Đây là văn bản chính.
Danh sách biểu mẫu
Pháp lệnh về bảo vệ môi trường sống của thành phố Yokohama, v.v.
Cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng 11 năm 2024
Bạn có thể tải xuống mẫu đơn.
con số | tên | phong cách | tải về | Các bài viết làm cơ sở | Thông tin liên hệ | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ hồ sơ đầy đủ xin phép thành lập văn phòng kinh doanh được chỉ định | Mẫu số 1 đến Mẫu số 1 của quy định chi tiết | TỪ (Từ: 75KB) PDF (PDF: 299KB) | Quy định Điều 8 | Phòng quản lý môi trường | |
2 | Bộ hồ sơ xin phép thay đổi đầy đủ liên quan đến cơ sở kinh doanh được chỉ định | Mẫu số 6 đến Mẫu số 8, Mẫu số 1 quy định chi tiết | TỪ (Từ: 70KB) PDF (PDF: 286KB) | Quy định Điều 13, Khoản 3 | ||
3 | bảng trưng bày | Phong cách số 4 | PDF (PDF: 9KB) | Quy định Điều 11, Khoản 2 | ||
4 | Mẫu thông báo bắt đầu kinh doanh văn phòng được chỉ định | Phong cách số 5 | TỪ (Từ: 33KB) PDF (PDF: 10KB) | Quy định Điều 12 | ||
5 | Thông báo hoàn tất thay đổi về văn phòng được chỉ định | Phong cách số 9 | TỪ (Từ: 32KB) PDF (PDF: 9KB) | Quy định Điều 14 | ||
6 | Thông báo hủy bỏ kế hoạch thay đổi văn phòng được chỉ định | Phong cách số 10 | TỪ (Từ: 31KB) PDF (PDF: 9KB) | Quy định Điều 15 | ||
7 | Thay đổi mẫu thông báo về cơ sở kinh doanh được chỉ định | Phong cách số 13 | TỪ (Từ: 44KB) PDF (PDF: 14KB) | Quy định Điều 18, Khoản 2 | ||
7-2 | Thay đổi mẫu thông báo về cơ sở kinh doanh được chỉ định (Dành cho cơ quan quản lý môi trường) | Mẫu số 13, số 7, số 8, Mẫu Nội quy số 1 | TỪ (Từ: 66KB) PDF (PDF: 276KB) | Quy định Điều 18, Khoản 2 | ||
8 | Mẫu thông báo kế nhiệm trạng thái cho các văn phòng kinh doanh được chỉ định | Phong cách số 14 | TỪ (Từ: 38KB) PDF (PDF: 10KB) | Quy định Điều 20 | ||
9 | Mẫu thông báo về việc bãi bỏ cơ sở kinh doanh được chỉ định, v.v. | Phong cách số 15 | TỪ (Từ: 22KB) PDF (PDF: 107KB) | Quy định Điều 21 | ||
10 | Một bộ tài liệu thông báo tình trạng văn phòng được chỉ định | Mẫu số 16, Mẫu số 2, Mẫu số 3, Mẫu số 1 của quy định chi tiết | TỪ (Từ: 70KB) PDF (PDF: 450KB) | Quy định Điều 22, Khoản 2 | ||
11 | Mẫu đơn xin cấp giấy chứng nhận của cơ quan quản lý môi trường | Phong cách số 17 | TỪ (Từ: 42KB) PDF (PDF: 12KB) | Quy định Điều 27, Khoản 1 | ||
12 | lời thề | Số 17 Mẫu 2 | TỪ (Từ: 17KB) PDF (PDF: 98KB) | Quy định Điều 27, Khoản 2, Khoản 2 | ||
13 | Thay đổi mẫu thông báo của cơ quan quản lý môi trường | Phong cách số 18 | TỪ (Từ: 47KB) PDF (PDF: 14KB) | Quy định Điều 30 | ||
14 | Mẫu thông báo bắt đầu kinh doanh ban đêm | Phong cách số 22 | TỪ (Từ: 40KB) PDF (PDF: 80KB) | Quy định Điều 51, Khoản 4 | Phòng Khí quyển/Môi trường Âm thanh | |
15 | Thay đổi mẫu thông báo kế hoạch về giờ làm việc ban đêm | Phong cách số 23 | TỪ (Từ: 36KB) PDF (PDF: 68KB) | Quy định Điều 51, Khoản 5 | ||
16 | Thay đổi mẫu thông báo về giờ làm việc ban đêm | Phong cách số 24 | TỪ (Từ: 33KB) PDF (PDF: 58KB) | Quy định Điều 51, Khoản 6 | ||
17 | Mẫu thông báo bãi bỏ, v.v. liên quan đến giờ làm việc ban đêm | Phong cách số 25 | TỪ (Từ: 34KB) PDF (PDF: 62KB) | Quy định Điều 51, Khoản 7 | ||
18 | Mẫu thông báo kế nhiệm trạng thái liên quan đến kinh doanh ban đêm | Phong cách số 26 | TỪ (Từ: 33KB) PDF (PDF: 56KB) | Quy định Điều 52 | ||
19 | Mẫu đơn xin cấp phép lấy mẫu nước dưới đất | Phong cách số 27 | TỪ (Từ: 76KB) PDF (PDF: 75KB) | Quy định Điều 61, Khoản 3 | Phòng Môi trường Nước/Đất | |
20 | Đơn đề nghị thay đổi giấy phép liên quan đến khai thác nước dưới đất | Phong cách số 28 | TỪ (Từ: 22KB) PDF (PDF: 145KB) | Quy định Điều 63 | ||
hai mươi mốt | Thay đổi mẫu thông báo liên quan đến lấy mẫu nước ngầm | Phong cách số 29 | TỪ (Từ: 18KB) PDF (PDF: 106KB) | Quy định Điều 64 | ||
hai mươi hai | Mẫu thông báo kế thừa hiện trạng liên quan đến khai thác nước dưới đất | Phong cách số 30 | TỪ (Từ: 30KB) PDF (PDF: 57KB) | Quy định Điều 65 | ||
hai mươi ba | Mẫu thông báo bãi bỏ liên quan đến khai thác nước dưới đất | Phong cách số 31 | TỪ (Từ: 28KB) PDF (PDF: 54KB) | Quy định Điều 66 | ||
hai mươi bốn | Báo cáo kết quả đo mực nước và lượng nước ngầm | Phong cách số 32 | TỪ (Từ: 54KB) PDF (PDF: 10KB) | Quy định Điều 67, khoản 2 | ||
hai mươi lăm | Báo cáo biện pháp sơ cứu khẩn cấp | Số 32 Mẫu 2 | TỪ (Từ: 34KB) PDF (PDF: 7KB) | Quy định Điều 91, khoản 2 | Phòng quản lý môi trường | |
26 | Báo cáo hoàn thành biện pháp sơ cứu khẩn cấp | Phong cách số 33 | TỪ (Từ: 42KB) PDF (PDF: 8KB) | Quy định Điều 91, Khoản 3 | ||
27 | Báo cáo kết quả đo tiếng ồn | Mẫu Nội quy số 3 | TỪ (Từ: 36KB) PDF (PDF: 63KB) | Nội quy Điều 2 số 14 | Phòng Khí quyển/Môi trường Âm thanh | |
28 | Báo cáo kết quả đo độ rung | Mẫu Nội quy số 4 | TỪ (Từ: 36KB) PDF (PDF: 63KB) | Nội quy Điều 2 số 15 | ||
29 | Báo cáo điều tra nguyên nhân ô nhiễm nước ngầm | Mẫu Nội quy số 5 | TỪ (Từ: 27KB) PDF (PDF: 6KB) | Nội quy Điều 2 số 16 | Phòng Môi trường Nước/Đất | |
30 | Báo cáo kết quả biện pháp lọc nước ngầm | Mẫu Nội quy số 7 | TỪ (Từ: 31KB) PDF (PDF: 107KB) | Nội quy Điều 2 số 18 | ||
31 | Mẫu thông báo bãi bỏ cơ sở kinh doanh có sử dụng chất độc hại đặc thù, v.v. | Nội quy số 7 Mẫu 2 | TỪ (Từ: 14KB) PDF (PDF: 56KB) | Nội quy Điều 2, Mục 18-2 | ||
32 | Báo cáo kết quả điều tra tình trạng ô nhiễm đất theo pháp lệnh | Nội quy số 7 Mẫu 3 | TỪ (Từ: 31KB) PDF (PDF: 85KB) | Nội quy Điều 2, Mục 18-3 | ||
33 | Mẫu đơn xác nhận | Nội quy số 7 Mẫu 4 | TỪ (Từ: 30KB) PDF (PDF: 85KB) | Nội quy Điều 2 Số 18-4 | ||
34 | Mẫu thông báo kế nhiệm | Nội quy số 7 Mẫu 5 | TỪ (Từ: 14KB) PDF (PDF: 50KB) | Nội quy Điều 2, Mục 18-5 | ||
35 | Mẫu thông báo thay đổi phương pháp sử dụng đất | Nội quy số 7 Mẫu 6 | TỪ (Từ: 31KB) PDF (PDF: 49KB) | Nội quy Điều 2, Mục 18-6 | ||
36 | Thông báo thay đổi đặc điểm đất đai | Nội quy số 7 Mẫu 7 | TỪ (Từ: 14KB) PDF (PDF: 53KB) | Nội quy Điều 2, Mục 18-7 | ||
37 | Báo cáo kết quả điều tra hiện trạng ô nhiễm đất theo Pháp lệnh Điều 65 | Nội quy số 7 Mẫu 8 | TỪ (Từ: 18KB) PDF (PDF: 64KB) | Nội quy Điều 2, Mục 18-8 | ||
38 | Kế hoạch loại bỏ ô nhiễm pháp lệnh (mới/đã thay đổi) | Nội quy số 7 Mẫu 9 | TỪ (Từ: 25KB) PDF (PDF: 130KB) | Nội quy Điều 2 số 18-9 | ||
39 | Báo cáo hoàn thiện công trình | Nội quy số 7 Mẫu 10 | TỪ (Từ: 19KB) PDF (PDF: 115KB) | Nội quy Điều 2, Mục 18-10 | ||
40 | Báo cáo hoàn thành các biện pháp thi hành pháp lệnh | Nội quy số 7 Mẫu 11 | TỪ (Từ: 19KB) PDF (PDF: 102KB) | Nội quy Điều 2, Mục 18-11 | ||
41 | Mẫu đơn xin xác nhận độ sâu tầng chứa nước | Nội quy số 7 Mẫu 12 | TỪ (Từ: 14KB) PDF (PDF: 70KB) | Nội quy Điều 2, Mục 18-12 | ||
42 | Mẫu đơn xác nhận thay đổi đặc điểm đất đai kết hợp với biện pháp cưỡng chế thi hành pháp lệnh | Nội quy số 7 Mẫu 13 | TỪ (Từ: 14KB) PDF (PDF: 63KB) | Nội quy Điều 2, Mục 18-13 | ||
43 | Mẫu đơn xin xác nhận những thay đổi về đặc điểm đất đai nơi thực hiện các biện pháp đo chất lượng nước ngầm hoặc ngăn chặn sự lây lan ô nhiễm nước ngầm. | Nội quy số 7 Mẫu 14 | TỪ (Từ: 14KB) PDF (PDF: 66KB) | Nội quy Điều 2 số 18-14 | ||
44 | Mẫu thông báo thay đổi đặc điểm đất đai trên địa bàn phải thông báo khi thay đổi đặc điểm pháp lệnh | Nội quy số 7 Mẫu 15 | TỪ (Từ: 14KB) PDF (PDF: 63KB) | Nội quy Điều 2, Mục 18-15 | ||
45 | Báo cáo ảnh hưởng ô nhiễm đất đến nước ngầm | Nội quy số 7 Mẫu 16 | TỪ (Từ: 14KB) PDF (PDF: 54KB) | Nội quy Điều 2, Mục 18-16 | ||
46 | Mẫu đơn đề nghị chứng nhận hợp chuẩn đất xuất khẩu | Nội quy số 7 Mẫu 17 | TỪ (Từ: 14KB) PDF (PDF: 58KB) | Nội quy Điều 2, Mục 18-17 | ||
47 | Mẫu thông báo vận chuyển đất ô nhiễm ra ngoài khu vực | Nội quy số 7 Mẫu 18 | TỪ (Từ: 14KB) PDF (PDF: 59KB) | Nội quy Điều 2, Mục 18-18 | ||
48 | Thông báo thay đổi việc vận chuyển đất ô nhiễm ra ngoài khu vực | Nội quy số 7 Mẫu 19 | TỪ (Từ: 14KB) PDF (PDF: 52KB) | Nội quy Điều 2, Mục 18-19 | ||
49 | Mẫu thông báo vận chuyển đất ô nhiễm ra ngoài khu vực khi có sự cố khẩn cấp | Nội quy số 7 Mẫu 20 | TỪ (Từ: 14KB) PDF (PDF: 61KB) | Nội quy Điều 2, Mục 18-20 | ||
50 | Phiếu xác nhận tình trạng vận chuyển/xử lý đất ô nhiễm theo quy định về vận chuyển | Nội quy số 7 Mẫu 21 | TỪ (Từ: 14KB) PDF (PDF: 60KB) | Nội quy Điều 2 số 18-21 | ||
51 | Mẫu đơn xin gia hạn báo cáo kết quả điều tra tình trạng ô nhiễm đất của pháp lệnh | Nội quy số 7 Mẫu 22 | TỪ (Từ: 14KB) PDF (PDF: 53KB) | Nội quy Điều 2 số 18-22 | ||
52 | Hoàn thiện các thay đổi về đặc điểm đất đai trong khu vực cần thông báo khi thay đổi đặc điểm pháp lệnh/báo cáo tạm thời | Nội quy số 7 Mẫu 23 | TỪ (Từ: 15KB) PDF (PDF: 72KB) | Nội quy Điều 2 số 18-23 | ||
53 | Mẫu thông báo bãi bỏ cơ sở kinh doanh phải quản lý dioxin | Mẫu Nội quy số 8 | TỪ (Từ: 14KB) PDF (PDF: 56KB) | Nội quy Điều 2 số 18-24 | ||
54 | Báo cáo hiện trạng ô nhiễm đất tại khu vực quản lý dioxin | Nội quy số 8 Mẫu 2 | TỪ (Từ: 18KB) PDF (PDF: 101KB) | Nội quy Điều 2 số 18-25 | ||
55 | Mẫu thông báo thay đổi đặc điểm đất đai khu vực quản lý dioxin | Nội quy số 8 Mẫu 3 | TỪ (Từ: 14KB) PDF (PDF: 56KB) | Nội quy Điều 2 số 18-26 | ||
56 | Báo cáo khảo sát hiện trạng ô nhiễm đất do thay đổi đặc điểm đất đai khu vực quản lý dioxin | Nội quy số 8 Mẫu 4 | TỪ (Từ: 14KB) PDF (PDF: 56KB) | Nội quy Điều 2 số 18-27 | ||
57 | Báo cáo hoàn thành các biện pháp phòng ngừa ô nhiễm tại khu vực được kiểm soát dioxin | Nội quy số 8 Mẫu 5 | TỪ (Từ: 14KB) PDF (PDF: 55KB) | Nội quy Điều 2 số 18-28 | ||
58 | Mẫu thông báo thay đổi đặc điểm đất đai được thực hiện như một biện pháp khẩn cấp cần thiết khi xảy ra thảm họa khẩn cấp tại khu vực quản lý dioxin | Nội quy số 8 Mẫu 6 | TỪ (Từ: 14KB) PDF (PDF: 55KB) | Nội quy Điều 2 số 18-29 | ||
59 | Báo cáo điều tra ảnh hưởng của dioxin đến nước ngầm | Nội quy số 8 Mẫu 7 | TỪ (Từ: 14KB) PDF (PDF: 55KB) | Nội quy Điều 2 số 18-30 | ||
60 | Mẫu thông báo bắt đầu thu gom nước ngầm | Nội quy số 12 Mẫu | TỪ (Từ: 29KB) PDF (PDF: 6KB) | Nội quy Điều 2 số 23 | ||
61 | Thông báo hoàn thành các thay đổi liên quan đến lấy mẫu nước ngầm | Nội quy số 13 Mẫu | TỪ (Từ: 18KB) PDF (PDF: 99KB) | Nội quy Điều 2 số 24 | ||
62 | Thông báo hủy bỏ kế hoạch thay đổi liên quan đến lấy mẫu nước ngầm | Nội quy số 14 Mẫu | TỪ (Từ: 18KB) PDF (PDF: 99KB) | Nội quy Điều 2 số 25 | ||
63 | Mẫu thông báo thành lập cơ sở quy mô nhỏ được chỉ định | Mẫu Nội quy số 15 | TỪ (Từ: 82KB) PDF (PDF: 110KB) | Nội quy Điều 2 số 26 | Phòng Khí quyển/Môi trường Âm thanh | |
64 | Mẫu thông báo kế nhiệm cho các cơ sở quy mô nhỏ được chỉ định | Nội quy số 16 Mẫu | TỪ (Từ: 34KB) PDF (PDF: 58KB) | Nội quy Điều 2 số 27 | ||
65 | Thay đổi mẫu thông báo cho các cơ sở quy mô nhỏ được chỉ định | Nội quy số 17 Mẫu | TỪ (Từ: 32KB) PDF (PDF: 7KB) | Nội quy Điều 2 số 28 | ||
66 | Mẫu thông báo bãi bỏ cơ sở quy mô nhỏ được chỉ định | Nội quy số 18 Mẫu | TỪ (Từ: 30KB) PDF (PDF: 57KB) | Nội quy Điều 2 số 29 | ||
67 | Mẫu thông báo bắt đầu công việc thải amiăng | Nội quy số 19 Mẫu | TỪ (Từ: 25KB) PDF (PDF: 173KB) | Nội quy Điều 2 số 30 | ||
68 | Mẫu thông báo hoàn thành công việc thải amiăng | Nội quy số 20 Mẫu | TỪ (Từ: 23KB) PDF (PDF: 105KB) | Nội quy Điều 2 số 31 | ||
69 | Mẫu thông báo bắt đầu công việc phá dỡ cơ sở đốt rác | Nội quy số 21 Mẫu | TỪ (Từ: 29KB) PDF (PDF: 178KB) | Nội quy Điều 2 số 32 | Phòng quản lý môi trường | |
70 | Mẫu thông báo hoàn thành công việc phá dỡ cơ sở đốt rác | Nội quy số 22 Mẫu | TỪ (Từ: 54KB) PDF (PDF: 8KB) | Nội quy Điều 2 số 33 | ||
71 | Mẫu thông báo nước thải xây dựng | Nội quy số 23 Mẫu | TỪ (Từ: 31KB) PDF (PDF: 63KB) | Nội quy Điều 2 số 34 | Phòng Môi trường Nước/Đất | |
72 | Mẫu thông báo thay đổi hệ thống thoát nước xây dựng | Nội quy số 24 Mẫu | TỪ (Từ: 56KB) PDF (PDF: 9KB) | Nội quy Điều 2 số 35 | ||
73 | Mẫu thông báo hoàn thành thoát nước công trình | Nội quy số 25 Mẫu | TỪ (Từ: 19KB) PDF (PDF: 97KB) | Nội quy Điều 2 số 36 | ||
74 | Mẫu thông báo bắt đầu làm việc ngoài trời | Nội quy số 26 Mẫu | TỪ (Từ: 31KB) PDF (PDF: 69KB) | Nội quy Điều 2 số 37 | Phòng Khí quyển/Môi trường Âm thanh | |
75 | Thay đổi mẫu thông báo liên quan đến công việc ngoài trời | Nội quy số 27 Mẫu | TỪ (Từ: 34KB) PDF (PDF: 11KB) | Nội quy Điều 2 số 38 | ||
76 | Mẫu thông báo hủy liên quan đến công việc ngoài trời | Nội quy số 28 Mẫu | TỪ (Từ: 33KB) PDF (PDF: 58KB) | Nội quy Điều 2 số 39 | ||
77 | Mẫu thông báo bắt đầu công việc khai quật | Nội quy số 29 Mẫu | TỪ (Từ: 19KB) PDF (PDF: 113KB) | Nội quy Điều 2 số 40 | Phòng Môi trường Nước/Đất | |
78 | Mẫu thông báo thay đổi công việc khai quật | Nội quy số 30 Mẫu | TỪ (Từ: 28KB) PDF (PDF: 6KB) | Nội quy Điều 2 số 41 | ||
79 | Mẫu thông báo hoàn thành công việc khai quật | Nội quy số 31 Mẫu | TỪ (Từ: 18KB) PDF (PDF: 93KB) | Nội quy Điều 2 số 42 | ||
80 | Mẫu thông báo lắp đặt thiết bị bơm quy mô nhỏ | Nội quy số 32 Mẫu | TỪ (Từ: 77KB) PDF (PDF: 12KB) | Nội quy Điều 2 số 43 | Phòng Môi trường Nước/Đất | |
81 | Mẫu thông báo kế nhiệm cơ sở bơm quy mô nhỏ | Nội quy số 32 Mẫu 2 | TỪ (Từ: 31KB) PDF (PDF: 7KB) | Nội quy Điều 2 Số 43-2 | ||
82 | Mẫu thông báo thay đổi cơ sở bơm quy mô nhỏ | Nội quy số 33 Mẫu | TỪ (Từ: 22KB) PDF (PDF: 148KB) | Nội quy Điều 2 số 44 | ||
83 | Mẫu thông báo bãi bỏ cơ sở bơm quy mô nhỏ | Nội quy số 34 Mẫu | TỪ (Từ: 18KB) PDF (PDF: 97KB) | Nội quy Điều 2 số 45 | ||
84 | Mẫu thông báo kế hoạch xem xét môi trường xây dựng | Nội quy số 36 Mẫu 2 | TỪ (Từ: 20KB) PDF (PDF: 128KB) | Nội quy Điều 2 Số 47-2 | Phòng Quy hoạch Xây dựng, Cục Xây dựng | |
85 | Mẫu thông báo hoàn thành xây dựng công trình cụ thể | Nội quy số 36 Mẫu 3 | TỪ (Từ: 16KB) PDF (PDF: 114KB) | Nội quy Điều 2 Số 47-3 | ||
86 | Mẫu thông báo thay đổi kế hoạch xem xét môi trường tòa nhà | Nội quy số 36 Mẫu 4 | TỪ (Từ: 17KB) PDF (PDF: 129KB) | Nội quy Điều 2 Số 47-4 | ||
87 | Thông báo hủy bỏ tòa nhà cụ thể | Nội quy số 36 Mẫu 5 | TỪ (Từ: 16KB) PDF (PDF: 100KB) | Nội quy Điều 2 Số 47-5 | ||
88 | Mẫu thông báo chỉ dẫn (thay đổi) hiệu suất môi trường của tòa nhà | Nội quy số 36 Mẫu 6 | Nội quy Điều 2 Số 47-6 | |||
89 | Kế hoạch đối phó hiện tượng nóng lên toàn cầu | Nội quy số 37 Mẫu | Nội quy Điều 2 số 48 | Cục xúc tiến khử cacbon/GREEN×EXPO Cục xúc tiến chuyển tiếp Hiệp hội khử cacbon Phòng xúc tiến kế hoạch khử cacbon | ||
90 | Mẫu đệ trình kế hoạch đối phó hiện tượng nóng lên toàn cầu và mẫu báo cáo tình trạng thực hiện biện pháp đối phó hiện tượng nóng lên toàn cầu | Nội quy số 37 Mẫu 2 | Nội quy Điều 2 Số 48-2 | |||
91 | Báo cáo tình trạng thực hiện biện pháp đối phó hiện tượng nóng lên toàn cầu | Nội quy số 38 Mẫu | Nội quy Điều 2 số 49 | |||
92 | Thông báo kết quả đánh giá biện pháp đối phó hiện tượng nóng lên toàn cầu | Nội quy số 38 Mẫu 3 | PDF (PDF: 72KB) | Nội quy Điều 2 Số 49-3 | ||
93 | Mẫu thông báo không áp dụng của nhà điều hành doanh nghiệp về biện pháp đối phó với hiện tượng nóng lên toàn cầu | Nội quy số 38 Mẫu 4 | PDF (PDF: 118KB) | Nội quy Điều 2 Số 49-4 | ||
94 | Báo cáo giới thiệu thiết bị sử dụng năng lượng tái tạo | Nội quy số 38 Mẫu 5 | EXCEL (Excel: 38KB) TỪ (Từ: 18KB) | Nội quy Điều 2 số 49-5 | Cục xúc tiến khử cacbon/GREEN×EXPO Cục xúc tiến chuyển tiếp Hiệp hội khử cacbon Phòng xúc tiến kế hoạch khử cacbon | |
95 | Kế hoạch và báo cáo xúc tiến điện ít carbon | Nội quy số 38 Mẫu 6 | Nội quy Điều 2 Số 49-6 | Cục xúc tiến khử cacbon/GREEN×EXPO Cục xúc tiến chuyển tiếp Hiệp hội khử cacbon Phòng xúc tiến kế hoạch khử cacbon | ||
96 | Kế hoạch xúc tiến phổ biến điện carbon thấp và mẫu báo cáo | Nội quy số 38 Mẫu 7 | Nội quy Điều 2 Số 49-7 | |||
97 | Mẫu thông báo không áp dụng của công ty cung cấp điện được chỉ định | Nội quy số 38 Mẫu 8 | PDF (PDF: 63KB) | Nội quy Điều 2 số 49-8 | ||
98 | Mẫu thông báo hiện có của cơ sở quy mô nhỏ được chỉ định | Nội quy số 39 Mẫu | TỪ (Từ: 54KB) PDF (PDF: 86KB) | Nội quy Điều 2 số 50 | Phòng Khí quyển/Môi trường Âm thanh | |
99 | Mẫu thông báo sử dụng công việc ngoài trời | Nội quy số 40 Mẫu | TỪ (Từ: 32KB) PDF (PDF: 60KB) | Nội quy Điều 2 số 51 | Phòng Khí quyển/Môi trường Âm thanh | |
100 | Mẫu thông báo hiện có về kinh doanh ban đêm | Mẫu bổ sung | TỪ (Từ: 40KB) PDF (PDF: 69KB) | Quy định bổ sung cho Quy định, Đoạn 13 |
Có thể cần có trình đọc PDF riêng để mở tệp PDF.
Nếu chưa có, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Adobe.
Tải xuống Adobe Acrobat Reader DC
Thắc mắc tới trang này
Cục Môi trường Xanh Cục Bảo tồn Môi trường Phòng Quản lý Môi trường
điện thoại: 045-671-2733
điện thoại: 045-671-2733
Fax: 045-681-2790
địa chỉ email: mk-shiteijigyosho@city.yokohama.lg.jp
ID trang: 724-854-270