- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Trang đầu của Phường Asahi
- Thông tin hành chính phường
- Thống kê/Khảo sát
- Dữ liệu thống kê khác nhau (dữ liệu mở Asahi Ward)
Phần chính bắt đầu từ đây.
Dữ liệu thống kê khác nhau (dữ liệu mở Asahi Ward)
Cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng 3 năm 2024
Dữ liệu mở là gì?
Đề cập đến dữ liệu công khai do các cơ quan hành chính nắm giữ, v.v., được công khai ở định dạng có thể đọc được bằng máy và tuân theo các quy tắc cho phép sử dụng thứ cấp để bất kỳ ai cũng có thể tự do lấy, sử dụng và phân phối lại dữ liệu đó.
Dữ liệu hành chính do Phường Asahi nắm giữ (không bao gồm thông tin cá nhân, v.v.) có thể được người dân, công ty, v.v. sử dụng một cách hiệu quả cho nhiều mục đích khác nhau.
Dữ liệu mở Thành phố Yokohama
Cổng thông tin thống kê (đến trang Thành phố Yokohama)
Cổng dữ liệu mở thành phố Yokohama (trang bên ngoài)
Dữ liệu mở của Phường Asahi
mục lục
Asahi 2024 trong dữ liệu
01-01_Các chỉ số thống kê chính của phường Asahi (CSV: 1KB)
05-01_Dân số phường Asahi và số hộ gia đình (CSV: 431byte)
05-02_Dân số, số hộ gia đình, v.v. (CSV: 1KB)
06-01_Tháp dân số phường Asahi theo độ tuổi và giới tính (CSV: 626byte)
06-02_Tỷ lệ thành phần dân số phường Asahi theo 3 nhóm tuổi (CSV: 379byte)
06-03_Tỷ lệ cơ cấu dân số theo 3 nhóm tuổi (CSV: 563 byte)
07-01_Thay đổi về thay đổi dân số theo thông báo ở Phường Asahi (CSV: 317byte)
07-02_Asahi-ku Người dân ra vào theo vùng (CSV: 284bytes)
07-03_Dân số và tỷ lệ người nước ngoài cư trú tại phường Asahi theo quốc tịch (CSV: 302byte)
07-04_Trạng thái thông báo đăng ký gia đình Asahi Ward (CSV: 168byte)
07-05_Trạng thái thông báo đăng ký cư dân phường Asahi (CSV: 168byte)
08-01_Tuổi thọ trung bình khác biệt (CSV: 400byte)
08-02_Thay đổi số lượng sinh và tử ở phường Asahi (CSV: 349bytes)
09-01_Tỷ lệ dân số ngày và đêm (CSV: 563byte)
09-02_Địa điểm đi lại và học tập từ phường Asahi (CSV: 380byte)
09-03_Địa chỉ hành khách đến phường Asahi (CSV: 390byte)
Asahi 2023 trong dữ liệu
01-01_Các chỉ số thống kê chính của phường Asahi (CSV: 1KB)
05-01_Dân số phường Asahi và số hộ gia đình (CSV: 381byte)
05-02_Dân số, số hộ gia đình, v.v. (CSV: 1KB)
06-01_Tháp dân số phường Asahi theo độ tuổi và giới tính (CSV: 625byte)
06-02_Tỷ lệ thành phần dân số phường Asahi theo 3 nhóm tuổi (CSV: 297byte)
06-03_Tỷ lệ cơ cấu dân số theo 3 nhóm tuổi (CSV: 561byte)
07-01_Thay đổi về thay đổi dân số theo thông báo tại Phường Asahi (CSV: 227byte)
07-02_ Người dân phường Asahi ra vào theo vùng (CSV: 281bytes)
07-03_Dân số và tỷ lệ người nước ngoài cư trú tại phường Asahi theo quốc tịch (CSV: 281byte)
07-04_Trạng thái thông báo đăng ký gia đình Asahi Ward (CSV: 168byte)
07-05_Trạng thái thông báo đăng ký cư dân phường Asahi (CSV: 168byte)
08-01_Tuổi thọ trung bình khác biệt (CSV: 398byte)
08-02_Thay đổi số lượng sinh và tử ở phường Asahi (CSV: 137byte)
09-01_Tỷ lệ dân số ngày và đêm (CSV: 560byte)
09-02_Địa điểm đi lại và học tập từ phường Asahi (CSV: 379byte)
09-03_Địa chỉ hành khách đến phường Asahi (CSV: 390byte)
Asahi 2022 trong dữ liệu
01-01_Các chỉ số thống kê chính của phường Asahi (CSV: 1KB)
05-01_Dân số phường Asahi và số hộ gia đình (CSV: 356byte)
05-02_Dân số, số hộ gia đình, v.v. (CSV: 1KB)
06-01_Tháp dân số phường Asahi theo độ tuổi và giới tính (CSV: 625byte)
06-02_Tỷ lệ thành phần dân số của phường Asahi theo ba nhóm tuổi (CSV: 296 byte)
06-03_Tỷ lệ cơ cấu dân số theo 3 nhóm tuổi (CSV: 564byte)
07-01_Thay đổi về thay đổi dân số theo thông báo tại Phường Asahi (CSV: 226byte)
07-02_ Người dân phường Asahi ra vào theo vùng (CSV: 281bytes)
07-03_Dân số và tỷ lệ người nước ngoài cư trú tại phường Asahi theo quốc tịch (CSV: 286byte)
07-04_Trạng thái thông báo đăng ký gia đình Asahi Ward (CSV: 168byte)
07-05_Trạng thái thông báo đăng ký cư dân phường Asahi (CSV: 168byte)
08-01_Tuổi thọ trung bình khác biệt (CSV: 398byte)
08-02_Thay đổi số lượng sinh và tử ở phường Asahi (CSV: 138bytes)
09-01_Tỷ lệ dân số ngày và đêm (CSV: 563byte)
09-02_Địa điểm đi lại và học tập từ phường Asahi (CSV: 386byte)
09-03_Địa chỉ hành khách đến phường Asahi (CSV: 393 byte)
Asahi 2021 trong dữ liệu
01-01_Các chỉ số thống kê chính của phường Asahi (CSV: 1KB)
05-01_Dân số phường Asahi và số hộ gia đình (CSV: 353 byte)
05-02_Dân số, số hộ gia đình, v.v. (CSV: 1KB)
06-01_Tháp dân số phường Asahi theo độ tuổi và giới tính (CSV: 624byte)
06-02_Tỷ lệ thành phần dân số phường Asahi theo 3 nhóm tuổi (CSV: 297byte)
06-03_Tỷ lệ cơ cấu dân số theo 3 nhóm tuổi (CSV: 560byte)
07-01_Thay đổi về thay đổi dân số theo thông báo ở phường Asahi (CSV: 212byte)
07-02_Asahi-ku Người đến và đi theo khu vực (CSV: 297byte)
07-03_Dân số và tỷ lệ người nước ngoài cư trú tại phường Asahi theo quốc tịch (CSV: 365byte)
07-04_Trạng thái thông báo đăng ký gia đình Asahi Ward (CSV: 169byte)
07-05_Trạng thái thông báo đăng ký cư dân phường Asahi (CSV: 171byte)
08-01_Tuổi thọ trung bình khác biệt (CSV: 398byte)
08-02_Thay đổi số lượng sinh và tử ở phường Asahi (CSV: 139bytes)
09-01_Tỷ lệ dân số ngày và đêm (CSV: 563byte)
09-02_Địa điểm đi lại và học tập từ phường Asahi (CSV: 386byte)
09-03_Địa chỉ hành khách đến phường Asahi (CSV: 393 byte)
Asahi 2020 trong dữ liệu
01-01_Các chỉ số thống kê chính của phường Asahi (CSV: 1KB)
05-01_Dân số phường Asahi và số hộ gia đình (CSV: 326byte)
05-02_Dân số, số hộ gia đình, v.v. (CSV: 1KB)
06-01_Tháp dân số theo độ tuổi cụ thể của phường Asahi (CSV: 620byte)
06-02_Tỷ lệ thành phần dân số phường Asahi theo 3 nhóm tuổi (CSV: 330byte)
06-03_Tỷ lệ cơ cấu dân số theo 3 nhóm tuổi (CSV: 577byte)
07-01_Thay đổi về thay đổi dân số theo thông báo ở phường Asahi (CSV: 213 byte)
07-02_Asahi-ku, người dân ra vào khu vực Tokyo theo vùng (CSV: 379bytes)
07-03_Dân số và tỷ lệ người nước ngoài cư trú tại phường Asahi theo quốc tịch (CSV: 354byte)
07-04_Trạng thái thông báo đăng ký gia đình Asahi Ward (CSV: 209byte)
07-05_Trạng thái thông báo đăng ký cư dân phường Asahi (CSV: 197byte)
08-01_Tuổi thọ trung bình khác biệt (CSV: 402byte)
08-02_Thay đổi số lượng sinh và tử ở phường Asahi (CSV: 140byte)
09-01_Tỷ lệ dân số ngày và đêm (CSV: 577byte)
09-02_Địa điểm đi lại và học tập từ phường Asahi (CSV: 386byte)
09-03_Địa chỉ hành khách đến phường Asahi (CSV: 393 byte)
10-01_Số hộ gia đình ở phường Asahi, dân số theo thị trấn, tỷ lệ theo 3 nhóm tuổi, v.v. (CSV: 5KB)
Asahi 2019 trong dữ liệu
01-01_Các chỉ số thống kê chính của phường Asahi (CSV: 1KB)
05-01_Dân số phường Asahi và số hộ gia đình (CSV: 404byte)
05-02_Dân số, số hộ gia đình, v.v. (CSV: 1KB)
06-01_Tháp dân số theo độ tuổi cụ thể của phường Asahi (CSV: 617byte)
06-02_Tỷ lệ thành phần dân số phường Asahi theo 3 nhóm tuổi (CSV: 487byte)
06-03_Tỷ lệ cơ cấu dân số theo 3 nhóm tuổi (CSV: 539byte)
07-01_Thay đổi về thay đổi dân số theo thông báo tại Phường Asahi (CSV: 260byte)
07-02_Asahi-ku Người di chuyển đến và đi theo khu vực trong khu vực Tokyo (CSV: 382byte)
07-03_Dân số và tỷ lệ người nước ngoài cư trú tại phường Asahi theo quốc tịch (CSV: 339byte)
07-04_Trạng thái thông báo đăng ký gia đình Asahi Ward (CSV: 205 byte)
07-05_Trạng thái thông báo đăng ký cư dân phường Asahi (CSV: 193 byte)
08-01_Tuổi thọ trung bình khác biệt (CSV: 402byte)
08-02_Thay đổi số lượng sinh và tử ở phường Asahi (CSV: 248bytes)
09-01_Tỷ lệ dân số ngày và đêm (CSV: 577byte)
09-02_Địa điểm đi lại và học tập từ phường Asahi (CSV: 386byte)
09-03_Địa chỉ hành khách đến phường Asahi (CSV: 393 byte)
10-01_Số hộ gia đình ở phường Asahi, dân số theo thị trấn, tỷ lệ theo 3 nhóm tuổi, v.v. (CSV: 5KB)
Về việc sử dụng dữ liệu mở
Dữ liệu mở được xuất bản trên trang này được cung cấp theo Giấy phép Quốc tế Creative Commons Ghi công 4.0.
Để biết chi tiết về giấy phép, vui lòng kiểm tra liên kết bên dưới.
https://creativecommons.org/licenses/by/4.0/legalcode.ja (trang web bên ngoài)
Thắc mắc tới trang này
Phòng Tổng hợp Phường Asahi Phòng Thống kê và Bầu cử
điện thoại: 045-954-6012
điện thoại: 045-954-6012
số fax: 045-951-3401
địa chỉ email: as-toukei@city.yokohama.jp
ID trang: 973-773-759