Nhấp vào "Kế hoạch kinh doanh" hoặc "Báo cáo kinh doanh" để hiển thị các tài liệu do người quản lý được chỉ định gửi.
Nhấp vào "tên cơ sở" hoặc "người quản lý được chỉ định" sẽ liên kết đến từng trang chủ.
Danh sách cơ sở quản lý được chỉ địnhTên cơ sở | Người quản lý được chỉ định | Bắt đầu khoảng thời gian được chỉ định | Khoảng thời gian được chỉ định kết thúc | kế hoạch kinh doanh | Báo cáo kinh doanh | Thông tin liên hệ của Bộ Tư pháp |
---|
Công viên Rinko và các cơ sở liên quan khác | Công ty TNHH Trung tâm Hội nghị Hòa bình Quốc tế Yokohama (trang web bên ngoài) | 23.4.1 | 28.3.31 | Năm tài khóa 23 (PDF: 261KB) Năm tài khóa 24 (PDF: 69KB) Năm tài chính thứ 25 (PDF: 277KB) Năm tài chính thứ 26 (PDF: 286KB) Năm tài chính 2017 (PDF: 3.250KB) | Năm tài khóa 23 (PDF: 219KB) Năm tài khóa 24 (PDF: 353KB) Năm tài chính thứ 25 (PDF: 489KB) Năm tài chính thứ 26 (PDF: 582KB) Năm tài chính thứ 27 (PDF: 12,985KB) | Phòng khuyến mãi sôi động ĐT: 671-2888 |
Tàu chở khách quốc tế Osanbashi Phần cuối | Công ty TNHH Doanh nghiệp Sotetsu | 23.4.1 | 28.3.31 | Năm tài khóa 23 (PDF: 2.930KB) Năm tài khóa 24 (PDF: 775KB) Năm tài chính thứ 25 (PDF: 635KB) Năm tài chính thứ 26 (PDF: 542KB) Năm tài chính thứ 27 (PDF: 1.569KB) | Năm tài khóa 23 (PDF: 3.820KB) Năm tài khóa 24 (PDF: 2,414KB) Năm tài chính thứ 25 (PDF: 1.305KB) Năm tài khóa 26 (PDF: 6,368KB) Năm tài chính thứ 27 (PDF: 4,397KB) | Phòng xúc tiến kinh doanh tàu du lịch ĐT: 671-7272 |
Công viên tưởng niệm Nippon Maru (trang web bên ngoài) | Quỹ tưởng niệm thuyền buồm Nippon Maru ・Liên doanh kinh doanh doanh nghiệp JTB | 23.4.1 | 28.3.31 | Năm tài khóa 23 (PDF: 239KB) Năm tài khóa 24 (PDF: 268KB) Năm tài chính thứ 25 (PDF: 246KB) Năm tài khóa 26 (PDF: 215KB) Năm tài chính thứ 27 (PDF: 229KB) | Năm tài khóa 23 (PDF: 254KB) Năm tài khóa 24 (PDF: 380KB) Năm tài chính thứ 25 (PDF: 282KB) Năm tài chính thứ 26 (PDF: 517KB) Năm tài chính 2017 (PDF: 5.151KB) | Phòng khuyến mãi sôi động ĐT: 671-2888 |
Tháp biểu tượng cảng Yokohama (trang web bên ngoài) | Công ty TNHH Mitsui O.S.K. (trang web bên ngoài) | 23.4.1 | 28.3.31 | Năm tài khóa 23 (PDF: 429KB) Năm tài khóa 24 (PDF: 2,578KB) Năm tài khóa 25 (PDF: 3.910KB) Năm tài khóa 26 (PDF: 4,702KB) Năm tài chính thứ 27 (PDF: 399KB) | Năm tài khóa 23 (PDF: 3,282KB) Năm tài khóa 24 (PDF: 3,554KB) Năm tài chính thứ 25 (PDF: 2.635KB) Năm tài chính thứ 26 (PDF: 327KB) Năm tài chính thứ 27 (PDF: 667KB) | Phòng khuyến mãi sôi động ĐT: 671-2888 |
Hakkeijima | Công ty TNHH Yokohama Hakkeijima (trang web bên ngoài) | 23.4.1 | 28.3.31 | Năm tài chính 23 (PDF: 376KB) Năm tài khóa 24 (PDF: 300KB) Năm tài chính thứ 25 (PDF: 300KB) Năm tài khóa 26 (PDF: 351KB) Năm tài chính thứ 27 (PDF: 918KB) | Năm tài khóa 23 (PDF: 252KB) Năm tài khóa 24 (PDF: 260KB) Năm tài khóa 25 (PDF: 897KB) Năm tài khóa 26 (PDF: 1.066KB) Năm tài chính thứ 27 (PDF: 1.960KB) | Phòng khuyến mãi sôi động ĐT: 671-2888 |
Cơ sở đánh bắt cá biển và (trang web bên ngoài) Không gian xanh ở đầu bến tàu Daikoku (trang web bên ngoài) | Công ty TNHH Aeon Delight (trang web bên ngoài) | 23.4.1 | 28.3.31 | Năm tài khóa 23 (PDF: 9,612KB) Năm tài khóa 24 (PDF: 5.062KB) Năm tài chính thứ 25 (PDF: 8,443KB) Năm tài khóa 26 (PDF: 933KB) Năm tài chính thứ 27 (PDF: 758KB) | Năm tài khóa 23 (PDF: 12.130KB) Năm tài khóa 24 (PDF: 12,808KB) Năm tài chính 25 (PDF: 15.075KB) Năm tài khóa 26 (PDF: 1,495KB) Năm tài chính thứ 27 (PDF: 17,157KB) | Phòng khuyến mãi sôi động ĐT: 671-2888 |
Cơ sở vật chất liên quan đến hậu cần | Tổng công ty Cảng Yokohama | 23.4.1 | 24.3.31 | Năm tài khóa 23 (PDF: 420KB) | Năm tài khóa 23 (PDF: 453KB) | Phòng vận hành hậu cần ĐT: 671-7261 |
Công ty TNHH Cảng Yokohama (trang web bên ngoài) | 24.4.1 | 28.3.31 | Năm tài khóa 24 (PDF: 420KB) Năm tài chính thứ 25 (PDF: 263KB) Năm tài khóa 26 (PDF: 245KB) Năm tài chính thứ 27 (PDF: 265KB) | Năm tài khóa 24 (PDF: 2.066KB) Năm tài chính thứ 25 (PDF: 1.133KB) Năm tài khóa 26 (PDF: 1.193KB) Năm tài chính thứ 27 (PDF: 825KB) | Phòng vận hành hậu cần ĐT: 671-7261 |
Cơ sở phúc lợi liên quan đến cảng | (một công ty) Hiệp hội phúc lợi cảng Yokohama (trang web bên ngoài) | 23.4.1 | 28.3.31 | Năm tài khóa 23 (PDF: 320KB) Năm tài khóa 24 (PDF: 208KB) Năm tài chính thứ 25 (PDF: 309KB) Năm tài khóa 26 (PDF: 306KB) Năm tài chính thứ 27 (PDF: 300KB) | Năm tài khóa 23 (PDF: 146KB) Năm tài khóa 24 (PDF: 152KB) Năm tài chính thứ 25 (PDF: 150KB) Năm tài khóa 26 (PDF: 149KB) Năm tài chính thứ 27 (PDF: 143KB) | Phòng vận hành hậu cần ĐT: 671-7261 |