (Word: 20KB) | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) |
Năm | Sơ đồ quy trình (word: 22KB) | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) |
6 | Thông báo lựa chọn nhà thầu phụ (word: 29KB) | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) |
7 | Sổ họp (word: 29KB) | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) |
số 8 | Kế hoạch kinh doanh được ủy quyền (word: 28KB) | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) |
9 | Thông báo về biện pháp bất thường (Word: 28KB) | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) |
Mười | Mẫu đơn đăng ký kiểm tra từng phần đã hoàn thành (Word: 28KB) | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) |
11 | Đơn xin gia hạn thực hiện (Word: 28KB) | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) |
12 | Phiếu thông báo hoàn thành lô hàng cho phần đã hoàn thành (Word: 28KB) | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) |
13 | Phiếu thông báo hoàn thành (word: 28KB) | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) |
14 | Báo cáo tai nạn (word: 30KB) | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) |
15 | Tuyên bố về sản phẩm bàn giao (Word: 28KB) | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) |
16 | Đã hoàn thành/hoàn thành một phần cuốn sách (Word: 20KB) | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) |
17 | Biên lai đồ mượn (Word: 29KB) | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) |
18 | Phiếu trả đồ mượn (Word: 29KB) | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) |
19 | Biên nhận đăng ký Teclis | Mẫu chung của Thành phố Yokohama (liên kết đến Cục Tài chính) |
thẩm quyền giải quyết | Chi tiết hóa đơn (PDF: 85KB) | Mẫu của Cục Giao thông vận tải (sửa đổi tháng 10 năm 2020) |
Có thể cần có trình đọc PDF riêng để mở tệp PDF.
Nếu chưa có, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Adobe.
Tải xuống Adobe Acrobat Reader DC
Thắc mắc tới trang này
Cục Giao thông Vận tải Phòng Kỹ thuật Phòng Cơ sở vật chất
điện thoại: 045-671-3180
điện thoại: 045-671-3180
số fax: 045-322-3913
ID trang: 848-383-348