Phần chính bắt đầu từ đây.

Danh sách ghế cũ

Cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng 6 năm 2023

Danh sách ghế cũ

thứ hạng

Tên ghế

kỳ hạn làm việc

Thế hệ đầu tiên

Zenzaburo Hara

Minh Trị 22. 5.11~Meiji 22.11. 9

thế hệ thứ 2

Kahei Otani

Minh Trị 23. 2.13~Meiji 26. 1,31

thế hệ thứ 3

Watanabe Fukusaburo

Minh Trị 26. 2. 7-Meiji 38. 1,31

thế hệ thứ 4

Matana Asada

Minh Trị 38. 2. 6~ Minh Trị 43. 1.10

thế hệ thứ 5

Masakichi Kaneko

Minh Trị 43. 1.25 - Taisho 3. 1,27

thế hệ thứ 6

Chuzaburo Ohama

Taisho 3. 2. 9-Taisho 7. 1,27

thế hệ thứ 7

Yuyoshi Yano

Taisho 7. 2. 7-Taisho 10. 2. 3

thế hệ thứ 8

Moriya Konosuke

Taisho 10. 2.21~Taisho 11. 1,27

thế hệ thứ 9

Ryozo Hiranuma

Taisho 11. 2.10~Showa 9. 1,27

10 giây

Tokugoro Tanabe

Showa 9. 2.14~Showa 17. 5h20

11 giây

Kiichi Asukata

Showa 17. 26/6 tới 1945. 2,22

12 giây

Tokugoro Tanabe

Showa 20. 2.22~Showa 22. 1. 3

13 giây

Sukeo Iida

Showa 22. 2.28 - Showa 22. 4,29

14 giây

Jiro Ozawa

Showa 22. 5h24 - Showa 26. 4,29

15 giây

Riki Shimamura

Showa 26. 21/5 - 1955. 4,29

16 tuổi

Mineo Tsumura

Showa 30. 5.24 - Showa 34. 4,29

17 tuổi

Mineo Tsumura

Showa 34. 26/5 tới 1958. 4,29

18 tuổi

Osamu Shimizu

Showa 38. 23/5 - 1952/10/30

19 tuổi

Kenichi Yokoyama

Showa 38/12. 3~Showa 40. 5.18

tuổi 20

Kaneko Kanichiro

Showa 40. 5.18 - Showa 42. 4,29

21 giây

Yasuo Kogushi

Showa 42. 5.18 - Showa 44. 6. 7

22 tuổi

Kazuo Morishita

Showa 44. 6. 7 - Showa 46. 4,29

thế hệ thứ 23

Zentaro Machida

Showa 46. 15/5 - 1972. 6. 1

24 giây

Masahide Kawaguchi

Showa 48. 6. 1~Showa 50. 4,29

25 giây

Eitaro Okubo

1975. 5.16 - Showa 54. 4,29

26 giây

Kiichi Suzuki

Showa 54. 15-5-1982. 5,28

27 giây

Aikawa Tobei

Showa 56. 5,28 ~ Showa 58. 4,29

28 tuổi

Chikao Matsumura

Showa 58. 5.13 - Showa 60. 5,31

29 giây

Taihei Horiuchi

Showa 60. 5.31~Showa 62. 4,29

30 tuổi

Sadahiko Seki

Showa 62. 5.13 - Showa 63. 5,31

31 giây

Isao Senoma

Showa 63. 5h31~Thời Heisei 1. 5,31

32 giây

Toyoshi Sakai

thời Heisei. 5h31~Thời Heisei 3. 4,29

thế hệ thứ 33

Suzuki Masayuki

Heisei 3. 5.10~Thời Heisei 5. 5,31

34 giây

Uchida Takeo

Heisei 5. 5h31~Thời Heisei 7. 4,29

35 giây

Katsuo Shimamura

Heisei 7. 11-5-1997. 5h30

36 giây

Tatsuzo Nakamura

Heisei 9. 5h30~11 giờ Heisei. 4,29

37 giây

Kazuo Tanoi

Heisei 11. 5.13~Thời Heisei 13. 5,31

38 giây

Shozaburo Kobayashi

Heisei 13. 5h31~15 Heisei. 4,29

39 giây

Mitsumasa Aikawa

Heisei 15. 14/5 - 2005. 5h30

Bốn mươi

Yonosuke Inami

Heisei 17. 5h30~2007. 4,29

41 giây

Koichi Fujishiro

Heisei 19. 15-5-2008. 5h30

42 giây

Ken Yoshiwara

Heisei 20. 5h30~2009. 5,29

thế hệ thứ 43

Masatoshi Kawaguchi

Heisei 21. 29/5~2010 6. số 8

thế hệ thứ 44

Sumio Okubo

Heisei 22. 6. 8 đến năm 2011. 4,29

45 giây

Shigeru Sato

Heisei 23. 17-5-2013. 5.14

46 giây

Yufumi Sato

Heisei 25. 14-5-2015. 4,29

47 giây

Yufumi Sato

Heisei 27. 15-5-2015. 6h30

48 giây

Mitsuru Kajimura

Heisei 27. 6h30~2017. 5.16

49 giây

Phòng thí nghiệm Matsumoto

Heisei 29. 5.16 - Heisei 31. 4,29

thập niên 50Masato YokoyamaThời Reiwa. 5.17~Reiwa 3. 5.18
51 giâyTomio ShimizuReiwa 3. 5.18~Reiwa 5. 4,29
52 giâyTomio ShimizuReiwa 5. 5.17~Reiwa 5. 6,27
thế hệ thứ 53Yasuhiro SenomaReiwa 5. 6.27~

Thắc mắc tới trang này

Văn phòng Hội đồng, Phòng Nội vụ Hội đồng Thành phố, Phòng Thư ký và Quan hệ Công chúng

điện thoại: 045-671-3040

điện thoại: 045-671-3040

số fax: 045-681-7388

địa chỉ email: gi-kouhou@city.yokohama.jp

Quay lại trang trước

ID trang: 352-615-482